Phác đồ chẩn đoán và điều trị xơ gan mất bù (Diagnosis and Treatment protocol for Decompensated cirrhosis)
Ths.Bs. Lê Đình Sáng
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Xơ gan mất bù là giai đoạn tiến triển của xơ gan, đặc trưng bởi sự suy giảm chức năng gan nghiêm trọng và sự xuất hiện các biến chứng của tăng áp lực tĩnh mạch cửa như cổ trướng, bệnh não gan, xuất huyết tiêu hóa do vỡ giãn tĩnh mạch thực quản, và/hoặc nhiễm trùng. Được định nghĩa khi bệnh nhân xơ gan có điểm Child-Pugh B hoặc C, hoặc điểm MELD ≥ 15.
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc:
- Toàn cầu: Xơ gan ảnh hưởng đến khoảng 1-2% dân số toàn cầu, trong đó 20-40% tiến triển thành xơ gan mất bù.
- Khu vực: Tại châu Á-Thái Bình Dương, tỷ lệ mắc xơ gan khoảng 15-20/100.000 dân với 30-45% là mất bù.
- Quốc gia: Tại Việt Nam, xơ gan chiếm khoảng 2% tổng số ca nhập viện, với tỷ lệ mất bù khoảng 60-70% tại thời điểm chẩn đoán.
- Nhóm đối tượng đặc biệt: Bệnh nhân nhiễm HBV mạn tính có tỷ lệ mất bù 20-30%/năm sau khi đã xơ gan; bệnh nhân nhiễm HCV mạn tính có tỷ lệ 28%/5 năm.
- Phân bố:
- Theo tuổi: Tuổi trung bình khởi phát xơ gan mất bù là 55-65 tuổi, tuy nhiên ở Việt Nam có xu hướng trẻ hơn (45-55 tuổi).
- Theo giới: Nam giới chiếm ưu thế với tỷ lệ nam:nữ là 2-3:1.
- Theo địa lý: Tỷ lệ cao ở các nước đang phát triển, đặc biệt tại Đông Nam Á và châu Phi do tỷ lệ nhiễm virus viêm gan cao.
- Theo thời gian: Tỷ lệ mắc xơ gan mất bù có xu hướng tăng lên trong những thập kỷ gần đây do tuổi thọ tăng và phát hiện bệnh sớm hơn.
- Yếu tố nguy cơ:
- Yếu tố bệnh lý:
- Viêm gan virus (HBV, HCV, HDV)
- Nghiện rượu (>60g/ngày ở nam, >40g/ngày ở nữ trong thời gian >10 năm)
- Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)/Viêm gan do chuyển hóa (MASH)
- Bệnh gan tự miễn
- Bệnh Wilson, Hemochromatosis
- Xơ gan mật nguyên phát (PBC), viêm đường mật xơ hóa nguyên phát (PSC)
- Yếu tố môi trường:
- Phơi nhiễm độc tố aflatoxin
- Tiếp xúc hóa chất công nghiệp (CCl₄, phosphor vàng)
- Yếu tố lối sống:
- Lạm dụng rượu
- Béo phì (BMI >30 kg/m²)
- Đái tháo đường týp 2
- Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa và đường
- Yếu tố di truyền:
- Đột biến gen HFE (bệnh hemochromatosis)
- Đột biến gen PNPLA3 (rs738409) làm tăng nguy cơ xơ gan ở bệnh nhân NAFLD
- Đột biến gen ATP7B (bệnh Wilson)
- Thiếu hụt α₁-antitrypsin
- Yếu tố bệnh lý:
1.3. Sinh lý bệnh
1.3.1. Cơ chế bệnh sinh cơ bản
Quá trình sinh lý bệnh của xơ gan mất bù diễn ra theo các giai đoạn:
- Tổn thương tế bào gan ban đầu:
- Tổn thương tế bào gan do virus, độc tố, rối loạn chuyển hóa hoặc tự miễn
- Hoạt hóa đáp ứng viêm và stress oxy hóa
- Chết tế bào gan (apoptosis, necrosis)
- Hoạt hóa tế bào sao gan:
- Chuyển đổi tế bào sao gan từ trạng thái nghỉ sang trạng thái hoạt động
- Tăng tổng hợp collagen týp I, III và các protein nền ngoại bào
- Giảm phân hủy collagen do ức chế metalloproteinase
- Hình thành xơ gan:
- Hình thành vách xơ và nốt tái tạo
- Rối loạn cấu trúc vi mạch gan
- Suy giảm khả năng trao đổi chất của tế bào gan
- Rối loạn huyết động:
- Tăng kháng lực mạch máu trong gan
- Tăng áp lực tĩnh mạch cửa (>10 mmHg)
- Giãn mạch ngoại biên và tăng cung lượng tim
- Hình thành tuần hoàn bàng hệ
- Suy chức năng gan:
- Giảm tổng hợp albumin, yếu tố đông máu
- Rối loạn chuyển hóa bilirubin, thuốc, độc tố
- Giảm khả năng khử độc amoniac và các chất thải nitơ
- Mất bù:
- Cổ trướng do tăng áp lực tĩnh mạch cửa và giảm albumin máu
- Bệnh não gan do tăng amoniac máu và các độc tố thần kinh
- Xuất huyết do giãn tĩnh mạch thực quản và rối loạn đông máu
- Hội chứng gan-thận do rối loạn huyết động và giảm tưới máu thận
- Nhiễm khuẩn do suy giảm miễn dịch và tăng tính thấm ruột
1.3.2. Lược đồ cơ chế sinh lý bệnh
Cơ chế sinh lý bệnh xơ gan mất bù
1.3.3. Vai trò các yếu tố bệnh sinh
- Yếu tố nguyên phát:
- Cơ chế tác động:
- Stress oxy hóa gây tổn thương DNA và màng tế bào gan
- Hoạt hóa tín hiệu viêm (NF-κB, TNF-α, IL-1β, IL-6)
- Kích hoạt quá trình xơ hóa (TGF-β1, PDGF, EGF)
- Hậu quả trực tiếp:
- Giảm chức năng tổng hợp protein
- Giảm khả năng khử độc
- Suy giảm quá trình chuyển hóa thuốc
- Rối loạn chức năng màng tế bào gan gây rối loạn bài tiết mật
- Yếu tố làm nặng:
- Tiếp tục tiếp xúc với tác nhân gây bệnh
- Sử dụng rượu ở bệnh nhân đã có xơ gan
- Nhiễm trùng (đặc biệt viêm phúc mạc tự phát – SBP)
- Xuất huyết tiêu hóa
- Cơ chế tác động:
- Yếu tố thứ phát:
- Đáp ứng của cơ thể:
- Tăng hoạt hệ renin-angiotensin-aldosterone
- Tăng hoạt thần kinh giao cảm
- Giải phóng vasopressin (ADH)
- Tăng endothelin-1 và giảm nitric oxide nội mạc
- Tăng hoạt động hệ thống miễn dịch bẩm sinh (các thụ thể nhận biết mẫu – PRRs)
- Biến chứng:
- Tăng áp lực tĩnh mạch cửa (>10 mmHg)
- Bất thường huyết động (giãn mạch ngoại biên, tăng cung lượng tim)
- Hội chứng gan-thận
- Viêm phúc mạc tự phát
- Bệnh não gan
- Hội chứng gan-phổi/Tăng áp động mạch phổi
- Suy dinh dưỡng
- Tổn thương thứ phát:
- Bệnh thận mạn
- Rối loạn nội tiết (giảm testosterone, rối loạn chuyển hóa glucocorticoid)
- Loãng xương
- Suy tim
- Nhiễm độc hệ thần kinh trung ương
- Đáp ứng của cơ thể:
- Yếu tố bệnh lý nền:
- Cơ chế ảnh hưởng:
- Đái tháo đường làm tăng stress oxy hóa và tăng huyết áp cửa
- Béo phì làm tăng tình trạng viêm mạn
- Suy dinh dưỡng làm giảm khả năng tái tạo tế bào gan
- Bệnh thận làm tăng độc tính qua cơ chế giảm thanh thải độc tố
- Tương tác bệnh lý:
- Hội chứng gan-thận: tương tác phức tạp giữa gan và thận
- Hội chứng gan-phổi: rối loạn oxy hóa do giãn mạch phổi
- Bệnh tim ở bệnh gan giai đoạn cuối: rối loạn chức năng tâm thu và tâm trương thất trái
- Rối loạn nội tiết: giảm testosterone, rối loạn tuyến giáp, rối loạn chức năng tuyến yên
- Yếu tố tiên lượng:
- Mức độ suy giảm chức năng gan (điểm Child-Pugh, MELD)
- Mức độ tăng áp lực tĩnh mạch cửa (> 20 mmHg tiên lượng xấu)
- Bệnh lý kèm theo (đặc biệt là bệnh thận mạn, đái tháo đường)
- Tuổi và tình trạng dinh dưỡng
- Đáp ứng với điều trị ban đầu
- Cơ chế ảnh hưởng:
1.4. Phân loại
- Phân loại theo nguyên nhân:
- Xơ gan do virus (HBV, HCV, HDV)
- Xơ gan do rượu
- Xơ gan do NAFLD/MASH
- Xơ gan do tự miễn
- Xơ gan do rối loạn chuyển hóa (Wilson, hemochromatosis, α₁-antitrypsin)
- Xơ gan do bệnh đường mật (PBC, PSC)
- Xơ gan do suy tim phải mạn tính
- Xơ gan do bệnh tắc nghẽn tĩnh mạch gan (Budd-Chiari)
- Xơ gan mật thứ phát
- Xơ gan không rõ nguyên nhân
- Phân loại theo mức độ bù trừ:
- Xơ gan còn bù: không có biến chứng của tăng áp lực tĩnh mạch cửa
- Xơ gan mất bù: có ít nhất một biến chứng của tăng áp lực tĩnh mạch cửa
- Phân loại Child-Pugh:
- Child-Pugh A (5-6 điểm): còn bù
- Child-Pugh B (7-9 điểm): mất bù trung bình
- Child-Pugh C (10-15 điểm): mất bù nặng
- Phân loại theo điểm MELD (Model for End-stage Liver Disease):
- MELD <10: tiên lượng tốt
- MELD 10-14: tiên lượng trung bình
- MELD 15-19: tiên lượng kém
- MELD 20-29: tiên lượng rất kém
- MELD ≥30: tiên lượng cực kỳ xấu
- Phân loại theo giai đoạn của bệnh:
- Giai đoạn 1: không có cổ trướng, không có bệnh não gan
