Phác đồ chẩn đoán và điều trị Trạng thái động kinh
THƯ VIỆN MEDIPHARM
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Trạng thái động kinh (Status epilepticus – SE) là tình trạng cơn động kinh kéo dài trên 5 phút hoặc có từ hai cơn động kinh trở lên mà giữa các cơn bệnh nhân không hồi phục về trạng thái ý thức ban đầu (Trinka et al., 2015).
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc mới: 10-41 ca/100.000 dân/năm
- Tỷ lệ tử vong: 7-39% tùy theo nguyên nhân và thời gian kéo dài của cơn động kinh
1.3. Yếu tố nguy cơ
- Tiền sử động kinh
- Ngừng thuốc chống động kinh đột ngột
- Tổn thương não cấp tính (chấn thương, đột quỵ, nhiễm trùng)
- Rối loạn chuyển hóa (hạ đường huyết, rối loạn điện giải)
- Ngộ độc (rượu, ma túy)
2. Sinh lý bệnh
2.1. Cơ chế bệnh sinh
- Mất cân bằng giữa cơ chế kích thích và ức chế trong não:
- Tăng hoạt động của thụ thể glutamate (NMDA, AMPA)
- Giảm hoạt động của thụ thể GABA
- Thay đổi tính thấm của màng tế bào thần kinh:
- Tăng dòng vào của ion Na+ và Ca2+
- Giảm dòng ra của ion K+
- Biến đổi gen và protein:
- Tăng biểu hiện của các gen tức thì sớm (c-fos, c-jun)
- Thay đổi biểu hiện của các kênh ion và thụ thể
- Rối loạn chuyển hóa năng lượng:
- Tăng nhu cầu glucose và oxy của não
- Cạn kiệt ATP, tích lũy lactate
- Stress oxy hóa và viêm:
- Tăng sản xuất gốc tự do
- Giải phóng cytokine tiền viêm
- Phá vỡ hàng rào máu não:
- Tăng tính thấm mạch máu não
- Phù não
2.2. Hậu quả sinh lý bệnh
- Giai đoạn bù trừ (30-60 phút đầu):
- Tăng huyết áp, nhịp tim, và thông khí
- Tăng lưu lượng máu não
- Giai đoạn mất bù (sau 60 phút):
- Hạ huyết áp, giảm oxy máu
- Giảm lưu lượng máu não, thiếu máu cục bộ
- Phù não, tăng áp lực nội sọ
- Rối loạn chức năng ty thể, apoptosis tế bào thần kinh
3. Chẩn đoán
3.1. Lâm sàng
- Co giật toàn thân hoặc cục bộ kéo dài
- Rối loạn ý thức
- Dấu hiệu sinh tồn: tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, sốt
3.2. Cận lâm sàng
3.2.1. Xét nghiệm máu
- Công thức máu
- Điện giải đồ: Na+, K+, Ca2+, Mg2+
- Đường huyết
- Chức năng gan, thận
- Nồng độ thuốc chống động kinh (nếu có chỉ định)
- Độc chất (nếu nghi ngờ)
3.2.2. Chẩn đoán hình ảnh
- CT sọ não không cản quang: loại trừ tổn thương cấp tính
- MRI sọ não (nếu có thể): đánh giá chi tiết tổn thương não
3.2.3. Điện não đồ (EEG)
- EEG liên tục: theo dõi hoạt động điện não và đáp ứng điều trị
3.3. Chẩn đoán xác định
- Lâm sàng: co giật kéo dài > 5 phút hoặc co giật tái phát mà chưa hồi phục ý thức
- EEG: hoạt động động kinh liên tục trên điện não đồ
3.4. Chẩn đoán phân biệt
- Pseudostatus epilepticus (giả trạng thái động kinh)
- Rối loạn vận động không do động kinh
- Hội chứng serotonin
- Ngộ độc độc chất gây co giật
4. Điều trị
4.1. Nguyên tắc điều trị
- Ổn định sinh tồn (ABC)
- Ngừng cơn động kinh nhanh chóng
- Xác định và điều trị nguyên nhân
- Phòng ngừa và điều trị biến chứng
4.2. Điều trị cụ thể
4.2.1. Giai đoạn ổn định ban đầu (0-5 phút)
- Đảm bảo ABC:
- Airway: Thông đường thở
- Breathing: Hỗ trợ hô hấp, thở oxy
