Trang chủNgoại khoaNgoại tiêu hóa - Gan mật

Phác đồ chẩn đoán và điều trị ung thư trực tràng

Phác đồ chẩn đoán và điều trị ung thư trực tràng

THƯ VIỆN MEDIPHARM

1. Đại cương

1.1. Định nghĩa

Ung thư trực tràng là khối u ác tính phát triển từ tế bào biểu mô của trực tràng, thường bắt đầu dưới dạng polyp tuyến và phát triển thành ung thư trong nhiều năm.

1.2. Dịch tễ học

  • Tỷ lệ mắc:
    • Đứng thứ 3 trong các loại ung thư phổ biến toàn cầu
    • Nam giới: 23/100.000 dân/năm
    • Nữ giới: 16/100.000 dân/năm
  • Phân bố:
    • Tuổi: Thường gặp >50 tuổi, đỉnh cao 60-70 tuổi
    • Nam/Nữ = 1,2/1
    • Phổ biến hơn ở các nước phát triển
  • Yếu tố nguy cơ:
    • Tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc polyp đại trực tràng/ung thư đại trực tràng
    • Bệnh viêm ruột mạn tính (IBD)
    • Chế độ ăn giàu thịt đỏ, mỡ động vật, ít chất xơ
    • Béo phì, lười vận động
    • Hút thuốc lá, uống rượu
    • Đột biến gen: APC, KRAS, BRAF, p53
    • Hội chứng Lynch, FAP

1.3. Sinh lý bệnh

  • Quá trình hình thành ung thư trải qua nhiều giai đoạn:
    • Biến đổi từ niêm mạc bình thường → polyp tuyến → ung thư
    • Chuỗi đột biến gen liên tiếp: APC → KRAS → p53
  • Các con đường sinh ung thư chính:
    • Con đường bất ổn nhiễm sắc thể (CIN)
    • Con đường bất ổn vi vệ tinh (MSI)
    • Con đường methyl hóa đảo CpG (CIMP)

1.4. Phân loại

  1. Phân loại mô học:
  • Ung thư biểu mô tuyến (>90%)
    • Biệt hóa cao
    • Biệt hóa vừa
    • Biệt hóa kém
  • Các type khác: tế bào nhẫn, thần kinh nội tiết…
  1. Phân loại TNM (AJCC 8th Ed, 2017):
  • T (Khối u nguyên phát):
    • Tis: Ung thư tại chỗ
    • T1: Xâm lấn lớp dưới niêm mạc
    • T2: Xâm lấn lớp cơ
    • T3: Xâm lấn qua lớp cơ
    • T4a: Xâm lấn phúc mạc tạng
    • T4b: Xâm lấn cơ quan lân cận
  • N (Hạch vùng):
    • N0: Không di căn hạch
    • N1: Di căn 1-3 hạch
    • N2: Di căn ≥4 hạch
  • M (Di căn xa):
    • M0: Không di căn xa
    • M1: Có di căn xa
  1. Phân loại giai đoạn:
  • Giai đoạn 0: Tis, N0, M0
  • Giai đoạn I: T1-2, N0, M0
  • Giai đoạn II: T3-4, N0, M0
  • Giai đoạn III: Bất kỳ T, N1-2, M0
  • Giai đoạn IV: Bất kỳ T-N, M1

2. Chẩn đoán

2.1. Lâm sàng

2.1.1. Triệu chứng cơ năng

  • Thay đổi thói quen đại tiện
  • Đi ngoài phân nhầy máu
  • Đau bụng, đau vùng hậu môn
  • Thiếu máu, sút cân, mệt mỏi
  • Có thể không triệu chứng trong giai đoạn sớm

2.1.2. Triệu chứng thực thể

  • Khám trực tràng:
    • Sờ thấy khối u
    • Đánh giá vị trí, kích thước, độ di động
    • Đánh giá xâm lấn cơ thắt
  • Khám bụng: Tìm dấu hiệu tắc ruột, di căn gan
  • Khám hạch ngoại vi

