You dont have javascript enabled! Please enable it! Phác đồ chẩn đoán và điều trị viêm phổi mắc phải cộng đồng - THƯ VIỆN MEDIPHARM
Trang chủNội khoaNội Hô hấp

Phác đồ chẩn đoán và điều trị viêm phổi mắc phải cộng đồng

Hướng dẫn thực hiện và phân tích khí máu động mạch
Phác đồ chẩn đoán và điều trị Đông máu nội mạch rải rác
Nhiễm trùng liên quan đến chăm sóc y tế (HAIs)
Dexamathasone: cấu trúc, sinh tổng hợp, xét nghiệm, sử dụng và ứng dụng lâm sàng
Tiếp cận chẩn đoán bệnh nhân khó thở – Bài giảng dành cho sinh viên Y6

Phác đồ chẩn đoán và điều trị viêm phổi mắc phải cộng đồng

Thư viện Medipharm

1. Đại cương

1.1. Định nghĩa

Viêm phổi mắc phải cộng đồng (Community-Acquired Pneumonia – CAP) là tình trạng viêm nhiễm cấp tính của nhu mô phổi xảy ra ở người bệnh ngoài cộng đồng hoặc trong vòng 48 giờ sau khi nhập viện.

1.2. Dịch tễ học

  • Tỷ lệ mắc: 5-11 ca/1000 người trưởng thành/năm
  • Tử vong: 5-15% ở bệnh nhân nhập viện, có thể lên đến 30-40% ở bệnh nhân ICU
  • Yếu tố nguy cơ: Tuổi cao, hút thuốc, bệnh mạn tính, suy giảm miễn dịch

1.3. Sinh lý bệnh

  1. Xâm nhập và định cư của vi sinh vật:
    • Vi khuẩn, virus, hoặc nấm xâm nhập đường hô hấp dưới
    • Bám dính vào biểu mô phế nang thông qua các thụ thể đặc hiệu
  2. Phản ứng viêm:
    • Giải phóng cytokine tiền viêm (IL-1, TNF-α, IL-6)
    • Hoạt hóa bổ thể và hệ thống đông máu
    • Xâm nhập của bạch cầu đa nhân trung tính
  3. Tổn thương mô:
    • Phá hủy biểu mô phế nang do độc tố vi khuẩn và enzym từ bạch cầu
    • Tăng tính thấm mao mạch dẫn đến phù nề và xuất tiết
  4. Rối loạn trao đổi khí:
    • Giảm tỷ lệ thông khí/tưới máu (V/Q mismatch)
    • Shunt phải-trái do đông đặc phổi
    • Giảm oxy hóa máu và tăng CO2 máu
  5. Đáp ứng miễn dịch:
    • Hoạt hóa tế bào T và B
    • Sản xuất kháng thể đặc hiệu
    • Thực bào và tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh
  6. Quá trình hồi phục:
    • Loại bỏ mảnh vụn tế bào và vi sinh vật chết
    • Tái tạo biểu mô phế nang
    • Phục hồi chức năng trao đổi khí
  7. Biến chứng:
    • Lan rộng viêm nhiễm: viêm màng phổi, áp xe phổi
    • Rối loạn hệ thống: nhiễm khuẩn huyết, suy đa cơ quan

2. Chẩn đoán

2.1. Lâm sàng

  • Triệu chứng hô hấp: Ho, khạc đờm, khó thở, đau ngực kiểu màng phổi
  • Triệu chứng toàn thân: Sốt, ớn lạnh, mệt mỏi, chán ăn
  • Khám phổi: Ran nổ, ran ẩm, hội chứng đông đặc

2.2. Cận lâm sàng

2.2.1. Xét nghiệm máu

  • Công thức máu: Tăng bạch cầu, chủ yếu bạch cầu đa nhân trung tính
  • CRP, Procalcitonin: Tăng
  • Cấy máu: Thực hiện trước khi dùng kháng sinh
  • Khí máu động mạch: Đánh giá tình trạng oxy hóa và thăng bằng toan kiềm

2.2.2. Chẩn đoán hình ảnh

  • X-quang ngực thẳng: Đông đặc phổi, tràn dịch màng phổi
  • CT ngực: Trong trường hợp nghi ngờ biến chứng hoặc X-quang không rõ ràng

2.2.3. Xét nghiệm đờm

  • Nhuộm Gram và cấy đờm
  • PCR đờm tìm virus, vi khuẩn không điển hình
  • Xét nghiệm kháng nguyên Legionella và S. pneumoniae trong nước tiểu

2.3. Chẩn đoán xác định

  • Triệu chứng lâm sàng phù hợp
  • X-quang ngực có hình ảnh đông đặc mới xuất hiện
  • Ít nhất 1 trong các triệu chứng: sốt >38°C, ho có đờm, khó thở, ran nổ khu trú

2.4. Chẩn đoán phân biệt

3. Điều trị

3.1. Nguyên tắc điều trị

  • Điều trị kháng sinh sớm và phù hợp
  • Hỗ trợ hô hấp và điều trị triệu chứng
  • Xử trí biến chứng nếu có
  • Đánh giá và theo dõi đáp ứng điều trị

