PHÁC ĐỒ CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ U LYMPHO BURKITT
1. Định nghĩa
U lympho Burkitt là một dạng u lympho không Hodgkin tế bào B có độ ác tính cao, đặc trưng bởi sự tăng sinh nhanh chóng của các tế bào lympho B trưởng thành.
2. Dịch tễ học
- Chiếm khoảng 1-2% các u lympho không Hodgkin ở người lớn
- Phổ biến hơn ở trẻ em, chiếm khoảng 30-50% u lympho ở trẻ em
- Tỷ lệ nam:nữ là 3-4:1
3. Phân loại (WHO 2016)
- U lympho Burkitt cổ điển
- U lympho giống Burkitt với bất thường 11q
- U lympho tế bào B, không thể phân loại, với đặc điểm trung gian giữa DLBCL và u lympho Burkitt
4. Chẩn đoán
4.1. Lâm sàng
- Khối u phát triển nhanh, thường ở vùng bụng hoặc hàm mặt
- Triệu chứng B: sốt, đổ mồ hôi đêm, sút cân
- Đau bụng, buồn nôn, nôn (nếu u ở bụng)
- Triệu chứng thần kinh (nếu có xâm lấn hệ thần kinh trung ương)
4.2. Cận lâm sàng
- Sinh thiết khối u: Xác định chẩn đoán và phân loại mô học
- Công thức máu: Có thể có thiếu máu, giảm tiểu cầu
- LDH: Thường tăng cao
- Chức năng gan, thận
- HIV, viêm gan B, C
- Xét nghiệm di truyền tế bào: t(8;14), t(2;8), t(8;22)
- Xét nghiệm miễn dịch: CD20+, CD10+, BCL6+, Ki-67 gần 100%
4.3. Chẩn đoán hình ảnh
- CT ngực, bụng, chậu
- PET/CT toàn thân
- MRI não và tủy sống (nếu nghi ngờ xâm lấn thần kinh trung ương)
4.4. Đánh giá tủy xương và dịch não tủy
- Sinh thiết tủy xương
- Chọc dò tủy sống và xét nghiệm dịch não tủy
5. Xếp giai đoạn
Sử dụng hệ thống St. Jude/Murphy:
- Giai đoạn I: Một khối u đơn độc hoặc một vùng giải phẫu duy nhất, không kể ổ bụng hoặc trung thất
- Giai đoạn II: Một khối u đơn độc kèm hạch vùng; hai hoặc nhiều vùng hạch cùng phía cơ hoành; hai khối u đơn độc có hoặc không kèm hạch vùng cùng phía cơ hoành; một khối u nguyên phát ở dạ dày hoặc ruột, có hoặc không kèm hạch mạc treo tương ứng, có thể cắt bỏ hoàn toàn
- Giai đoạn III: Hai khối u đơn độc ở hai phía cơ hoành; hai hoặc nhiều vùng hạch trên và dưới cơ hoành; tất cả các u nguyên phát trong lồng ngực; tất cả các bệnh ổ bụng lan rộng; tất cả các u cạnh cột sống hoặc ngoài màng cứng, bất kể vị trí khác
- Giai đoạn IV: Bất kỳ bệnh nào kể trên kèm theo xâm lấn hệ thần kinh trung ương và/hoặc tủy xương
6. Điều trị
6.1. Nguyên tắc điều trị
- Điều trị tích cực, đa hóa chất liều cao
- Dự phòng và điều trị xâm lấn thần kinh trung ương
- Hỗ trợ tích cực và quản lý biến chứng
6.2. Phác đồ điều trị
6.2.1. Người lớn
- Phác đồ DA-EPOCH-R (Dose-adjusted etoposide, prednisone, vincristine, cyclophosphamide, doxorubicin + rituximab)
- Phác đồ Hyper-CVAD (cyclophosphamide, vincristine, doxorubicin, dexamethasone) + rituximab
6.2.2. Trẻ em
- Phác đồ FAB/LMB96
- Phác đồ COPADM (cyclophosphamide, vincristine, prednisone, doxorubicin, methotrexate)
6.3. Dự phòng hội chứng ly giải u
- Truyền dịch tích cực
- Allopurinol hoặc rasburicase
- Theo dõi chặt chẽ điện giải và chức năng thận
6.4. Điều trị dự phòng thần kinh trung ương
- Methotrexate liều cao đường tĩnh mạch
- Methotrexate, cytarabine, và/hoặc hydrocortisone nội tủy
7. Theo dõi sau điều trị
