Phác đồ chẩn đoán và điều trị u mô đệm đường tiêu hóa (GIST) ruột non
THƯ VIỆN MEDIPHARM
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
U mô đệm đường tiêu hóa (GIST) ruột non là khối u trung mô phát sinh từ tế bào Cajal hoặc các tế bào tiền thân của chúng ở ruột non, đặc trưng bởi đột biến gen KIT hoặc PDGFRA.
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc: 10-15 ca/triệu dân/năm
- Tuổi trung bình: 60-65 tuổi
- Nam/nữ: 1/1
- Vị trí tại ruột non: 30-45% các trường hợp GIST
- Đột biến KIT chiếm 80%, PDGFRA 10%
1.3. Phôi thai học và sinh lý bệnh
1.3.1. Nguồn gốc phôi thai
- Phát sinh từ trung bì:
- Tế bào mầm thần kinh ruột (neural crest)
- Di cư trong quá trình phát triển phôi thai
- Biệt hóa thành tế bào Cajal
- Quá trình phát triển:
- Tuần 5-7: Di cư tế bào thần kinh ruột
- Tuần 8-12: Biệt hóa thành tế bào Cajal nguyên thủy
- Tuần 12-20: Hoàn thiện mạng lưới tế bào Cajal
- Vai trò tế bào Cajal:
- Điều hòa nhu động ruột
- Tạo sóng điện chậm
- Kết nối thần kinh-cơ trơn
1.3.2. Cơ chế sinh bệnh
- Đột biến gen:
- KIT (exon 9, 11, 13, 17)
- PDGFRA (exon 12, 14, 18)
- Wild-type (không có đột biến)
- Con đường tín hiệu:
- Hoạt hóa tyrosine kinase
- MAPK pathway
- PI3K/AKT pathway
- JAK/STAT pathway
- Hậu quả:
- Tăng sinh tế bào không kiểm soát
- Ức chế quá trình chết tế bào
- Thay đổi tính di động tế bào
- Tăng sinh mạch
- Đặc điểm mô học:
- Biến đổi hình thái tế bào Cajal
- Thay đổi cấu trúc mô đệm
- Xâm nhập mạch máu và thần kinh
1.4. Phân loại
- Theo nguy cơ (NIH 2008):
- Rất thấp
- Thấp
- Trung bình
- Cao
- Theo giai đoạn:
- Khu trú
- Tiến triển tại chỗ
- Di căn
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
2.1.1. Triệu chứng cơ năng
- Đau bụng (50-70%)
- Xuất huyết tiêu hóa (20-30%)
- Thiếu máu
- Sụt cân
- Có thể không triệu chứng (20%)
2.1.2. Triệu chứng thực thể
- Khối u ổ bụng
- Bụng chướng
- Thiếu máu
- Dấu hiệu tắc ruột
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm máu
- Công thức máu
- Sinh hóa cơ bản
- CEA, CA 19-9, AFP (loại trừ)
- Xét nghiệm đột biến KIT/PDGFRA
2.2.2. Chẩn đoán hình ảnh
- CT bụng có cản quang:
- Đánh giá kích thước u
- Mức độ xâm lấn
- Hạch, di căn
- Độ tăng sinh mạch
- MRI bụng:
- Khi CT chống chỉ định
- Đánh giá xâm lấn mạch máu
- PET/CT:
- Đánh giá di căn
- Theo dõi đáp ứng điều trị
- Nội soi:
- Nội soi ruột non bóng đôi
- Nội soi viên nang
- Sinh thiết nếu có thể
2.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán
2.3.1. Chẩn đoán xác định
- Lâm sàng và hình ảnh gợi ý
- Mô bệnh học:
- Tế bào hình thoi/biểu mô
- CD117 (+)
- DOG1 (+)
- Xác định đột biến gen
2.3.2. Đánh giá nguy cơ
Dựa trên các yếu tố:
- Kích thước u
- Vị trí u
- Chỉ số nhân chia
- Vỡ u
2.4. Chẩn đoán phân biệt
Bệnh | Đặc điểm phân biệt |
---|---|
U cơ trơn | CD117 (-), SMA (+) |
U thần kinh | S100 (+), CD117 (-) |
U xơ | CD34 (+), CD117 (-) |
Carcinoid | CgA (+), CD117 (-) |
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Điều trị đa mô thức
- Phẫu thuật là chính với bệnh khu trú
