Trang chủPhác đồ Chẩn đoán và Điều trị

Phác đồ chẩn đoán và điều trị U xơ tiền liệt tuyến

Phác đồ chẩn đoán và điều trị U xơ tiền liệt tuyến

THƯ VIỆN MEDIPHARM

1. Đại cương

1.1. Định nghĩa

U xơ tiền liệt tuyến là sự phì đại lành tính của mô tuyến tiền liệt, gây ra các triệu chứng đường tiểu dưới.

1.2. Dịch tễ học

  • Tỷ lệ mắc: Khoảng 50% nam giới trên 50 tuổi và 80% nam giới trên 80 tuổi
  • Phổ biến ở nam giới lớn tuổi, tăng theo độ tuổi
  • Yếu tố nguy cơ: Tuổi cao, tiền sử gia đình, chủng tộc (phổ biến hơn ở người da đen)

1.3. Sinh lý bệnh

  • Tăng sinh tế bào đệm và tế bào tuyến của tiền liệt tuyến
  • Mất cân bằng giữa tế bào tăng sinh và tế bào chết theo chương trình
  • Ảnh hưởng của hormone androgen và yếu tố tăng trưởng

1.4. Phân loại

  • Dựa trên kích thước tuyến tiền liệt:
    • Độ I: 20-30g
    • Độ II: 30-50g
    • Độ III: 50-80g
    • Độ IV: >80g

2. Chẩn đoán

2.1. Lâm sàng

  • Triệu chứng: Tiểu khó, tiểu yếu, tiểu ngắt quãng, tiểu nhiều lần, tiểu đêm, cảm giác tiểu không hết
  • Dấu hiệu: Tiền liệt tuyến to khi thăm trực tràng, có thể sờ thấy bàng quang căng khi bí tiểu

2.2. Cận lâm sàng

2.2.1. Xét nghiệm nước tiểu

  • Tổng phân tích nước tiểu: Loại trừ nhiễm trùng tiểu
  • Cấy nước tiểu: Khi nghi ngờ nhiễm trùng

2.2.2. Xét nghiệm máu

  • PSA (Prostate Specific Antigen): Tăng trong u xơ tiền liệt tuyến, nhưng cần loại trừ ung thư tiền liệt tuyến
  • Creatinin máu: Đánh giá chức năng thận

2.2.3. Siêu âm

  • Siêu âm bụng và tiền liệt tuyến qua thành bụng: Đánh giá kích thước tuyến, đo lượng nước tiểu tồn dư
  • Siêu âm qua trực tràng: Đánh giá chi tiết cấu trúc tuyến tiền liệt

2.3. Chẩn đoán xác định

  • Dựa vào triệu chứng lâm sàng và kết quả thăm khám
  • Xác nhận bằng siêu âm và xét nghiệm PSA
  • Loại trừ các bệnh lý khác gây triệu chứng tương tự

2.4. Chẩn đoán phân biệt

  • Ung thư tiền liệt tuyến
  • Viêm tiền liệt tuyến mạn tính
  • Xơ cứng cổ bàng quang
  • Bệnh lý thần kinh bàng quang

3. Điều trị

3.1. Nguyên tắc điều trị

  • Điều trị dựa trên mức độ triệu chứng và kích thước tuyến
  • Cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ của từng phương pháp điều trị
  • Theo dõi và điều chỉnh phương pháp điều trị khi cần thiết

3.2. Điều trị cụ thể

3.2.1. Điều trị nội khoa

  1. Điều chỉnh lối sống:
    • Hạn chế uống nước 2-3 giờ trước khi đi ngủ
    • Giảm caffeine và rượu
    • Tập thể dục đều đặn, ít nhất 30 phút/ngày
    • Đi tiểu theo lịch và tập kỹ thuật đi tiểu hai lần
  2. Điều trị thuốc:

a) Thuốc chẹn alpha:

  • Tamsulosin: 0.4mg, uống 1 lần/ngày
  • Alfuzosin: 10mg, uống 1 lần/ngày
  • Silodosin: 8mg, uống 1 lần/ngày
  • Terazosin: Bắt đầu 1mg, tăng dần đến 5-10mg/ngày
    Lưu ý: Có thể gây hạ huyết áp tư thế đứng, xuất tinh ngược dòng

b) Thuốc ức chế 5-alpha reductase (5-ARI):

  • Finasteride: 5mg, uống 1 lần/ngày
  • Dutasteride: 0.5mg, uống 1 lần/ngày
    Lưu ý: Hiệu quả sau 3-6 tháng, có thể gây giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương

c) Phối hợp chẹn alpha và 5-ARI:

  • Chỉ định: Tiền liệt tuyến to >40ml hoặc PSA >1.5 ng/ml
  • Ví dụ: Tamsulosin 0.4mg + Dutasteride 0.5mg, uống 1 lần/ngày

d) Thuốc kháng muscarinic (nếu có triệu chứng bàng quang kích thích):

  • Solifenacin: 5-10mg, uống 1 lần/ngày
  • Tolterodine: 4mg, uống 1 lần/ngày
    Lưu ý: Thận trọng ở bệnh nhân có bí tiểu, tăng nhãn áp góc đóng

e) Thuốc ức chế phosphodiesterase-5 (PDE5i):

  • Tadalafil: 5mg, uống 1 lần/ngày
    Lưu ý: Chống chỉ định dùng đồng thời với nitrate
  1. Theo dõi và đánh giá:
    • Đánh giá lại sau 4-6 tuần điều trị
    • Nếu cải thiện: Tiếp tục điều trị và tái khám 3-6 tháng/lần
    • Nếu không cải thiện: Xem xét thay đổi phác đồ hoặc can thiệp

3.2.2. Điều trị can thiệp

  1. Chỉ định:
    • Triệu chứng nặng (IPSS >19)
    • Thất bại với điều trị nội khoa
    • Biến chứng: Bí tiểu tái phát, sỏi bàng quang, nhiễm trùng tiết niệu tái phát, thận ứ nước
  2. Các phương pháp can thiệp:

a) Can thiệp tối thiểu:

  • TUMT (Transurethral Microwave Thermotherapy): Điều trị bằng nhiệt vi sóng
  • TUNA (Transurethral Needle Ablation): Điều trị bằng sóng radio
  • PVP (Photoselective Vaporization of the Prostate): Bốc hơi tuyến tiền liệt bằng laser
    Chỉ định: Tuyến tiền liệt <80ml, không dùng thuốc chống đông

b) Phẫu thuật nội soi:

  • TURP (Transurethral Resection of the Prostate): Cắt đốt nội soi qua niệu đạo
    Chỉ định: Tuyến tiền liệt 30-80ml
  • HoLEP (Holmium Laser Enucleation of the Prostate): Bóc nhân tuyến tiền liệt bằng laser
    Chỉ định: Tuyến tiền liệt >80ml, có thể thực hiện ở bệnh nhân dùng thuốc chống đông

c) Phẫu thuật mở:

  • Chỉ định: Tuyến tiền liệt >80ml, kèm theo sỏi bàng quang hoặc túi thừa bàng quang lớn
  • Phương pháp: Cắt tuyến tiền liệt qua đường mổ mở trên xương mu
  1. Theo dõi sau can thiệp:
    • Đánh giá kết quả sau 3 tháng: IPSS, lưu lượng dòng tiểu đỉnh (Qmax), thể tích nước tiểu tồn dư
    • Tái khám định kỳ 6-12 tháng/lần
    • Xét nghiệm PSA hàng năm để theo dõi nguy cơ ung thư tiền liệt tuyến

Lưu ý: Phác đồ điều trị cần được cá thể hóa dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân, bao gồm mức độ triệu chứng, kích thước tuyến tiền liệt, các bệnh lý đi kèm và mong muốn của bệnh nhân.

4. Tiên lượng

  • Yếu tố tiên lượng tốt: Tuổi trẻ, tuyến to ít, đáp ứng tốt với điều trị nội khoa
  • Yếu tố tiên lượng xấu: Tuổi cao, tuyến to nhiều, có biến chứng
  • Đa số bệnh nhân cải thiện triệu chứng sau điều trị, nhưng có thể tái phát sau nhiều năm

5. Phòng bệnh

  • Khuyến khích lối sống lành mạnh: Giảm cân, tăng cường vận động
  • Hạn chế rượu bia và caffeine
  • Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm
  • Tầm soát ung thư tiền liệt tuyến ở nam giới trên 50 tuổi

6. Tài liệu tham khảo

  1. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh về Tiết niệu, Bộ Y tế Việt Nam, 2015
  2. AUA Guidelines on the Management of Benign Prostatic Hyperplasia, American Urological Association, 2021
  3. EAU Guidelines on Management of Non-Neurogenic Male Lower Urinary Tract Symptoms, European Association of Urology, 2021
  4. McVary KT, et al. Management of Benign Prostatic Hyperplasia. N Engl J Med. 2021
  5. Roehrborn CG. Benign Prostatic Hyperplasia: Etiology, Pathophysiology, Epidemiology, and Natural History. Campbell-Walsh Urology, 12th Edition, 2021

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0