Tiếp cận chẩn đoán bệnh nhân khó thở
Bài giảng dành cho sinh viên Y6
Ths.Bs. Lê Đình Sáng
I. Đại cương
1. Định nghĩa
- Cảm giác khó thở, thiếu không khí
- Thở nhanh hoặc gắng sức
- Có thể kèm khó chịu hoặc lo âu
- Đánh giá chủ quan và khách quan
2. Cơ chế sinh lý bệnh
3. Phân loại theo thời gian
- Khó thở cấp tính:
- Khởi phát đột ngột
- Diễn tiến nhanh
- Thường nguy hiểm
- Khó thở bán cấp:
- Phát triển trong vài ngày
- Tiến triển từ từ
- Có thể nặng dần
- Khó thở mạn tính:
- Kéo dài > 4-8 tuần
- Thường liên quan bệnh nền
- Có thể đợt cấp
4. Phân loại nguyên nhân
II. Đánh giá mức độ nặng
1. Triệu chứng cảnh báo
- Hô hấp:
- Thở nhanh > 30 lần/phút
- Co kéo cơ hô hấp
- Tím tái
- SpO2 < 90%
- Tim mạch:
- Mạch nhanh > 120
- Huyết áp tụt
- Vã mồ hôi
- Rối loạn nhịp
- Thần kinh:
- Rối loạn ý thức
- Kích thích
- Lẫn lộn
- Co giật
2. Thang điểm đánh giá
III. Tiếp cận chẩn đoán
1. Khai thác bệnh sử
Yếu tố | Câu hỏi chính | Gợi ý chẩn đoán |
---|---|---|
Khởi phát | – Đột ngột/từ từ; Thời gian xuất hiện; Diễn tiến | – Đột ngột: PE, PTX; Từ từ: COPD, suy tim |
Yếu tố khởi phát | – Gắng sức; Dị nguyên; Stress; Nằm | – Gắng sức: Tim mạch; Dị nguyên: Hen; Nằm: Suy tim |
Triệu chứng kèm | – Ho, đờm; Sốt; Đau ngực; Phù | – Ho đờm: Viêm phổi; Đau ngực: PE; Phù: Suy tim |
2. Tiền sử
- Bệnh lý nền:
- Tim mạch
- Hô hấp
- Thần kinh
- Dị ứng
- Yếu tố nguy cơ:
- Hút thuốc
- Nghề nghiệp
- Di truyền
- Môi trường
3. Khám lâm sàng
- Sinh hiệu:
- Nhịp thở, kiểu thở
- SpO2, tím tái
- Mạch, huyết áp
- Nhiệt độ
- Khám phổi:
- Co kéo cơ hô hấp
- Rì rào phế nang
- Ran ẩm/nổ/rít/ngáy
- Rung thanh tăng/giảm
- Khám tim:
- Nhịp tim đều/không đều
- Tiếng tim phụ
- Tiếng thổi
- Dấu hiệu suy tim phải
- Khám toàn thân:
- Phù
- Tĩnh mạch cổ
- Dấu hiệu gan-phổi
- Dấu hiệu thần kinh
IV. Xét nghiệm chẩn đoán
1. Xét nghiệm ban đầu
- Khí máu động mạch:
- pH, PaO2, PaCO2
- HCO3-, BE
- Lactate
- Công thức máu:
- Hemoglobin
- Bạch cầu
- Tiểu cầu
- Sinh hóa:
- Troponin
- D-dimer
- BNP/NT-proBNP
- Điện giải đồ
2. Chẩn đoán hình ảnh
Kỹ thuật | Ưu điểm | Nhược điểm | Chỉ định |
---|---|---|---|
X-quang ngực | – Nhanh; Phổ biến; Chi phí thấp | – Độ nhạy thấp; Không thấy mạch máu | – Sàng lọc ban đầu; Viêm phổi; Tràn dịch/khí màng phổi |
CT scan ngực | – Chi tiết; Thấy mạch máu; Đánh giá nhu mô | – Tốn kém; Phơi nhiễm tia X | – PE nghi ngờ cao; Bệnh nhu mô; U phổi |
Siêu âm tim | – Không tia X; Đánh giá động; Theo dõi được | – Phụ thuộc người làm; Không thấy phổi | – Suy tim; Bệnh van tim; Tràn dịch màng tim |
3. Thăm dò chức năng
- Hô hấp:
- Spirometry
- DLCO
- Dung tích phổi
- Tim mạch:
- ECG