- Giai đoạn 2: có cổ trướng đáp ứng với lợi tiểu, không có bệnh não gan
- Giai đoạn 3: cổ trướng căng/kháng trị, không có bệnh não gan
- Giai đoạn 4: có bệnh não gan ± cổ trướng
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
- Triệu chứng cơ năng:
- Triệu chứng sớm:
- Mệt mỏi, suy nhược (70-80%)
- Chán ăn, buồn nôn (60-70%)
- Giảm cân không chủ ý (50-60%)
- Đau tức hạ sườn phải (40-50%)
- Rối loạn tiêu hóa (30-40%)
- Rối loạn giấc ngủ (30-40%)
- Triệu chứng chính:
- Vàng da, vàng mắt (60-70% khi mất bù)
- Tăng thể tích bụng do cổ trướng (60-80%)
- Phù chân (40-50%)
- Xuất huyết tiêu hóa (nôn ra máu, đi ngoài phân đen) (25-35%)
- Rối loạn ý thức, lú lẫn, ngủ gà (bệnh não gan) (30-45%)
- Tiểu ít (trong hội chứng gan-thận) (20-25%)
- Ngứa da (đặc biệt trong bệnh gan tắc mật) (20-30%)
- Triệu chứng đi kèm:
- Sốt nhẹ (trong bệnh gan do rượu, viêm phúc mạc tự phát)
- Chảy máu chân răng, chảy máu cam (15-20%)
- Rối loạn kinh nguyệt ở nữ (35-45%)
- Giảm ham muốn tình dục (60-70%)
- Vú to ở nam giới (gynecomastia) (30-40%)
- Khó thở (trong hội chứng gan-phổi hoặc cổ trướng căng) (15-25%)
- Triệu chứng sớm:
- Triệu chứng thực thể:
- Dấu hiệu chẩn đoán:
- Vàng da, vàng mắt
- Cổ trướng (được đánh giá bằng dấu hiệu vỗ đục di động, dấu hiệu sóng vỗ)
- Tuần hoàn bàng hệ trên thành bụng (“đầu Medusa”)
- Phù hai chân
- Lách to (45-55%)
- Gan to hoặc gan teo (tùy giai đoạn)
- Bàn tay son (erythema palmaris) (35-45%)
- Dấu hiệu sao mạch (spider angioma) trên da (25-35%)
- Móng tay trắng (leuconychia)
- Dấu hiệu mức độ:
- Mức độ tỉnh táo (theo thang West Haven cho bệnh não gan)
- Mức độ vàng da (theo thang Kramer)
- Mức độ cổ trướng (nhẹ, vừa, căng)
- Mức độ phù (phù kẽ, phù ấn lõm, phù lan rộng)
- Teo cơ, suy dinh dưỡng (đánh giá bằng SGA hoặc điểm GLIM)
- Dấu hiệu biến chứng:
- Sốt (viêm phúc mạc tự phát)
- Nhịp tim nhanh, huyết áp thấp (xuất huyết tiêu hóa)
- Thay đổi tri giác, dấu hiệu thần kinh (bệnh não gan)
- Tím môi, đầu chi (hội chứng gan-phổi)
- Dấu hiệu kích thích màng bụng (viêm phúc mạc)
- Tiểu ít hoặc vô niệu (hội chứng gan-thận)
- Thở nhanh (nhiễm toan chuyển hóa, suy hô hấp)
- Dấu hiệu chẩn đoán:
- Diễn biến lâm sàng:
- Giai đoạn sớm:
- Cổ trướng mức độ nhẹ đến vừa, đáp ứng với lợi tiểu
- Rối loạn điện giải nhẹ
- Bệnh não gan độ I-II, dao động
- Nhiễm trùng đáp ứng với kháng sinh
- Xuất huyết tiêu hóa mức độ nhẹ
- Giai đoạn toàn phát:
- Cổ trướng căng, kháng trị với lợi tiểu
- Bệnh não gan độ III-IV
- Rối loạn đông máu nặng
- Suy thận cấp trên nền bệnh gan mạn
- Nhiễm trùng nặng, khó kiểm soát
- Giảm albumin máu nặng (<25 g/L)
- Xuất huyết tiêu hóa tái phát hoặc không kiểm soát được
- Giai đoạn biến chứng:
- Hội chứng gan-thận týp 1
- Nhiễm khuẩn huyết
- Suy hô hấp
- Suy đa tạng
- Xuất huyết não
- Tràn dịch đa màng
- Giai đoạn sớm:
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm máu
- Công thức máu:
- Giảm hồng cầu, hemoglobin (thiếu máu, anemia) do xuất huyết, cường lách, suy dinh dưỡng
- Giảm bạch cầu, tiểu cầu (do cường lách)
- Tăng bạch cầu (trong nhiễm trùng như viêm phúc mạc tự phát)
- Tăng hematocrit (do co cơ mạch máu, giảm thể tích tuần hoàn)
- Sinh hóa máu:
- Rối loạn chức năng gan:
- Tăng bilirubin (chủ yếu bilirubin trực tiếp) >35 μmol/L
- Giảm albumin máu <35 g/L
- Kéo dài thời gian prothrombin (PT) >15 giây hoặc INR >1.5
- Tăng enzym gan (AST, ALT) nhưng thường <300 U/L
- Tăng GGT, phosphatase kiềm trong bệnh gan tắc mật
- Tỷ lệ AST/ALT >1 (gợi ý bệnh gan tiến triển)
- Đánh giá chức năng thận:
- Tăng creatinin >133 μmol/L
- Giảm mức lọc cầu thận (eGFR <60 mL/min/1.73m²)
- Tăng BUN >10 mmol/L
- Tăng tỷ lệ BUN/Creatinin >20:1
- Rối loạn điện giải:
- Hạ natri máu (<135 mmol/L) – thường gặp trong cổ trướng
- Tăng kali máu (>5.0 mmol/L) – trong suy thận
- Hạ kali máu (<3.5 mmol/L) – do lợi tiểu, nôn mửa
- Hạ magnesi, phospho máu
- Các xét nghiệm khác:
- Tăng amoniac máu (>50 μmol/L) trong bệnh não gan
- Giảm cholesterol toàn phần
- Tăng ferritin (trong bệnh gan nhiễm sắt)
- Tăng globulin máu
- Giảm ceruloplasmin (trong bệnh Wilson)
- Giảm α₁-antitrypsin
- LDH tăng (trong huyết tán)
- Rối loạn chức năng gan:
- Xét nghiệm đông máu:
- Kéo dài PT, INR
- Giảm yếu tố đông máu V, VII, IX, X, II
- Giảm fibrinogen (<2 g/L)
- Giảm antithrombin III
- Giảm protein C, protein S
- Tăng D-dimer trong DIC hoặc tăng tiêu fibrin
- Xét nghiệm vi sinh:
- Cấy máu (khi nghi ngờ nhiễm khuẩn huyết)
- Cấy dịch cổ trướng (khi nghi ngờ viêm phúc mạc tự phát)
- Xét nghiệm sinh học phân tử HBV-DNA, HCV-RNA
- Miễn dịch học:
- HBsAg, Anti-HBc, HBeAg, Anti-HBe
- Anti-HCV
- Anti-HDV (ở bệnh nhân HBsAg dương tính)
- Kháng thể kháng nhân (ANA)
- Kháng thể kháng cơ trơn (ASMA)
- Kháng thể kháng microsome gan-thận (anti-LKM1)
- Kháng thể kháng ty thể (AMA)
- Định lượng IgG, IgM, IgA
2.2.2. Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm ổ bụng:
- Dấu hiệu xơ gan: gan tăng/giảm âm vang, bờ không đều, kích thước gan thay đổi
- Dấu hiệu tăng áp cửa:
- Đường kính tĩnh mạch cửa >13 mm
- Lách to >120 mm
- Tuần hoàn bàng hệ (quanh rốn, quanh lách, tĩnh mạch dạ dày)
- Giảm hoặc đảo ngược dòng chảy tĩnh mạch cửa
- Cổ trướng
- Đánh giá tổn thương khu trú trong gan (HCC)
- Chụp CT bụng có cản quang đa pha (CT scan):
- Đánh giá chi tiết nhu mô gan, tĩnh mạch cửa
- Phát hiện tổn thương khu trú trong gan
- Đánh giá giãn tĩnh mạch thực quản, dạ dày, tuần hoàn bàng hệ
- Đánh giá mức độ cổ trướng, lách to
- Chụp MRI gan mật (MRI abdomen):
- Đánh giá cấu trúc gan chi tiết
- Phân biệt các tổn thương khu trú
- MRI có tiêm gadolinium đánh giá xơ gan và biến chứng
- Chụp CT mạch máu gan (CT angiography):
- Đánh giá tắc nghẽn tĩnh mạch cửa
- Đánh giá huyết khối tĩnh mạch cửa
- Phát hiện tuần hoàn bàng hệ
- Đánh giá trước can thiệp tạo shunt cửa-chủ qua gan (TIPS)
- Chụp cộng hưởng từ mạch máu gan (MR angiography):
- Đánh giá tĩnh mạch gan, tĩnh mạch cửa
- Phát hiện hội chứng Budd-Chiari
- Đánh giá tuần hoàn gan trước ghép gan
- Nội soi thực quản – dạ dày:
- Đánh giá giãn tĩnh mạch thực quản (độ 1-4)
- Đánh giá giãn tĩnh mạch dạ dày
- Đánh giá dấu hiệu báo động vỡ (cherry red spots)
- Phát hiện bệnh lý dạ dày do tăng áp cửa (GAVE)
- Đo áp lực tĩnh mạch gan được gắn nêm (HVPG – Hepatic Venous Pressure Gradient):
- Đánh giá mức độ tăng áp lực tĩnh mạch cửa
- HVPG >10 mmHg: có ý nghĩa lâm sàng
- HVPG >12 mmHg: nguy cơ xuất huyết do vỡ giãn tĩnh mạch thực quản
- HVPG >20 mmHg: tiên lượng xấu khi xuất huyết tiêu hóa do vỡ giãn tĩnh mạch
- Đo độ đàn hồi gan (Liver Elastography):
- FibroScan: độ cứng gan >15 kPa gợi ý xơ gan
- MR Elastography: độ cứng gan >5 kPa gợi ý xơ gan
- ARFI (Acoustic Radiation Force Impulse): >2.0 m/s gợi ý xơ gan
2.2.3. Xét nghiệm đặc biệt
- Sinh thiết gan:
- Tiêu chuẩn vàng chẩn đoán xơ gan
- Đánh giá mức độ viêm và xơ hóa (thang điểm METAVIR, Ishak, Scheuer)
- Phân biệt nguyên nhân xơ gan
- Chỉ định khi không xác định được nguyên nhân
- Đo chức năng gan:
- Nghiệm pháp ICG (Indocyanine Green)
- Nghiệm pháp thở C13-methacetin