2.2. Cận lâm sàng

2.2.1. Xét nghiệm máu

  • Công thức máu: Đánh giá thiếu máu
  • CEA: Marker theo dõi điều trị và tái phát
  • CA 19-9: Hỗ trợ theo dõi
  • Sinh hóa: Chức năng gan, thận
  • Đông máu cơ bản
  • Gen KRAS, NRAS, BRAF: Chỉ định điều trị đích
  • MSI/MMR: Tiên lượng và điều trị miễn dịch

2.2.2. Chẩn đoán hình ảnh

  1. Nội soi đại trực tràng:
  • Gold standard trong chẩn đoán
  • Sinh thiết làm mô bệnh học
  • Đánh giá toàn bộ đại tràng
  1. Chụp CT ngực-bụng-tiểu khung có cản quang:
  • Đánh giá giai đoạn u nguyên phát
  • Phát hiện di căn xa
  • Đánh giá hạch vùng
  1. MRI tiểu khung:
  • Đánh giá chính xác xâm lấn tại chỗ
  • Đánh giá hạch vùng
  • Đánh giá mối quan hệ với cơ quan lân cận
  • Bắt buộc trong ung thư trực tràng thấp
  1. Siêu âm nội trực tràng:
  • Đánh giá độ xâm lấn thành trực tràng
  • Hữu ích trong giai đoạn sớm (T1-T2)
  1. PET/CT:
  • Không thường quy
  • Chỉ định khi nghi ngờ di căn xa
  • Đánh giá tái phát

2.2.3. Các xét nghiệm khác

  • Xét nghiệm phân tìm máu ẩn
  • Sinh thiết hạch (nếu nghi ngờ)
  • Xạ hình xương (nếu nghi di căn xương)

2.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán

  1. Chẩn đoán xác định:
  • Dựa vào kết quả mô bệnh học
  • Nội soi sinh thiết là tiêu chuẩn vàng
  1. Chẩn đoán giai đoạn:
  • T: MRI, CT, siêu âm nội trực tràng
  • N: MRI, CT
  • M: CT ngực-bụng, PET/CT (nếu cần)

2.4. Chẩn đoán phân biệt

Bệnh Đặc điểm phân biệt
Viêm loét trực tràng – Tiền sử IBD

– Tổn thương viêm loét trên nội so

– Sinh thiết không có tế bào ung thư

Trĩ – Khối mềm, di động

– Không có tổn thương trên nội soi

– Chảy máu tươi khi đi ngoài

Polyp trực tràng – Tổn thương có cuống hoặc đáy rộng

– Sinh thiết không có tế bào ung thư

Áp xe trực tràng – Sốt, đau

– Tổn thương dạng ổ áp xe trên CT/MRI

– Đáp ứng với kháng sinh

3. Điều trị

Lược đồ tiếp cận chẩn đoán và điều trị ung thư trực tràng

3.1. Nguyên tắc điều trị

  • Điều trị đa mô thức
  • Cá thể hóa điều trị theo giai đoạn bệnh
  • Phối hợp các phương pháp điều trị
  • Bảo tồn chức năng cơ thắt khi có thể
  • Đánh giá đáp ứng trong quá trình điều trị

3.2. Điều trị cụ thể

3.2.1. Điều trị không dùng thuốc

  • Chế độ dinh dưỡng phù hợp
  • Vận động, tập luyện phù hợp
  • Hỗ trợ tâm lý
  • Cai thuốc lá, rượu bia

3.2.2. Điều trị ngoại khoa

  1. Phẫu thuật triệt căn:
  • Cắt trước thấp
  • Cắt trước siêu thấp
  • Cắt cụt trực tràng (Miles)
  • Phẫu thuật bảo tồn cơ thắt
  • Phẫu thuật nội soi/Robot
  1. Phẫu thuật cấp cứu:
  • Làm hậu môn nhân tạo
  • Xử trí tắc ruột/thủng ruột
  1. Phẫu thuật giảm nhẹ:
  • Di căn gan: cắt gan, đốt sóng cao tần
  • Di căn phổi: phẫu thuật nếu có chỉ định

