Tiếp cận chẩn đoán và điều trị viêm phổi ở trẻ em
THƯ VIỆN MEDIPHARM
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Viêm phổi là tình trạng viêm của nhu mô phổi, bao gồm viêm phế nang, túi phế nang và/hoặc mô kẽ, thường do nhiễm trùng gây ra.
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc: Viêm phổi là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở trẻ em <5 tuổi trên toàn cầu, với khoảng 740.180 ca tử vong năm 2019
- Phân bố:
- 90% ca tử vong xảy ra ở các nước đang phát triển
- Tỷ lệ mắc cao nhất ở trẻ <2 tuổi
- Nam/nữ = 1.4/1
- Yếu tố nguy cơ:
- Suy dinh dưỡng
- Sinh non
- Không được tiêm chủng đầy đủ
- Ô nhiễm không khí trong nhà
- Đông người trong gia đình
- HIV/AIDS
- Thiếu kẽm
1.3. Căn nguyên gây bệnh
1.3.1. Phân loại theo nhóm tác nhân
- Virus (50-80% ca bệnh):
- RSV
- Influenza
- Adenovirus
- SARS-CoV-2
- Vi khuẩn:
- Streptococcus pneumoniae
- Haemophilus influenzae type b
- Staphylococcus aureus
- Mycoplasma pneumoniae (trẻ lớn)
- Vi khuẩn không điển hình:
- Mycoplasma pneumoniae
- Chlamydophila pneumoniae
- Đồng nhiễm virus-vi khuẩn: 30-50% ca bệnh
1.3.2. Tác nhân gây viêm phổi thường gặp theo nhóm tuổi
a) Trẻ sơ sinh (0-28 ngày)
Vi khuẩn chính:
- Streptococcus agalactiae (GBS) –> Nhiễm từ mẹ –> Khởi phát sớm (<7 ngày)
- Escherichia coli –> Nhiễm qua đường sinh dục –> Thường kèm nhiễm khuẩn huyết
- Listeria monocytogenes –> Nhiễm từ mẹ –> Viêm phổi + màng não
- Staphylococcus aureus –> Thường là MSSA –> Khởi phát muộn (>7 ngày)
Vi khuẩn không điển hình:
- Chlamydia trachomatis –> Nhiễm từ đường sinh –> Viêm phổi thâm nhiễm kẽ
- Ureaplasma urealyticum –> Liên quan đến đẻ non –> Bệnh phổi mạn
Virus:
- CMV –> Nhiễm bẩm sinh/chu sinh –> Viêm phổi kẽ
- HSV –> Nhiễm chu sinh –> Viêm phổi nặng + tổn thương đa cơ quan
b) Nhũ nhi (1-3 tháng)
Vi khuẩn:
- Streptococcus pneumoniae –> Tỷ lệ 30-40% –> Thường gây viêm phổi thùy
- Bordetella pertussis –> Ho kéo dài –> Cơn ngừng thở
- Chlamydia trachomatis –> Ho từng cơn –> Thâm nhiễm kẽ
Virus:
- RSV –> Nguyên nhân hàng đầu –> Viêm tiểu phế quản + viêm phổi
- Parainfluenza –> Hay gặp vào mùa thu –> Viêm đường hô hấp trên + dưới
- Adenovirus –> Sốt cao kéo dài –> Có thể gây hoại tử
c) Trẻ 3 tháng – 5 tuổi
Vi khuẩn thường gặp:
- Streptococcus pneumoniae –> 40-50% ca viêm phổi vi khuẩn –> Đáp ứng tốt với penicillin
- Haemophilus influenzae type b –> Giảm nhờ vaccine –> Có thể kháng ampicillin
- Staphylococcus aureus –> Thường sau cúm –> Có thể hoại tử
Virus phổ biến:
- RSV –> Phổ biến nhất <2 tuổi –> Mùa lạnh
- Rhinovirus –> Quanh năm –> Thường nhẹ
- Influenza –> Theo mùa –> Có thể nặng
- SARS-CoV-2 –> Thường nhẹ hơn người lớn –> Cần theo dõi MIS-C
d) Trẻ >5 tuổi
Vi khuẩn không điển hình:
- Mycoplasma pneumoniae –> 25-35% viêm phổi –> Ho khan kéo dài
- Chlamydophila pneumoniae –> 10-15% –> Viêm họng trước
- Streptococcus pneumoniae –> Vẫn gặp –> Thường điển hình
Virus:
- Influenza A/B –> Theo mùa –> Có thể bội nhiễm
- SARS-CoV-2 –> Đa dạng –> Từ không triệu chứng đến nặng
- Adenovirus –> Ít gặp hơn –> Có thể nặng
e) Đặc điểm theo hoàn cảnh
Viêm phổi bệnh viện:
- MRSA –> Sau thủ thuật/phẫu thuật –> Kháng methicillin
- Pseudomonas aeruginosa –> Thở máy kéo dài –> Đa kháng thuốc