- LiMAx test (Maximum liver function capacity based on 13C-methacetin)
- Xét nghiệm đánh giá bệnh não gan:
- Amoniac máu
- Test kết nối số (Number Connection Test)
- Điện não đồ (EEG)
- Test Stroop
- Test vẽ đường (Line Tracing Test)
- Phân tích dịch cổ trướng:
- Gradient albumin huyết thanh – dịch cổ trướng (SAAG) >11 g/L: gợi ý tăng áp cửa
- Protein dịch cổ trướng <25 g/L: gợi ý xơ gan
- Bạch cầu >250 tế bào/mm³: gợi ý viêm phúc mạc tự phát
- Bạch cầu đa nhân >250 tế bào/mm³: gợi ý viêm phúc mạc tự phát
- Cấy dịch cổ trướng dương tính: xác định viêm phúc mạc tự phát
- Đánh giá hội chứng gan-thận:
- Creatinin máu >133 μmol/L
- Natri niệu <10 mmol/L
- Osmol niệu/Osmol máu >1.5
- Protein niệu <500 mg/ngày
- Hồng cầu niệu <50 tế bào/vi trường
- Đánh giá hội chứng gan-phổi:
- Xét nghiệm khí máu động mạch (AaDO₂ >15 mmHg, PaO₂ <80 mmHg)
- Siêu âm tim có bóng khí để phát hiện shunt trong phổi
- Xạ hình phổi với kỹ thuật MAA (Macroaggregated Albumin)
- Đánh giá tăng áp động mạch phổi trong xơ gan:
- Siêu âm tim: đo áp lực động mạch phổi
- Xét nghiệm NT-proBNP
- Thông tim phải (chỉ định khi cần xác định chẩn đoán)
2.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán
- Tiêu chuẩn chẩn đoán xơ gan mất bù:
- Chẩn đoán xác định xơ gan dựa trên:
- Lâm sàng: gan cứng, bờ không đều, lách to, tuần hoàn bàng hệ
- Cận lâm sàng: giảm albumin máu, tăng bilirubin, kéo dài PT/INR, giảm tiểu cầu
- Chẩn đoán hình ảnh: gan bờ không đều, tĩnh mạch cửa giãn, lách to, tuần hoàn bàng hệ
- Sinh thiết gan (nếu có): nốt tái tạo, vách xơ
- VÀ có ít nhất một biến chứng của tăng áp lực tĩnh mạch cửa sau:
- Cổ trướng
- Bệnh não gan
- Xuất huyết do giãn tĩnh mạch thực quản hoặc dạ dày
- Viêm phúc mạc tự phát
- Hội chứng gan-thận
- Chẩn đoán xác định xơ gan dựa trên:
- Tiêu chuẩn chẩn đoán các biến chứng chính:
a) Cổ trướng:- Lâm sàng: bụng chướng, dấu hiệu vỗ đục, dấu hiệu sóng vỗ dương tính
- Siêu âm: dịch tự do trong ổ bụng
- Chọc dịch: SAAG >11 g/L, protein <25 g/L
b) Bệnh não gan:
- Rối loạn ý thức từ nhẹ đến nặng (phân độ theo West Haven):
- Độ I: thay đổi nhẹ về hành vi, rối loạn giấc ngủ, giảm tập trung
- Độ II: lú lẫn, mất định hướng thời gian, thay đổi cá tính
- Độ III: ngủ gà, kích thích, mất định hướng không gian
- Độ IV: hôn mê
- Tăng amoniac máu (>50 μmol/L)
- Dấu hiệu thần kinh: run vỗ (asterixis), tăng phản xạ gân xương, dấu hiệu Babinski dương tính
- Loại trừ các nguyên nhân thần kinh khác
c) Xuất huyết tiêu hóa do vỡ giãn tĩnh mạch:
- Nôn ra máu và/hoặc đi ngoài phân đen
- Nội soi: giãn tĩnh mạch thực quản/dạ dày có dấu hiệu chảy máu
- Tụt huyết áp, tăng nhịp tim
- Giảm hemoglobin >20 g/L
d) Viêm phúc mạc tự phát (SBP):
- Số lượng bạch cầu đa nhân trung tính trong dịch cổ trướng >250 tế bào/mm³
- Cấy dịch cổ trướng dương tính (thường là vi khuẩn gram âm)
- Lâm sàng: sốt, đau bụng, bệnh não gan tăng nặng, giảm nhu động ruột
e) Hội chứng gan-thận (HRS):
- Týp 1: Creatinin máu tăng >100% trong 2 tuần, đạt >226 μmol/L
- Týp 2: Creatinin máu tăng từ từ đến >133 μmol/L
- Kèm theo:
- Không đáp ứng bù dịch albumin
- Không có shock
- Không sử dụng thuốc độc thận
- Không có bệnh thận thực thể (protein niệu <500 mg/ngày, hồng cầu niệu <50 tế bào/vi trường)
2.4. Chẩn đoán phân biệt
- Chẩn đoán phân biệt nguyên nhân xơ gan mất bù:
Nguyên nhân | Đặc điểm lâm sàng | Cận lâm sàng đặc trưng | Điểm khác biệt chính |
---|---|---|---|
Virus viêm gan B | Tiền sử nhiễm HBV, đau HSP | HBsAg(+), HBV-DNA(+) | AST/ALT <1 trong giai đoạn hoạt động |
Virus viêm gan C | Tiền sử truyền máu, dùng thuốc tiêm chích | Anti-HCV(+), HCV-RNA(+) | AST/ALT <1, thường phát hiện muộn |
Rượu | Tiền sử uống rượu >10 năm, hôi rượu | AST/ALT >2, GGT tăng cao | Giảm sau cai rượu, MCV tăng |
NAFLD/MASH | Béo phì, đái tháo đường, rối loạn lipid máu | Tăng ferritin, tăng đường máu | Không có tiền sử uống rượu, tăng men gan nhẹ |
Bệnh gan tự miễn | Thường gặp ở nữ, có thể kèm bệnh tự miễn khác | ANA(+), ASMA(+), tăng IgG | Đáp ứng với corticosteroid |
Bệnh Wilson | Tuổi <40, rối loạn thần kinh, vòng Kayser-Fleischer | Giảm ceruloplasmin, tăng đồng niệu | Bilirubin/phosphatase kiềm >2 |
Hemochromatosis | Da xạm, tiểu đường, rối loạn nhịp tim | Ferritin >1000 μg/L, bão hòa transferrin >45% | MRI gan thấy tín hiệu sắt, đột biến gen HFE |
Xơ gan mật nguyên phát (PBC) | Nữ trung niên, ngứa, xạm da | AMA(+), tăng IgM, tăng phosphatase kiềm và GGT | Sinh thiết gan thấy tổn thương đường mật |
Viêm đường mật xơ hóa nguyên phát (PSC) | Kết hợp với bệnh viêm ruột, nam giới | MRCP: hẹp và giãn đường mật “chuỗi hạt” | Tăng phosphatase kiềm rõ, tăng CA 19-9 |
Budd-Chiari | Đau bụng cấp, gan to đau, cổ trướng xuất hiện nhanh | Siêu âm Doppler/CT: tắc tĩnh mạch gan | Thùy đuôi phì đại, gradient áp lực tĩnh mạch gan – tĩnh mạch cảnh <1 mmHg |
- Chẩn đoán phân biệt cổ trướng do xơ gan với cổ trướng do nguyên nhân khác:
Đặc điểm | Cổ trướng do xơ gan | Cổ trướng do ung thư | Cổ trướng do lao | Cổ trướng do suy tim |
---|---|---|---|---|
SAAG | >11 g/L | <11 g/L | <11 g/L | >11 g/L |
Protein dịch cổ trướng | <25 g/L | >25 g/L | >25 g/L | >25 g/L |
Tế bào học | Tế bào viêm không đặc hiệu | Tế bào ác tính | Lympho bào ưu thế | Tế bào viêm không đặc hiệu |
LDH dịch cổ trướng | <2/3 LDH máu | >2/3 LDH máu | Có thể cao | <2/3 LDH máu |
Đặc điểm lâm sàng | Tuần hoàn bàng hệ, lách to | Khối u nguyên phát, gầy sút, hạch | Sốt nhẹ kéo dài, đổ mồ hôi đêm | Phù hai chân, tĩnh mạch cổ nổi, khó thở |
- Chẩn đoán phân biệt bệnh não gan với các nguyên nhân rối loạn ý thức khác:
Đặc điểm | Bệnh não gan | Xuất huyết não | Hôn mê do hạ đường huyết | Nhiễm trùng thần kinh trung ương |
---|---|---|---|---|
Khởi phát | Từ từ, thường có yếu tố thúc đẩy | Đột ngột | Nhanh | Thường từ từ |
Dấu hiệu thần kinh khu trú | Không | Có | Không | Có thể có |
Dấu hiệu màng não | Không | Có thể có | Không | Thường có |
Sốt | Thường không | Không | Không | Thường có |
Run vỗ (asterixis) | Có | Không | Không | Không |
Phản xạ gân xương | Tăng | Thay đổi theo vị trí tổn thương | Tăng | Thay đổi theo vị trí tổn thương |
Amoniac máu | Tăng | Bình thường | Bình thường | Bình thường |
Xét nghiệm đặc hiệu | Bilirubin, INR kéo dài | CT sọ: hình ảnh chảy máu | Đường huyết thấp | Cấy dịch não tủy |
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Điều trị nguyên nhân gây xơ gan (nếu có thể)
- Kiểm soát các biến chứng của xơ gan mất bù
- Dự phòng các biến chứng có thể xảy ra
- Cải thiện chất lượng sống và tăng thời gian sống
- Đánh giá và chuẩn bị cho ghép gan ở bệnh nhân phù hợp
- Điều trị đồng thời các bệnh kèm theo
- Tối ưu hóa tình trạng dinh dưỡng
- Phối hợp điều trị đa chuyên khoa (tiêu hóa, gan mật, hồi sức, thận, dinh dưỡng)
3.2. Lược đồ chẩn đoán và điều trị
Lược đồ chẩn đoán và điều trị xơ gan mất bù
3.3. Điều trị cụ thể
3.3.1. Điều trị nguyên nhân
- Xơ gan do virus viêm gan B:
- Chỉ định: Tất cả bệnh nhân xơ gan do HBV
- Thuốc ức chế virus đường uống:
- Entecavir: 0,5-1 mg/ngày (uống), điều chỉnh liều theo MLCT
