Trang chủNội khoaNội tiết

Xét nghiệm Kháng thể kháng peroxidase tuyến giáp (Anti-TPO Ab): Lý thuyết và ứng dụng lâm sàng

Xét nghiệm Anti-TPO Ab: Cơ sở lý thuyết và ứng dụng lâm sàng

Ths.Bs. Lê Đình Sáng

A. Cơ sở lý thuyết

1.1 Thyroid Peroxidase (TPO)

TPO là một enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp, được tìm thấy chủ yếu trên màng đỉnh của tế bào nang tuyến giáp.

Cấu tạo của TPO:

  • Glycoprotein xuyên màng với trọng lượng phân tử khoảng 100-105 kDa
  • Gồm 933 amino acid
  • Chứa nhóm heme làm trung tâm hoạt động

Chức năng của TPO:

  1. Xúc tác quá trình oxy hóa iodide (I-) thành iod (I2)
  2. Iod hóa các gốc tyrosine trên thyroglobulin
  3. Ghép nối các iodotyrosine để tạo thành T3 và T4

1.2 Anti-TPO Antibody (Anti-TPO Ab)

Anti-TPO Ab là kháng thể tự miễn nhắm vào enzyme TPO.

Cấu tạo của Anti-TPO Ab:

  • Thuộc lớp immunoglobulin G (IgG)
  • Chủ yếu là IgG1 và IgG4
  • Có cấu trúc điển hình của IgG: 2 chuỗi nặng và 2 chuỗi nhẹ

Quá trình sinh tổng hợp Anti-TPO Ab:

  1. Tế bào T CD4+ nhận diện các epitope của TPO được trình diện bởi tế bào trình diện kháng nguyên (APC)
  2. Tế bào T CD4+ hoạt hóa và biệt hóa thành tế bào Th1 và Th2
  3. Tế bào Th2 tiết ra các cytokine (IL-4, IL-5, IL-13) kích thích tế bào B
  4. Tế bào B biệt hóa thành tương bào và sản xuất Anti-TPO Ab
  5. Quá trình tăng ái lực (affinity maturation) và chuyển đổi lớp (class switching) xảy ra, tạo ra Anti-TPO Ab có ái lực cao

1.3 Tác dụng và cơ chế gây bệnh của Anti-TPO Ab

Tác dụng chính:

  1. Gắn kết với TPO, ức chế hoạt động enzyme
  2. Kích hoạt bổ thể và tế bào diệt tự nhiên NK (Natural Killer)
  3. Kích thích đáp ứng viêm tại tuyến giáp

Cơ chế gây viêm và phá hủy tuyến giáp:

  1. Gắn kết với TPO:
    • Anti-TPO Ab gắn vào TPO trên bề mặt tế bào tuyến giáp
    • Ức chế hoạt động của TPO, làm giảm tổng hợp hormone tuyến giáp
  2. Kích hoạt bổ thể:
    • Anti-TPO Ab (chủ yếu IgG1) kích hoạt hệ thống bổ thể thông qua con đường cổ điển
    • Tạo ra phức hợp tấn công màng (MAC), gây ly giải tế bào tuyến giáp
  3. Kích hoạt tế bào NK:
    • Anti-TPO Ab gắn với tế bào tuyến giáp tạo điều kiện cho tế bào NK nhận diện
    • Tế bào NK giải phóng perforin và granzyme, gây apoptosis tế bào tuyến giáp
  4. Kích thích đáp ứng viêm:
    • Anti-TPO Ab tạo phức hợp miễn dịch với TPO
    • Phức hợp này kích thích giải phóng cytokine tiền viêm (TNF-α, IFN-γ) từ tế bào lympho T và đại thực bào
    • Cytokine tiền viêm thu hút thêm tế bào viêm đến tuyến giáp
  5. Tăng biểu hiện phân tử bám dính:
    • Cytokine tiền viêm kích thích tế bào tuyến giáp tăng biểu hiện ICAM-1 và VCAM-1
    • Tăng cường sự xâm nhập của tế bào lympho vào mô tuyến giáp
  6. Chết tế bào theo chương trình (Apoptosis) tế bào tuyến giáp:
    • Tế bào T cytotoxic (CD8+) nhận diện và tấn công tế bào tuyến giáp
    • Kích hoạt con đường Fas/FasL, dẫn đến chết tế bào theo chương trình của tế bào tuyến giáp
  7. Rối loạn chức năng tuyến giáp:
    • Phá hủy tế bào tuyến giáp dẫn đến giảm sản xuất hormone
    • Trong giai đoạn đầu, có thể có đợt cường giáp thoáng qua do giải phóng hormone từ tế bào bị phá hủy
    • Cuối cùng, dẫn đến suy giáp khi số lượng tế bào tuyến giáp giảm đáng kể

Quá trình này diễn ra từ từ, thường kéo dài nhiều năm, giải thích tại sao nhiều bệnh nhân có Anti-TPO Ab dương tính nhưng vẫn duy trì chức năng tuyến giáp bình thường trong một thời gian dài trước khi phát triển suy giáp lâm sàng.

