Xét nghiệm kháng thể Anti-Tg: Tổng quan, Nguyên lý và Ứng dụng Lâm sàng
Ths.Bs. Lê Đình Sáng
1. Giới thiệu
Kháng thể Anti-Thyroglobulin (Anti-Tg Ab) là kháng thể tự miễn nhắm vào thyroglobulin (Tg), một protein đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp và dự trữ hormone tuyến giáp. Xét nghiệm Anti-Tg Ab là công cụ quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý tuyến giáp tự miễn.
2. Cấu trúc và vai trò của Thyroglobulin (Tg)
2.1 Cấu trúc Tg
Thyroglobulin là một glycoprotein lớn với các đặc điểm sau:
- Trọng lượng phân tử: 660 kDa
- Cấu tạo: 2 chuỗi polypeptide giống hệt nhau
- Số lượng amino acid: 2748 amino acid/chuỗi
- Chứa khoảng 10% carbohydrate
2.2 Vai trò của Tg
- Tổng hợp hormone tuyến giáp:
- Cung cấp khung tyrosine cho quá trình iod hóa
- Là nơi diễn ra quá trình ghép nối iodotyrosine tạo T3 và T4
- Dự trữ hormone tuyến giáp:
- Lưu trữ T3 và T4 trong khoang nang tuyến giáp
- Điều hòa ngược chức năng tuyến giáp:
- Tham gia vào cơ chế điều hòa ngược tinh tế của trục Hypothalamus-Pituitary-Thyroid
Bạn có thể hình dung con đường tổng hợp hormones tuyến giáp và vai trò của các enzymes như dưới đây:
3. Quá trình tổng hợp Anti-Tg Ab
Quá trình tổng hợp Anti-Tg Ab bao gồm các bước sau:
- Phá vỡ dung nạp miễn dịch:
- Yếu tố di truyền (như HLA-DR3, CTLA-4)
- Yếu tố môi trường (nhiễm trùng, stress, iod quá mức)
- Trình diện kháng nguyên:
- Tế bào trình diện kháng nguyên (APC) xử lý và trình diện Tg cho tế bào T
- Hoạt hóa tế bào T:
- Tế bào T CD4+ nhận diện phức hợp MHC-Tg peptide
- Tế bào T được hoạt hóa và biệt hóa thành Th1 và Th2
- Kích thích tế bào B:
- Tế bào Th2 tiết cytokine (IL-4, IL-5) kích thích tế bào B
- Biệt hóa tế bào B và sản xuất kháng thể:
- Tế bào B biệt hóa thành tương bào
- Tương bào sản xuất Anti-Tg Ab (chủ yếu là IgG)
- Tăng ái lực và chuyển đổi type:
- Quá trình tăng ái lực thông qua đột biến soma
- Chuyển đổi type immunoglobulin (chủ yếu sang IgG1 và IgG4)
Sơ đồ quá trình tổng hợp Anti-Tg Ab
4. Vai trò và cơ chế gây bệnh của Anti-Tg Ab
4.1 Vai trò của Anti-Tg Ab
- Dấu hiệu của quá trình tự miễn tuyến giáp
- Tham gia vào quá trình viêm và phá hủy tế bào tuyến giáp
- Ảnh hưởng đến chức năng của Tg trong tổng hợp hormone
4.2 Cơ chế gây bệnh
- Hình thành phức hợp miễn dịch:
- Anti-Tg Ab gắn kết với Tg tạo phức hợp miễn dịch
- Kích hoạt bổ thể:
- Phức hợp miễn dịch kích hoạt hệ thống bổ thể
- Thu hút tế bào viêm:
- Bổ thể và phức hợp miễn dịch thu hút bạch cầu đến tuyến giáp
- Phá hủy tế bào:
- Tế bào viêm giải phóng các chất trung gian gây tổn thương tế bào
- Rối loạn chức năng Tg:
- Anti-Tg Ab có thể ảnh hưởng đến khả năng tổng hợp và dự trữ hormone của Tg
5. Nguyên tắc xét nghiệm Anti-Tg Ab
5.1 Phương pháp Enzyme-Linked Immunosorbent Assay (ELISA)
- Cố định Tg trên giếng xét nghiệm
- Thêm huyết thanh bệnh nhân
- Rửa để loại bỏ kháng thể không đặc hiệu
- Thêm anti-human IgG gắn enzyme
- Thêm cơ chất, tạo màu
- Đo cường độ màu để xác định nồng độ Anti-Tg Ab
5.2 Phương pháp miễn dịch hóa phát quang (Chemiluminescence Immunoassay, CLIA)
Tương tự ELISA, nhưng sử dụng phản ứng phát quang thay vì phản ứng tạo màu.