- Tenofovir disoproxil fumarate: 300 mg/ngày (uống), điều chỉnh liều theo MLCT
- Tenofovir alafenamide: 25 mg/ngày (uống), ưu tiên ở bệnh nhân có bệnh thận/xương nền
- Theo dõi: HBV-DNA mỗi 3-6 tháng, chức năng gan, thận
- Xơ gan do virus viêm gan C:
- Chỉ định: Tất cả bệnh nhân xơ gan do HCV, Child-Pugh A và B
- Phác đồ theo khuyến cáo AASLD/EASL mới nhất:
- Sofosbuvir/Velpatasvir: 400/100 mg/ngày × 12 tuần
- Glecaprevir/Pibrentasvir: 300/120 mg/ngày × 12 tuần (Child A)
- Sofosbuvir/Velpatasvir + Ribavirin: cho Child-Pugh B
- Điều chỉnh liều theo MLCT và tương tác thuốc
- Child-Pugh C: xem xét ghép gan trước khi điều trị viêm gan C
- Xơ gan do rượu:
- Cai rượu hoàn toàn (can thiệp tâm lý, nhóm hỗ trợ)
- Điều trị cai rượu và phòng tái phát:
- Baclofen: 5-10 mg × 3 lần/ngày (ưu tiên trong xơ gan)
- Naltrexone: 50 mg/ngày (thận trọng trong xơ gan)
- Acamprosate: 666 mg × 3 lần/ngày (điều chỉnh liều theo MLCT)
- Corticosteroid trong viêm gan cồn nặng (Maddrey score >32):
- Methylprednisolone 32 mg/ngày × 28 ngày, giảm liều dần
- Hoặc Prednisolone 40 mg/ngày × 28 ngày, giảm liều dần
- Xơ gan do NAFLD/MASH:
- Giảm cân (mục tiêu giảm 7-10% trọng lượng cơ thể)
- Kiểm soát đái tháo đường:
- Metformin: 500-2000 mg/ngày (thận trọng trong suy gan)
- GLP-1 RAs: Semaglutide 0,25-2,4 mg/tuần tiêm dưới da
- SGLT2 inhibitors: Empagliflozin 10-25 mg/ngày (thận trọng trong suy gan)
- Kiểm soát rối loạn lipid máu:
- Statins (nếu LDL tăng và AST/ALT <3 lần bình thường)
- Ezetimibe 10 mg/ngày (an toàn trong xơ gan)
- Xơ gan do tự miễn:
- Corticosteroid: Prednisolone 0,5-1 mg/kg/ngày, giảm liều dần
- Azathioprine: 50-150 mg/ngày (điều chỉnh theo 6-TGN, TPMT)
- Mycophenolate mofetil: 1-2 g/ngày (thay thế azathioprine nếu không dung nạp)
- Theo dõi sát transaminase, bilirubin, albumin, PT/INR
- Xơ gan do bệnh Wilson:
- D-penicillamine: 250-500 mg × 2-4 lần/ngày (uống)
- Trientine: 250-500 mg × 2-3 lần/ngày (uống)
- Kẽm: 50 mg × 3 lần/ngày (uống)
- Theo dõi đồng máu, ceruloplasmin, đồng niệu 24h
- Xơ gan do hemochromatosis:
- Trích huyết: 400-500 mL mỗi 1-2 tuần đến khi ferritin <50 μg/L
- Thận trọng trong xơ gan mất bù và cổ trướng
- Xơ gan mật nguyên phát (PBC):
- Acid ursodeoxycholic (UDCA): 13-15 mg/kg/ngày (uống)
- Obeticholic acid: 5-10 mg/ngày (với PBC kháng UDCA)
- Bezafibrate: 400 mg/ngày (thận trọng trong suy thận)
- Budesonide: 9 mg/ngày (không dùng trong xơ gan mất bù)
- Viêm đường mật xơ hóa nguyên phát (PSC):
- UDCA: 15-20 mg/kg/ngày (hiệu quả không rõ ràng)
- Điều trị nong mở đường mật qua ERCP với hẹp đường mật ưu thế
- Theo dõi sát ung thư đường mật
3.3.2. Điều trị các biến chứng
- Cổ trướng:
- Hạn chế muối (<2 g/ngày) và nước (nếu hạ natri máu <125 mmol/L)
- Lợi tiểu:
- Spironolactone: 50-400 mg/ngày, bắt đầu 50-100 mg/ngày
- Furosemide: 20-160 mg/ngày, bắt đầu 20-40 mg/ngày
- Tỷ lệ spironolactone:furosemide = 5:2 hoặc 5:1
- Đánh giá đáp ứng: giảm 0,5 kg/ngày, tối đa 1 kg/ngày nếu có phù
- Cổ trướng khó trị:
- Chọc tháo dịch cổ trướng + albumin (6-8 g/L dịch tháo)
- TIPS (Transjugular Intrahepatic Portosystemic Shunt):
TIPS (Transjugular Intrahepatic Portosystemic Shunt):
- Chỉ định: cổ trướng kháng trị, Child-Pugh <13, bilirubin <85 μmol/L
- Chống chỉ định: bệnh não gan, nhiễm trùng, suy tim, tắc tĩnh mạch gan
- Biến chứng: bệnh não gan (20-30%), suy tim (3-7%), tắc shunt (10-15%)
- Alfapump (bơm tự động dịch cổ trướng vào bàng quang):
- Chỉ định: cổ trướng kháng trị không đáp ứng với các biện pháp khác
- Chống chỉ định: nhiễm trùng dịch cổ trướng, suy thận
- Biến chứng: nhiễm trùng, tắc catheter, hạ kali máu
- Bệnh não gan:
- Xác định và điều trị yếu tố thúc đẩy (xuất huyết, nhiễm trùng, rối loạn điện giải, thuốc an thần)
- Giảm amoniac:
- Lactulose: 25-30 mL × 2-4 lần/ngày, điều chỉnh để đạt 2-3 lần đi ngoài/ngày
- Rifaximin: 550 mg × 2 lần/ngày (dự phòng tái phát)
- L-Ornithine L-Aspartate (LOLA): 20-30 g/ngày truyền tĩnh mạch hoặc 6-9 g/ngày uống
- Điều trị hỗ trợ:
- Bảo vệ đường thở (nếu Glasgow <8)
- Đảm bảo huyết động ổn định
- Phòng ngừa loét áp lực
- Điều chỉnh rối loạn điện giải (đặc biệt hạ natri máu)
- Chống co giật nếu cần (Levetiracetam ưu tiên hơn phenytoin)
- Điều trị nâng cao:
- Lọc máu albumin (MARS, Prometheus) trong trường hợp nặng không đáp ứng
- Phục hồi hệ vi sinh vật đường ruột (kháng sinh phổ rộng, men vi sinh)
- Xuất huyết tiêu hóa do vỡ giãn tĩnh mạch:
- Xử trí cấp cứu:
- Hồi sức (đảm bảo huyết áp tâm thu >90-100 mmHg, Hb >70-80 g/L)
- Thuốc vận mạch: Terlipressin 1-2 mg tiêm TM mỗi 4-6 giờ × 2-5 ngày
- Kháng sinh dự phòng: Ceftriaxone 1-2 g/ngày TM × 5-7 ngày
- Nội soi cầm máu: thắt vòng (band ligation) hoặc tiêm xơ (sclerotherapy)
- Sonde Blakemore-Sengstaken nếu xuất huyết ồ ạt không kiểm soát được
- Điều trị sau cầm máu:
- Beta-blocker không chọn lọc: Propranolol 20-40 mg × 2 lần/ngày (điều chỉnh nhịp tim 55-60 lần/phút)
- Carvedilol 6,25-12,5 mg/ngày (thay thế propranolol)
- Tiếp tục thắt vòng định kỳ mỗi 2-4 tuần đến khi hết giãn tĩnh mạch
- Điều trị cứu vãn:
- TIPS khẩn cấp (trong 24-72 giờ) nếu xuất huyết không kiểm soát
- Stent cửa chủ (BRTO/PARTO) cho tĩnh mạch dạ dày
- Phẫu thuật tạo shunt cửa chủ (ít được áp dụng, chỉ khi thất bại các biện pháp khác)
- Xử trí cấp cứu:
- Viêm phúc mạc tự phát (SBP):
- Điều trị kháng sinh:
- Ceftriaxone 1-2 g/ngày TM × 5-7 ngày
- Ciprofloxacin 400 mg TM mỗi 12 giờ × 5-7 ngày
- Piperacillin/Tazobactam 4,5 g TM mỗi 8 giờ nếu nhiễm khuẩn bệnh viện
- Albumin tĩnh mạch:
- 1,5 g/kg vào ngày 1
- 1 g/kg vào ngày 3
- Chỉ định: creatinin >133 μmol/L, bilirubin >68 μmol/L, BUN >11 mmol/L
- Dự phòng SBP nguyên phát:
- Norfloxacin 400 mg/ngày (uống) hoặc Ciprofloxacin 500 mg/ngày (uống)
- Chỉ định: protein dịch cổ trướng <15 g/L, Child C, xuất huyết giãn tĩnh mạch
- Dự phòng SBP thứ phát (sau đợt SBP đầu tiên):
- Norfloxacin 400 mg/ngày (uống) hoặc Ciprofloxacin 500 mg/ngày (uống)
- Trimethoprim-Sulfamethoxazole 800/160 mg/ngày (thay thế)
- Rifaximin 550 mg × 2 lần/ngày (thay thế)
- Điều trị kháng sinh:
- Hội chứng gan-thận (HRS):
- Phát hiện và loại bỏ yếu tố thúc đẩy (xuất huyết, SBP, thuốc độc thận)
- HRS-AKI (trước đây là HRS týp 1):
- Terlipressin 1 mg TM mỗi 4-6 giờ (tăng dần đến 2 mg mỗi 4 giờ) + Albumin 20-40 g/ngày
- Noradrenaline 0,5-3 mg/giờ + Albumin (thay thế terlipressin)
- Midodrine 7,5-12,5 mg × 3 lần/ngày + Octreotide 100-200 µg × 3 lần/ngày TDD + Albumin
- HRS-NAKI (trước đây là HRS týp 2):
- Albumin 20-40 g/ngày × 1-2 tuần
- Terlipressin + Albumin nếu không đáp ứng
- TIPS nếu Child-Pugh <12 và không có bệnh não gan
- Liệu pháp thay thế thận (RRT):
- Lọc máu liên tục (CRRT): ưu tiên ở bệnh nhân huyết động không ổn định
- Lọc máu ngắt quãng: ở bệnh nhân huyết động ổn định
- Chỉ định: toan chuyển hóa nặng, rối loạn điện giải, quá tải dịch, triệu chứng uremia
- Hội chứng gan-phổi:
- Oxy liệu pháp: duy trì SpO₂ >90%
- Thuốc giãn phế quản: nếu có co thắt phế quản
- TIPS: cân nhắc trong một số trường hợp chọn lọc
- Ghép gan: điều trị triệt để duy nhất
