You dont have javascript enabled! Please enable it! Phác đồ chẩn đoán và điều trị Viêm động mạch Takayasu ở trẻ em - THƯ VIỆN MEDIPHARM
Trang chủPhác đồ Chẩn đoán và Điều trị

Phác đồ chẩn đoán và điều trị Viêm động mạch Takayasu ở trẻ em

Cập nhật khuyến cáo chẩn đoán và điều trị Suy tim cấp
Lâm sàng tim mạch học: Bệnh cơ tim phì đại
Phác đồ chẩn đoán và điều trị Bệnh cơ tim giãn
Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn
Chẩn đoán và điều trị tâm phế mạn

Phác đồ chẩn đoán và điều trị Viêm động mạch Takayasu ở trẻ em

1. Đại cương

1.1. Định nghĩa

Viêm động mạch Takayasu (TAK) ở trẻ em là một bệnh viêm mạch mạn tính, hiếm gặp, ảnh hưởng chủ yếu đến động mạch chủ và các nhánh chính của nó.

1.2. Dịch tễ học

  • Tỷ lệ mắc: 2.6/1,000,000 trẻ em/năm
  • Tuổi khởi phát: Thường gặp ở trẻ > 5 tuổi
  • Giới tính: Nữ chiếm ưu thế (tỷ lệ nữ:nam = 3.5:1)

1.3. Cơ chế bệnh sinh

  • Viêm mạn tính của lớp áo giữa và áo ngoài động mạch
  • Tổn thương nội mạc dẫn đến hình thành huyết khối
  • Tăng sinh tế bào cơ trơn và xơ hóa mạch máu
  • Cơ chế miễn dịch:
    • Hoạt hóa tế bào T CD4+ và CD8+
    • Tăng sản xuất cytokine tiền viêm (TNF-α, IL-6, IL-18)
    • Kích hoạt đáp ứng miễn dịch dịch thể (tăng IgG)

2. Chẩn đoán

2.1. Lâm sàng

  • Triệu chứng toàn thân: Sốt, mệt mỏi, chán ăn, sút cân
  • Triệu chứng mạch máu:
    • Mạch ngoại vi yếu hoặc mất
    • Chênh lệch huyết áp giữa hai tay
    • Tiếng thổi trên động mạch cảnh, dưới đòn, bụng
  • Triệu chứng thiếu máu cục bộ: Đau ngực, khó thở, đau bụng, đau chi
  • Hội chứng Raynaud
  • Biểu hiện thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, co giật

2.2. Cận lâm sàng

2.2.1. Xét nghiệm máu

  • Công thức máu: Thiếu máu, tăng bạch cầu
  • CRP, ESR tăng
  • Xét nghiệm chức năng gan, thận
  • ANA, ANCA (thường âm tính)

2.2.2. Chẩn đoán hình ảnh

  • Siêu âm Doppler mạch máu: Dày thành mạch, hẹp lòng mạch
  • CT/MRI mạch máu: Đánh giá chi tiết tổn thương mạch máu
  • PET/CT: Phát hiện viêm hoạt động
  • Chụp mạch số hóa xóa nền (DSA): Tiêu chuẩn vàng đánh giá tổn thương mạch

2.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán (EULAR/PRINTO/PRES 2010)

Yêu cầu có tổn thương động mạch chủ hoặc nhánh chính trên chụp mạch (thông thường hoặc CT/MRI) kèm ít nhất 1 trong 5 tiêu chuẩn sau:

  1. Mạch ngoại vi yếu hoặc mất
  2. Chênh lệch huyết áp >10 mmHg giữa hai chi
  3. Tiếng thổi trên động mạch chủ hoặc nhánh chính
  4. Tăng huyết áp (>95th percentile theo tuổi)
  5. CRP hoặc ESR tăng

2.4. Chẩn đoán phân biệt

  • Bệnh Kawasaki
  • Viêm động mạch tế bào khổng lồ
  • Bệnh Behçet
  • Xơ vữa động mạch
  • Loạn sản xơ cơ