- Holter
- Test gắng sức
V. Chẩn đoán phân biệt
VI. Chiến lược điều trị
1. Nguyên tắc chung
1. Đánh giá ABC:
– Airway: Đảm bảo thông thoáng
– Breathing: Hỗ trợ thở
– Circulation: Ổn định huyết động
2. Điều trị triệu chứng:
– Thở oxy
– Tư thế
– Thuốc giãn phế quản
– An thần nếu cần
3. Điều trị nguyên nhân:
– Theo chẩn đoán xác định
– Phối hợp đa chuyên khoa
– Theo dõi đáp ứng
5. Phác đồ xử trí
VII. Theo dõi và tiên lượng
1. Theo dõi cấp tính
- Dấu hiệu sinh tồn:
- Nhịp thở, SpO2
- Mạch, huyết áp
- Ý thức
- Cơ học hô hấp
- Xét nghiệm:
- Khí máu động mạch
- Công thức máu
- Điện giải
- Chức năng thận
- Đáp ứng điều trị:
- Mức độ khó thở
- Nhu cầu oxy
- Tác dụng phụ thuốc
- Biến chứng
2. Theo dõi dài hạn
- Kiểm soát bệnh:
- Triệu chứng
- Chức năng phổi
- Khả năng gắng sức
- Chất lượng sống
- Điều chỉnh điều trị:
- Tối ưu hóa thuốc
- Phòng ngừa đợt cấp
- Phục hồi chức năng
- Điều trị bệnh nền
VIII. Ca lâm sàng minh họa
Ca 1: Hen phế quản cấp
Bệnh nhân nữ 25 tuổi:
- Khó thở đột ngột sau tiếp xúc bụi
- Thở rít, ho khan
- SpO2 92%
- Ran rít ran ngáy hai phổi
Xử trí:
- SABA + SAMA phun khí dung
- Corticoid tĩnh mạch
- Thở oxy
- Theo dõi đáp ứng
Ca 2: Phù phổi cấp
Bệnh nhân nam 65 tuổi:
- Khó thở tăng dần 2 giờ
- Tư thế ngồi
- Ran ẩm hai đáy phổi
- SpO2 88%, HA 170/100
Xử trí:
- Tư thế ngồi, thở oxy
- Nitrate và lợi tiểu TM
- Morphine nếu cần
- Theo dõi sát
Ca 3: COPD đợt cấp
Bệnh nhân nam 70 tuổi:
- Khó thở tăng 3 ngày
- Đờm đục nhiều hơn
- Tiền sử COPD
- SpO2 90% với oxy
Xử trí:
- Giãn phế quản
- Kháng sinh
- Corticoid
- Thở oxy kiểm soát
IX. Các tình huống đặc biệt
1. Khó thở trong thai kỳ
- Nguyên nhân:
- Sinh lý
- PE
- Tim thai kỳ
- Hen phế quản
- Đặc điểm:
- Thay đổi sinh lý hô hấp
- Giới hạn điều trị
- Ảnh hưởng thai nhi
2. Khó thở ở người già
- Thách thức:
- Nhiều bệnh đồng mắc
- Triệu chứng không điển hình
- Dung nạp thuốc kém
- Tiếp cận:
- Đánh giá toàn diện
- Điều trị thận trọng
- Theo dõi chặt
X. Phòng ngừa và tư vấn
1. Phòng ngừa
- Kiểm soát yếu tố nguy cơ:
- Ngừng hút thuốc
- Kiểm soát cân nặng
- Tránh dị nguyên
- Vận động hợp lý
- Tiêm chủng:
- Cúm
- Phế cầu
- COVID-19
- Theo dõi định kỳ:
- Khám sức khỏe
- Đo chức năng phổi
- Đánh giá tim mạch
2. Tư vấn người bệnh
- Nhận biết dấu hiệu:
- Triệu chứng nặng
- Dấu hiệu cấp cứu
- Khi cần khám lại
- Sử dụng thuốc:
- Cách dùng đúng
- Tác dụng phụ
- Tuân thủ điều trị
- Thay đổi lối sống:
- Chế độ ăn
- Tập thở
- Vận động
- Nghỉ ngơi
Tài liệu tham khảo
- Global Initiative for Asthma (GINA). Global Strategy for Asthma Management and Prevention, 2024 Update. Published 2024. Accessed January 15, 2024.