B. Nguyên tắc xét nghiệm

Phương pháp phổ biến: Enzyme-Linked Immunosorbent Assay (ELISA)

  1. Cố định TPO trên giếng xét nghiệm
  2. Thêm huyết thanh bệnh nhân
  3. Rửa để loại bỏ kháng thể không đặc hiệu
  4. Thêm anti-human IgG gắn enzyme
  5. Thêm cơ chất, tạo màu
  6. Đo cường độ màu để xác định nồng độ Anti-TPO Ab

C. Chỉ định

Chỉ định Lý do
Nghi ngờ viêm tuyến giáp Hashimoto Anti-TPO Ab dương tính ở >90% ca bệnh
Đánh giá nguyên nhân suy giáp Phân biệt suy giáp tự miễn và không tự miễn
Theo dõi bệnh Graves Anti-TPO Ab có thể dương tính và liên quan đến tiên lượng
Đánh giá nguy cơ suy giáp sau sinh Anti-TPO Ab dương tính làm tăng nguy cơ
Sàng lọc bệnh tuyến giáp tự miễn Đặc biệt ở người có tiền sử gia đình

D. Phân tích kết quả và áp dụng lâm sàng

1. Giá trị tham chiếu

  • Thường <35 IU/mL (có thể khác nhau giữa các phòng xét nghiệm)
  • Kết quả dương tính không nhất thiết đồng nghĩa với bệnh lý

2. Ý nghĩa lâm sàng

Kết quả Ý nghĩa
Âm tính Không loại trừ hoàn toàn bệnh tuyến giáp tự miễn
Dương tính nhẹ (35-100 IU/mL) Nguy cơ phát triển bệnh tuyến giáp tự miễn
Dương tính mạnh (>100 IU/mL) Gợi ý mạnh bệnh tuyến giáp tự miễn đang hoạt động

3. Áp dụng lâm sàng

Tóm tắt về kháng thể tuyến giáp và bệnh tuyến giáp

Bệnh Hashimoto Bệnh Basedow (Graves)
TSH Cao Thấp
T3 Thấp (hoặc bình thường) Cao (hoặc bình thường)
T4 Thấp (hoặc bình thường) Cao (hoặc bình thường)
Anti-TPO ++ (90%) + (70%)
TgAb + (60-85%) + (30-60%)
TRAb +/- 10% ++ (90-95%)

Trong đó:

  • TSH: Hormone kích thích tuyến giáp
  • T3: Triiodothyronine
  • T4: Thyroxine
  • Anti-TPO: Kháng thể kháng thyroid peroxidase
  • TgAb: Kháng thể kháng thyroglobulin
  • TRAb: Kháng thể thụ thể TSH
  1. Chẩn đoán viêm tuyến giáp Hashimoto:
    • Kết hợp với lâm sàng và xét nghiệm chức năng tuyến giáp
    • Anti-TPO Ab (+) + TSH tăng + T4 giảm: Suy giáp do Hashimoto
  2. Tiên lượng bệnh Graves:
    • Anti-TPO Ab (+) liên quan đến khả năng tái phát cao hơn sau ngừng thuốc kháng giáp
  3. Đánh giá nguy cơ suy giáp:
    • Anti-TPO Ab (+) ở người bình giáp: Nguy cơ tiến triển thành suy giáp 4.3%/năm
  4. Quản lý thai kỳ:
    • Anti-TPO Ab (+) ở phụ nữ mang thai: Tăng nguy cơ sẩy thai, sinh non
    • Cân nhắc bổ sung levothyroxine nếu TSH > 2.5 mIU/L
  5. Theo dõi sau điều trị:
    • Nồng độ Anti-TPO Ab có thể giảm sau điều trị, nhưng không phải là chỉ số chính để đánh giá đáp ứng

E. Những cạm bẫy và nhầm lẫn

  1. Dương tính giả:
    • Nguyên nhân: Nhiễu xạ do kháng thể dị thường (ví dụ: HAMA)
    • Xử trí: Lặp lại xét nghiệm với phương pháp khác hoặc sau khi loại bỏ kháng thể gây nhiễu
  2. Âm tính giả:
    • Có thể gặp trong giai đoạn sớm của bệnh tuyến giáp tự miễn
    • Xử trí: Theo dõi và lặp lại xét nghiệm nếu nghi ngờ cao
  3. Diễn giải kết quả đơn độc:
    • Cạm bẫy: Chẩn đoán dựa chỉ vào Anti-TPO Ab
    • Xử trí: Luôn kết hợp với lâm sàng và xét nghiệm chức năng tuyến giáp (TSH, FT4)
  4. Biến thiên sinh học:
    • Nồng độ Anti-TPO Ab có thể thay đổi theo thời gian
    • Xử trí: Không nên so sánh trực tiếp giữa các lần xét nghiệm, đặc biệt nếu sử dụng phương pháp khác nhau
  5. Ảnh hưởng của thuốc:
    • Một số thuốc (ví dụ: biotin) có thể ảnh hưởng đến kết quả
    • Xử trí: Xem xét tiền sử dùng thuốc của bệnh nhân
  6. Nhầm lẫn với Anti-Tg Ab:
    • Anti-TPO Ab và Anti-Tg Ab là hai xét nghiệm khác nhau
    • Xử trí: Đảm bảo rõ loại kháng thể đang được xét nghiệm