3. Điều trị

3.1. Nguyên tắc điều trị

  • Kiểm soát viêm
  • Phòng ngừa tiến triển bệnh
  • Điều trị biến chứng mạch máu
  • Phục hồi chức năng

3.2. Điều trị cụ thể

3.2.1. Điều trị nội khoa

a. Corticosteroid:

  • Prednisone 1-2 mg/kg/ngày (tối đa 60 mg/ngày), giảm liều dần trong 6-12 tháng
  • Methylprednisolone truyền tĩnh mạch 30 mg/kg/ngày (tối đa 1g) x 3 ngày trong đợt cấp nặng

b. Thuốc ức chế miễn dịch:

  • Methotrexate: 10-15 mg/m2/tuần, uống hoặc tiêm dưới da
  • Azathioprine: 1-2 mg/kg/ngày
  • Mycophenolate mofetil: 600 mg/m2 x 2 lần/ngày

c. Thuốc sinh học:

  • Anti-TNF-α:
    • Infliximab: 5-10 mg/kg, truyền tĩnh mạch mỗi 4-8 tuần
    • Adalimumab: 20-40 mg (tùy cân nặng), tiêm dưới da mỗi 2 tuần
  • Tocilizumab (anti-IL-6R): 8-12 mg/kg (truyền tĩnh mạch) mỗi 2-4 tuần hoặc 162 mg (tiêm dưới da) mỗi 1-2 tuần

d. Thuốc chống kết tập tiểu cầu:

  • Aspirin liều thấp: 3-5 mg/kg/ngày

3.2.2. Điều trị can thiệp mạch máu

  • Chỉ định: Hẹp mạch >70%, thiếu máu cục bộ có triệu chứng
  • Phương pháp:
    • Nong mạch bằng bóng
    • Đặt stent
    • Phẫu thuật bắc cầu

3.3. Điều trị biến chứng

  • Tăng huyết áp: Thuốc ức chế men chuyển, chẹn canxi
  • Suy tim: Lợi tiểu, digoxin, ức chế men chuyển
  • Thiếu máu não: Thuốc chống đông, can thiệp mạch não
  • Hẹp động mạch thận: Can thiệp mạch thận, thuốc hạ áp

3.4. Theo dõi và đánh giá

  • Đánh giá lâm sàng và xét nghiệm viêm mỗi 1-3 tháng
  • Chụp CT/MRI mạch máu mỗi 6-12 tháng
  • Theo dõi tác dụng phụ của thuốc
  • Đánh giá chất lượng cuộc sống

4. Tiên lượng

  • Tỷ lệ tử vong: 10-30% trong 5 năm đầu
  • Yếu tố tiên lượng xấu: Khởi phát sớm, tổn thương mạch lan tỏa, biến chứng mạch máu nặng
  • 60% bệnh nhân cần điều trị kéo dài >1 năm

5. Phòng bệnh

  • Không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu
  • Tầm soát định kỳ ở trẻ có nguy cơ cao

6. Tài liệu tham khảo

  1. Aeschlimann FA, et al. Juvenile Takayasu arteritis: A review. Curr Rheumatol Rep. 2018;20(12):78.
  2. Brunner J, et al. EULAR/PRINTO/PRES criteria for Henoch-Schönlein purpura, childhood polyarteritis nodosa, childhood Wegener granulomatosis and childhood Takayasu arteritis: Ankara 2008. Part II: Final classification criteria. Ann Rheum Dis. 2010;69(5):798-806.
  3. Eleftheriou D, et al. Vasculitis in children. Nephrol Dial Transplant. 2015;30(Suppl 1):i94-i103.
  4. Tombetti E, Mason JC. Takayasu arteritis: Advanced understanding is leading to new horizons. Rheumatology (Oxford). 2019;58(2):206-219.
  5. Stern S, et al. Takayasu Arteritis in Children. Curr Rheumatol Rep. 2020;22(10):67.

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0