- Tăng áp động mạch phổi trong xơ gan (Porto-Pulmonary Hypertension):
- Thuốc kích thích guanylate cyclase hòa tan: Riociguat 0,5-2,5 mg × 3 lần/ngày
- Chất đối kháng thụ thể endothelin: Bosentan, Ambrisentan
- Chất ức chế PDE-5: Sildenafil 20 mg × 3 lần/ngày, Tadalafil
- Prostacyclin: Epoprostenol, Treprostinil (dành cho trường hợp nặng)
3.3.3. Điều trị hỗ trợ
- Dinh dưỡng:
- Nhu cầu năng lượng: 30-35 kcal/kg/ngày
- Protein: 1,2-1,5 g/kg/ngày (không hạn chế protein trừ bệnh não gan cấp tính khó kiểm soát)
- Bổ sung vitamin tan trong nước và tan trong dầu (A, D, E, K)
- Bổ sung kẽm: 50 mg/ngày (uống)
- Chế độ ăn ít muối (<2 g/ngày) cho bệnh nhân cổ trướng
- Chia nhỏ bữa ăn (5-6 bữa/ngày) kết hợp bữa ăn nhẹ buổi tối
- Quản lý các rối loạn chuyển hóa:
- Hạ natri máu:
- Hạn chế dịch (1-1,5 L/ngày) nếu natri <125 mmol/L
- Tolvaptan 15-60 mg/ngày (thận trọng, chỉ dùng cho hạ natri nặng kháng trị)
- Truyền albumin 20-40 g/ngày nếu natri <120 mmol/L và có triệu chứng
- Rối loạn đông máu:
- Vitamin K1: 10 mg/ngày TM × 3 ngày (nếu INR >1,5)
- Plasma tươi đông lạnh: chỉ dùng khi có chảy máu hoặc trước thủ thuật xâm lấn
- Yếu tố VIIa tái tổ hợp: 40-80 μg/kg (trường hợp chảy máu nặng không đáp ứng)
- Tranexamic acid: 1 g TM × 3 lần/ngày (trong xuất huyết tiêu hóa)
- Điều chỉnh acid-base:
- Bicarbonate 8,4%: 50-100 mL TM chậm nếu HCO₃⁻ <15 mmol/L hoặc pH <7,25
- Thẩm tách máu nếu toan chuyển hóa nặng, không đáp ứng điều trị nội khoa
- Hạ natri máu:
- Kiểm soát nhiễm trùng:
- Dự phòng:
- Tiêm vắc-xin viêm gan A/B nếu không có miễn dịch
- Tiêm vắc-xin phế cầu (PCV13 và PPSV23)
- Tiêm vắc-xin cúm hàng năm
- Tránh các thực phẩm sống, không nấu chín kỹ
- Giám sát nhiễm trùng:
- Cấy máu, nước tiểu, dịch cổ trướng khi có dấu hiệu nhiễm trùng
- Theo dõi bạch cầu, CRP, procalcitonin
- Điều trị kháng sinh theo kháng sinh đồ và khuyến cáo địa phương
- Dự phòng:
- Thuốc cần tránh/thận trọng:
- Tránh:
- NSAID (nguy cơ xuất huyết, suy thận)
- Aminoglycoside (tăng độc tính thận)
- Benzodiazepine tác dụng kéo dài (lorazepam, diazepam)
- Metformin trong Child-Pugh C
- Statins liều cao trong Child-Pugh C
- Thận trọng (giảm liều):
- Opioid (giảm 50% liều thông thường)
- Benzodiazepine tác dụng ngắn (oxazepam, temazepam)
- Thuốc chống trầm cảm (ưu tiên SSRI liều thấp)
- Acetaminophen (tối đa 2 g/ngày)
- Beta-blocker (theo dõi huyết áp sát)
- Tránh:
- Điều trị các triệu chứng đi kèm:
- Ngứa:
- Cholestyramine 4 g × 2-3 lần/ngày (uống)
- Rifampicin 150-300 mg/ngày (uống)
- Naltrexone 50 mg/ngày (uống)
- Sertraline 75-100 mg/ngày (uống)
- Mệt mỏi:
- Điều chỉnh thiếu máu (mục tiêu Hb >80 g/L)
- Modafinil 100-200 mg/ngày (uống) – cân nhắc trong trường hợp nặng
- Điều trị rối loạn giấc ngủ
- Chuột rút:
- Quinidin 200-300 mg/ngày (uống)
- Baclofen 5-10 mg × 3 lần/ngày (uống)
- Bổ sung kali, magnesi
- Ngứa:
3.4. Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi thường quy:
- Lâm sàng:
- Dấu hiệu sinh tồn (mạch, huyết áp, nhịp thở, SpO₂)
- Cân nặng hàng ngày (đánh giá cổ trướng và phù)
- Tri giác (thang điểm Glasgow hoặc West Haven)
- Lượng nước uống/nước tiểu
- Lượng dịch dẫn lưu (nếu có dẫn lưu cổ trướng)
- Cận lâm sàng:
- Công thức máu, điện giải đồ: 1-3 lần/tuần
- Chức năng gan, thận, đông máu: hàng tuần
- Cấy máu, nước tiểu, dịch cổ trướng: khi nghi ngờ nhiễm trùng
- Khí máu động mạch: khi có triệu chứng hô hấp
- Lâm sàng:
- Đánh giá đáp ứng điều trị:
- Cổ trướng:
- Cân nặng giảm (0,5-1 kg/ngày)
- Cải thiện khó thở, không căng bụng
- Điện giải ổn định (natri, kali)
- Chức năng thận ổn định (creatinin)
- Bệnh não gan:
- Cải thiện điểm Glasgow/West Haven
- Giảm dấu hiệu thần kinh bất thường (run vỗ, tăng phản xạ)
- Giảm nồng độ amoniac máu
- Xuất huyết tiêu hóa:
- Huyết động ổn định
- Hemoglobin ổn định
- Không có dấu hiệu tái xuất huyết
- Nội soi thực quản-dạ dày kiểm tra
- Viêm phúc mạc tự phát:
- Giảm số lượng bạch cầu trong dịch cổ trướng (<250 tế bào/mm³)
- Hết sốt
- Giảm đau bụng
- Cấy dịch cổ trướng âm tính
- Hội chứng gan-thận:
- Cải thiện creatinin và BUN
- Tăng lượng nước tiểu
- Cải thiện natri niệu và tỷ lệ BUN/creatinin
- Cổ trướng:
- Chỉ số tiên lượng và theo dõi dài hạn:
- Định kỳ đánh giá:
- Điểm Child-Pugh mỗi 3 tháng
- Điểm MELD mỗi 3 tháng
- Siêu âm gan và tầm soát HCC mỗi 6 tháng
- Nội soi thực quản-dạ dày mỗi 6-12 tháng
- Đánh giá tình trạng dinh dưỡng (SGA hoặc GLIM) mỗi 3-6 tháng
- Đánh giá chất lượng cuộc sống (SF-36 hoặc CLDQ) mỗi 6 tháng
- Chỉ số báo động cần can thiệp ngay:
- Tăng bilirubin >50% so với baseline
- Tăng creatinin >25% so với baseline
- Giảm albumin >20% so với baseline
- Tăng INR >0,5 so với baseline
- Giảm natri máu <125 mmol/L
- Xuất hiện nhiễm trùng
- Thay đổi tri giác
- Định kỳ đánh giá:
4. Phòng bệnh
- Phòng ngừa tiên phát (phòng tiến triển thành xơ gan):
- Tiêm vắc-xin viêm gan B cho đối tượng nguy cơ cao
- Sàng lọc và điều trị viêm gan B/C mạn tính
- Hạn chế uống rượu (<20 g/ngày với nữ, <30 g/ngày với nam)
- Điều trị tốt đái tháo đường và rối loạn lipid máu
- Duy trì cân nặng hợp lý (BMI 18,5-24,9 kg/m²)
- Ăn uống lành mạnh (chế độ ăn Địa Trung Hải, hạn chế đường và chất béo bão hòa)
- Hoạt động thể lực đều đặn (150 phút/tuần)
- Phòng ngừa thứ phát (phòng xơ gan tiến triển thành mất bù):
- Điều trị kháng virus triệt để với viêm gan virus B, C
- Kiêng rượu hoàn toàn
- Tiêm vắc-xin viêm gan A cho bệnh nhân xơ gan chưa miễn dịch
- Tiêm vắc-xin phòng phế cầu khuẩn và cúm
- Theo dõi định kỳ để phát hiện sớm biến chứng
- Tránh thuốc độc gan (acetaminophen >2 g/ngày, NSAID)
- Kiểm soát tốt bệnh đồng mắc (tiểu đường, tăng huyết áp, rối loạn lipid)
- Duy trì dinh dưỡng tốt và hoạt động thể lực phù hợp
- Phòng ngừa các biến chứng ở bệnh nhân xơ gan mất bù:
- Dự phòng xuất huyết do giãn tĩnh mạch lần đầu (primary prophylaxis):
- Nội soi thực quản tầm soát ở mọi bệnh nhân xơ gan
- Propranolol 20-40 mg × 2 lần/ngày (điều chỉnh nhịp tim 55-60 lần/phút)
- Carvedilol 6,25-12,5 mg/ngày (thay thế propranolol)
- Thắt vòng tĩnh mạch dự phòng nếu giãn tĩnh mạch độ 2-3 có dấu hiệu đỏ
- Dự phòng tái phát xuất huyết (secondary prophylaxis):
- Beta-blocker không chọn lọc + thắt vòng định kỳ
- TIPS nếu thất bại hoặc không dung nạp beta-blocker
- Dự phòng bệnh não gan:
- Tránh thuốc an thần, gây ngủ
- Lactulose 25-30 mL × 2-3 lần/ngày (dự phòng thứ phát)
- Rifaximin 550 mg × 2 lần/ngày (dự phòng thứ phát)
- Điều chỉnh rối loạn điện giải (đặc biệt hạ natri, hạ kali)
- Điều trị táo bón
- Dự phòng viêm phúc mạc tự phát:
- Norfloxacin 400 mg/ngày hoặc Ciprofloxacin 500 mg/ngày
- Chỉ định: protein dịch cổ trướng <15 g/L, Child C, tiền sử SBP
- Dự phòng hội chứng gan-thận:
- Albumin 20-40 g/ngày trong viêm phúc mạc tự phát
- Tránh thuốc độc thận (NSAID, aminoglycoside)
- Điều trị sớm nhiễm trùng và xuất huyết
- Tránh chọc dịch cổ trướng quá mức (mỗi lần <5-6 L) không bù albumin
- Dự phòng xuất huyết do giãn tĩnh mạch lần đầu (primary prophylaxis):
5. Tiên lượng và biến chứng
5.1. Yếu tố tiên lượng
- Yếu tố tiên lượng tốt:
- Tuổi <50