- Đánh giá đáp ứng sau mỗi 2 chu kỳ điều trị và khi kết thúc điều trị
- PET/CT để đánh giá đáp ứng
- Theo dõi định kỳ 3-6 tháng trong 2 năm đầu, sau đó 6-12 tháng trong 3 năm tiếp theo
8. Tiên lượng
- Tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn: 75-90%
- Tỷ lệ sống 5 năm: 50-80% tùy theo giai đoạn và đáp ứng điều trị
- Các yếu tố tiên lượng xấu: Tuổi cao, giai đoạn tiến triển, LDH cao, xâm lấn thần kinh trung ương hoặc tủy xương, đáp ứng kém với điều trị ban đầu
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Swerdlow, S. H., Campo, E., Pileri, S. A., Harris, N. L., Stein, H., Siebert, R., … & Jaffe, E. S. (2016). The 2016 revision of the World Health Organization classification of lymphoid neoplasms. Blood, 127(20), 2375-2390.
- Dunleavy, K., Pittaluga, S., Shovlin, M., Steinberg, S. M., Cole, D., Grant, C., … & Wilson, W. H. (2013). Low-intensity therapy in adults with Burkitt’s lymphoma. New England Journal of Medicine, 369(20), 1915-1925.
- Ribrag, V., Koscielny, S., Bosq, J., Leguay, T., Casasnovas, O., Fornecker, L. M., … & Recher, C. (2016). Rituximab and dose-dense chemotherapy for adults with Burkitt’s lymphoma: a randomised, controlled, open-label, phase 3 trial. The Lancet, 387(10036), 2402-2411.
- Woessmann, W., Seidemann, K., Mann, G., Zimmermann, M., Burkhardt, B., Oschlies, I., … & Reiter, A. (2005). The impact of the methotrexate administration schedule and dose in the treatment of children and adolescents with B-cell neoplasms: a report of the BFM Group Study NHL-BFM 95. Blood, 105(3), 948-958.
- Hoelzer, D., Walewski, J., Döhner, H., Viardot, A., Hiddemann, W., Spiekermann, K., … & Kneba, M. (2014). Improved outcome of adult Burkitt lymphoma/leukemia with rituximab and chemotherapy: report of a large prospective multicenter trial. Blood, 124(26), 3870-3879.
- Magrath, I., Adde, M., Shad, A., Venzon, D., Seibel, N., Gootenberg, J., … & Horak, I. D. (1996). Adults and children with small non-cleaved-cell lymphoma have a similar excellent outcome when treated with the same chemotherapy regimen. Journal of Clinical Oncology, 14(3), 925-934.
- Corazzelli, G., Frigeri, F., Russo, F., Frairia, C., Arcamone, M., Esposito, G., … & Pinto, A. (2012). RD-CODOX-M/IVAC with rituximab and intrathecal liposomal cytarabine in adult Burkitt lymphoma and ‘unclassifiable’ highly aggressive B-cell lymphoma. British Journal of Haematology, 156(2), 234-244.
- Castillo, J. J., Bibas, M., & Miranda, R. N. (2015). The biology and treatment of plasmablastic lymphoma. Blood, 125(15), 2323-2330.
- Dunleavy, K., & Wilson, W. H. (2015). Primary mediastinal B-cell lymphoma and mediastinal gray zone lymphoma: do they require a unique therapeutic approach? Blood, 125(1), 33-39.
- Cairo, M. S., Gerrard, M., Sposto, R., Auperin, A., Pinkerton, C. R., Michon, J., … & Perkins, S. L. (2012). Results of a randomized international study of high-risk central nervous system B non-Hodgkin lymphoma and B acute lymphoblastic leukemia in children and adolescents. Blood, 119(13), 3050-3058
BÌNH LUẬN