3.2.3. Xạ trị

  1. Xạ trị trước mổ:
  • Chỉ định: T3-4 và/hoặc N+
  • Liều: 45-50.4 Gy, phân liều 1.8-2 Gy/ngày
  • Thời gian phẫu thuật: 6-8 tuần sau xạ trị
  1. Xạ trị sau mổ:
  • Chỉ định: T4 và/hoặc N+, diện cắt (+)
  • Liều: 45-54 Gy
  1. Xạ trị triệu chứng:
  • Di căn xương đau
  • Di căn não
  • Chảy máu do khối u

3.2.4. Hóa trị

  1. Hóa trị bổ trợ:
  • Chỉ định: Giai đoạn III, II nguy cơ cao
  • Phác đồ:
    • FOLFOX: Oxaliplatin + 5FU + Leucovorin
    • CAPOX: Oxaliplatin + Capecitabine
    • 5FU/Leucovorin
    • Capecitabine đơn thuần
  • Thời gian: 6 tháng
  1. Hóa xạ trị:
  • Trước mổ: 5FU hoặc Capecitabine
  • Sau mổ: 5FU hoặc Capecitabine
  1. Hóa trị di căn:
  • Phác đồ bậc 1:
    • FOLFOX/CAPOX ± bevacizumab
    • FOLFIRI ± bevacizumab
    • FOLFOXIRI ± bevacizumab
  • Phác đồ bậc 2:
    • Chuyển phác đồ bậc 1
    • Regorafenib
    • Trifluridine/tipiracil

3.2.5. Điều trị đích

  1. Kháng EGFR (KRAS/NRAS wild type):
  • Cetuximab
  • Panitumumab
  • Phối hợp với hóa trị FOLFOX/FOLFIRI
  1. Kháng sinh mạch:
  • Bevacizumab
  • Aflibercept
  • Ramucirumab
  • Phối hợp với hóa trị

3.2.6. Điều trị miễn dịch

  • Chỉ định: MSI-H/dMMR
  • Thuốc:
    • Pembrolizumab
    • Nivolumab ± ipilimumab

3.3. Điều trị theo giai đoạn bệnh

3.3.1. Giai đoạn 0-I

  • Phẫu thuật đơn thuần
  • Cắt qua nội soi hoặc mổ mở
  • Không cần điều trị bổ trợ

3.3.2. Giai đoạn II

  • Phẫu thuật triệt căn
  • Hóa trị bổ trợ nếu có yếu tố nguy cơ cao:
    • T4
    • Tắc/thủng ruột
    • Số hạch xét nghiệm <12
    • Xâm lấn mạch lympho/thần kinh
    • MSS và phân độ mô học kém

3.3.3. Giai đoạn III

  • Phẫu thuật triệt căn
  • Hóa trị bổ trợ
  • Xạ trị ± hóa trị nếu có chỉ định

3.3.4. Giai đoạn IV

  1. Di căn có thể cắt bỏ:
  • Phẫu thuật u nguyên phát
  • Phẫu thuật tổn thương di căn
  • Hóa trị trước/sau mổ
  1. Di căn không thể cắt bỏ:
  • Điều trị toàn thân
  • Phẫu thuật triệu chứng nếu cần
  • Xạ trị giảm nhẹ
  • Chăm sóc giảm nhẹ

4. Theo dõi và phòng bệnh

4.1. Theo dõi và đánh giá

4.1.1. Lịch theo dõi

  1. Năm 1-2:
  • Khám lâm sàng mỗi 3-6 tháng
  • CEA mỗi 3-6 tháng
  • CT ngực/bụng/tiểu khung mỗi 6-12 tháng
  • Nội soi đại trực tràng năm đầu
  1. Năm 3-5:
  • Khám lâm sàng mỗi 6 tháng
  • CEA mỗi 6 tháng
  • CT ngực/bụng/tiểu khung hàng năm
  • Nội soi đại trực tràng năm thứ 3
  1. Sau 5 năm:
  • Khám định kỳ hàng năm
  • Nội soi đại trực tràng mỗi 5 năm
  • Xét nghiệm khác khi có chỉ định