6. Chỉ định xét nghiệm
Chỉ định | Lý do |
---|---|
Nghi ngờ viêm tuyến giáp Hashimoto | Anti-Tg Ab thường dương tính trong Hashimoto |
Theo dõi bệnh Basedow (Graves) | Anti-Tg Ab có thể dương tính và liên quan đến tiên lượng |
Đánh giá nguy cơ ung thư tuyến giáp | Anti-Tg Ab có thể ảnh hưởng đến độ nhạy của xét nghiệm Tg |
Sàng lọc bệnh tuyến giáp tự miễn | Đặc biệt ở người có tiền sử gia đình |
Theo dõi sau điều trị ung thư tuyến giáp | Anti-Tg Ab có thể ảnh hưởng đến độ tin cậy của xét nghiệm Tg |
7. Đánh giá kết quả
7.1 Giá trị tham chiếu
- Thường < 40 IU/mL (có thể khác nhau giữa các phòng xét nghiệm)
- Sử dụng đơn vị SI: < 40 kIU/L
7.2 Diễn giải kết quả
Kết quả | Diễn giải |
---|---|
< 40 kIU/L | Âm tính |
40 – 100 kIU/L | Dương tính yếu |
100 – 500 kIU/L | Dương tính trung bình |
> 500 kIU/L | Dương tính mạnh |
7.3 Ý nghĩa lâm sàng
- Dương tính trong bệnh Hashimoto: 60-80% các trường hợp
- Dương tính trong bệnh Basedow (Graves): 30-50% các trường hợp
- Có thể dương tính ở 10-15% người khỏe mạnh
- Nồng độ cao liên quan đến nguy cơ suy giáp cao hơn
- Ảnh hưởng đến độ tin cậy của xét nghiệm Tg trong theo dõi ung thư tuyến giáp
8. Hạn chế và cạm bẫy
- Không đặc hiệu hoàn toàn cho bệnh tuyến giáp tự miễn
- Có thể âm tính trong một số trường hợp bệnh tuyến giáp tự miễn
- Kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nhiễu (như biotin)
- Sự hiện diện của Anti-Tg Ab có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của xét nghiệm Tg
9. So sánh và phân biệt các loại kháng thể tuyến giáp
Đặc điểm | Anti-TPO Ab | TRAb | Anti-Tg Ab |
---|---|---|---|
Bản chất | Kháng thể chống lại enzyme thyroid peroxidase (TPO) | Kháng thể nhắm vào thụ thể TSH (TSHR) | Kháng thể chống lại thyroglobulin (Tg) |
Cấu trúc | IgG (chủ yếu IgG1 và IgG4) | IgG (chủ yếu IgG1) | IgG (chủ yếu IgG1 và IgG4) |
Kháng nguyên đích | TPO trên bề mặt tế bào tuyến giáp | Thụ thể TSH trên bề mặt tế bào tuyến giáp | Thyroglobulin trong khoang nang tuyến giáp |
Cơ chế gây bệnh | – Ức chế hoạt động của TPO
– Kích hoạt bổ thể – Gây độc tế bào qua trung gian tế bào |
– Kích thích thụ thể TSH (TSAb)
– Ức chế thụ thể TSH (TBAb) – Gây cường hoặc suy giáp |
– Hình thành phức hợp miễn dịch
– Kích hoạt bổ thể – Gây viêm tuyến giáp |
Bệnh lý liên quan | – Viêm tuyến giáp Hashimoto (90%)
– Bệnh Basedow (Graves) (70-80%) – Bệnh tuyến giáp sau sinh |
– Bệnh Basedow (Graves) (90-100%)
– Bướu giáp nhiều nút độc – Viêm tuyến giáp sau sinh |
– Viêm tuyến giáp Hashimoto (60-80%)
– Bệnh Basedow (Graves) (30-50%) – Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa |
Ý nghĩa lâm sàng | – Dấu hiệu của bệnh tuyến giáp tự miễn
– Tiên lượng nguy cơ suy giáp |
– Chẩn đoán bệnh Basedow (Graves)
– Tiên lượng đáp ứng điều trị và tái phát |
– Dấu hiệu của bệnh tuyến giáp tự miễn
– Ảnh hưởng đến độ tin cậy của xét nghiệm Tg |
Ứng dụng xét nghiệm | – Chẩn đoán viêm tuyến giáp Hashimoto