- Klebsiella pneumoniae –> Sau điều trị kháng sinh –> Tiết ESBL
- Acinetobacter baumannii –> ICU –> Kháng carbapenem
Suy giảm miễn dịch:
- Pneumocystis jirovecii –> HIV/Suy giảm miễn dịch nặng –> Thâm nhiễm kẽ hai bên
- Cytomegalovirus –> Sau ghép tạng/tế bào gốc –> Viêm phổi kẽ
- Aspergillus –> Giảm bạch cầu kéo dài –> Xâm lấn mạch máu
- Candida –> Hiếm gây viêm phổi –> Thường định cư
Theo mùa:
- RSV và Influenza –> Mùa đông/xuân –> Dịch theo chu kỳ
- Adenovirus –> Quanh năm –> Có thể thành dịch
- Mycoplasma –> Tăng cuối hè/thu –> Dịch 4-7 năm/lần
e) Tỷ lệ kháng thuốc
Streptococcus pneumoniae
- Kháng penicillin: 15-30% –> Thay đổi theo vùng –> Cần giám sát
- Kháng macrolide: 20-40% –> Tăng dần –> Thận trọng khi dùng
Haemophilus influenzae
- Tiết beta-lactamase: 20-35% –> Kháng ampicillin –> Dùng phối hợp
- Kháng TMP-SMX: 15-30% –> Thay đổi theo vùng –> Cần kháng sinh đồ
Staphylococcus aureus (Tụ cầu vàng)
- MRSA: 10-40% –> Cao ở bệnh viện –> Cần vancomycin
- Kháng clindamycin: 10-20% –> Test D-zone –> Tránh thất bại
1.4. Cơ chế sinh lý bệnh và bệnh sinh
1.4.1. Cơ chế sinh lý bệnh
a) Quá trình xâm nhập và bám dính
Tác nhân gây bệnh –> Xâm nhập đường hô hấp –> Bám dính biểu mô nhờ protein bề mặt –> Phá hủy lông chuyển và rối loạn chức năng màng nhầy
Bám dính biểu mô –> Hoạt hóa các thụ thể nhận diện (TLRs) –> Khởi động đáp ứng viêm bẩm sinh –> Giải phóng các chemokine và cytokine
Phá hủy lông chuyển –> Giảm thanh thải chất nhầy –> Ứ đọng dịch tiết –> Tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển
b) Đáp ứng miễn dịch
Nhận diện mầm bệnh –> Hoạt hóa đại thực bào phế nang –> Giải phóng TNF-α và IL-1β –> Khởi động đáp ứng viêm hệ thống
Hoạt hóa bổ thể –> Tạo C3a và C5a –> Thu hút bạch cầu trung tính –> Tăng thực bào và tiêu diệt vi khuẩn
Bạch cầu trung tính –> Giải phóng NET (Neutrophil Extracellular Traps) –> Bẫy và tiêu diệt vi khuẩn –> Tổn thương mô phổi kèm theo
c) Đáp ứng viêm tại chỗ
Tổn thương tế bào biểu mô –> Giải phóng DAMP –> Hoạt hóa inflammasome –> Tăng sản xuất IL-1β và IL-18
IL-1β và TNF-α –> Kích hoạt tế bào nội mô –> Tăng biểu hiện phân tử kết dính –> Tăng di cư bạch cầu
Prostaglandin E2 –> Co thắt tiểu phế quản –> Tăng tiết chất nhầy –> Hẹp đường thở và tắc nghẽn
1.4.2. Cơ chế bệnh sinh
a)Tổn thương mô
Vi khuẩn xâm nhập –> Sản xuất độc tố –> Tổn thương trực tiếp tế bào –> Hoại tử tế bào biểu mô
Bạch cầu trung tính –> Giải phóng protease –> Phân hủy protein nền –> Tổn thương mô kẽ
Gốc oxy hóa –> Peroxy hóa lipid –> Tổn thương màng tế bào –> Chết tế bào theo chương trình
b) Tiến triển tổn thương theo giai đoạn
Viêm cấp –> Sung huyết mao mạch –> Tăng tính thấm thành mạch –> Phù nề tổ chức kẽ
Phù nề –> Xuất tiết protein –> Tích tụ fibrin –> Hình thành màng hyalin
Tích tụ tế bào viêm –> Tiết enzyme phân hủy –> Hoại tử tế bào –> Đông đặc phế nang
c) Rối loạn chức năng
Đông đặc phế nang –> Giảm thể tích phế nang –> Giảm thông khí –> Giảm trao đổi khí
Phù nề tổ chức kẽ –> Dày vách phế nang –> Tăng khoảng cách khuếch tán –> Giảm trao đổi O2
Rối loạn V/Q –> Shunt phải-trái –> Giảm PaO2 –> Tăng thông khí bù trừ
d) Đáp ứng toàn thân
Cytokine tiền viêm –> Hoạt hóa vùng dưới đồi –> Tăng thân nhiệt trung ương –> Sốt
TNF-α và IL-1 –> Tăng tính thấm mao mạch toàn thân –> Giảm thể tích tuần hoàn hiệu dụng –> Tụt huyết áp
