1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Ung thư biểu mô tế bào gan (Hepatocellular Carcinoma – HCC) là loại ung thư nguyên phát phổ biến nhất của gan, phát sinh từ các tế bào gan (hepatocyte).
1.2. Dịch tễ học
- Đứng thứ 6 về tỷ lệ mắc và thứ 4 về tỷ lệ tử vong do ung thư trên toàn cầu
- Nam giới mắc nhiều hơn nữ giới (tỷ lệ 2-4:1)
- Tuổi trung bình khi chẩn đoán: 50-60 tuổi
1.3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
- Xơ gan (80% các trường hợp HCC)
- Viêm gan virus B mạn tính
- Viêm gan virus C mạn tính
- Nghiện rượu
- Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)
- Aflatoxin
- Các nguyên nhân khác: Hemochromatosis, bệnh Wilson, thiếu α1-antitrypsin
1.4. Cơ chế bệnh sinh
- Tổn thương gan mạn tính → Viêm và xơ hóa → Biến đổi tế bào gan → Tăng sinh và ung thư hóa
- Các con đường tín hiệu chính: Wnt/β-catenin, p53, PI3K/AKT/mTOR, RAS/RAF/MAPK
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
- Thường không có triệu chứng ở giai đoạn sớm
- Triệu chứng muộn: Đau bụng, sụt cân, chán ăn, vàng da, phù, cổ trướng
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm máu (Mức độ bằng chứng: 1A)
- Alpha-fetoprotein (AFP) tăng (> 400 ng/mL gợi ý HCC)
- Chức năng gan: AST, ALT, bilirubin, albumin, PT/INR
- Công thức máu: Đánh giá thiếu máu, giảm tiểu cầu
2.2.2. Chẩn đoán hình ảnh (Mức độ bằng chứng: 1A)
- Siêu âm bụng: Tầm soát định kỳ ở nhóm nguy cơ cao
- CT scan đa pha: Phương pháp chẩn đoán chính
- MRI gan có tiêm thuốc đối quang từ: Độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất
2.2.3. Sinh thiết gan (Mức độ bằng chứng: 2A)
- Chỉ định khi chẩn đoán hình ảnh không điển hình
- Giúp xác định type mô học và đánh giá mức độ biệt hóa
2.3. Chẩn đoán xác định
- Dựa vào tiêu chuẩn chẩn đoán không xâm lấn của AASLD:
- Khối u > 1 cm trên nền gan xơ
- Hình ảnh điển hình trên CT hoặc MRI (tăng sinh mạch động mạch và thải thuốc nhanh ở thì tĩnh mạch cửa/muộn)
- Hoặc kết quả sinh thiết dương tính
2.4. Chẩn đoán giai đoạn
- Sử dụng hệ thống phân loại Barcelona Clinic Liver Cancer (BCLC) (Mức độ bằng chứng: 1A)
- Giai đoạn 0: Rất sớm
- Giai đoạn A: Sớm
- Giai đoạn B: Trung gian
- Giai đoạn C: Tiến xa
- Giai đoạn D: Giai đoạn cuối
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Dựa vào giai đoạn bệnh (BCLC)
- Cân nhắc chức năng gan và tình trạng toàn thân của bệnh nhân
- Điều trị đa mô thức
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Điều trị triệt căn (Mức độ bằng chứng: 1A)
- Phẫu thuật cắt gan:
- Chỉ định: BCLC 0, A; khối u đơn độc, chức năng gan còn tốt
- Tỷ lệ sống 5 năm: 50-70%
- Ghép gan:
- Chỉ định: Đáp ứng tiêu chuẩn Milan (1 u ≤ 5 cm hoặc tối đa 3 u ≤ 3 cm)
- Tỷ lệ sống 5 năm: 70-80%
3.2.2. Điều trị tại chỗ (Mức độ bằng chứng: 1B)
- Đốt sóng cao tần (RFA):
- Chỉ định: BCLC 0, A; khối u ≤ 3 cm, số lượng ≤ 3
- Tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn: 90-95%
- Tiêm cồn qua da (PEI):
- Chỉ định: Khối u nhỏ (≤ 2 cm), không thể RFA
- Ít được sử dụng do hiệu quả thấp hơn RFA
3.2.3. Điều trị nội mạch (Mức độ bằng chứng: 1B)
- Nút mạch hóa chất (TACE):
