You dont have javascript enabled! Please enable it! Xét nghiệm Prothrombin trong thực hành lâm sàng - THƯ VIỆN MEDIPHARM
Trang chủNội khoaNội Huyết học lâm sàng

Xét nghiệm Prothrombin trong thực hành lâm sàng

Phác đồ chẩn đoán và điều trị u dạ dày tiết Gastrin (Gastrinoma)
Chẩn đoán và điều trị ngứa do ứ mật (Cholestatic Pruritus)
Phác đồ chẩn đoán và điều trị cơn bão giáp trạng (Thyroid Storm)
Phác đồ chẩn đoán và điều trị toan ceton do đái tháo đường (DKA)
Phác đồ chẩn đoán và điều trị Tụ máu ngoài màng cứng

Prothrombin (còn được gọi là yếu tố II) là một yếu tố đông máu quan trọng được sản xuất ở gan. Nó đóng vai trò trung tâm trong con đường nội sinh và ngoại sinh của dòng đông máu, cuối cùng dẫn đến sự hình thành cục máu đông fibrin. Xét nghiệm Prothrombin cung cấp thông tin có giá trị về tình trạng đông máu của bệnh nhân, giúp hướng dẫn điều trị bằng thuốc chống đông máu và hỗ trợ chẩn đoán và quản lý các rối loạn chảy máu và huyết khối khác nhau.

  1. Cấu trúc và chức năng của Prothrombin:
    • Prothrombin là một glycoprotein phụ thuộc vitamin K được tổng hợp ở gan.
    • Trong dòng đông máu, Prothrombin được chuyển thành trombin nhờ tác động của yếu tố X (yếu tố Xa) được kích hoạt.
    • Thrombin sau đó chuyển fibrinogen thành fibrin, tạo thành xương sống của cục máu đông.
  2. Điều hòa Prothrombin:
    • Vitamin K là một đồng yếu tố cần thiết cho sự tổng hợp thích hợp Prothrombin và các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K khác.
    • Warfarin và các thuốc chống đông máu khác hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình carboxyl hóa phụ thuộc vitamin K của Prothrombin và các yếu tố đông máu khác.
  3. Ý nghĩa lâm sàng của những bất thường về Prothrombin:
    a. Thiếu hụt Prothrombin:

    • Thiếu hụt Prothrombin bẩm sinh là một rối loạn chảy máu hiếm gặp do đột biến gen ở gen Prothrombin.
    • Thiếu hụt Prothrombin mắc phải có thể xảy ra do bệnh gan, thiếu vitamin K hoặc trong quá trình điều trị bằng warfarin.
    • Thời gian Prothrombin kéo dài cho thấy nguy cơ chảy máu tăng lên do khả năng hình thành cục máu đông bị suy giảm.

    b. Prothrombin dư thừa hoặc tăng động:

    • Nồng độ Prothrombin tăng có thể liên quan đến tình trạng tăng huyết khối, chẳng hạn như đột biến Prothrombin G20210A.
    • Thời gian Prothrombin rút ngắn gợi ý tình trạng tăng đông máu và tăng nguy cơ huyết khối.
  4. Sử dụng lâm sàng các xét nghiệm Prothrombin:
    • Theo dõi liệu pháp chống đông máu: Thời gian Prothrombin (PT) và INR được sử dụng để theo dõi hiệu quả và độ an toàn của liệu pháp warfarin.
    • Chẩn đoán rối loạn đông máu: Xét nghiệm Prothrombin bất thường có thể giúp xác định các rối loạn đông máu di truyền hoặc mắc phải, chẳng hạn như thiếu hụt Prothrombin hoặc tăng đông máu.
    • Đánh giá chức năng gan: Thời gian Prothrombin tăng cao có thể là dấu hiệu cho thấy chức năng gan và khả năng tổng hợp bị suy giảm.

a. Phạm vi Prothrombin bình thường:

  • Phạm vi bình thường của thời gian Prothrombin (PT) thường là 11-15 giây.
  • Phạm vi bình thường của hoạt động Prothrombin (còn gọi là tỷ lệ thời gian Prothrombin hoặc tỷ lệ chuẩn hóa quốc tế, INR) là 0,9-1,1.

b. Giải thích kết quả Prothrombin:

  1. Thời gian Prothrobin tăng cao (PT kéo dài):
    • Nguyên nhân:
      • Thiếu vitamin K
      • Bệnh gan (suy giảm tổng hợp các yếu tố đông máu)
      • Warfarin hoặc liệu pháp chống đông máu khác
      • Đông máu nội mạch lan tỏa (DIC)
      • Thiếu hụt yếu tố đông máu di truyền (ví dụ thiếu hụt yếu tố II, V, VII, X)
    • Ý nghĩa:
      • Cho thấy nguy cơ chảy máu tăng lên do sự hình thành cục máu đông bị suy yếu.
      • Giúp theo dõi hiệu quả của liệu pháp chống đông máu (ví dụ warfarin).
  2. Thời gian Prothrombin giảm (PT rút ngắn):
    • Nguyên nhân:
      • Tăng sản xuất các yếu tố đông máu
      • Chứng tăng đông máu (tình trạng tăng đông máu do di truyền hoặc mắc phải)
    • Ý nghĩa:
      • Gợi ý tăng nguy cơ huyết khối do tăng đông máu.
      • Có thể chỉ ra sự hiện diện của rối loạn huyết khối.
  3. Tỷ lệ chuẩn hóa quốc tế (INR):
    • INR được sử dụng để chuẩn hóa xét nghiệm PT và theo dõi liệu pháp chống đông máu, đặc biệt là với warfarin.
    • Khoảng INR mục tiêu:
      • Đối với thuốc chống đông máu nói chung: 2.0-3.0
      • Đối với van tim cơ học hoặc một số tình trạng nhất định: 2,5-3,5
    • INR trên phạm vi mục tiêu cho thấy nguy cơ chảy máu tăng lên, trong khi INR dưới phạm vi mục tiêu cho thấy nguy cơ huyết khối tăng lên.

Điều quan trọng là phải giải thích kết quả xét nghiệm Prothrombin trong bối cảnh lâm sàng, thuốc và các kết quả xét nghiệm khác của bệnh nhân.

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0