You dont have javascript enabled! Please enable it! Phác đồ chẩn đoán và điều trị u nang buồng trứng xoắn - THƯ VIỆN MEDIPHARM
Trang chủSản Phụ khoa

Phác đồ chẩn đoán và điều trị u nang buồng trứng xoắn

Tổng quan lâm sàng: Đái tháo đường típ 2 ở người trưởng thành
Chẩn đoán và điều trị Đái tháo đường típ 2 ở trẻ em và vị thành niên
Béo phì ở người trưởng thành (Obesity in Adults)
Phác đồ chẩn đoán và điều trị bệnh béo phì
Bệnh Cushing và Hội chứng Cushing

1. Đại cương

1.1. Định nghĩa

U nang buồng trứng xoắn là tình trạng u nang buồng trứng bị xoay quanh trục mạch máu của nó, dẫn đến giảm hoặc mất cung cấp máu cho buồng trứng.

1.2. Dịch tễ học

  • Tỷ lệ mắc: Chiếm khoảng 2-3% các trường hợp cấp cứu phụ khoa
  • Đối tượng nguy cơ cao: Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt là từ 20-40 tuổi
  • Xu hướng dịch tễ: Có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, kể cả trẻ em và phụ nữ sau mãn kinh

1.3. Đặc điểm chính của bệnh

  • Đau bụng cấp tính, thường ở một bên
  • Có thể kèm theo buồn nôn, nôn
  • Nguy cơ hoại tử buồng trứng nếu không được điều trị kịp thời

1.4. Sinh lý bệnh học và Cơ chế bệnh sinh

  • U nang buồng trứng xoay quanh trục mạch máu của nó
  • Gây tắc nghẽn dòng máu đến và đi từ buồng trứng
  • Dẫn đến phù nề, xuất huyết và có thể hoại tử buồng trứng

2. Chẩn đoán

2.1. Lâm sàng

  • Đau bụng cấp tính, thường ở một bên hạ vị
  • Buồn nôn, nôn
  • Sốt nhẹ có thể xuất hiện
  • Khám thấy khối u ở vùng phụ

2.2. Cận lâm sàng

Xét nghiệm chẩn đoán

  • Công thức máu: Có thể thấy tăng bạch cầu (> 10,000/μL hoặc > 10 x 10^9/L)
  • CRP: Có thể tăng (> 5 mg/L hoặc > 47.62 nmol/L)
  • β-hCG: Âm tính (để loại trừ thai ngoài tử cung)

Xét nghiệm đánh giá mức độ, biến chứng

  • Lactate dehydrogenase (LDH): Tăng trong trường hợp hoại tử (> 250 U/L)
  • Creatinine, Urê: Đánh giá chức năng thận

Chẩn đoán hình ảnh

  • Siêu âm: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính
    • Hình ảnh u nang buồng trứng với dấu hiệu xoắn (whirlpool sign)
    • Có thể thấy dịch tự do trong ổ bụng
  • CT hoặc MRI: Trong trường hợp chẩn đoán không rõ ràng

2.3. Chẩn đoán xác định

  • Dựa vào triệu chứng lâm sàng điển hình
  • Kết hợp với hình ảnh siêu âm đặc trưng

2.4. Chẩn đoán phân biệt

3. Điều trị

3.1. Nguyên tắc điều trị

Mục tiêu điều trị

  • Giải quyết tình trạng xoắn
  • Bảo tồn buồng trứng nếu có thể
  • Ngăn ngừa biến chứng

Nguyên tắc chung

  • Can thiệp phẫu thuật sớm
  • Đánh giá mức độ tổn thương buồng trứng trong quá trình phẫu thuật

3.2. Điều trị cụ thể

3.2.1. Điều trị không dùng thuốc

  • Không áp dụng trong trường hợp cấp tính

3.2.2. Điều trị phẫu thuật

  • Phẫu thuật nội soi là phương pháp ưu tiên
  • Các bước:
    1. Tháo xoắn buồng trứng
    2. Đánh giá tình trạng buồng trứng
    3. Cắt u nang nếu cần
    4. Cắt buồng trứng nếu hoại tử không hồi phục