- Nguyên nhân xơ gan có thể điều trị được (virus, tự miễn)
- Child-Pugh A hoặc B (≤9 điểm)
- MELD <15
- Albumin >30 g/L
- Không có biến chứng đe dọa tính mạng
- Đáp ứng tốt với thuốc lợi tiểu
- Chức năng thận bình thường (creatinin <133 μmol/L)
- Không có tổn thương gan khu trú (HCC)
- Có sẵn cơ hội ghép gan
- Không lạm dụng rượu
- Tuân thủ điều trị tốt
- Hỗ trợ xã hội tốt
- Yếu tố tiên lượng xấu:
- Tuổi >65
- Child-Pugh C (>10 điểm)
- MELD >20
- Creatinin >177 μmol/L hoặc cần lọc máu
- Bilirubin >170 μmol/L
- Albumin <25 g/L
- INR >2,5
- Natri <125 mmol/L
- Xuất huyết giãn tĩnh mạch không kiểm soát
- Bệnh não gan độ III-IV tái phát
- Hội chứng gan-thận týp 1
- Nhiễm trùng không đáp ứng kháng sinh
- Tái sử dụng rượu
- Có HCC
- Sarcopenia nặng
- Hội chứng gan-phổi nặng
- Điểm tiên lượng:
- Điểm Child-Pugh:
- A (5-6 điểm): tỷ lệ sống 1 năm >85%
- B (7-9 điểm): tỷ lệ sống 1 năm 60-80%
- C (10-15 điểm): tỷ lệ sống 1 năm 35-55%
- Điểm MELD:
- <9: tỷ lệ tử vong 3 tháng: 1,9%
- 10-19: tỷ lệ tử vong 3 tháng: 6%
- 20-29: tỷ lệ tử vong 3 tháng: 19,6%
- 30-39: tỷ lệ tử vong 3 tháng: 52,6%
- 40: tỷ lệ tử vong 3 tháng: 71,3%
- Điểm Child-Pugh:
-
- Điểm MELD-Na: MELD + 1,32 × (137 – Na) – [0,033 × MELD × (137 – Na)]
- Cải thiện độ chính xác của MELD 5-7%
- Điểm CLIF-C ACLF (cho suy gan cấp trên nền gan mạn):
- Dựa trên số cơ quan suy: gan, thận, não, đông máu, tuần hoàn, hô hấp
- Điểm >64: tỷ lệ tử vong 28 ngày >80%
- Điểm MELD-Na: MELD + 1,32 × (137 – Na) – [0,033 × MELD × (137 – Na)]
5.2. Biến chứng
- Biến chứng sớm:
- Suy thận cấp:
- Tỷ lệ: 20-25% bệnh nhân nhập viện
- Tiên lượng: tăng tỷ lệ tử vong gấp 7 lần
- Yếu tố nguy cơ: nhiễm trùng, xuất huyết, bilirubin >85 μmol/L, albumin <25 g/L
- Nhiễm trùng:
- Viêm phúc mạc tự phát: 25-30% bệnh nhân cổ trướng
- Nhiễm khuẩn huyết: 4-5 lần cao hơn dân số chung
- Viêm phổi: 15-20% bệnh nhân xơ gan mất bù nhập viện
- Nhiễm trùng đường tiểu: 12-15% bệnh nhân xơ gan mất bù
- Rối loạn đông cầm máu:
- Xuất huyết tiêu hóa: tỷ lệ tử vong 15-20%
- Xuất huyết não: nguy cơ cao hơn 5-8 lần so với dân số chung
- Huyết khối tĩnh mạch cửa: 0,6-16% bệnh nhân xơ gan (nghịch lý)
- Bệnh não gan:
- Nhẹ (độ I-II): 30-45% bệnh nhân xơ gan mất bù
- Nặng (độ III-IV): 5-10% bệnh nhân xơ gan mất bù
- Tiên lượng: tăng tỷ lệ tử vong 1 năm lên 40-50%
- Suy thận cấp:
- Biến chứng muộn:
- Carcinoma tế bào gan (HCC):
- Tỷ lệ mắc hàng năm: 3-5% ở bệnh nhân xơ gan
- Nguy cơ cao nhất: HBV, HCV, hemochromatosis
- Tiên lượng: tỷ lệ sống 5 năm <15% nếu không điều trị
- Hội chứng gan-phổi:
- Tỷ lệ mắc: 15-30% bệnh nhân xơ gan mất bù
- Tiên lượng: tỷ lệ sống trung bình 24 tháng nếu PaO₂ <60 mmHg
- Tăng áp động mạch phổi (Porto-Pulmonary Hypertension):
- Tỷ lệ mắc: 5-10% bệnh nhân xơ gan mất bù
- Tiên lượng: tỷ lệ sống 5 năm 14-45% tùy mức độ
- Loãng xương:
- Tỷ lệ mắc: 20-40% bệnh nhân xơ gan mất bù
- Carcinoma tế bào gan (HCC):
- Tỷ lệ mắc: 20-40% bệnh nhân xơ gan mất bù
- Nguy cơ gãy xương cao gấp 2 lần
- Yếu tố nguy cơ: xơ gan cholestatic, corticosteroid, suy dinh dưỡng, giảm testosterone
- Suy dinh dưỡng:
- Tỷ lệ mắc: 50-90% bệnh nhân xơ gan mất bù
- Sarcopenia: 30-70% bệnh nhân xơ gan mất bù
- Tiên lượng: giảm tỷ lệ sống 3,5 lần
- Biến chứng đặc biệt:
- Hội chứng suy đa tạng:
- Tỷ lệ mắc: 20-25% bệnh nhân xơ gan mất bù nhập ICU
- Tiên lượng: tỷ lệ tử vong 80-90%
- Yếu tố thúc đẩy: nhiễm khuẩn huyết, xuất huyết nặng, suy gan cấp trên nền gan mạn
- Suy gan cấp trên nền gan mạn (ACLF):
- Tỷ lệ mắc: 24-40% bệnh nhân xơ gan nhập viện
- Định nghĩa: suy gan cấp kèm suy một hoặc nhiều tạng khác trong 4 tuần
- Tiên lượng: tỷ lệ tử vong 28 ngày 33-51% (tùy số tạng suy)
- Yếu tố thúc đẩy: nhiễm trùng (30%), xuất huyết (15%), lạm dụng rượu (20%), thuốc (15%)
- Suy tim ở bệnh gan giai đoạn cuối:
- Tỷ lệ mắc: 40-50% bệnh nhân xơ gan mất bù
- Bệnh cơ tim xơ gan: giảm chức năng tâm thu, rối loạn chức năng tâm trương
- Tiên lượng: tăng tỷ lệ tử vong sau ghép gan
- Rối loạn nội tiết:
- Giảm testosterone: 70-90% nam giới xơ gan mất bù
- Cường aldosterone thứ phát: 60-80% bệnh nhân cổ trướng
- Kháng insulin: 60-80% bệnh nhân xơ gan mất bù
- Suy giáp chức năng: 7-10% bệnh nhân xơ gan mất bù
- Hội chứng suy đa tạng:
Tài liệu tham khảo
- European Association for the Study of the Liver. EASL Clinical Practice Guidelines for the management of patients with decompensated cirrhosis. J Hepatol. 2021;75(4):756-782.
- Angeli P, Bernardi M, Villanueva C, et al. EASL Clinical Practice Guidelines for the management of patients with decompensated cirrhosis. J Hepatol. 2018;69(2):406-460.
- Garcia-Tsao G, Abraldes JG, Berzigotti A, Bosch J. Portal hypertensive bleeding in cirrhosis: Risk stratification, diagnosis, and management: 2016 practice guidance by the American Association for the study of liver diseases. Hepatology. 2017;65(1):310-335.
- Vilstrup H, Amodio P, Bajaj J, et al. Hepatic encephalopathy in chronic liver disease: 2014 Practice Guideline by the American Association for the Study of Liver Diseases and the European Association for the Study of the Liver. Hepatology. 2014;60(2):715-735.
- Biggins SW, Angeli P, Garcia-Tsao G, et al. Diagnosis, Prevention, and Treatment of Acute Kidney Injury in Patients With Cirrhosis: Revised Consensus Recommendations of the International Club of Ascites. Gastroenterology. 2021;160(5):1781-1798.
- Lau JYW, Yu Y, Tang RSY, et al. Timing of Endoscopy for Acute Upper Gastrointestinal Bleeding. N Engl J Med. 2020;382(14):1299-1308.
- Piano S, Singh V, Caraceni P, et al. Epidemiology and effects of bacterial infections in patients with cirrhosis worldwide. Gastroenterology. 2019;156(5):1368-1380.
- Trebicka J, Fernandez J, Papp M, et al. PREDICT identifies precipitating events associated with the clinical course of acutely decompensated cirrhosis. J Hepatol. 2021;74(5):1097-1108.
- Marjot T, Richardson P, Adland E, et al. Global epidemiology of nonalcoholic fatty liver disease and perspectives on US minority populations. Dig Dis Sci. 2022;67(9):4838-4857.
- Caraceni P, Riggio O, Angeli P, et al. Long-term albumin administration in decompensated cirrhosis (ANSWER): an open-label randomised trial. Lancet. 2018;391(10138):2417-2429.
- Bajaj JS, Mookerjee RP, Allegretti AS, et al. Treatment of hepatic encephalopathy: A position paper of the American Association for the Study of Liver Diseases and European Association for the Study of the Liver. Hepatology. 2022;76(5):1662-1685.
- Ebadi M, Montano-Loza AJ. Sarcopenia and frailty in patients with cirrhosis. Clin Gastroenterol Hepatol. 2022;20(2):293-304.
- European Association for the Study of the Liver. EASL Clinical Practice Guidelines: Liver transplantation. J Hepatol. 2016;64(2):433-485.
- Wong F, Reddy KR, O’Leary JG, et al. Impact of Recurrent Acute Kidney Injury on Patient Outcomes. Kidney Int Rep. 2020;5(6):759-768.
- Huang S, Huang R, Jalan R, et al. Mitigation of hepatic acute-on-chronic liver failure by therapeutic plasma exchange. Gut. 2023;72(1):143-153.