– Đánh giá nguy cơ suy giáp – Theo dõi bệnh Basedow (Graves) |
– Chẩn đoán bệnh Basedow (Graves)
– Tiên lượng đáp ứng điều trị – Đánh giá nguy cơ bệnh Basedow (Graves) ở thai nhi |
– Hỗ trợ chẩn đoán bệnh tuyến giáp tự miễn
– Theo dõi sau điều trị ung thư tuyến giáp |
Giá trị bình thường | < 35 IU/mL | < 1.75 IU/L | < 40 IU/mL |
Độ nhạy trong chẩn đoán | – Hashimoto: 90-95%
– Basedow (Graves): 70-80% |
– Basedow (Graves): 95-100% | – Hashimoto: 60-80%
– Basedow (Graves): 30-50% |
Thời gian tồn tại trong máu | Vài tháng đến vài năm | Vài tháng đến vài năm | Vài tháng đến vài năm |
Ảnh hưởng của điều trị | Giảm dần theo thời gian điều trị | Giảm nhanh với điều trị kháng giáp | Ít thay đổi với điều trị |
Vai trò trong thai kỳ | Tăng nguy cơ suy giáp sau sinh | Có thể gây cường giáp thai nhi | Ít ảnh hưởng trực tiếp đến thai nhi |
Lưu ý:
- Các giá trị bình thường có thể khác nhau tùy theo phòng xét nghiệm và phương pháp sử dụng.
- Sự hiện diện của các kháng thể này không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với bệnh lý, cần kết hợp với triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm chức năng tuyến giáp để chẩn đoán.
- TRAb bao gồm cả kháng thể kích thích (TSAb) và kháng thể ức chế (TBAb), có thể gây cường giáp hoặc suy giáp tùy thuộc vào loại chiếm ưu thế.
TÓM LƯỢC Ý CHÍNH
- Định nghĩa: • Kháng thể tự miễn nhắm vào thyroglobulin (Tg) • Thuộc lớp immunoglobulin G (chủ yếu IgG1 và IgG4)
- Thyroglobulin (Tg): • Glycoprotein lớn (660 kDa), 2748 amino acid/chuỗi • Vai trò: Tổng hợp và dự trữ hormone tuyến giáp
- Cơ chế sinh tổng hợp Anti-Tg Ab: • Phá vỡ dung nạp miễn dịch (yếu tố di truyền và môi trường) • Trình diện kháng nguyên Tg cho tế bào T • Hoạt hóa tế bào T CD4+ và biệt hóa thành Th1/Th2 • Kích thích tế bào B bởi cytokine từ Th2 • Biệt hóa tế bào B thành tương bào sản xuất Anti-Tg Ab
- Cơ chế gây bệnh: • Hình thành phức hợp miễn dịch với Tg • Kích hoạt bổ thể • Thu hút tế bào viêm đến tuyến giáp • Gây tổn thương và phá hủy tế bào tuyến giáp
- Ý nghĩa lâm sàng: • Dấu hiệu của bệnh tuyến giáp tự miễn • Thường gặp trong viêm tuyến giáp Hashimoto (60-80%) • Có thể xuất hiện trong bệnh Basedow (Graves) (30-50%) • Ảnh hưởng đến độ tin cậy của xét nghiệm Tg trong theo dõi ung thư tuyến giáp
- Xét nghiệm Anti-Tg Ab: • Phương pháp: ELISA hoặc CLIA • Giá trị bình thường: < 40 IU/mL (có thể khác nhau giữa các phòng xét nghiệm) • Đơn vị SI: < 40 kIU/L
- Chỉ định xét nghiệm: • Nghi ngờ viêm tuyến giáp Hashimoto • Theo dõi bệnh Basedow (Graves) • Đánh giá nguy cơ ung thư tuyến giáp • Theo dõi sau điều trị ung thư tuyến giáp
- Diễn giải kết quả: • Âm tính: < 40 kIU/L • Dương tính yếu: 40 – 100 kIU/L • Dương tính trung bình: 100 – 500 kIU/L • Dương tính mạnh: > 500 kIU/L
- Hạn chế và cạm bẫy: • Không đặc hiệu hoàn toàn cho bệnh tuyến giáp tự miễn • Có thể dương tính ở 10-15% người khỏe mạnh • Kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nhiễu (như biotin)
