Phác đồ chẩn đoán và điều trị Viêm bao hoạt dịch khớp gối
THƯ VIỆN MEDIPHARM
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Viêm bao hoạt dịch khớp gối là tình trạng viêm của màng hoạt dịch bao quanh khớp gối, dẫn đến sưng, đau và có thể gây tràn dịch khớp.
1.2. Dịch tễ học
- Có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp ở người trưởng thành
- Tỷ lệ mắc bệnh tăng theo tuổi và ở những người tham gia các hoạt động thể thao có tác động mạnh
1.3. Yếu tố nguy cơ
- Chấn thương khớp gối
- Bệnh lý tự miễn (viêm khớp dạng thấp, lupus)
- Nhiễm trùng
- Bệnh gút
- Thoái hóa khớp
- Hoạt động thể thao quá mức
1.4. Cơ chế sinh lý bệnh
- Kích thích viêm (do chấn thương, nhiễm trùng, tự miễn) gây tăng sinh mạch máu và thâm nhập tế bào viêm
- Giải phóng các cytokine tiền viêm (IL-1β, TNF-α, IL-6) từ tế bào viêm và tế bào màng hoạt dịch
- Tăng sản xuất prostaglandin E2, gây giãn mạch và tăng tính thấm mạch máu
- Tăng sản xuất matrix metalloproteinases (MMPs), gây tổn thương sụn khớp
- Tăng sinh tế bào màng hoạt dịch, dẫn đến dày màng hoạt dịch
- Tăng sản xuất dịch khớp, gây tràn dịch và căng khớp
- Kích hoạt thụ thể đau trong màng hoạt dịch, gây đau khớp
- Giảm tổng hợp proteoglycan và collagen type II, ảnh hưởng đến cấu trúc sụn khớp
- Rối loạn cân bằng giữa quá trình thoái hóa và tái tạo của sụn khớp
- Hình thành pannus (màng hoạt dịch tăng sinh) có thể xâm lấn và phá hủy sụn khớp trong trường hợp mạn tính
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
- Đau khớp gối, tăng khi vận động
- Sưng khớp gối
- Cảm giác nóng tại khớp
- Hạn chế vận động khớp
- Có thể có dấu hiệu bập bềnh (ballottement) khi khám
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm máu
- Công thức máu
- CRP, tốc độ máu lắng
- Yếu tố dạng thấp, kháng thể kháng CCP (nếu nghi ngờ viêm khớp dạng thấp)
- Acid uric (nếu nghi ngờ gút)
2.2.2. Chọc hút và xét nghiệm dịch khớp
- Số lượng và loại tế bào
- Nuôi cấy vi khuẩn (nếu nghi ngờ nhiễm trùng)
- Tìm tinh thể (nếu nghi ngờ gút hoặc giả gút)
2.2.3. Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang khớp gối: đánh giá tổn thương xương và sụn
- Siêu âm khớp gối: đánh giá dày màng hoạt dịch, tràn dịch
- MRI khớp gối: đánh giá chi tiết tổn thương màng hoạt dịch, sụn và các cấu trúc khác
2.3. Chẩn đoán xác định
- Dựa vào triệu chứng lâm sàng
- Kết hợp với kết quả xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh
- Loại trừ các nguyên nhân khác gây đau và sưng khớp gối
2.4. Chẩn đoán phân biệt
- Tràn dịch khớp gối do chấn thương
- Viêm khớp nhiễm khuẩn
- Gút cấp tính
- Viêm khớp phản ứng
- U màng hoạt dịch
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Giảm viêm và đau
- Cải thiện chức năng khớp
- Điều trị nguyên nhân gây bệnh (nếu xác định được)
- Phòng ngừa tái phát và biến chứng
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Điều trị không dùng thuốc
- Nghỉ ngơi và hạn chế vận động khớp trong giai đoạn cấp
- Chườm lạnh để giảm viêm và đau
- Vật lý trị liệu và tập luyện phục hồi chức năng
3.2.2. Điều trị dùng thuốc
- NSAIDs (liều dùng cho người lớn):