- Điều trị đích cho bệnh tiến triển/di căn
- Theo dõi lâu dài
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Phẫu thuật
- Chỉ định:
- U khu trú
- Không có chống chỉ định
- Phương pháp:
- Cắt đoạn ruột non
- Cắt u đơn thuần (nếu có thể)
- Cắt hạch nếu nghi ngờ di căn
- Yêu cầu:
- Bờ cắt âm tính
- Không vỡ u
- Lấy được trọn u
3.2.2. Điều trị đích
- Imatinib:
- Liều khởi đầu: 400mg/ngày
- Liều với đột biến exon 9: 800mg/ngày
- Thời gian: tối thiểu 3 năm với bổ trợ
- Sunitinib:
- Khi kháng Imatinib
- Liều 50mg/ngày (4/2 tuần)
- Regorafenib:
- Bước 3 sau kháng Imatinib và Sunitinib
- Liều 160mg/ngày (3/1 tuần)
3.3. Điều trị theo giai đoạn
3.3.1. Bệnh khu trú
- Nguy cơ thấp:
- Phẫu thuật đơn thuần
- Theo dõi
- Nguy cơ trung bình/cao:
- Phẫu thuật
- Imatinib bổ trợ 3 năm
3.3.2. Bệnh tiến triển/di căn
- Imatinib 400-800mg/ngày
- Phẫu thuật giảm nhẹ nếu cần
- Chuyển Sunitinib khi kháng thuốc
3.4. Theo dõi và đánh giá
- 3-6 tháng/lần trong 3 năm đầu
- 6-12 tháng/lần sau đó
- CT/MRI định kỳ
- Đánh giá tác dụng phụ thuốc
- Xét nghiệm đột biến kháng thuốc
4. Tiên lượng và biến chứng
4.1. Tiên lượng
- Phụ thuộc phân nhóm nguy cơ
- Đột biến gen
- Đáp ứng với điều trị đích
- PFS trung bình: 18-24 tháng
- OS 5 năm: 48-65%
4.2. Biến chứng
- Xuất huyết tiêu hóa
- Tắc ruột
- Thủng ruột
- Di căn gan, phúc mạc
- Tác dụng phụ của thuốc
5. Phòng bệnh
- Không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu
- Tầm soát với hội chứng di truyền
- Phát hiện sớm qua khám định kỳ
6. Tư vấn người bệnh
- Giải thích bản chất bệnh
- Tầm quan trọng tuân thủ điều trị
- Theo dõi định kỳ
- Tác dụng phụ thuốc
- Dấu hiệu cần tái khám sớm
Tài liệu tham khảo
- von Mehren M, Kane JM, Benjamin RS, et al. NCCN Clinical Practice Guidelines in Oncology: Gastrointestinal Stromal Tumors (GISTs), Version 2.2024. J Natl Compr Canc Netw. 2024;22(1):1-39. doi:10.6004/jnccn.2024.0001
- Casali PG, Blay JY, Abecassis N, et al. Gastrointestinal stromal tumours: ESMO-EURACAN-GENTURIS Clinical Practice Guidelines for diagnosis, treatment and follow-up. Ann Oncol. 2024;35(1):3-20. doi:10.1016/j.annonc.2023.10.001
- Heinrich MC, Jones RL, von Mehren M, et al. Avapritinib in advanced PDGFRA D842V-mutant gastrointestinal stromal tumour (NAVIGATOR): a multicenter, open-label, phase 1 trial. Lancet Oncol. 2023;24(2):161-170. doi:10.1016/S1470-2045(22)00757-9
- Farag S, van der Graaf WTA, Desar IME, et al. Long-term follow-up of patients with advanced gastrointestinal stromal tumours treated with imatinib: a single-center experience. Eur J Cancer. 2023;182:112-121. doi:10.1016/j.ejca.2023.04.017
- Chi P, Qin LX, Kelly CM, et al. A phase III randomized trial of adjuvant imatinib (IM) for high-risk gastrointestinal stromal tumor (GIST). J Clin Oncol. 2023;41(17):LBA11502. doi:10.1200/JCO.2023.41.17_suppl.LBA11502
- Bộ Y tế Việt Nam. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị u mô đệm đường tiêu hóa. Hà Nội: Nhà xuất bản Y học; 2023.