- Ứng dụng trong thực hành lâm sàng: • Hỗ trợ chẩn đoán bệnh tuyến giáp tự miễn • Đánh giá nguy cơ suy giáp trong viêm tuyến giáp Hashimoto • Tiên lượng bệnh Basedow (Graves) • Đánh giá độ tin cậy của xét nghiệm Tg trong theo dõi ung thư tuyến giáp
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Burch, H. B., Cooper, D. S., Garber, J. R., & Greenlee, M. C. (2019). Diagnosis and management of thyroid disease during pregnancy and the postpartum period. Thyroid, 29(7), 921-943. https://doi.org/10.1089/thy.2019.0142
- Caturegli, P., De Remigis, A., & Rose, N. R. (2014). Hashimoto thyroiditis: Clinical and diagnostic criteria. Autoimmunity Reviews, 13(4-5), 391-397. https://doi.org/10.1016/j.autrev.2014.01.007
- Ehlers, M., Jordan, A. L., Feldkamp, J., Fritzen, R., Quadbeck, B., Haase, M., Allelein, S., Schmid, C., & Schott, M. (2016). Anti-thyroperoxidase antibody levels >500 IU/ml indicate a moderately increased risk for developing hypothyroidism in autoimmune thyroiditis. Hormone and Metabolic Research, 48(10), 623-629. https://doi.org/10.1055/s-0042-112815
- Feldt-Rasmussen, U., & Rasmussen, A. K. (2010). Autoimmunity in differentiated thyroid cancer: Significance and related clinical problems. Hormones, 9(2), 109-117. https://doi.org/10.14310/horm.2002.1261
- Fröhlich, E., & Wahl, R. (2017). Thyroid autoimmunity: Role of anti-thyroid antibodies in thyroid and extra-thyroidal diseases. Frontiers in Immunology, 8, 521. https://doi.org/10.3389/fimmu.2017.00521
- Guo, J., Rapoport, B., & McLachlan, S. M. (2011). Thyroid peroxidase autoantibodies of IgE class in thyroid autoimmunity. Clinical Immunology, 139(2), 145-154. https://doi.org/10.1016/j.clim.2011.01.017
- Hesarghatta Shyamasunder, A., & Abraham, P. (2017). Measuring TSH receptor antibody to influence treatment choices in Basedow (Graves)’ disease. Clinical Endocrinology, 86(5), 652-657. https://doi.org/10.1111/cen.13327
- Kahaly, G. J., Diana, T., Glang, J., Kanitz, M., Pitz, S., & König, J. (2016). Thyroid stimulating antibodies are highly prevalent in Hashimoto’s thyroiditis and associated orbitopathy. The Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, 101(5), 1998-2004. https://doi.org/10.1210/jc.2016-1220
- McLachlan, S. M., & Rapoport, B. (2013). Thyrotropin-blocking autoantibodies and thyroid-stimulating autoantibodies: Potential mechanisms involved in the pendulum swinging from hypothyroidism to hyperthyroidism or vice versa. Thyroid, 23(1), 14-24. https://doi.org/10.1089/thy.2012.0374
- Spencer, C. A. (2017). Thyroglobulin antibody (TgAb) methods – Strengths, pitfalls and clinical utility for monitoring TgAb-positive patients with differentiated thyroid cancer. Best Practice & Research Clinical Endocrinology & Metabolism, 31(2), 241-253. https://doi.org/10.1016/j.beem.2017.04.009
BÌNH LUẬN