Phác đồ chẩn đoán và điều trị ung thư bóng Vater
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Ung thư bóng Vater (ampullary cancer) là một khối u ác tính phát sinh từ bóng Vater – nơi hội tụ của ống mật chủ và ống tụy trước khi đổ vào tá tràng.
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc: Chiếm khoảng 0.2-0.5% các khối u ác tính đường tiêu hóa.
- Phân bố theo tuổi, giới: Thường gặp ở độ tuổi 60-70, nam giới chiếm ưu thế nhẹ.
- Yếu tố nguy cơ: Hội chứng đa polyp gia đình (FAP), hội chứng Lynch, bệnh Crohn.
1.3. Sinh lý bệnh
- Cơ chế bệnh sinh:
- Tích lũy các đột biến gen (như KRAS, TP53, APC, SMAD4).
- Tiến triển từ tổn thương tiền ung thư (như u tuyến) đến ung thư xâm lấn.
- Các yếu tố liên quan:
- Viêm mạn tính tại vùng bóng Vater.
- Rối loạn biểu mô tuyến do tăng sinh tế bào.
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
- Triệu chứng và dấu hiệu chính:
- Vàng da, vàng mắt (do tắc mật)
- Đau bụng vùng thượng vị
- Sút cân không rõ nguyên nhân
- Buồn nôn, nôn
- Các biểu hiện theo giai đoạn bệnh:
- Giai đoạn sớm: Thường không có triệu chứng
- Giai đoạn muộn: Vàng da tắc mật, đau bụng, sút cân
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm máu
- Công thức máu: Có thể thiếu máu nhẹ
- Sinh hóa:
- Bilirubin tăng (chủ yếu bilirubin trực tiếp)
- Enzym gan (AST, ALT) tăng
- Phosphatase kiềm (ALP) và γ-GT tăng
- Marker khối u: CA 19-9, CEA (không đặc hiệu nhưng có thể hỗ trợ theo dõi)
2.2.2. Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm bụng: Phát hiện giãn đường mật, khối vùng bóng Vater
- CT scan bụng đa dãy có cản quang: Đánh giá khối u, xâm lấn và di căn
- MRI/MRCP: Đánh giá chi tiết đường mật và ống tụy
- PET/CT: Đánh giá di căn xa, tái phát
2.2.3. Xét nghiệm đặc hiệu
- Nội soi dạ dày-tá tràng: Quan sát trực tiếp tổn thương
- ERCP (Nội soi mật tụy ngược dòng): Chẩn đoán và can thiệp
- Siêu âm nội soi (EUS): Đánh giá xâm lấn và hạch vùng
- Sinh thiết: Xác định chẩn đoán mô bệnh học
2.3. Chẩn đoán xác định
- Tiêu chuẩn chẩn đoán:
- Lâm sàng gợi ý
- Hình ảnh học phát hiện khối vùng bóng Vater
- Xác nhận mô bệnh học qua sinh thiết
- Phân loại TNM (AJCC 8th edition, 2017):
- T: Mức độ xâm lấn của u nguyên phát
- N: Di căn hạch vùng
- M: Di căn xa
2.4. Chẩn đoán phân biệt
- Ung thư đầu tụy
- Ung thư đường mật ngoài gan
- U tuyến lành tính bóng Vater
- Viêm tụy mạn tính
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Phẫu thuật triệt căn là phương pháp điều trị chủ đạo cho bệnh giai đoạn sớm
- Kết hợp hóa trị, xạ trị cho giai đoạn tiến xa hoặc điều trị bổ trợ
- Điều trị giảm nhẹ cho bệnh giai đoạn muộn không thể phẫu thuật