3.2. Điều trị cụ thể

3.2.1. Điều trị kháng sinh

a. Điều trị ngoại trú:

  • Lựa chọn đầu tay:
    • Amoxicillin 1g, uống 3 lần/ngày
    • Hoặc Doxycycline 100mg, uống 2 lần/ngày
  • Thay thế:
    • Azithromycin 500mg, uống 1 lần/ngày trong 3 ngày
    • Hoặc Clarithromycin 500mg, uống 2 lần/ngày

b. Điều trị nội trú (không ICU):

  • Phối hợp β-lactam + macrolide:
    • Ceftriaxone 2g, tiêm tĩnh mạch 1 lần/ngày
    • Kết hợp Azithromycin 500mg, tiêm tĩnh mạch 1 lần/ngày
  • Hoặc Fluoroquinolone đơn độc:
    • Levofloxacin 750mg, tiêm tĩnh mạch 1 lần/ngày

c. Điều trị ICU:

  • Phối hợp β-lactam + macrolide + fluoroquinolone:
    • Ceftriaxone 2g, tiêm tĩnh mạch 1 lần/ngày
    • Kết hợp Azithromycin 500mg, tiêm tĩnh mạch 1 lần/ngày
    • Và Levofloxacin 750mg, tiêm tĩnh mạch 1 lần/ngày

Thời gian điều trị: 5-7 ngày cho hầu hết các trường hợp, có thể kéo dài tới 14 ngày trong trường hợp nặng hoặc do P. aeruginosa, S. aureus.

3.2.2. Điều trị hỗ trợ

  • Oxy liệu pháp: Duy trì SpO2 > 90%
  • Bù dịch và điện giải
  • Giảm sốt: Paracetamol 500-1000mg mỗi 4-6 giờ
  • Giảm ho: Codein 15-30mg mỗi 4-6 giờ nếu cần
  • Thở máy không xâm nhập hoặc xâm nhập nếu suy hô hấp nặng

3.2.3. Điều trị biến chứng

  • Tràn dịch màng phổi: Chọc hút, dẫn lưu nếu cần
  • Áp xe phổi: Kháng sinh phổ rộng, dẫn lưu qua da nếu cần
  • Nhiễm khuẩn huyết: Kháng sinh phổ rộng, hỗ trợ huyết động

3.3. Điều trị theo mức độ nặng

  • Nhẹ: Điều trị ngoại trú
  • Trung bình: Nhập viện, điều trị kháng sinh đường tĩnh mạch
  • Nặng: Nhập ICU, phối hợp kháng sinh, hỗ trợ hô hấp tích cực

3.4. Theo dõi và đánh giá điều trị

  • Đánh giá lâm sàng hàng ngày: Nhiệt độ, nhịp thở, SpO2
  • Xét nghiệm: Công thức máu, CRP mỗi 48-72 giờ
  • X-quang ngực: Sau 48-72 giờ nếu không cải thiện lâm sàng
  • Đánh giá đáp ứng điều trị sau 48-72 giờ

4. Biến chứng và xử trí

  • Suy hô hấp: Thở oxy, thở máy không xâm nhập hoặc xâm nhập
  • Tràn dịch màng phổi: Chọc hút, dẫn lưu
  • Áp xe phổi: Kháng sinh, dẫn lưu qua da hoặc phẫu thuật
  • Nhiễm khuẩn huyết: Kháng sinh phổ rộng, hỗ trợ huyết động
  • Suy đa cơ quan: Điều trị tích cực tại ICU

5. Phòng bệnh

  • Tiêm vắc-xin phòng cúm hàng năm
  • Tiêm vắc-xin phòng phế cầu cho người có nguy cơ cao
  • Bỏ thuốc lá
  • Vệ sinh tay, vệ sinh hô hấp

6. Tiên lượng

  • Các yếu tố tiên lượng xấu: Tuổi cao, bệnh đồng mắc, suy hô hấp nặng, nhiễm khuẩn huyết
  • Thang điểm CURB-65 hoặc PSI để đánh giá mức độ nặng và tiên lượng

Tài liệu tham khảo

  1. Metlay JP, et al. Diagnosis and Treatment of Adults with Community-acquired Pneumonia. An Official Clinical Practice Guideline of the American Thoracic Society and Infectious Diseases Society of America. Am J Respir Crit Care Med. 2019;200(7):e45-e67.
  2. National Institute for Health and Care Excellence. Pneumonia in adults: diagnosis and management. NICE guideline [NG138]. 2019.
  3. Prina E, et al. Community-acquired pneumonia. Lancet. 2015;386(9998):1097-1108.
  4. Wunderink RG, Waterer G. Advances in the causes and management of community acquired pneumonia in adults. BMJ. 2017;358:j2471.
  5. Torres A, et al. International ERS/ESICM/ESCMID/ALAT guidelines for the management of hospital-acquired pneumonia and ventilator-associated pneumonia. Eur Respir J. 2017;50(3):1700582.

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0