3.2.3. Điều trị hỗ trợ

  • Giảm đau: Morphine 0.1 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 4-6 giờ hoặc Fentanyl 1-2 μg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 2-4 giờ
  • Kháng sinh dự phòng: Cefazolin 2g tiêm tĩnh mạch trước phẫu thuật

3.2.4. Điều trị các trường hợp đặc biệt

  • Phụ nữ mang thai: Cân nhắc kỹ lưỡng giữa nguy cơ và lợi ích của phẫu thuật
  • Trẻ em: Ưu tiên phương pháp bảo tồn buồng trứng

3.3. Điều trị dự phòng

4. Theo dõi và quản lý

4.1. Lịch tái khám

  • Sau 1 tuần phẫu thuật
  • Sau 1 tháng phẫu thuật
  • Định kỳ 3-6 tháng trong năm đầu

4.2. Các xét nghiệm cần theo dõi định kỳ

  • Siêu âm phụ khoa
  • Xét nghiệm nội tiết buồng trứng nếu cần

4.3. Đánh giá đáp ứng điều trị và điều chỉnh phác đồ

  • Đánh giá triệu chứng lâm sàng
  • Theo dõi chức năng buồng trứng qua siêu âm và xét nghiệm nội tiết

4.4. Dấu hiệu cần tái khám sớm

  • Đau bụng tái phát
  • Sốt
  • Chảy máu âm đạo bất thường

5. Biến chứng và Tiên lượng

5.1. Biến chứng

5.1.1. Biến chứng cấp tính

  • Hoại tử buồng trứng
  • Nhiễm trùng
  • Vô sinh (nếu phải cắt bỏ cả hai buồng trứng)

5.1.2. Biến chứng mạn tính

  • Giảm dự trữ buồng trứng
  • Dính tiểu khung

5.2. Tiên lượng

  • Tốt nếu được chẩn đoán và điều trị sớm
  • Khả năng bảo tồn buồng trứng cao nếu can thiệp kịp thời

6. Phòng ngừa

6.1. Phòng ngừa tiên phát

  • Khám phụ khoa định kỳ
  • Siêu âm phụ khoa định kỳ để phát hiện sớm u nang buồng trứng

6.2. Phòng ngừa thứ phát

7. Tiêu chuẩn nhập viện, ra viện

7.1. Tiêu chuẩn nhập viện

7.2. Tiêu chuẩn ra viện

  • Hết đau bụng
  • Không có biến chứng sau phẫu thuật
  • Có thể ăn uống bình thường

8. Tài liệu tham khảo

  1. Spinelli C, et al. Adnexal torsion in children and adolescents: new trends to conservative surgical approach – Our experience and review of literature. Gynecol Endocrinol. 2013;29(1):54-58.
  2. Damigos E, et al. Ovarian Torsion: Diagnosis, Management, and Clinical Outcomes. Curr Opin Obstet Gynecol. 2020;32(3):236-242.
  3. Bharathi A, et al. Ovarian Torsion: Diagnosis and Management. J Obstet Gynaecol India. 2020;70(4):251-258.

9. Bảng kiểm Đánh giá tuân thủ phác đồ điều trị

Tiêu chí Không Không áp dụng
Đánh giá lâm sàng đầy đủ [ ] [ ] [ ]
Thực hiện siêu âm chẩn đoán [ ] [ ] [ ]
Xét nghiệm β-hCG để loại trừ thai ngoài tử cung [ ] [ ] [ ]
Can thiệp phẫu thuật kịp thời [ ] [ ] [ ]
Đánh giá tình trạng buồng trứng trong phẫu thuật [ ] [ ] [ ]
Sử dụng kháng sinh dự phòng [ ] [ ] [ ]
Kiểm soát đau sau phẫu thuật [ ] [ ] [ ]
Hướng dẫn bệnh nhân dấu hiệu cần tái khám sớm [ ] [ ] [ ]
Lập kế hoạch theo dõi và tái khám [ ] [ ] [ ]

Lược đồ chẩn đoán và điều trị u nang buồng trứng xoắn

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0