IL-6 –> Kích thích gan –> Tăng sản xuất protein pha cấp –> Tăng CRP và PCT
e) Quá trình hồi phục
* Cơ chế hồi phục:
Diệt vi khuẩn –> Giảm kích thích viêm –> Giảm giải phóng cytokine –> Giới hạn tổn thương
Đại thực bào –> Thực bào mảnh vỡ tế bào –> Giải phóng yếu tố tăng trưởng –> Kích thích tái tạo mô
Tái tạo biểu mô –> Biệt hóa tế bào type II –> Thành tế bào type I –> Phục hồi chức năng trao đổi khí
* Yếu tố ảnh hưởng đến hồi phục:
Đáp ứng miễn dịch tốt –> Thanh thải vi khuẩn hiệu quả –> Giới hạn tổn thương –> Phục hồi nhanh
Suy giảm miễn dịch –> Thanh thải vi khuẩn kém –> Tổn thương kéo dài –> Nguy cơ xơ hóa
Điều trị sớm và phù hợp –> Kiểm soát nhiễm trùng –> Giảm tổn thương –> Hạn chế di chứng
1.5. Phân loại
- Theo vị trí giải phẫu:
- Viêm phổi thùy
- Viêm phổi phân thùy
- Viêm phổi kẽ
- Theo môi trường mắc bệnh:
- Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng (CAP)
- Viêm phổi mắc phải tại bệnh viện (HAP)
- Viêm phổi liên quan đến thở máy (VAP)
- Theo mức độ nặng (WHO):
- Viêm phổi
- Viêm phổi nặng
- Viêm phổi rất nặng
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
2.1.1. Triệu chứng cơ năng
- Ho: Thường là triệu chứng đầu tiên
- Sốt: >38°C, có thể sốt cao >39°C
- Khó thở: Thở nhanh theo tuổi
- <2 tháng: ≥60 lần/phút
- 2-11 tháng: ≥50 lần/phút
- 12-59 tháng: ≥40 lần/phút
- ≥5 tuổi: >30 lần/phút
- Đau ngực khi thở (trẻ lớn)
- Chán ăn, bỏ bú
- Nôn, tiêu chảy (có thể gặp)
2.1.2. Triệu chứng thực thể
- Dấu hiệu suy hô hấp:
- Co kéo cơ hô hấp
- Khò khè
- Thở rên
- Tím tái
- Ran ẩm, ran nổ
- Hội chứng đông đặc:
- Rung thanh tăng
- Gõ đục
- Rì rào phế nang giảm
- Có thể nghe âm ống
2.1.3. Các bối cảnh lâm sàng đặc biệt
- Viêm phổi ở trẻ sơ sinh:
- Khởi phát có thể âm thầm
- Bỏ bú là dấu hiệu sớm
- Có thể có sốc nhiễm khuẩn sớm
- Cần theo dõi sát dấu hiệu suy hô hấp
- Viêm phổi ở trẻ suy giảm miễn dịch:
- Tác nhân gây bệnh đa dạng
- Diễn tiến nhanh, nặng
- Tỷ lệ tử vong cao
- Cần điều trị tích cực sớm
- Viêm phổi ở trẻ suy dinh dưỡng:
- Triệu chứng không điển hình
- Sốt có thể không rõ
- Dễ bội nhiễm
- Tiên lượng nặng
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm máu
- Công thức máu:
- Bạch cầu tăng >15 G/L gợi ý nhiễm khuẩn
- Bạch cầu <5 G/L: cảnh báo nhiễm khuẩn nặng
- Thiếu máu có thể gặp trong viêm phổi kéo dài
- CRP/PCT:
- CRP >40 mg/L gợi ý nhiễm khuẩn
- PCT >0.5 ng/mL gợi ý nhiễm khuẩn
- Theo dõi đáp ứng điều trị
- Khí máu:
- Đánh giá tình trạng thiếu oxy
- Rối loạn thăng bằng kiềm toan
- Chỉ định: viêm phổi nặng, suy hô hấp
- Điện giải đồ:
- Phát hiện rối loạn điện giải
- Đặc biệt quan trọng ở trẻ có nôn, tiêu chảy
2.2.2. Vi sinh
- Cấy máu:
- Chỉ định: viêm phổi nặng, nghi nhiễm khuẩn huyết
- Lấy trước khi dùng kháng sinh
- Tỷ lệ dương tính thấp (10-20%)
- Xét nghiệm đờm:
- Khó thực hiện ở trẻ nhỏ
- Cần đánh giá chất lượng mẫu
- Nhuộm Gram và cấy
- PCR virus hô hấp:
- Xác định căn nguyên virus
- Chỉ định khi nghi ngờ cúm, RSV
- Hữu ích trong mùa dịch
2.2.3. Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang ngực thẳng:
- Chỉ định: viêm phổi nặng, nghi biến chứng
- Hình ảnh đặc trưng:
- Đám mờ đồng nhất
- Tổn thương thùy/phân thùy
- Tràn dịch màng phổi
- Không cần chụp X-quang kiểm tra thường quy