4.1.2. Các chỉ số theo dõi

  • Triệu chứng lâm sàng
  • Dấu hiệu tái phát tại chỗ
  • Di căn xa
  • Biến chứng điều trị
  • Chất lượng cuộc sống

4.1.3. Đánh giá đáp ứng điều trị

  1. Đáp ứng lâm sàng:
  • Cải thiện triệu chứng
  • Tình trạng toàn thân
  • Chất lượng cuộc sống
  1. Đáp ứng cận lâm sàng:
  • Giảm CEA
  • Đáp ứng trên CT/MRI theo RECIST
  • PET/CT trong trường hợp khó đánh giá

4.2. Tiên lượng và biến chứng

4.2.1. Yếu tố tiên lượng

  • Giai đoạn bệnh
  • Độ biệt hóa mô học
  • Tình trạng MSI/MMR
  • Tình trạng RAS/BRAF
  • Xâm lấn mạch lympho/thần kinh
  • Đáp ứng với điều trị
  • Tình trạng dinh dưỡng

4.2.2. Tỷ lệ sống 5 năm

  • Giai đoạn I: 90%
  • Giai đoạn II: 70-80%
  • Giai đoạn III: 40-60%
  • Giai đoạn IV: 10-15%

4.2.3. Biến chứng

  1. Biến chứng bệnh:
  1. Biến chứng điều trị:
  • Biến chứng phẫu thuật
  • Độc tính hóa trị
  • Tác dụng phụ xạ trị
  • Biến chứng điều trị đích/miễn dịch

5. Phòng bệnh

5.1. Phòng bệnh cấp 1

  • Chế độ ăn giàu chất xơ
  • Hạn chế thịt đỏ, mỡ động vật
  • Tập thể dục đều đặn
  • Kiểm soát cân nặng
  • Không hút thuốc, hạn chế rượu bia
  • Điều trị viêm ruột mạn tính

5.2. Tầm soát

  1. Người có nguy cơ trung bình:
  • Bắt đầu từ 45-50 tuổi
  • Nội soi đại trực tràng 10 năm/lần
  • Hoặc xét nghiệm phân tìm máu ẩn hàng năm
  1. Người có nguy cơ cao:
  • Tiền sử gia đình: Bắt đầu sớm hơn 10 năm
  • Hội chứng Lynch: Từ 20-25 tuổi
  • FAP: Từ 10-12 tuổi
  • Viêm ruột mạn: 8-10 năm sau chẩn đoán

6. Tư vấn cho người bệnh

6.1. Tư vấn chung

  • Giải thích về bệnh và tiên lượng
  • Lựa chọn phương pháp điều trị
  • Tác dụng phụ có thể gặp
  • Chi phí điều trị
  • Chế độ theo dõi

6.2. Tư vấn dinh dưỡng

  • Chế độ ăn cân đối
  • Bổ sung dinh dưỡng khi cần
  • Phòng chống táo bón
  • Kiểm soát cân nặng

6.3. Tư vấn tâm lý

  • Hỗ trợ tinh thần
  • Động viên tuân thủ điều trị
  • Hướng dẫn đối phó stress
  • Hỗ trợ gia đình người bệnh

6.4. Tư vấn phục hồi chức năng

  • Vận động phù hợp
  • Chăm sóc hậu môn nhân tạo
  • Tập luyện cơ sàn chậu
  • Phục hồi chức năng tình dục

Tài liệu tham khảo

  1. NCCN Guidelines Version 1.2024 Rectal Cancer
  2. ESMO Clinical Practice Guidelines for diagnosis, treatment and follow-up of rectal cancer (2023)
  3. Japanese Society for Cancer of the Colon and Rectum (JSCCR) guidelines 2022 for the treatment of colorectal cancer
  4. ASCO Guidelines for Treatment of Rectal Cancer (2023)
  5. WHO Classification of Tumours Editorial Board. Digestive system tumours. Lyon (France): International Agency for Research on Cancer; 2019

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0