Phụ lục
Phụ lục 1: Tính điểm Child-Pugh
Thông số | 1 điểm | 2 điểm | 3 điểm |
---|---|---|---|
Bilirubin toàn phần (μmol/L) | <34 | 34-51 | >51 |
Albumin (g/L) | >35 | 28-35 | <28 |
INR | <1,7 | 1,7-2,3 | >2,3 |
Cổ trướng | Không | Nhẹ đến vừa | Căng |
Bệnh não gan | Không | Độ 1-2 | Độ 3-4 |
- Child A: 5-6 điểm
- Child B: 7-9 điểm
- Child C: 10-15 điểm
Phụ lục 2: Tính điểm MELD
MELD = 3,78 × ln[bilirubin (mg/dL)] + 11,2 × ln[INR] + 9,57 × ln[creatinin (mg/dL)] + 6,43
- Giá trị tối thiểu cho mỗi thông số là 1,0
- Giá trị creatinin tối đa là 4,0 mg/dL
- Nếu bệnh nhân đã lọc máu ít nhất 2 lần trong 7 ngày qua, giá trị creatinin là 4,0 mg/dL
Chuyển đổi đơn vị:
- Bilirubin: μmol/L ÷ 17,1 = mg/dL
- Creatinin: μmol/L ÷ 88,4 = mg/dL
Phụ lục 3: Tiêu chuẩn International Ascites Club 2015 cho Hội chứng gan-thận
Tiêu chuẩn chẩn đoán HRS-AKI (trước đây là HRS týp 1) |
---|
1. Chẩn đoán xơ gan và cổ trướng |
2. Chẩn đoán AKI theo tiêu chuẩn ICA-AKI |
3. Không đáp ứng sau 2 ngày ngừng thuốc lợi tiểu và bù dịch với albumin (1 g/kg, tối đa 100 g/ngày) |
4. Không có shock |
5. Không sử dụng thuốc độc thận gần đây (NSAID, aminoglycoside, thuốc cản quang) |
6. Không có bệnh thực thể của thận, định nghĩa bởi: |
– Không có protein niệu (>500 mg/ngày) |
– Không có vi hematuria (>50 hồng cầu/vi trường) |
– Siêu âm thận bình thường |
Phụ lục 4: Phân độ bệnh não gan theo West Haven
Độ | Biểu hiện lâm sàng |
---|---|
0 (tối thiểu) | Không có triệu chứng lâm sàng, bất thường chỉ phát hiện qua test thần kinh tâm lý |
1 | Rối loạn giấc ngủ, lo âu, kích thích, giảm tập trung, giảm chú ý, làm phép tính đơn giản chậm |
2 | Ngủ gà, mất định hướng thời gian, thay đổi cá tính, hành vi không phù hợp, run vỗ |
3 | Lú lẫn rõ, mất định hướng không gian, ngủ nhiều nhưng đánh thức được, nói không rõ |
4 | Hôn mê, không đáp ứng với kích thích đau |
Phụ lục 5: Phân loại giãn tĩnh mạch thực quản
Độ | Mô tả |
---|---|
Độ 1 | Giãn nhỏ, thẳng, xẹp hoàn toàn khi hơi căng thực quản |
Độ 2 | Giãn ngoằn ngoèo, chiếm <1/3 lòng thực quản, xẹp một phần khi hơi căng |
Độ 3 | Giãn lớn, ngoằn ngoèo, chiếm >1/3 lòng thực quản, xẹp ít khi hơi căng |
Độ 4 | Giãn rất lớn, chiếm >2/3 lòng thực quản, không xẹp khi hơi căng |
Phụ lục 6: Thuốc và liều khuyến cáo ở bệnh nhân xơ gan mất bù
Thuốc | Chỉ định | Liều khuyến cáo ở xơ gan mất bù | Điều chỉnh theo Child-Pugh |
---|---|---|---|
Propranolol | Dự phòng xuất huyết do GTMTQ | 20-40 mg × 2 lần/ngày | C: giảm 50% liều khởi đầu |
Carvedilol | Dự phòng xuất huyết do GTMTQ | 6,25-12,5 mg/ngày | C: không khuyến cáo |
Terlipressin | Xuất huyết do GTMTQ, HRS | 1-2 mg mỗi 4-6 giờ | Không cần điều chỉnh |
Octreotide | Xuất huyết do GTMTQ | 25-50 μg bolus, sau đó 25-50 μg/giờ | Không cần điều chỉnh |
Lactulose | Bệnh não gan | 25-30 mL × 2-4 lần/ngày | Không cần điều chỉnh |
Rifaximin | Bệnh não gan | 550 mg × 2 lần/ngày | Không cần điều chỉnh |
Spironolactone | Cổ trướng | 50-400 mg/ngày | Theo dõi kali máu sát |
Furosemide | Cổ trướng | 20-160 mg/ngày | Thận trọng khi có AKI |
Albumin | Cổ trướng, SBP, HRS | 1-1,5 g/kg | Không cần điều chỉnh |
Norfloxacin | Dự phòng SBP | 400 mg/ngày | Không cần điều chỉnh |
Ceftriaxone | SBP | 1-2 g/ngày | Không cần điều chỉnh |
Bảng chú giải thuật ngữ Y học Anh – Pháp – Việt liên quan đến xơ gan mất bù
STT | Thuật ngữ tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Pháp | Tiếng Việt (và chú thích) |
---|---|---|---|---|
1 | Decompensated cirrhosis | /ˌdiːˈkɒmpɛnseɪtɪd sɪˈrəʊsɪs/ | Cirrhose décompensée | Xơ gan mất bù (giai đoạn xơ gan có biến chứng) |
2 | Portal hypertension | /ˈpɔːtəl ˌhaɪpəˈtɛnʃən/ | Hypertension portale | Tăng áp lực tĩnh mạch cửa |
3 | Ascites | /əˈsaɪtiːz/ | Ascite | Cổ trướng (dịch trong ổ bụng) |
4 | Hepatic encephalopathy | /hɪˈpætɪk ɛnˌsɛfəˈlɒpəθi/ | Encéphalopathie hépatique | Bệnh não gan |
5 | Variceal bleeding | /vəˈrɪsiəl ˈbliːdɪŋ/ | Hémorragie variqueuse | Xuất huyết do giãn tĩnh mạch |
6 | Spontaneous bacterial peritonitis (SBP) | /spɒnˈteɪniəs bækˈtɪəriəl ˌpɛrɪtəˈnaɪtɪs/ | Péritonite bactérienne spontanée | Viêm phúc mạc tự phát |
7 | Hepatorenal syndrome (HRS) | /ˌhɛpətəʊˈriːnəl ˈsɪndrəʊm/ | Syndrome hépato-rénal | Hội chứng gan-thận |
8 | Child-Pugh score | /ˈtʃaɪld pjuː skɔː/ | Score de Child-Pugh | Điểm Child-Pugh (thang điểm đánh giá mức độ xơ gan) |
9 | MELD score | /mɛld skɔː/ | Score MELD | Điểm MELD (Model for End-stage Liver Disease) |
10 | Hepatocellular carcinoma (HCC) | /ˌhɛpətəʊˈsɛljʊlə ˌkɑːsɪˈnəʊmə/ | Carcinome hépatocellulaire | Ung thư biểu mô tế bào gan |
11 | Hepatitis B virus (HBV) | /ˌhɛpəˈtaɪtɪs biː ˈvaɪrəs/ | Virus de l’hépatite B | Virus viêm gan B |
12 | Hepatitis C virus (HCV) | /ˌhɛpəˈtaɪtɪs siː ˈvaɪrəs/ | Virus de l’hépatite C | Virus viêm gan C |
13 | Hepatitis D virus (HDV) | /ˌhɛpəˈtaɪtɪs diː ˈvaɪrəs/ | Virus de l’hépatite D | Virus viêm gan D |
14 | Alcoholic liver disease | /ˌælkəˈhɒlɪk ˈlɪvə dɪˈziːz/ | Maladie alcoolique du foie | Bệnh gan do rượu |
15 | Non-alcoholic fatty liver disease (NAFLD) | /nɒn ˌælkəˈhɒlɪk ˈfæti ˈlɪvə dɪˈziːz/ | Stéatose hépatique non alcoolique | Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu |
16 | Metabolic dysfunction-associated steatohepatitis (MASH) | /ˌmɛtəˈbɒlɪk dɪsˈfʌŋkʃən əˈsəʊʃieɪtɪd ˌstiːətəʊhɛpəˈtaɪtɪs/ | Stéatohépatite associée à une dysfonction métabolique | Viêm gan do chuyển hóa |
17 | Autoimmune hepatitis | /ˌɔːtəʊɪˈmjuːn ˌhɛpəˈtaɪtɪs/ | Hépatite auto-immune | Viêm gan tự miễn |
18 | Primary biliary cholangitis (PBC) | /ˈpraɪməri ˈbɪliəri kəˈlændʒaɪtɪs/ | Cholangite biliaire primitive | Xơ gan mật nguyên phát |
19 | Primary sclerosing cholangitis (PSC) | /ˈpraɪməri skləˈrəʊsɪŋ kəˈlændʒaɪtɪs/ | Cholangite sclérosante primitive | Viêm đường mật xơ hóa nguyên phát |
20 | Hemochromatosis | /ˌhiːməʊkrəʊməˈtəʊsɪs/ | Hémochromatose | Bệnh thừa sắt |
21 | Wilson’s disease | /ˈwɪlsənz dɪˈziːz/ | Maladie de Wilson | Bệnh Wilson |
22 | Alpha-1 antitrypsin deficiency | /ˈælfə wʌn ˌæntiˈtrɪpsɪn dɪˈfɪʃənsi/ | Déficit en alpha-1 antitrypsine | Thiếu hụt alpha-1 antitrypsin |
23 | Budd-Chiari syndrome | /bʌd kiˈɑːri ˈsɪndrəʊm/ | Syndrome de Budd-Chiari | Hội chứng Budd-Chiari |
24 | Esophageal varices | /ɪˈsɒfəɡiəl ˈværɪsiːz/ | Varices œsophagiennes | Giãn tĩnh mạch thực quản |
25 | Gastric varices | /ˈɡæstrɪk ˈværɪsiːz/ | Varices gastriques | Giãn tĩnh mạch dạ dày |
26 | Coagulopathy | /kəʊˈæɡjʊləpəθi/ | Coagulopathie | Rối loạn đông máu |
27 | Thrombocytopenia | /ˌθrɒmbəʊsaɪtəˈpiːniə/ | Thrombocytopénie | Giảm tiểu cầu |
28 | Hyperbilirubinemia | /ˌhaɪpəbɪlɪˌruːbɪˈniːmiə/ | Hyperbilirubinémie | Tăng bilirubin máu |
29 | Hypoalbuminemia | /ˌhaɪpəʊælbjʊmɪˈniːmiə/ | Hypoalbuminémie | Giảm albumin máu |
30 | Hyponatremia | /ˌhaɪpəʊnəˈtriːmiə/ | Hyponatrémie | Hạ natri máu |
31 | Hyperammonemia | /ˌhaɪpərəˈməʊniəmiə/ | Hyperammoniémie | Tăng amoniac máu |
32 | Hepatopulmonary syndrome | /ˌhɛpətəʊˈpʌlmənəri ˈsɪndrəʊm/ | Syndrome hépato-pulmonaire | Hội chứng gan-phổi |
33 | Portopulmonary hypertension | /ˌpɔːtəʊˈpʌlmənəri ˌhaɪpəˈtɛnʃən/ | Hypertension porto-pulmonaire | Tăng áp động mạch phổi do tăng áp cửa |
34 | Hepatic hydrothorax | /hɪˈpætɪk ˌhaɪdrəʊˈθɔːræks/ | Hydrothorax hépatique | Tràn dịch màng phổi do bệnh gan |
35 | Hepatic stellate cells | /hɪˈpætɪk ˈstɛleɪt sɛlz/ | Cellules stellaires hépatiques | Tế bào sao gan |
36 | Kupffer cells | /ˈkʊpfə sɛlz/ | Cellules de Kupffer | Tế bào Kupffer |
37 | Paracentesis | /ˌpærəsɛnˈtiːsɪs/ | Paracentèse | Chọc tháo dịch cổ trướng |
38 | Band ligation | /bænd laɪˈɡeɪʃən/ | Ligature par bandes élastiques | Thắt vòng (giãn tĩnh mạch) |