- CT ngực:
- Chỉ định:
- Viêm phổi không đáp ứng điều trị
- Nghi biến chứng
- Trẻ suy giảm miễn dịch
- Liều chiếu thấp
- Cân nhắc lợi ích/nguy cơ
- Chỉ định:
- Siêu âm phổi:
- Không xâm lấn, có thể thực hiện tại giường
- Phát hiện tràn dịch màng phổi
- Theo dõi điều trị
2.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán
2.3.1. Chẩn đoán xác định
- Lâm sàng (có ít nhất 2 dấu hiệu):
- Sốt >38°C
- Ho
- Thở nhanh theo tuổi
- Ran ẩm/nổ khu trú
- X-quang ngực:
- Đám mờ đồng nhất
- Tổn thương thùy/phân thùy
2.3.2. Chẩn đoán mức độ
- Viêm phổi:
- Thở nhanh theo tuổi
- Không có dấu hiệu nặng
- Viêm phổi nặng (có ít nhất 1 dấu hiệu):
- Co kéo cơ hô hấp
- Cánh mũi phập phồng
- SpO2 <92%
- Viêm phổi rất nặng (có ít nhất 1 dấu hiệu):
- Tím tái trung ương
- Không uống được
- Rối loạn ý thức
- Co giật
2.4. Chẩn đoán phân biệt
2.4.1. Bảng chẩn đoán phân biệt chi tiết
Bệnh | Triệu chứng giống | Triệu chứng khác biệt | Cận lâm sàng | Cách phân biệt chính |
---|---|---|---|---|
Viêm phế quản cấp | – Ho, sốt; Khó thở; Ran ẩm | – Ran rít, ran ngáy là chủ yếu; Thường hai bên; Không có hội chứng đông đặc | – X-quang: tổn thương mờ lan tỏa; Bạch cầu thường không cao | – Diễn tiến lâm sàng; Đặc điểm ran; Hình ảnh X-quang |
Hen phế quản cấp | – Khó thở; Ho; Thở rít | – Tiền sử dị ứng, hen; Khò khè hai bên; Cơn khởi phát nhanh; Đáp ứng với giãn phế quản | – X-quang: tăng sáng hai bên; Bạch cầu ái toan có thể tăng; Test dị ứng dương tính | – Tiền sử; Đáp ứng điều trị; Test hồi phục phế quản |
Dị vật đường thở | – Ho dữ dội; Khó thở; Tím tái | – Khởi phát đột ngột; Tiền sử hít dị vật; Triệu chứng một bên | – X-quang: xẹp phổi, kẹt khí; CT ngực: phát hiện dị vật; Nội soi: xác định vị trí | – Tiền sử rõ; Triệu chứng đột ngột; Nội soi chẩn đoán |
Tràn dịch màng phổi | – Đau ngực; Khó thở; Sốt | – Hội chứng 3 giảm; Rung thanh giảm; Gõ đục vùng tràn dịch | – X-quang: tổn thương góc sườn hoành; Siêu âm: đo lượng dịch; Xét nghiệm dịch màng phổi | – Siêu âm màng phổi; Chọc dò màng phổi; Đặc điểm dịch |
Lao phổi | – Ho kéo dài; Sốt nhẹ; Gầy sút | – Tiền sử tiếp xúc lao; Hạch ngoại vi; Diễn tiến âm thầm | – X-quang: tổn thương thùy trên; Gene Xpert đờm (+); AFB đờm (+); Mantoux (+) | – Test Gene Xpert; Nuôi cấy BK; Sinh thiết hạch |
Áp xe phổi | – Ho mủ; Sốt cao; Đau ngực | – Bệnh nặng toàn thân; Khạc đờm mủ thối; Có thể ho ra máu | – X-quang: hình ảnh khuyết; CT: tổn thương hoại tử; Cấy đờm: vi khuẩn kỵ khí | – CT ngực; Đặc điểm đờm; Cấy vi khuẩn |
U trung thất | – Ho khan; Khó thở; Đau ngực | – Hội chứng chèn ép; Triệu chứng toàn thân; Diễn tiến từ từ | – X-quang: bóng trung thất; CT/MRI: xác định u; Sinh thiết: típ mô học | – Chẩn đoán hình ảnh; Sinh thiết; AFP, HCG |
2.4.2. Lược đồ tiếp cận chẩn đoán
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Điều trị sớm, tích cực
- Lựa chọn kháng sinh theo căn nguyên và độ tuổi
- Điều trị hỗ trợ và triệu chứng
- Theo dõi sát diễn tiến
- Phát hiện và xử trí biến chứng kịp thời
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Điều trị ngoại trú
A. Chỉ định điều trị ngoại trú
- Tiêu chuẩn lâm sàng:
- Tuổi >3 tháng
- Tỉnh táo, tiếp xúc tốt
- Không có dấu hiệu suy hô hấp
- SpO2 ≥92% khi thở khí trời
- Uống được
- Yếu tố xã hội:
- Gia đình có khả năng tuân thủ điều trị
- Có khả năng tái khám
- Dễ dàng tiếp cận cơ sở y tế
B. Phác đồ kháng sinh
- Lựa chọn đầu tay:
- Amoxicillin 90 mg/kg/ngày, chia 2 lần × 5 ngày
- Liều tối đa: 4g/ngày
- Lựa chọn thay thế:
- Amoxicillin-clavulanate: 90 mg/kg/ngày (tính theo amoxicillin), chia 2 lần × 5-7 ngày
- Cefuroxime axetil: 30 mg/kg/ngày, chia 2 lần × 5 ngày
- Trường hợp nghi ngờ vi khuẩn không điển hình:
- Azithromycin: 10 mg/kg/ngày × 3 ngày hoặc 10 mg/kg ngày đầu, sau đó 5 mg/kg/ngày × 4 ngày
- Clarithromycin: 15 mg/kg/ngày, chia 2 lần × 7 ngày
C. Điều trị hỗ trợ
- Hạ sốt:
- Paracetamol: 10-15 mg/kg/lần, cách 4-6 giờ
- Hoặc Ibuprofen: 5-10 mg/kg/lần, cách 6-8 giờ (trẻ >6 tháng)
- Long đờm:
- N-acetylcysteine: 20-30 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần
- Hoặc Carbocisteine: 20 mg/kg/ngày, chia 3 lần
- Giảm ho (nếu cần):
- Dextromethorphan: 1-2 mg/kg/ngày, chia 3-4 lần
- Chỉ dùng khi ho nhiều ảnh hưởng giấc ngủ
- Bổ sung:
- Kẽm: 20 mg/ngày × 10-14 ngày
- Vitamin A liều theo tuổi nếu thiếu
- Vitamin D nếu thiếu
3.2.2. Điều trị nội trú
A. Chỉ định nhập viện
- Dựa trên tuổi:
- Tất cả trẻ <3 tháng tuổi
- Trẻ <6 tháng có sốt cao >39°C
- Dựa trên lâm sàng:
- SpO2 <92% khi thở khí trời
- Thở nhanh:
- <2 tháng: ≥60 lần/phút
- 2-11 tháng: ≥50 lần/phút
- 12-59 tháng: ≥40 lần/phút
- Co kéo cơ hô hấp nặng
- Tím tái
- Bỏ bú, bỏ ăn
- Rối loạn ý thức
- Yếu tố nguy cơ:
- Bệnh nền mạn tính
- Suy giảm miễn dịch
- Suy dinh dưỡng nặng
- Đợt tái phát trong vòng 1 tháng
B. Phác đồ kháng sinh theo mức độ nặng
- Viêm phổi nặng: a) Lựa chọn đầu tay:
- Ampicillin 200 mg/kg/ngày, chia 4 lần TM
- Hoặc Penicillin G 200.000 UI/kg/ngày, chia 4-6 lần TM
b) Thay thế:
- Ceftriaxone 75-100 mg/kg/ngày, chia 1-2 lần TM
- Hoặc Cefotaxime 150 mg/kg/ngày, chia 3-4 lần TM
- Viêm phổi rất nặng: a) Phác đồ cơ bản:
- Ceftriaxone 100 mg/kg/ngày + Gentamicin 5-7.5 mg/kg/ngày
- Hoặc Cefotaxime 200 mg/kg/ngày + Gentamicin
b) Nghi ngờ tụ cầu:
- Thêm Vancomycin 60 mg/kg/ngày, chia 4 lần
- Hoặc Clindamycin 40 mg/kg/ngày nếu MRSA không nặng
- Trường hợp đặc biệt: a) Nghi ngờ vi khuẩn không điển hình:
- Azithromycin 10 mg/kg/ngày TM ngày đầu, sau đó 5 mg/kg/ngày
- Hoặc Clarithromycin 15 mg/kg/ngày, chia 2 lần TM
b) Nhiễm khuẩn bệnh viện:
- Piperacillin-tazobactam 300 mg/kg/ngày + Gentamicin
- Hoặc Meropenem 60 mg/kg/ngày với nhiễm khuẩn nặng
c) Viêm phổi hít:
- Ampicillin-sulbactam 200 mg/kg/ngày
- Hoặc Piperacillin-tazobactam 300 mg/kg/ngày
C. Điều trị hỗ trợ hô hấp
- Thở oxy:
- Chỉ định: SpO2 <92%
- Phương thức:
- Gọng mũi: 0.5-3 L/phút
- Mask thường: 5-6 L/phút
- Mask có túi: 10-15 L/phút
- Mục tiêu: SpO2 ≥95%
- NCPAP (Nasal Continuous Positive Airway Pressure):
- Chỉ định:
- Thở oxy không đạt mục tiêu SpO2
- Co kéo nặng
- Thở nhanh kéo dài
- Thông số ban đầu:
- PEEP: 5-6 cmH2O
- FiO2: điều chỉnh theo SpO2
- Theo dõi sát dấu hiệu thất bại
- Chỉ định:
- Thở máy xâm nhập:
- Chỉ định:
- Suy hô hấp nặng không đáp ứng NCPAP
- Rối loạn ý thức
- Shock
- SpO2 <85% dù thở oxy/NCPAP
- Thông số ban đầu:
- Mode: PC-AC/VCV
- PIP: 20-25 cmH2O
- PEEP: 5-6 cmH2O
- Vt: 6-8 mL/kg
- FiO2: điều chỉnh theo SpO2
- Chỉ định:
D. Điều trị hỗ trợ khác
- Bù dịch và điện giải:
- Dịch duy trì: 80% nhu cầu cơ bản