- Circulation: Đảm bảo huyết áp, thiết lập đường truyền tĩnh mạch
- Kiểm tra đường huyết:
- Nếu < 3.9 mmol/L: Tiêm tĩnh mạch glucose 50% 50 mL
4.2.2. Giai đoạn điều trị ban đầu (5-20 phút)
- Benzodiazepines (lựa chọn một trong các thuốc sau):
- Lorazepam: 0.1 mg/kg TM (tối đa 4 mg/lần), có thể lặp lại sau 5-10 phút
- Diazepam: 0.15-0.2 mg/kg TM (tối đa 10 mg/lần), có thể lặp lại sau 5-10 phút
- Midazolam: 0.2 mg/kg tiêm bắp (tối đa 10 mg/lần)
4.2.3. Giai đoạn điều trị thứ hai (20-40 phút)
Nếu cơn giật không đáp ứng với benzodiazepines, sử dụng một trong các thuốc sau:
- Phenytoin:
- Liều: 20 mg/kg TM (tốc độ ≤ 50 mg/phút)
- Theo dõi: huyết áp, nhịp tim, điện tâm đồ
- Valproic acid:
- Liều: 40 mg/kg TM (tốc độ ≤ 100 mg/phút)
- Chống chỉ định: bệnh gan, rối loạn chuyển hóa
- Levetiracetam:
- Liều: 60 mg/kg TM (tốc độ ≤ 500 mg/phút)
- An toàn ở bệnh nhân suy gan, suy thận
4.2.4. Giai đoạn điều trị trạng thái động kinh kháng trị (> 40 phút)
- Gây mê toàn thân:
- Propofol: Liều nạp 2 mg/kg, sau đó truyền liên tục 5-10 mg/kg/giờ
- Midazolam: Liều nạp 0.2 mg/kg, sau đó truyền liên tục 0.05-2 mg/kg/giờ
- Thiopental: Liều nạp 3-5 mg/kg, sau đó truyền liên tục 3-5 mg/kg/giờ
- Mục tiêu điều trị:
- EEG: đạt được triệt tiêu cơn giật trên điện não đồ (burst suppression)
- Thời gian: duy trì gây mê 24-48 giờ, sau đó giảm liều từ từ
4.2.5. Điều trị hỗ trợ
- Kiểm soát thân nhiệt: hạ sốt nếu > 38°C
- Kiểm soát huyết áp: duy trì huyết áp trung bình > 65 mmHg
- Dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu
- Dinh dưỡng: đảm bảo cung cấp đủ calo và protein
- Điều chỉnh rối loạn điện giải và thăng bằng kiềm toan
4.3. Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi sinh hiệu liên tục
- EEG liên tục
- Đánh giá đáp ứng lâm sàng và điện não
- Theo dõi biến chứng: viêm phổi, suy hô hấp, rối loạn nhịp tim
5. Tiên lượng
- Tỷ lệ tử vong: 15-22% ở người lớn
- Yếu tố tiên lượng xấu: tuổi cao, kéo dài > 1 giờ, nguyên nhân cấp tính, nhiều cơ quan suy
6. Phòng bệnh
- Tuân thủ điều trị chống động kinh ở bệnh nhân có tiền sử
- Kiểm soát tốt các bệnh lý nền (tăng huyết áp, đái tháo đường)
- Tránh các yếu tố khởi phát (thiếu ngủ, stress, rượu)
7. Bảng kiểm đánh giá tuân thủ phác đồ
STT | Tiêu chí | Có | Không | Không áp dụng |
---|---|---|---|---|
1 | Đánh giá và ổn định ABC | |||
2 | Kiểm tra đường huyết | |||
3 | Sử dụng benzodiazepines đúng liều và đường dùng | |||
4 | Sử dụng thuốc chống động kinh thứ hai phù hợp | |||
5 | Tiến hành EEG liên tục | |||
6 | Chỉ định gây mê khi cần thiết | |||
7 | Xác định và điều trị nguyên nhân | |||
8 | Điều trị hỗ trợ đầy đủ | |||
9 | Theo dõi và xử trí biến chứng | |||
10 | Lập kế hoạch điều trị dự phòng |
Tài liệu tham khảo
- Trinka, E., Cock, H., Hesdorffer, D., Rossetti, A. O., Scheffer, I. E., Shinnar, S., … & Lowenstein, D. H. (2015). A definition and classification of status epilepticus–Report of the ILAE Task Force on Classification of Status Epilepticus. Epilepsia, 56(10), 1515-1523.
