Trang chủPhác đồ Chẩn đoán và Điều trị

Phác đồ chẩn đoán và điều trị U nguyên bào võng mạc

Phác đồ chẩn đoán và điều trị U nguyên bào võng mạc (Retinoblastoma)

1. Đại cương

1.1. Định nghĩa

U nguyên bào võng mạc là một khối u ác tính nội nhãn nguyên phát, phát triển từ các tế bào võng mạc chưa trưởng thành, thường gặp ở trẻ em.

1.2. Dịch tễ học

  • Tỷ lệ mắc: Khoảng 1/15,000-20,000 trẻ sinh sống
  • Phân bố: 95% các trường hợp được chẩn đoán trước 5 tuổi; không có sự khác biệt về giới tính
  • Yếu tố nguy cơ: Đột biến gen RB1, tiền sử gia đình mắc bệnh

1.3. Sinh lý bệnh

U nguyên bào võng mạc phát triển do mất chức năng của cả hai alen của gen ức chế khối u RB1, dẫn đến sự tăng sinh không kiểm soát của các tế bào võng mạc chưa trưởng thành.

1.4. Phân loại

Hệ thống phân loại quốc tế (IIRC – International Intraocular Retinoblastoma Classification):

  • Nhóm A: Khối u nhỏ, xa trung tâm
  • Nhóm B: Khối u lớn hơn hoặc gần vùng hoàng điểm/đĩa thị
  • Nhóm C: Có tổn thương dưới võng mạc hoặc dịch kính khu trú
  • Nhóm D: Tổn thương dịch kính lan tỏa hoặc bong võng mạc
  • Nhóm E: Không còn khả năng bảo tồn nhãn cầu

2. Chẩn đoán

2.1. Lâm sàng

  • Triệu chứng: Đồng tử trắng (leukocoria), lác mắt, giảm thị lực, đau nhức mắt
  • Dấu hiệu: Phản xạ đỏ bất thường, khối u màu trắng hoặc hồng trong võng mạc

2.2. Cận lâm sàng

2.2.1. Xét nghiệm máu

  • Công thức máu toàn bộ
  • Sinh hóa máu: Chức năng gan, thận
  • Xét nghiệm di truyền gen RB1

2.2.2. Chẩn đoán hình ảnh

  • Siêu âm mắt: Đánh giá kích thước và vị trí khối u
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) hốc mắt và não: Phát hiện canxi hóa, đánh giá xâm lấn
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) hốc mắt và não: Đánh giá chi tiết cấu trúc và xâm lấn
  • Chụp PET/CT toàn thân: Đánh giá di căn xa (nếu nghi ngờ)

2.2.3. Các xét nghiệm khác

  • Chọc hút dịch kính (trong trường hợp cần thiết)
  • Sinh thiết khối u (nếu có chỉ định)

2.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán

  • Khám đáy mắt dưới gây mê thấy khối u võng mạc đặc trưng
  • Hình ảnh canxi hóa trên CT scan
  • Xác nhận bằng mô bệnh học (nếu có chỉ định sinh thiết)

2.4. Chẩn đoán phân biệt

  • Bệnh Coats
  • U nguyên bào thần kinh đệm thị thần kinh
  • Bệnh lý võng mạc của trẻ đẻ non
  • Toxocara canis (giun đũa chó)

3. Điều trị

3.1. Nguyên tắc điều trị

  • Bảo tồn tính mạng
  • Bảo tồn nhãn cầu (nếu có thể)
  • Bảo tồn thị lực
  • Giảm thiểu biến chứng và di căn

3.2. Điều trị cụ thể

3.2.1. Điều trị không dùng thuốc

  • Theo dõi sát (đối với khối u nhỏ, không tiến triển):
    • Khám đáy mắt dưới gây mê mỗi 4-6 tuần
    • Chụp ảnh đáy mắt định kỳ
  • Hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân và gia đình:
    • Tư vấn về bệnh và tiên lượng
    • Giới thiệu các nhóm hỗ trợ bệnh nhân

3.2.2. Điều trị nội khoa

a. Hóa trị toàn thân:

  • Phác đồ VEC (6 chu kỳ, mỗi chu kỳ 28 ngày):
    • Vincristine: 0.05 mg/kg (tối đa 2 mg), truyền tĩnh mạch ngày 1
    • Etoposide: 5 mg/kg/ngày, truyền tĩnh mạch ngày 1 và 2
    • Carboplatin: 18.6 mg/kg, truyền tĩnh mạch ngày 1
  • Chỉ định: Khối u lớn, nhiều ổ, hoặc có nguy cơ cao

b. Hóa trị tại chỗ:

  • Tiêm nội nhãn (mỗi 3-4 tuần, tối đa 8 liều):
    • Melphalan: 20-30 μg
    • Topotecan: 20-30 μg
    • Carboplatin: 40-50 μg
  • Chỉ định: Khối u tái phát hoặc dai dẳng sau hóa trị toàn thân

c. Hóa trị động mạch:

  • Melphalan: 3-7.5 mg/m2 qua động mạch mắt
  • Chỉ định: Khối u lớn, đe dọa thị lực trung tâm

3.2.3. Điều trị can thiệp/phẫu thuật

a. Quang đông lạnh (Cryotherapy):

  • Kỹ thuật: Áp probe lạnh -80°C lên bề mặt nhãn cầu
  • Chỉ định: Khối u nhỏ (<3.5 mm đường kính, <2 mm dày), ngoại vi

b. Laser quang đông (Laser photocoagulation):

  • Kỹ thuật: Sử dụng laser diode 810 nm hoặc laser argon 532 nm
  • Chỉ định: Khối u nhỏ (<3 mm đường kính), cách đĩa thị >3 mm

c. Thermotherapy:

  • Kỹ thuật: Sử dụng tia hồng ngoại để nâng nhiệt độ khối u lên 42-60°C
  • Chỉ định: Khối u <3 mm dày, không gần đĩa thị hoặc hoàng điểm

d. Xạ trị ngoài (External beam radiotherapy):

  • Liều: 40-50 Gy chia thành 20-25 phân liều
  • Chỉ định: Hạn chế sử dụng do tác dụng phụ, chỉ dùng cho các trường hợp kháng trị hoặc tái phát

e. Cắt bỏ nhãn cầu (Enucleation):

  • Kỹ thuật: Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ nhãn cầu và một phần dây thần kinh thị giác
  • Chỉ định:
    • Nhóm E trong phân loại IIRC
    • Khối u xâm lấn dây thần kinh thị giác hoặc hắc mạc
    • Khi điều trị bảo tồn thất bại

3.2.4. Điều trị u nguyên bào võng mạc ngoài nhãn cầu

a. Hóa trị liệu toàn thân liều cao:

  • Phác đồ: Kết hợp các thuốc như Carboplatin, Etoposide, Cyclophosphamide, Vincristine
  • Chỉ định: Di căn não, xương, tủy xương

b. Xạ trị:

  • Xạ trị toàn não: 30-35 Gy cho di căn não
  • Xạ trị định vị: Cho các tổn thương di căn cụ thể

c. Ghép tế bào gốc tạo máu:

  • Chỉ định: Bệnh tiến triển hoặc tái phát sau điều trị chuẩn

3.3. Điều trị theo giai đoạn bệnh

  • Nhóm A-D: Ưu tiên điều trị bảo tồn nhãn cầu
  • Nhóm E: Cắt bỏ nhãn cầu kết hợp hóa trị toàn thân
  • U ngoài nhãn cầu: Hóa trị liệu toàn thân liều cao, xạ trị, có thể kết hợp ghép tế bào gốc tạo máu

3.4. Theo dõi và đánh giá

  • Tần suất theo dõi: Mỗi 2-4 tuần trong năm đầu, sau đó giãn dần
  • Các chỉ số cần theo dõi: Kích thước khối u, tình trạng di căn, thị lực, biến chứng điều trị
  • Đánh giá đáp ứng điều trị: Dựa trên sự thu nhỏ của khối u và kiểm soát bệnh

4. Tiên lượng và biến chứng

4.1. Tiên lượng

  • Tỷ lệ sống sót 5 năm >95% ở các nước phát triển nếu được chẩn đoán và điều trị sớm
  • Tiên lượng xấu hơn nếu có di căn ngoài nhãn cầu hoặc di căn xa

4.2. Biến chứng

  • Mất thị lực hoặc mất nhãn cầu
  • Biến chứng do điều trị: Suy tủy, nhiễm trùng, rối loạn nội tiết
  • Khối u thứ phát (đặc biệt ở bệnh nhân có đột biến gen RB1 dòng mầm)

5. Phòng bệnh

  • Tư vấn di truyền cho gia đình có tiền sử mắc bệnh
  • Khám sàng lọc định kỳ cho trẻ em có nguy cơ cao
  • Phát hiện sớm thông qua kiểm tra phản xạ đỏ của đáy mắt

6. Tư vấn cho người bệnh

  • Giải thích về bệnh, các phương pháp điều trị và tiên lượng
  • Hướng dẫn theo dõi và chăm sóc sau điều trị
  • Tư vấn về nguy cơ di truyền và khám sàng lọc cho các thành viên gia đình
  • Hỗ trợ tâm lý và hướng dẫn các nguồn hỗ trợ xã hội

Tài liệu tham khảo

  1. Dimaras H, et al. Retinoblastoma. Lancet. 2021;397(10280):1195-1209.
  2. Shields CL, et al. Retinoblastoma. Lancet. 2004;364(9446):1736-1743.
  3. American Academy of Ophthalmology. Basic and Clinical Science Course, Section 6: Pediatric Ophthalmology and Strabismus. 2020-2021.
  4. National Comprehensive Cancer Network. NCCN Clinical Practice Guidelines in Oncology: Retinoblastoma. Version 1.2021.

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0