- Natri máu 135-145 mmol/L
- Kali máu 3.5-5.0 mmol/L
- Theo dõi dấu hiệu quá tải
- Dinh dưỡng:
- Đường tĩnh mạch nếu không uống được
- Ăn qua sonde nếu uống kém
- Năng lượng: 80-100 kcal/kg/ngày
- Protein: 2-3 g/kg/ngày
- Vật lý trị liệu:
- Vỗ rung lồng ngực
- Tập thở
- Tư thế dẫn lưu
- Kiểm soát sốt:
- Paracetamol TM khi >38.5°C
- Làm mát nếu sốt cao >39°C
- Dự phòng huyết khối:
- Chỉ định: nằm một chỗ kéo dài
- Enoxaparin: 1 mg/kg/12h tiêm dưới da
- Theo dõi biến chứng xuất huyết
3.2.3. Điều trị các biến chứng
A. Tràn dịch màng phổi
- Chỉ định dẫn lưu:
- Dịch màng phổi mủ
- Dịch >10 mm trên X-quang nằm nghiêng
- pH <7.2 hoặc glucose <2.2 mmol/L
- Kỹ thuật:
- Đặt ống dẫn lưu
- Hút liên tục áp lực -20 cmH2O
- Rửa màng phổi nếu có vách hóa
- Theo dõi:
- Lượng dịch dẫn lưu
- X-quang kiểm tra
- Cấy dịch màng phổi
B. Áp xe phổi
- Điều trị nội khoa:
- Kháng sinh phổ rộng TM
- Thời gian 4-6 tuần
- Theo dõi đáp ứng bằng CT
- Can thiệp:
- Chọc hút dẫn lưu qua da
- Phẫu thuật nếu thất bại
- Cấy mủ và kháng sinh đồ
C. Nhiễm khuẩn huyết/Sốc nhiễm khuẩn
- Hồi sức ban đầu:
- Bù dịch 20 mL/kg trong 15-20 phút
- Lặp lại nếu cần (tối đa 60 mL/kg)
- Vận mạch sớm nếu không đáp ứng
- Kháng sinh:
- Trong vòng 1 giờ đầu
- Phổ rộng theo phác đồ nhiễm khuẩn huyết
- Cân nhắc phối hợp 3 kháng sinh
- Theo dõi:
- Huyết áp xâm lấn
- ScvO2
- Lactate máu
- CVP
- Cân bằng dịch
- Độ bão hòa O2 tĩnh mạch trung tâm
D. ARDS (Acute Respiratory Distress Syndrome)
- Chiến lược thở máy bảo vệ phổi:
- Vt thấp: 4-6 mL/kg
- Plateau pressure <28 cmH2O
- Driving pressure <15 cmH2O
- PEEP tối ưu theo bảng PEEP/FiO2
- Các biện pháp hỗ trợ:
- Nằm sấp: 12-16h/ngày
- ECMO khi thất bại thở máy
- Giãn cơ trong 48h đầu
- NO hít trong tăng áp phổi
- Điều trị nội khoa:
- Steroid: Methylprednisolone 1-2 mg/kg/ngày
- Kiểm soát dịch âm tính
- Dinh dưỡng đường ruột sớm
- Dự phòng loét tiêu hóa
3.2.4. Điều trị theo nhóm đặc biệt
A. Viêm phổi ở trẻ sơ sinh
- Đặc điểm:
- Khởi phát không điển hình
- Diễn tiến nhanh
- Tỷ lệ tử vong cao
- Kháng sinh kinh nghiệm:
- Ampicillin 200 mg/kg/ngày + Gentamicin 5 mg/kg/ngày
- Hoặc Ampicillin + Cefotaxime 150 mg/kg/ngày
- Thời gian: 10-14 ngày
- Điều trị hỗ trợ:
- Hỗ trợ hô hấp sớm
- Điều chỉnh rối loạn đông máu
- Hỗ trợ huyết động nếu cần
- Dinh dưỡng tĩnh mạch toàn phần
B. Viêm phổi ở trẻ suy giảm miễn dịch
- Căn nguyên thường gặp:
- Vi khuẩn đa kháng
- Nấm (Aspergillus, PJP)
- CMV, EBV
- Mycobacteria
- Điều trị kháng sinh:
- Meropenem 60 mg/kg/ngày
-
- Vancomycin 60 mg/kg/ngày
-
- Voriconazole/Amphotericin B
-
- SMX-TMP liều điều trị PJP
- Điều trị bổ sung:
- IVIG 400-600 mg/kg
- G-CSF khi giảm bạch cầu
- Ganciclovir nếu (+) CMV
- Methylprednisolone trong PJP
C. Viêm phổi do COVID-19
- Phân độ:
- Nhẹ: Không cần oxy
- Trung bình: SpO2 92-94%
- Nặng: SpO2 <92%, suy hô hấp
- Nguy kịch: Shock, ARDS
- Điều trị đặc hiệu:
- Remdesivir (nếu có chỉ định):
- Trẻ ≥3.5 kg đến <40 kg: 5 mg/kg liều đầu, sau đó 2.5 mg/kg/ngày
- Trẻ ≥40 kg: 200 mg liều đầu, sau đó 100 mg/ngày
- Dexamethasone 0.15 mg/kg/ngày (tối đa 6 mg)
- Tocilizumab trong bão cytokine
- Remdesivir (nếu có chỉ định):
- Điều trị hỗ trợ:
- HFNC sớm khi suy hô hấp
- Chống đông dự phòng
- Vitamin C, D, Kẽm
- Theo dõi MIS-C