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Điều trị ngoại khoa
- Phẫu thuật Whipple (cắt đầu tụy-tá tràng):
- Chỉ định: Ung thư giai đoạn I-III có thể cắt bỏ
- Kỹ thuật: Cắt bỏ đầu tụy, tá tràng, 1/3 dưới dạ dày, túi mật, ống mật chủ đoạn dưới
- Cắt bóng Vater cục bộ:
- Chỉ định: Khối u T1 kích thước nhỏ (<2cm), không xâm lấn
3.2.2. Điều trị nội khoa
a. Hóa trị bổ trợ:
- Phác đồ FOLFOX hoặc CAPOX trong 6 tháng:
- FOLFOX: Oxaliplatin 85 mg/m2 + Leucovorin 400 mg/m2 + 5-FU 400 mg/m2 bolus, sau đó 5-FU 2400 mg/m2 truyền 46h, chu kỳ 2 tuần
- CAPOX: Oxaliplatin 130 mg/m2 ngày 1 + Capecitabine 1000 mg/m2 2 lần/ngày, ngày 1-14, chu kỳ 3 tuần
b. Hóa trị cho bệnh giai đoạn tiến xa:
- Phác đồ Gemcitabine + Cisplatin:
- Gemcitabine 1000 mg/m2 ngày 1, 8 + Cisplatin 25 mg/m2 ngày 1, 8, chu kỳ 3 tuần
c. Xạ trị:
- Xạ trị bổ trợ: 45-54 Gy trong 5-6 tuần
- Xạ trị triệu chứng: Giảm đau, kiểm soát chảy máu
3.2.3. Các biện pháp hỗ trợ khác
- Đặt stent đường mật: Giảm tắc mật ở bệnh nhân không thể phẫu thuật
- Kiểm soát đau: Thuốc giảm đau theo bậc thang của WHO
- Hỗ trợ dinh dưỡng: Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ
3.3. Điều trị theo giai đoạn bệnh
- Giai đoạn I-II: Phẫu thuật Whipple + Hóa trị bổ trợ
- Giai đoạn III: Phẫu thuật (nếu có thể) + Hóa trị bổ trợ ± Xạ trị
- Giai đoạn IV: Hóa trị toàn thân + Điều trị giảm nhẹ
3.4. Theo dõi và đánh giá điều trị
- Khám lâm sàng và xét nghiệm máu (bao gồm CA 19-9): 3-6 tháng/lần trong 2 năm đầu, sau đó 6-12 tháng/lần
- CT scan bụng: 6 tháng/lần trong 2 năm đầu, sau đó hàng năm
- Đánh giá tác dụng phụ và biến chứng của điều trị
4. Biến chứng và xử trí
- Tắc mật: Đặt stent đường mật qua nội soi hoặc qua da
- Xuất huyết tiêu hóa: Truyền máu, can thiệp nội soi cầm máu
- Hẹp tá tràng: Đặt stent tá tràng hoặc phẫu thuật nối tắt
- Suy dinh dưỡng: Hỗ trợ dinh dưỡng, có thể cân nhắc nuôi ăn qua ống thông
5. Phòng bệnh
- Tầm soát định kỳ cho người có nguy cơ cao (FAP, hội chứng Lynch)
- Cai thuốc lá, hạn chế rượu bia
- Duy trì chế độ ăn cân bằng, giàu rau quả
6. Tiên lượng
- Các yếu tố tiên lượng: Giai đoạn bệnh, mức độ biệt hóa của u, tình trạng cắt bỏ hoàn toàn (R0)
- Tiên lượng theo giai đoạn:
- Giai đoạn I: Tỷ lệ sống 5 năm khoảng 70-80%
- Giai đoạn II: Tỷ lệ sống 5 năm khoảng 50-60%
- Giai đoạn III: Tỷ lệ sống 5 năm khoảng 30-40%
- Giai đoạn IV: Tỷ lệ sống 5 năm dưới 5%
Tài liệu tham khảo
- NCCN Clinical Practice Guidelines in Oncology: Hepatobiliary Cancers. Version 2.2021.
- Albores-Saavedra J, Schwartz AM, Batich K, Henson DE. Cancers of the ampulla of vater:
BÌNH LUẬN