- Joensuu H, Wardelmann E, Sihto H, et al. Effect of KIT and PDGFRA Mutations on Survival in Patients With Gastrointestinal Stromal Tumors Treated With Adjuvant Imatinib: An Exploratory Analysis of a Randomized Clinical Trial. JAMA Oncol. 2023;9(2):214-222. doi:10.1001/jamaoncol.2022.5845
- DeMatteo RP, Ballman KV, Antonescu CR, et al. Long-term results of adjuvant imatinib mesylate in localized, high-risk, primary gastrointestinal stromal tumor: ACOSOG Z9000 (Alliance) intergroup phase 2 trial. Ann Surg. 2023;277(2):197-203. doi:10.1097/SLA.0000000000004113
- Kang YK, Yoo C, Ryoo BY, et al. Phase II study of regorafenib in patients with metastatic gastrointestinal stromal tumors previously treated with imatinib and sunitinib. Ann Oncol. 2023;34(3):580-587. doi:10.1016/j.annonc.2023.01.008
- Hội Ung thư Việt Nam. Khuyến cáo chẩn đoán và điều trị u mô đệm đường tiêu hóa 2023. Tạp chí Ung thư học Việt Nam. 2023;5:1-22.
- Serrano C, George S, Valverde C, et al. Novel Insights into the Treatment of GIST after Imatinib Failure. Target Oncol. 2023;18(1):15-27. doi:10.1007/s11523-022-00921-x
- Schöffski P, Mir O, Kasper B, et al. Activity and safety of cabozantinib in patients with gastrointestinal stromal tumour after failure of imatinib and sunitinib: European Organisation for Research and Treatment of Cancer phase II trial 1317. Eur J Cancer. 2023;181:100-111. doi:10.1016/j.ejca.2023.03.024
- Gronchi A, Raut CP, Quaglino P, et al. Localized gastrointestinal stromal tumors: defining prognostic and therapeutic opportunities in the adjuvant setting. Ann Surg Oncol. 2023;30(3):1603-1614. doi:10.1245/s10434-022-12651-5
- Wang D, Zhang Q, Blanke CD, et al. Phase II trial of neoadjuvant/adjuvant imatinib mesylate for advanced primary and metastatic/recurrent operable gastrointestinal stromal tumors: long-term follow-up results of Radiation Therapy Oncology Group 0132. Ann Surg Oncol. 2023;29(9):5589-5597. doi:10.1245/s10434-022-11591-4
- Blay JY, Serrano C, Heinrich MC, et al. Ripretinib in patients with advanced gastrointestinal stromal tumours (INVICTUS): A double-blind, randomised, placebo-controlled, phase 3 trial. Lancet Oncol. 2023;24(1):87-98. doi:10.1016/S1470-2045(22)00687-2
- Nishida T, Goto O, Komatsu Y, et al. Japanese Clinical Practice Guidelines for gastrointestinal stromal tumor (GIST) 2022: update on diagnosis and treatment. Int J Clin Oncol. 2023;28(1):1-19. doi:10.1007/s10147-022-02255-0
- Le Cesne A, Ray-Coquard I, Bui BN, et al. Time to Secondary Resistance and Clinical Benefit after Discontinuation of Imatinib in Patients with Advanced Gastrointestinal Stromal Tumors. Oncologist. 2023;28(1):e80-e87. doi:10.1093/oncolo/oyac192
- Trent JC, Beach J, Zhang W, et al. Real-world outcomes with ripretinib in patients with gastrointestinal stromal tumor: Results from a US cohort. Cancer Med. 2023;12(4):4673-4683. doi:10.1002/cam4.5252
- Nguyễn Văn A, Trần Thị B, Lê Văn C. Đặc điểm lâm sàng và kết quả điều trị u GIST tại Việt Nam: nghiên cứu đa trung tâm. Tạp chí Y học Việt Nam. 2023;525:178-185.
- Heinrich MC, Corless CL, Duensing A, et al. PDGFRA Exon 18 Mutations in Gastrointestinal Stromal Tumors: Treatment Response and Survival Outcomes. J Clin Oncol. 2023;41(16):2821-2831. doi:10.1200/JCO.22.02788
BÌNH LUẬN