F. TÓM LƯỢC Ý CHÍNH:

  • TPO là enzyme quan trọng trong tổng hợp hormone tuyến giáp, xúc tác quá trình oxy hóa iodide, iod hóa tyrosine, và ghép nối iodotyrosine để tạo T3 và T4.
  • Anti-TPO Ab là kháng thể tự miễn thuộc lớp IgG (chủ yếu IgG1 và IgG4), được sinh tổng hợp thông qua quá trình hoạt hóa và biệt hóa phức tạp của tế bào T và B.
  • Cơ chế gây bệnh của Anti-TPO Ab bao gồm ức chế hoạt động của TPO, kích hoạt bổ thể và tế bào NK, kích thích đáp ứng viêm, dẫn đến phá hủy tế bào tuyến giáp và cuối cùng là suy giáp.
  • Xét nghiệm Anti-TPO Ab thường sử dụng phương pháp ELISA để đo lường nồng độ kháng thể trong huyết thanh, với giá trị bình thường thường dưới 35 IU/mL.
  • Chỉ định xét nghiệm Anti-TPO Ab bao gồm nghi ngờ viêm tuyến giáp Hashimoto, đánh giá nguyên nhân suy giáp, theo dõi bệnh Graves, và đánh giá nguy cơ suy giáp sau sinh.
  • Kết quả xét nghiệm Anti-TPO Ab dương tính gợi ý bệnh tuyến giáp tự miễn, nhưng cần được diễn giải kết hợp với lâm sàng và xét nghiệm chức năng tuyến giáp để đưa ra chẩn đoán chính xác.
  • Ứng dụng lâm sàng của Anti-TPO Ab bao gồm chẩn đoán viêm tuyến giáp Hashimoto, tiên lượng bệnh Graves, đánh giá nguy cơ suy giáp, và quản lý thai kỳ ở phụ nữ có nguy cơ cao.
  • Các cạm bẫy và hạn chế khi sử dụng xét nghiệm Anti-TPO Ab bao gồm khả năng có kết quả dương tính hoặc âm tính giả, biến thiên sinh học, và việc không nên diễn giải kết quả một cách đơn độc.
  • Sự hiện diện của Anti-TPO Ab là dấu hiệu quan trọng của quá trình tự miễn chống lại tuyến giáp, hỗ trợ đắc lực trong việc chẩn đoán, tiên lượng và quản lý bệnh tuyến giáp tự miễn.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  • Fröhlich E, Wahl R. Thyroid Autoimmunity: Role of Anti-thyroid Antibodies in Thyroid and Extra-Thyroidal Diseases. Front Immunol. 2017;8:521. doi:10.3389/fimmu.2017.00521
  • Ruf J, Carayon P. Structural and functional aspects of thyroid peroxidase. Arch Biochem Biophys. 2006;445(2):269-277. doi:10.1016/j.abb.2005.06.023
  • Caturegli P, De Remigis A, Rose NR. Hashimoto thyroiditis: clinical and diagnostic criteria. Autoimmun Rev. 2014;13(4-5):391-397. doi:10.1016/j.autrev.2014.01.007
  • Feldt-Rasmussen U. Hashimoto’s thyroiditis as a risk factor for thyroid cancer. Curr Opin Endocrinol Diabetes Obes. 2020;27(5):364-371. doi:10.1097/MED.0000000000000570
  • Ehlers M, Jordan AL, Feldkamp J, et al. Anti-Thyroperoxidase Antibody Levels >500 IU/ml Indicate a Moderately Increased Risk for Developing Hypothyroidism in Autoimmune Thyroiditis. Horm Metab Res. 2016;48(10):623-629. doi:10.1055/s-0042-112815
  • Kahaly GJ, Diana T, Glang J, Kanitz M, Pitz S, König J. Thyroid Stimulating Antibodies Are Highly Prevalent in Hashimoto’s Thyroiditis and Associated Orbitopathy. J Clin Endocrinol Metab. 2016;101(5):1998-2004. doi:10.1210/jc.2016-1220
  • Alexander EK, Pearce EN, Brent GA, et al. 2017 Guidelines of the American Thyroid Association for the Diagnosis and Management of Thyroid Disease During Pregnancy and the Postpartum. Thyroid. 2017;27(3):315-389. doi:10.1089/thy.2016.0457
  • Lazarus JH. Thyroid function in pregnancy. Br Med Bull. 2011;97:137-148. doi:10.1093/bmb/ldq039
  • McLachlan SM, Rapoport B. Breaking tolerance to thyroid antigens: changing concepts in thyroid autoimmunity. Endocr Rev. 2014;35(1):59-105. doi:10.1210/er.2013-1055
  • Garber JR, Cobin RH, Gharib H, et al. Clinical practice guidelines for hypothyroidism in adults: cosponsored by the American Association of Clinical Endocrinologists and the American Thyroid Association. Thyroid. 2012;22(12):1200-1235. doi:10.1089/thy.2012.0205

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0