- Chỉ định: BCLC B; u đa ổ, chưa xâm lấn mạch máu
- Tỷ lệ đáp ứng: 40-50%
- Nút mạch bằng hạt nhựa phóng xạ Y-90:
- Chỉ định: BCLC B, C; u lớn hoặc có huyết khối tĩnh mạch cửa
- Hiệu quả tương đương TACE, ít tác dụng phụ hơn
3.2.4. Điều trị toàn thân (Mức độ bằng chứng: 1A)
- Thuốc ức chế tyrosine kinase:
- Sorafenib: Lựa chọn đầu tay cho BCLC C
- Lenvatinib: Không thua kém Sorafenib trong điều trị bước 1
- Liệu pháp miễn dịch:
- Atezolizumab + Bevacizumab: Hiệu quả hơn Sorafenib trong điều trị bước 1
- Nivolumab: Có thể sử dụng cho bệnh nhân không dung nạp Sorafenib
3.2.5. Điều trị hỗ trợ (Mức độ bằng chứng: 2A)
- Kiểm soát đau
- Điều trị biến chứng: Cổ trướng, xuất huyết tiêu hóa
- Hỗ trợ dinh dưỡng
- Chăm sóc cuối đời cho giai đoạn tiến xa
3.3. Điều trị theo giai đoạn
Giai đoạn BCLC | Điều trị khuyến cáo |
---|---|
0, A | Phẫu thuật, RFA, Ghép gan |
B | TACE |
C | Điều trị toàn thân (Atezolizumab + Bevacizumab, Sorafenib, Lenvatinib) |
D | Điều trị hỗ trợ |
4. Theo dõi và quản lý
4.1. Theo dõi
- Đánh giá đáp ứng điều trị: CT/MRI mỗi 3 tháng
- Xét nghiệm chức năng gan và AFP mỗi 3 tháng
- Tầm soát tái phát sau điều trị triệt căn: CT/MRI mỗi 3-6 tháng trong 2 năm đầu, sau đó mỗi 6 tháng
4.2. Xử trí tái phát
- Đánh giá lại giai đoạn và chức năng gan
- Lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp dựa trên vị trí và mức độ tái phát
4.3. Tiêu chuẩn đáp ứng điều trị
- Sử dụng tiêu chuẩn mRECIST để đánh giá đáp ứng
- Đáp ứng hoàn toàn: Mất hoàn toàn vùng ngấm thuốc trong khối u
- Đáp ứng một phần: Giảm ít nhất 30% đường kính lớn nhất của vùng ngấm thuốc
- Bệnh ổn định: Không đáp ứng hoặc tiến triển
- Bệnh tiến triển: Tăng ít nhất 20% đường kính lớn nhất của vùng ngấm thuốc hoặc xuất hiện tổn thương mới
5. Phòng bệnh
- Tiêm vắc-xin viêm gan B
- Điều trị viêm gan B và C mạn tính
- Hạn chế sử dụng rượu bia
- Kiểm soát cân nặng, điều trị hội chứng chuyển hóa
- Tầm soát định kỳ ở nhóm nguy cơ cao
6. Tiên lượng
- Phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, chức năng gan và tình trạng toàn thân
- Tỷ lệ sống 5 năm sau điều trị triệt căn: 50-70%
- Tiên lượng xấu khi có xâm lấn mạch máu, di căn xa hoặc suy gan nặng
7. Tài liệu tham khảo
- European Association for the Study of the Liver. (2018). EASL Clinical Practice Guidelines: Management of hepatocellular carcinoma. Journal of Hepatology, 69(1), 182-236.
- Llovet, J. M., et al. (2021). Hepatocellular carcinoma. Nature Reviews Disease Primers, 7(1), 6.
- Marrero, J. A., et al. (2018). Diagnosis, Staging, and Management of Hepatocellular Carcinoma: 2018 Practice Guidance by the American Association for the Study of Liver Diseases. Hepatology, 68(2), 723-750.
- Finn, R. S., et al. (2020). Atezolizumab plus Bevacizumab in Unresectable Hepatocellular Carcinoma. New England Journal of Medicine, 382(20), 1894-1905.
- Vogel, A., et al. (2018). Hepatocellular carcinoma: ESMO Clinical Practice Guidelines for diagnosis, treatment and follow-up. Annals of Oncology, 29(Supplement_4), iv238-iv255.
Lược đồ chẩn đoán và điều trị Ung thư biểu mô tế bào gan
BÌNH LUẬN