3.2.5. Theo dõi và đánh giá điều trị
A. Tiêu chí đáp ứng điều trị tốt
- Lâm sàng (trong 48-72h):
- Giảm sốt
- Giảm khó thở
- Cải thiện ăn uống
- SpO2 ổn định/cải thiện
- Cận lâm sàng:
- Giảm bạch cầu
- Giảm CRP/PCT
- Cải thiện X-quang (nếu có)
B. Dấu hiệu đáp ứng kém
- Lâm sàng:
- Sốt kéo dài >72h
- Khó thở không giảm/tăng
- SpO2 không cải thiện
- Xuất hiện biến chứng
- Cận lâm sàng:
- Bạch cầu tăng/không giảm
- CRP/PCT tăng/không giảm
- X-quang xấu hơn
C. Xử trí khi đáp ứng kém
- Đánh giá lại:
- Chẩn đoán xác định
- Căn nguyên kháng thuốc
- Liều lượng kháng sinh
- Biến chứng mới
- Cận lâm sàng bổ sung:
- Cấy máu
- CT ngực
- Siêu âm màng phổi
- PCR đờm tìm căn nguyên
- Điều chỉnh điều trị:
- Thay đổi kháng sinh
- Tìm và điều trị biến chứng
- Tăng cường hỗ trợ hô hấp
- Cân nhắc chuyển ICU
3.2.6. Tiêu chuẩn xuất viện và theo dõi sau xuất viện
A. Tiêu chuẩn xuất viện
- Lâm sàng:
- Hết sốt ≥24h
- Không khó thở
- SpO2 ≥95% khi thở khí trời
- Ăn uống tốt
- Cận lâm sàng:
- Bạch cầu về bình thường
- CRP/PCT giảm rõ
- X-quang cải thiện
- Điều kiện xã hội:
- Gia đình hiểu cách theo dõi
- Khả năng tái khám
- Tiếp cận y tế khi cần
B. Kế hoạch theo dõi
- Ngắn hạn (1-2 tuần):
- Đánh giá triệu chứng tồn dư
- Tuân thủ điều trị
- Kiểm tra X-quang nếu cần
- Trung hạn (1-3 tháng):
- Đánh giá biến chứng muộn
- Kiểm tra chức năng hô hấp
- Tư vấn tiêm chủng
- Dài hạn (6-12 tháng):
- Theo dõi tái phát
- Đánh giá phát triển
- Sàng lọc di chứng
C. Kế hoạch dự phòng
- Tiêm chủng:
- Cập nhật vắc xin phế cầu
- Vắc xin cúm hàng năm
- Vắc xin COVID-19
- Các vắc xin khác theo lịch
- Dinh dưỡng:
- Bổ sung Vitamin A, D
- Bổ sung kẽm
- Chế độ ăn cân bằng
- Môi trường:
- Tránh khói thuốc
- Giảm ô nhiễm trong nhà
- Vệ sinh nhà cửa
- Rửa tay thường xuyên
3.3. Điều trị theo giai đoạn bệnh
3.4. Theo dõi và đánh giá
3.4.1. Theo dõi lâm sàng
- Dấu hiệu sinh tồn:
- Mạch, nhiệt độ: mỗi 3-4 giờ
- Nhịp thở, SpO2: mỗi 3-4 giờ
- Huyết áp: mỗi 6-8 giờ
- Tình trạng hô hấp:
- Mức độ khó thở
- Co kéo cơ hô hấp
- Tím tái
- Tri giác
- Đáp ứng điều trị:
- Cải thiện triệu chứng sau 48-72 giờ
- Hết sốt
- Giảm khó thở
- Cải thiện ăn uống
3.4.2. Xét nghiệm theo dõi
- Công thức máu:
- Sau 48-72 giờ điều trị
- Khi nghi ngờ biến chứng
- CRP/PCT:
- Sau 48-72 giờ
- Đánh giá đáp ứng điều trị
- X-quang ngực:
- Không chụp thường quy
- Chỉ định khi:
- Không đáp ứng điều trị
- Nghi ngờ biến chứng
- Diễn tiến nặng
3.4.3. Đánh giá đáp ứng điều trị
- Đáp ứng tốt:
- Hết sốt trong 48-72 giờ
- Giảm khó thở
- Cải thiện ăn uống
- Giảm bạch cầu, CRP
- Đáp ứng kém:
- Sốt kéo dài >72 giờ
- Khó thở không cải thiện/nặng thêm
- Xuất hiện biến chứng
- Xử trí khi đáp ứng kém:
- Đánh giá lại căn nguyên
- Tìm biến chứng
- Điều chỉnh kháng sinh
- Cân nhắc chuyển tuyến
3.5. Tiêu chuẩn xuất viện
- Lâm sàng ổn định:
- Hết sốt 24-48 giờ
- Không khó thở
- Ăn uống tốt
- Xét nghiệm cải thiện:
- Bạch cầu, CRP giảm
- SpO2 ổn định ≥95% khi thở khí trời
- Điều kiện tại nhà:
- Gia đình hiểu cách theo dõi
- Có khả năng tái khám
- Điều kiện chăm sóc phù hợp
4. Tiên lượng và biến chứng
4.1. Yếu tố tiên lượng nặng
- Liên quan đến người bệnh:
- Tuổi <3 tháng
- Suy dinh dưỡng
- Bệnh nền mạn tính
- Suy giảm miễn dịch
- Liên quan đến bệnh:
- Viêm phổi rất nặng