- Glauser, T., Shinnar, S., Gloss, D., Alldredge, B., Arya, R., Bainbridge, J., … & Treiman, D. M. (2016). Evidence-based guideline: treatment of convulsive status epilepticus in children and adults: report of the Guideline Committee of the American Epilepsy Society. Epilepsy currents, 16(1), 48-61.
- Betjemann, J. P., & Lowenstein, D. H. (2015). Status epilepticus in adults. The Lancet Neurology, 14(6), 615-624.
- Shorvon, S., & Ferlisi, M. (2011). The treatment of super-refractory status epilepticus: a critical review of available therapies and a clinical treatment protocol. Brain, 134(10), 2802-2818.
- Sutter, R., Kaplan, P. W., & Rüegg, S. (2013). Outcome predictors for status epilepticus—what really counts. Nature Reviews Neurology, 9(9), 525-534.
Phụ lục
1. Định nghĩa các loại trạng thái động kinh
- Trạng thái động kinh sớm: 5-30 phút
- Trạng thái động kinh thành lập: 30-60 phút
- Trạng thái động kinh kháng trị: > 60 phút hoặc không đáp ứng với 2 loại thuốc chống động kinh
- Trạng thái động kinh siêu kháng trị: > 24 giờ hoặc tái phát khi giảm liều gây mê
2. Liều lượng thuốc chống động kinh chi tiết
Thuốc | Liều nạp | Tốc độ truyền | Liều duy trì |
---|---|---|---|
Phenytoin | 20 mg/kg | ≤ 50 mg/phút | 4-6 mg/kg/ngày chia 2-3 lần |
Valproic acid | 40 mg/kg | ≤ 100 mg/phút | 1-2 mg/kg/giờ |
Levetiracetam | 60 mg/kg | ≤ 500 mg/phút | 1000-3000 mg/ngày chia 2 lần |
Phenobarbital | 20 mg/kg | ≤ 50 mg/phút | 1-3 mg/kg/ngày |
3. Theo dõi nồng độ thuốc trong máu
Thuốc | Khoảng điều trị | Thời gian lấy mẫu |
---|---|---|
Phenytoin | 10-20 µg/mL | Sau liều nạp 2 giờ |
Valproic acid | 50-100 µg/mL | Sau liều nạp 15 phút |
Phenobarbital | 15-40 µg/mL | Sau liều nạp 15 phút |
4. Các biện pháp hỗ trợ bổ sung
- Kiểm soát co giật:
- Sử dụng thang điểm Salzburg để đánh giá hoạt động động kinh trên EEG
- Mục tiêu: đạt được EEG burst-suppression với chỉ số burst-suppression 70-90%
- Kiểm soát áp lực nội sọ:
- Nâng đầu giường 30°
- Duy trì PaCO2 ở mức 35-40 mmHg
- Cân nhắc sử dụng mannitol hoặc saline ưu trương nếu có dấu hiệu tăng áp lực nội sọ
- Dinh dưỡng:
- Bắt đầu dinh dưỡng qua đường tiêu hóa sớm (trong vòng 24-48 giờ) nếu không có chống chỉ định
- Mục tiêu: 25-30 kcal/kg/ngày
- Kiểm soát nhiễm trùng:
- Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng hàng ngày
- Cân nhắc sử dụng kháng sinh dự phòng ở bệnh nhân đặt nội khí quản kéo dài
- Phục hồi chức năng:
- Bắt đầu vận động thụ động sớm để ngăn ngừa teo cơ và loét do tỳ đè
- Đánh giá và can thiệp phục hồi chức năng ngay sau khi bệnh nhân tỉnh táo
BÌNH LUẬN