39 | Sclerotherapy | /skləˈrɒθərəpi/ | Sclérothérapie | Tiêm xơ |
40 | Transjugular intrahepatic portosystemic shunt (TIPS) | /trænzˈdʒʌɡjʊlər ˌɪntrəhɛˈpætɪk ˌpɔːtəʊsɪsˈtɛmɪk ʃʌnt/ | Shunt intrahépatique portosystémique transjugulaire | Tạo shunt cửa-chủ qua gan bằng đường tĩnh mạch cảnh |
41 | Liver transplantation | /ˈlɪvə ˌtrænzplɑːnˈteɪʃən/ | Transplantation hépatique | Ghép gan |
42 | Diuretic | /ˌdaɪəˈrɛtɪk/ | Diurétique | Thuốc lợi tiểu |
43 | Beta-blocker | /ˈbiːtə ˈblɒkə/ | Bêta-bloquant | Thuốc chẹn beta |
44 | Vasopressor | /ˌveɪzəʊˈprɛsə/ | Vasopresseur | Thuốc vận mạch |
45 | Lactulose | /ˈlæktjʊləʊs/ | Lactulose | Lactulose (thuốc nhuận tràng thẩm thấu) |
46 | Rifaximin | /ˌrɪfəkˈsɪmɪn/ | Rifaximine | Rifaximin (thuốc kháng sinh đường ruột) |
47 | Albumin | /ˈælbjʊmɪn/ | Albumine | Albumin |
48 | Terlipressin | /ˌtɜːlɪˈprɛsɪn/ | Terlipressine | Terlipressin (thuốc co mạch) |
49 | Octreotide | /ɒkˈtriːəʊtaɪd/ | Octréotide | Octreotide |
50 | Propranolol | /prəˈprænəlɒl/ | Propranolol | Propranolol |
51 | Spironolactone | /ˌspaɪrənəˈlæktəʊn/ | Spironolactone | Spironolactone |
52 | Furosemide | /fjʊəˈrəʊsəmaɪd/ | Furosémide | Furosemide |
53 | Norfloxacin | /ˌnɔːfləkˈseɪsɪn/ | Norfloxacine | Norfloxacin |
54 | Ciprofloxacin | /ˌsɪprəfləkˈseɪsɪn/ | Ciprofloxacine | Ciprofloxacin |
55 | Ceftriaxone | /ˌsɛftraɪˈæksəʊn/ | Ceftriaxone | Ceftriaxone |
56 | Entecavir | /ɛnˈtɛkəvɪər/ | Entécavir | Entecavir |
57 | Tenofovir | /təˈnɒfəvɪər/ | Ténofovir | Tenofovir |
58 | Sofosbuvir | /səˈfɒsbjʊvɪər/ | Sofosbuvir | Sofosbuvir |
59 | Velpatasvir | /vɛlˈpætəsvɪər/ | Velpatasvir | Velpatasvir |
60 | Glecaprevir | /ɡlɛˈkæprəvɪər/ | Glécaprévir | Glecaprevir |
61 | Pibrentasvir | /paɪˈbrɛntəsvɪər/ | Pibrentasvir | Pibrentasvir |
62 | Ribavirin | /raɪˈbævɪrɪn/ | Ribavirine | Ribavirin |
63 | Ursodeoxycholic acid (UDCA) | /ˌɜːsəʊdiːɒksiˈkɒlɪk ˈæsɪd/ | Acide ursodésoxycholique | Acid ursodeoxycholic |
64 | Obeticholic acid | /ˌəʊbɛtɪˈkɒlɪk ˈæsɪd/ | Acide obéticholique | Acid obeticholic |
65 | Prednisolone | /prɛdˈnɪsələʊn/ | Prednisolone | Prednisolon |
66 | Azathioprine | /ˌæzəˈθaɪəpriːn/ | Azathioprine | Azathioprin |
67 | Mycophenolate mofetil | /ˌmaɪkəˈfɛnəleɪt ˈmɒfətɪl/ | Mycophénolate mofétil | Mycophenolate mofetil |
68 | D-penicillamine | /diː pɛnɪˈsɪləmiːn/ | D-pénicillamine | D-penicillamine |
69 | Trientine | /traɪˈɛntiːn/ | Triéntine | Trientine |
70 | Carvedilol | /ˈkɑːvɪdɪlɒl/ | Carvédilol | Carvedilol |
71 | Midodrine | /ˈmɪdədrɪn/ | Midodrine | Midodrine |
72 | Baclofen | /ˈbækləfən/ | Baclofène | Baclofen |
73 | Naltrexone | /nælˈtrɛksəʊn/ | Naltrexone | Naltrexone |
74 | Acamprosate | /əˈkæmprəseɪt/ | Acamprosate | Acamprosate |
75 | Alanine aminotransferase (ALT) | /ˈæləniːn əˈmiːnəʊtrænsˈfɜːreɪz/ | Alanine aminotransférase | ALT (men gan) |
76 | Aspartate aminotransferase (AST) | /əˈspɑːteɪt əˈmiːnəʊtrænsˈfɜːreɪz/ | Aspartate aminotransférase | AST (men gan) |
77 | Gamma-glutamyl transferase (GGT) | /ˈɡæmə ˈɡluːtəmɪl ˈtrænsfəreɪz/ | Gamma-glutamyl transférase | GGT (gamma glutamyl transferase) |
78 | Alkaline phosphatase | /ˈælkəlaɪn ˈfɒsfeɪteɪz/ | Phosphatase alcaline | Phosphatase kiềm |
79 | Prothrombin time (PT) | /prəʊˈθrɒmbɪn taɪm/ | Temps de prothrombine | Thời gian prothrombin |
80 | International normalized ratio (INR) | /ˌɪntəˈnæʃənl ˈnɔːməlaɪzd ˈreɪʃiəʊ/ | Rapport international normalisé | Tỷ lệ chuẩn hóa quốc tế |
81 | Fibrinogen | /faɪˈbrɪnədʒən/ | Fibrinogène | Fibrinogen |
82 | Ammonia | /əˈməʊniə/ | Ammoniac | Amoniac |
83 | Serum-ascites albumin gradient (SAAG) | /ˈsɪərəm əˈsaɪtiːz ˈælbjʊmɪn ˈɡreɪdiənt/ | Gradient d’albumine sérum-ascite | Gradient albumin huyết thanh-dịch cổ trướng |
84 | Alpha-fetoprotein (AFP) | /ˈælfə ˌfiːtəʊˈprəʊtiːn/ | Alpha-fœtoprotéine | Alpha-fetoprotein (dấu ấn ung thư gan) |
85 | Hepatic venous pressure gradient (HVPG) | /hɪˈpætɪk ˈviːnəs ˈprɛʃə ˈɡreɪdiənt/ | Gradient de pression veineuse hépatique | Gradient áp lực tĩnh mạch gan |
86 | Glomerular filtration rate (GFR) | /ɡləˈmɛrjʊlə fɪlˈtreɪʃən reɪt/ | Débit de filtration glomérulaire | Mức lọc cầu thận |
87 | Model for End-stage Liver Disease (MELD) | /ˈmɒdl fɔːr ɛnd steɪdʒ ˈlɪvə dɪˈziːz/ | Modèle d’hépatopathie en phase terminale | Mô hình bệnh gan giai đoạn cuối |
88 | Ultrasonography | /ˌʌltrəsəˈnɒɡrəfi/ | Échographie | Siêu âm |
89 | Computed tomography (CT) | /kəmˈpjuːtɪd təˈmɒɡrəfi/ | Tomodensitométrie | Chụp cắt lớp vi tính |
90 | Magnetic resonance imaging (MRI) | /mæɡˈnɛtɪk ˈrɛzənəns ˈɪmɪdʒɪŋ/ | Imagerie par résonance magnétique | Chụp cộng hưởng từ |
91 | Endoscopy | /ɛnˈdɒskəpi/ | Endoscopie | Nội soi |
92 | Liver biopsy | /ˈlɪvə ˈbaɪɒpsi/ | Biopsie hépatique | Sinh thiết gan |
93 | Elastography | /ɪˈlæstəɡrəfi/ | Élastographie | Đo độ đàn hồi gan |
94 | FibroScan | /ˈfaɪbrəʊskæn/ | FibroScan | FibroScan |
95 | Acute-on-chronic liver failure (ACLF) | /əˈkjuːt ɒn ˈkrɒnɪk ˈlɪvə ˈfeɪljə/ | Insuffisance hépatique aiguë sur chronique | Suy gan cấp trên nền gan mạn |
96 | Sengstaken-Blakemore tube | /sɛŋˈsteɪkən ˈbleɪkmɔː tjuːb/ | Sonde de Sengstaken-Blakemore | Sonde Sengstaken-Blakemore |
97 | Refractory ascites | /rɪˈfræktəri əˈsaɪtiːz/ | Ascite réfractaire | Cổ trướng kháng trị |
98 | Sarcopenia | /ˌsɑːkəˈpiːniə/ | Sarcopénie | Sarcopenia (teo cơ) |
99 | Malnutrition | /ˌmælnjʊˈtrɪʃən/ | Malnutrition | Suy dinh dưỡng |
100 | Jaundice | /ˈdʒɔːndɪs/ | Ictère | Vàng da |
101 | Asterixis | /æsˈtɛrɪksɪs/ | Astérixis | Run vỗ (dấu hiệu bệnh não gan) |
102 | Fetor hepaticus | /ˈfiːtɔː hɪˈpætɪkəs/ | Fœtor hepaticus | Mùi gan (hơi thở có mùi đặc trưng trong bệnh gan nặng) |
103 | Spider angioma | /ˈspaɪdər ændʒiˈəʊmə/ | Angiome stellaire | Sao mạch |
104 | Palmar erythema | /ˈpɑːmər ɛrɪˈθiːmə/ | Érythème palmaire | Bàn tay son |
105 | Gynecomastia | /ˌɡaɪnɪkəʊˈmæstiə/ | Gynécomastie | Vú to ở nam giới |
106 | Caput medusae | /ˈkæpət mɪˈdjuːsiː/ | Tête de méduse | Đầu Medusa (tuần hoàn bàng hệ quanh rốn) |
107 | Dupuytren’s contracture | /djuːpwiːˈtrɒ̃z kənˈtræktʃə/ | Maladie de Dupuytren | Co rút Dupuytren |
108 | Peripheral edema | /pəˈrɪfərəl ɪˈdiːmə/ | Œdème périphérique | Phù ngoại biên |
109 | Hepatic myelopathy | /hɪˈpætɪk ˌmaɪəˈlɒpəθi/ | Myélopathie hépatique | Bệnh tủy do gan |
110 | Hepatic osteodystrophy | /hɪˈpætɪk ˌɒstiəʊˈdɪstrəfi/ | Ostéodystrophie hépatique | Loạng xương do bệnh gan |
111 | Acute kidney injury (AKI) | /əˈkjuːt ˈkɪdni ˈɪndʒəri/ | Lésion rénale aiguë | Tổn thương thận cấp |
112 | Chronic kidney disease (CKD) | /ˈkrɒnɪk ˈkɪdni dɪˈziːz/ | Maladie rénale chronique | Bệnh thận mạn |
113 | Multi-organ failure | /ˈmʌlti ˈɔːɡən ˈfeɪljə/ | Défaillance multiviscérale | Suy đa tạng |
114 | Molecular Adsorbent Recirculating System (MARS) | /məˈlɛkjʊlər ədˈsɔːbənt ˌriːˈsɜːkjʊleɪtɪŋ ˈsɪstəm/ | Système de recirculation à adsorption moléculaire | Hệ thống lọc máu hấp phụ phân tử |
115 | Antibiotic prophylaxis | /ˌæntibaɪˈɒtɪk ˌprɒfɪˈlæksɪs/ | Prophylaxie antibiotique | Dự phòng kháng sinh |
116 | Gastrointestinal bleeding | /ˌɡæstrəʊɪnˈtɛstɪnəl ˈbliːdɪŋ/ | Hémorragie gastro-intestinale | Xuất huyết tiêu hóa |
117 | Systemic inflammatory response syndrome (SIRS) | /sɪˈstɛmɪk ɪnˈflæmətəri rɪˈspɒns ˈsɪndrəʊm/ | Syndrome de réponse inflammatoire systémique | Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống |
118 | Metabolic acidosis | /ˌmɛtəˈbɒlɪk ˌæsɪˈdəʊsɪs/ | Acidose métabolique | Toan chuyển hóa |
119 | Respiratory alkalosis | /rɪˈspɪrətəri ˌælkəˈləʊsɪs/ | Alcalose respiratoire | Kiềm hô hấp |
120 | Palliative care | /ˈpæliətɪv kɛə/ | Soins palliatifs | Chăm sóc giảm nhẹ |
BÌNH LUẬN