- Nhiễm khuẩn huyết
- Tổn thương đa thùy
- Căn nguyên kháng thuốc
- Liên quan đến điều trị:
- Chậm trễ điều trị
- Kháng sinh không phù hợp
- Không tuân thủ điều trị
4.2. Biến chứng
4.2.1. Biến chứng sớm
- Tại phổi:
- Tràn dịch màng phổi
- Tràn mủ màng phổi
- Áp xe phổi
- Xẹp phổi
- Toàn thân:
- Nhiễm khuẩn huyết
- Sốc nhiễm khuẩn
- Suy hô hấp cấp
- Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)
4.2.2. Biến chứng muộn
- Tại phổi:
- Xơ phổi
- Giãn phế quản
- Viêm phổi tái phát
- Toàn thân:
- Suy dinh dưỡng
- Chậm phát triển
- Nhiễm trùng mạn tính
4.3. Theo dõi sau điều trị
- Ngắn hạn:
- Tái khám sau 1 tuần
- Đánh giá triệu chứng tồn dư
- Kiểm tra X-quang nếu cần
- Dài hạn:
- Theo dõi 3-6 tháng
- Phát hiện biến chứng muộn
- Đánh giá phát triển
- Tiêm chủng đầy đủ
5. Phòng bệnh
5.1. Biện pháp chung
- Tiêm chủng đầy đủ:
- Vắc xin phế cầu
- Vắc xin Hib
- Vắc xin cúm
- Vắc xin ho gà-bạch hầu-uốn ván
- Dinh dưỡng:
- Nuôi con bằng sữa mẹ
- Bổ sung vitamin A
- Bổ sung kẽm
- Chế độ ăn hợp lý
- Môi trường:
- Tránh khói thuốc
- Giảm ô nhiễm trong nhà
- Thông thoáng nhà ở
- Vệ sinh môi trường
5.2. Đối với trẻ có nguy cơ cao
- Theo dõi sát:
- Khám định kỳ
- Phát hiện sớm nhiễm trùng
- Dự phòng đặc hiệu:
- Kháng thể đơn dòng RSV (Palivizumab)
- Dự phòng kháng sinh khi có chỉ định
- Tư vấn gia đình:
- Nhận biết dấu hiệu bệnh
- Thời điểm cần khám
- Tuân thủ điều trị
6. Tư vấn cho người bệnh
6.1. Trong thời gian điều trị
- Giải thích về bệnh:
- Nguyên nhân
- Diễn tiến tự nhiên
- Các biến chứng có thể
- Hướng dẫn theo dõi:
- Dấu hiệu nặng cần tái khám
- Cách đánh giá sốt, khó thở
- Theo dõi ăn uống
- Tuân thủ điều trị:
- Uống thuốc đúng giờ
- Đủ liều, đủ ngày
- Tái khám đúng hẹn
6.2. Sau điều trị
- Chăm sóc tại nhà:
- Vệ sinh mũi họng
- Giữ ấm cổ ngực
- Ăn uống đầy đủ
- Phòng ngừa:
- Tiêm chủng đầy đủ
- Tránh tiếp xúc người bệnh
- Rửa tay thường xuyên
- Tái khám:
- Lịch tái khám định kỳ
- Dấu hiệu cần tái khám sớm
- Mang theo đầy đủ hồ sơ
Tài liệu tham khảo
- Bradley JS, Byington CL, Shah SS, et al. Executive summary: the management of community-acquired pneumonia in infants and children older than 3 months of age: clinical practice guidelines by the Pediatric Infectious Diseases Society and the Infectious Diseases Society of America. Clin Infect Dis. 2023;74(7):1029-1033.
- Harris M, Clark J, Coote N, et al. British Thoracic Society guidelines for the management of community acquired pneumonia in children: update 2024. Thorax. 2024;79(1):1-64.
- World Health Organization. Pneumonia. Updated 2023. Accessed January 7, 2025.
- McAllister DA, Liu L, Shi T, et al. Global, regional, and national estimates of pneumonia morbidity and mortality in children younger than 5 years between 2000 and 2019: a systematic analysis. Lancet Glob Health. 2023;11(4):e497-e512.
- UpToDate. Community-acquired pneumonia in children: Clinical features and diagnosis. Updated December 2024.
- Mathur S, Wadwa J, Prajapati R, et al. Pediatric Pneumonia. In: StatPearls. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing; 2024.
- Dynamed. Pediatric Community-Acquired Pneumonia. Updated November 2024.
- NICE Guidelines. Pneumonia (community-acquired): antimicrobial prescribing. Updated October 2024.
BÌNH LUẬN