- Ibuprofen: 400-800mg, 3-4 lần/ngày
- Naproxen: 250-500mg, 2 lần/ngày
- Diclofenac: 50mg, 2-3 lần/ngày
- Celecoxib: 200mg, 1-2 lần/ngày
- Meloxicam: 7.5-15mg, 1 lần/ngày
- Piroxicam: 20mg, 1 lần/ngày
- Ketoprofen: 50-100mg, 2-3 lần/ngày
- Etoricoxib: 60-90mg, 1 lần/ngày
- Aceclofenac: 100mg, 2 lần/ngày
- Etodolac: 300-400mg, 2-3 lần/ngày
- Dexketoprofen: 25mg, 3 lần/ngày
- Lornoxicam: 8-16mg/ngày, chia 2 lần
- Mefenamic acid: 500mg, 3 lần/ngày
- Nimesulide: 100mg, 2 lần/ngày (sử dụng hạn chế do nguy cơ độc tính gan)
- Tiêm corticosteroid nội khớp:
- Methylprednisolone acetate: 40-80mg
- Triamcinolone acetonide: 20-40mg
- Thuốc điều trị bệnh thấp khớp làm thay đổi diễn tiến bệnh (DMARDs) trong trường hợp viêm màng hoạt dịch do bệnh lý tự miễn:
- Methotrexate: 7.5-25mg/tuần
- Sulfasalazine: 1-3g/ngày
- Hydroxychloroquine: 200-400mg/ngày
3.2.3. Can thiệp ngoại khoa
- Chọc hút dịch khớp để giảm áp lực và cải thiện triệu chứng
- Rửa khớp (lavage) trong trường hợp viêm nặng hoặc tái phát
- Cắt bỏ màng hoạt dịch (synovectomy) trong trường hợp viêm mạn tính không đáp ứng với điều trị nội khoa
3.3. Theo dõi và đánh giá
- Đánh giá đáp ứng điều trị sau 1-2 tuần
- Theo dõi tác dụng phụ của thuốc
- Tái khám định kỳ để đánh giá tiến triển và điều chỉnh điều trị nếu cần
4. Tiên lượng
- Phần lớn các trường hợp viêm cấp tính đáp ứng tốt với điều trị và hồi phục hoàn toàn
- Viêm mạn tính có thể dẫn đến tổn thương sụn khớp và thoái hóa khớp
- Tiên lượng phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và việc điều trị sớm và đúng cách
5. Phòng ngừa
- Tránh chấn thương và quá tải khớp gối
- Duy trì cân nặng hợp lý
- Tập luyện và vận động hợp lý để tăng cường sức mạnh cơ và độ linh hoạt của khớp
- Kiểm soát tốt các bệnh lý nền (như viêm khớp dạng thấp, gút)
Tài liệu tham khảo
- Mathiessen, A., & Conaghan, P. G. (2017). Synovitis in osteoarthritis: current understanding with therapeutic implications. Arthritis research & therapy, 19(1), 18.
- Orr, C., Vieira-Sousa, E., Boyle, D. L., Buch, M. H., Buckley, C. D., Cañete, J. D., … & Veale, D. J. (2017). Synovial tissue research: a state-of-the-art review. Nature Reviews Rheumatology, 13(8), 463-475.
- Smith, M. D. (2011). The normal synovium. The open rheumatology journal, 5, 100.
- Scanzello, C. R., & Goldring, S. R. (2012). The role of synovitis in osteoarthritis pathogenesis. Bone, 51(2), 249-257.
- Shen, J., Abu-Amer, Y., O’Keefe, R. J., & McAlinden, A. (2017). Inflammation and epigenetic regulation in osteoarthritis. Connective tissue research, 58(1), 49-63.
- Sellam, J., & Berenbaum, F. (2010). The role of synovitis in pathophysiology and clinical symptoms of osteoarthritis. Nature Reviews Rheumatology, 6(11), 625-635.
- Roemer, F. W., Kassim Javaid, M., Guermazi, A., Thomas, M., Kiran, A., Keen, R., … & Arden, N. K. (2010). Anatomical distribution of synovitis in knee osteoarthritis and its association with joint effusion assessed on non-enhanced and contrast-enhanced MRI. Osteoarthritis and cartilage, 18(10), 1269-1274.
BÌNH LUẬN