- McDonagh TA, Metra M, Adamo M, et al. 2021 ESC Guidelines for the diagnosis and treatment of acute and chronic heart failure: the Task Force for the diagnosis and treatment of acute and chronic heart failure of the European Society of Cardiology (ESC). Eur Heart J. 2021;42(36):3599-3726.
- Holland AE, Spruit MA, Troosters T, et al. An official European Respiratory Society/American Thoracic Society technical standard: field walking tests in chronic respiratory disease. Eur Respir J. 2014;44(6):1428-1446.
- Parshall MB, Schwartzstein RM, Adams L, et al. An official American Thoracic Society statement: update on the mechanisms, assessment, and management of dyspnea. Am J Respir Crit Care Med. 2012;185(4):435-452.
- O’Donnell DE, Milne KM, James MD, de Torres JP, Neder JA. Dyspnea in COPD: new mechanistic insights and management implications. Adv Ther. 2020;37(1):41-60.
- Berliner D, Schneider N, Welte T, Bauersachs J. The differential diagnosis of dyspnea. Dtsch Arztebl Int. 2016;113(49):834-845.
- Konstantinides SV, Meyer G, Becattini C, et al. 2019 ESC Guidelines for the diagnosis and management of acute pulmonary embolism. Eur Heart J. 2020;41(4):543-603.
- Global Initiative for Chronic Obstructive Lung Disease (GOLD). Global Strategy for the Diagnosis, Management, and Prevention of Chronic Obstructive Pulmonary Disease, 2024 Report. Published 2024.
- Nishimura RA, Otto CM, Bonow RO, et al. 2020 ACC/AHA Guideline for the Management of Patients With Valvular Heart Disease. J Am Coll Cardiol. 2021;77(4):e25-e197.
- Raghu G, Remy-Jardin M, Myers JL, et al. Diagnosis of Idiopathic Pulmonary Fibrosis. An Official ATS/ERS/JRS/ALAT Clinical Practice Guideline. Am J Respir Crit Care Med. 2018;198(5):e44-e68.
- Nielsen LSH, Svanegaard J, Wiggers P, Egeblad H. The yield of a diagnostic hospital dyspnea clinic for the primary health care section. J Intern Med. 2001;250(5):422-428.
- Mebazaa A, Gheorghiade M, Piña IL, et al. Practical recommendations for prehospital and early in-hospital management of patients presenting with acute heart failure syndromes. Crit Care Med. 2008;36(1 Suppl):S129-S139.
- Schwartzstein RM, Adams L. Dyspnea: mechanisms, evaluation, and treatment. N Engl J Med. 2023;388(17):1581-1591.
- Singh D, Agusti A, Anzueto A, et al. Global Strategy for the Diagnosis, Management, and Prevention of Chronic Obstructive Lung Disease: 2019 Evidence-based Clinical Practice Guidelines. Eur Respir J. 2019;53(5):1900164.
- Hui D, Maddocks M, Johnson MJ, et al. Management of breathlessness in patients with cancer: ESMO Clinical Practice Guidelines. Ann Oncol. 2020;31(9):1169-1183.
BÌNH LUẬN