I. ĐẠI CƯƠNG
- Định nghĩa:
- Viêm túi thừa manh tràng là tình trạng viêm nhiễm của túi thừa bẩm sinh nằm ở thành sau trong của manh tràng.
- Dịch tễ học:
- Tỷ lệ mắc: khoảng 1-2% dân số.
- Tuổi: thường gặp ở người trẻ (20-40 tuổi).
- Giới: nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn nữ giới.
- Đặc điểm giải phẫu:
- Vị trí: mặt sau trong của manh tràng, cách van hồi manh tràng khoảng 2.5 cm.
- Kích thước: chiều dài trung bình 2-3 cm, đường kính 0.3-0.9 cm.
- Cấu trúc: bao gồm tất cả các lớp của thành ruột.
- Sinh lý bệnh:
- Tắc nghẽn lòng túi thừa dẫn đến viêm nhiễm.
- Vi khuẩn từ phân xâm nhập vào thành túi thừa.
- Thiếu máu cục bộ do tắc nghẽn mạch máu nuôi dưỡng.
II. NGUYÊN NHÂN
- Tắc nghẽn lòng túi thừa:
- Do phân cứng, dị vật, hoặc sỏi phân.
- Viêm nhiễm:
- Do vi khuẩn từ phân xâm nhập vào thành túi thừa.
- Thiếu máu cục bộ:
- Do tắc nghẽn mạch máu nuôi dưỡng túi thừa.
- Yếu tố thuận lợi:
- Béo phì, ít vận động, chế độ ăn ít chất xơ.
III. CHẨN ĐOÁN
- Lâm sàng:
- Đau hố chậu phải, có thể kèm sốt, buồn nôn, nôn.
- Dấu hiệu McBurney dương tính.
- Có thể nhầm lẫn với viêm ruột thừa cấp.
- Xét nghiệm:
- Công thức máu: Bạch cầu tăng (>10,000/mm³).
- CRP tăng (>10 mg/L).
- Chẩn đoán hình ảnh:
a. Siêu âm:- Túi thừa dày thành (>3mm).
- Tăng âm vùng mỡ quanh túi thừa.
- Có thể thấy dị vật trong lòng túi thừa.
b. CT scan:
- Độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất (trên 95%).
- Túi thừa dày thành, ngấm thuốc.
- Viêm mỡ quanh túi thừa.
- Có thể thấy áp xe, thủng, hoặc tắc ruột.
c. MRI:
- Ít được sử dụng do chi phí cao.
- Có thể thấy rõ cấu trúc mô mềm và biến chứng.
IV. ĐIỀU TRỊ
- Điều trị nội khoa (cho viêm không biến chứng):
- Nhịn ăn, truyền dịch.
- Kháng sinh phổ rộng:
- Ciprofloxacin 500mg uống 2 lần/ngày + Metronidazole 500mg uống 3 lần/ngày.
- Hoặc Amoxicillin-clavulanic acid 875/125mg uống 2 lần/ngày.
- Giảm đau: Paracetamol hoặc NSAIDs.
- Thời gian điều trị: 7-10 ngày.
- Điều trị ngoại khoa:
a. Chỉ định:- Viêm túi thừa có biến chứng: áp xe, thủng, tắc ruột.
- Viêm tái phát nhiều lần.
- Không đáp ứng với điều trị nội khoa.
b. Phương pháp:
- Phẫu thuật nội soi:
- Cắt túi thừa đơn thuần.
- Cắt manh tràng một phần hoặc toàn bộ.
- Phẫu thuật mở:
- Khi có biến chứng nặng hoặc không thể thực hiện nội soi.
- Cắt manh tràng hoặc cắt đại tràng phải.
c. Kỹ thuật:
- Xác định vị trí túi thừa.
- Giải phóng dính quanh túi thừa.
- Cắt bỏ túi thừa tận gốc.
- Khâu đóng lỗ thủng trên manh tràng.
- Làm sạch ổ bụng, đặt dẫn lưu nếu cần.
V. THEO DÕI VÀ QUẢN LÝ SAU ĐIỀU TRỊ
- Theo dõi sau điều trị nội khoa:
- Đánh giá cải thiện triệu chứng sau 48-72 giờ.
- Tái khám sau 1 tuần và 4-6 tuần.
- Theo dõi sau phẫu thuật:
- Theo dõi biến chứng sớm: chảy máu, nhiễm trùng vết mổ.
- Tái khám sau 1 tuần, 1 tháng và 3 tháng.
- Phòng ngừa tái phát:
- Chế độ ăn giàu chất xơ.
- Tăng cường vận động.
- Kiểm soát cân nặng.
VI. TIÊN LƯỢNG
- Hầu hết các trường hợp viêm túi thừa manh tràng đáp ứng tốt với điều trị nội khoa.
- Tỷ lệ tái phát sau điều trị nội khoa: khoảng 20%.
- Biến chứng sau phẫu thuật hiếm gặp, tiên lượng tốt.
Lược đồ chẩn đoán và điều trị viêm túi thừa manh tràng
BÌNH LUẬN