Phác đồ chẩn đoán và điều trị toan ceton do đái tháo đường ở trẻ em và vị thành niên (Treatment Protocol for Diabetic Ketoacidosis (DKA) in Children and Adolescents)
Ths.Bs. Lê Đình Sáng
1. ĐẠI CƯƠNG
1.1. Định nghĩa
- Toan ceton đái tháo đường (Diabetic Ketoacidosis – DKA) là một biến chứng cấp tính nặng của bệnh đái tháo đường, đặc trưng bởi:
- Tăng đường huyết > 11,1 mmol/L (>200 mg/dL)
- Nhiễm toan chuyển hóa (pH máu <7,3 hoặc bicarbonate <18 mEq/L)
- Tăng ceton máu và nước tiểu
1.2. Dịch tễ
1.2.1. Tỷ lệ mắc bệnh
- 15-70% trẻ em mới được chẩn đoán đái tháo đường type 1 có biểu hiện DKA
- Tỷ lệ cao hơn ở:
- Trẻ nhỏ dưới 5 tuổi
- Trẻ thuộc nhóm dân tộc thiểu số
- Trẻ không có bảo hiểm y tế hoặc điều kiện kinh tế khó khăn
- 5-25% bệnh nhân đái tháo đường type 2 có DKA khi chẩn đoán lần đầu
1.2.2. Gánh nặng bệnh tật
- Tỷ lệ tử vong:
- Dưới 1% ở các nước phát triển
- 3-13% ở các nước đang phát triển
- Nguyên nhân tử vong hàng đầu ở bệnh nhân đái tháo đường dưới 24 tuổi
- Phù não là biến chứng nặng nhất, chiếm đa số ca tử vong
1.3. Căn nguyên và yếu tố nguy cơ
1.3.1. Căn nguyên chính
- Ở bệnh nhân mới:
- Chẩn đoán muộn đái tháo đường
- Chậm trễ trong tiếp cận dịch vụ y tế
- Ở bệnh nhân cũ:
- Bỏ hoặc giảm liều insulin
- Nhiễm trùng cấp tính (đặc biệt nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa)
- Dùng thuốc đối kháng insulin như:
- Corticosteroid (thuốc chống viêm)
- Thuốc chống loạn thần
- Thuốc cường giao cảm
- Nguyên nhân khác:
- Chấn thương nặng
- Phẫu thuật
- Suy tuân thủ điều trị
- Trục trặc bơm insulin ở bệnh nhân dùng bơm
1.3.2. Yếu tố nguy cơ
- Yếu tố không thể thay đổi:
- Tuổi nhỏ (đặc biệt dưới 5 tuổi)
- Mới chẩn đoán đái tháo đường
- Tiền sử đã từng bị DKA
- Không có tiền sử gia đình mắc đái tháo đường type 1
- Di truyền
- Yếu tố có thể thay đổi:
- Kiểm soát đường huyết kém (HbA1c ≥7%)
- Thiếu tiếp cận dịch vụ y tế
- Vấn đề tâm lý xã hội:
- Trầm cảm
- Lo âu
- Stress
- Rối loạn ăn uống
- Điều kiện kinh tế khó khăn
1.4. Bệnh sinh
Lược đồ 1. Cơ chế bệnh sinh toan ceton do đái tháo đường DKA
Lược đồ 2. Giải thích cơ chế gây phù não trong toan ceton đái tháo đường DKA
1.4.1. Cơ chế bệnh sinh chính
- Thiếu insulin tuyệt đối hoặc tương đối:
- Thiếu insulin tuyệt đối: Trong đái tháo đường type 1
- Thiếu insulin tương đối: Trong đái tháo đường type 2 hoặc stress
- Tăng hormone đối kháng insulin:
- Glucagon (hormone tăng đường huyết)
- Cortisol (hormone stress)
- Catecholamine (hormone giao cảm)
- Hormone tăng trưởng
1.5. Sinh lý bệnh
1.5.1. Lược đồ tổng quát cơ chế sinh lý bệnh
1.5.2. Giải thích chi tiết cơ chế sinh lý bệnh
- Rối loạn chuyển hóa đường (glucose)
a. Cơ chế chính:- Khi thiếu insulin, tế bào không thể hấp thu và sử dụng đường
- Gan tăng sản xuất đường mới (gluconeogenesis) từ protein và mỡ
- Gan tăng phân hủy glycogen dự trữ thành đường (glycogenolysis)
b. Hậu quả:
- Đường máu tăng cao > 11,1 mmol/L (>200 mg/dL)
- Áp lực thẩm thấu máu tăng
- Tế bào mất nước do đường hút nước từ tế bào ra ngoài
- Bệnh nhân đi tiểu nhiều do thẩm thấu (polyuria)
- Rối loạn chuyển hóa mỡ (lipid) a. Cơ chế:
- Thiếu insulin kích hoạt quá trình phân hủy mỡ
- Giải phóng acid béo tự do vào máu
- Gan chuyển hóa acid béo thành thể ceton
b. Hậu quả:
- Tăng ceton máu và nước tiểu
- Nhiễm toan chuyển hóa
- Thở nhanh sâu kiểu Kussmaul để thải CO2
- Hơi thở có mùi ceton (mùi trái cây)
2. CHẨN ĐOÁN
2.1. Lâm sàng
2.1.1. Triệu chứng cơ năng
Lược đồ 4. Cơ chế xuất hiện triệu chứng đau bụng, buồn nôn và nôn trong toan ceton đái tháo đường
- Triệu chứng kinh điển (tam chứng ĐTĐ):
- Tiểu nhiều (polyuria): >4L/24h ở người lớn hoặc >2L/m2/24h ở trẻ em
- Uống nhiều (polydipsia): Do mất nước và tăng thẩm thấu
- Ăn nhiều (polyphagia): Do tế bào không sử dụng được glucose
- Triệu chứng do toan chuyển hóa:
- Mệt mỏi, yếu cơ
- Thở nhanh sâu kiểu Kussmaul (thở bù toan)
- Buồn nôn, nôn, đau bụng
- Hơi thở có mùi ceton (mùi trái cây)
- Triệu chứng do mất nước:
- Khát nước dữ dội
- Da khô, giảm đàn hồi
- Niêm mạc khô
- Mắt trũng
- Bứt rứt, kích thích
- Triệu chứng thần kinh (cần theo dõi phù não):
- Đau đầu
- Lơ mơ, ngủ gà
- Thay đổi ý thức
- Co giật (trong trường hợp nặng)
2.1.2. Triệu chứng thực thể
- Dấu hiệu sinh tồn:
Dấu hiệu Biểu hiện Ý nghĩa Mạch Nhanh nhỏ Mất nước, toan chuyển hóa Huyết áp Có thể tụt Mất nước nặng, choáng Nhiệt độ Có thể sốt Nhiễm trùng Nhịp thở Thở nhanh sâu Thở bù toan (Kussmaul) - Đánh giá mức độ mất nước:
Mức độ % Trọng lượng cơ thể Dấu hiệu lâm sàng Nhẹ 3-5% Khát, niêm hơi khô, nước tiểu giảm Trung bình 5-10% Mạch nhanh, da khô, mắt trũng, nước tiểu ít Nặng >10% Mạch nhanh nhỏ, HA tụt, tím đầu chi, vô niệu Lược đồ 5. Biểu đồ tương quan giữa mức độ mất nước và dấu hiệu lâm sàng
- Đánh giá ý thức theo thang điểm Glasgow:
- 15 điểm: Tỉnh táo hoàn toàn
- 13-14 điểm: Lơ mơ nhẹ
- 9-12 điểm: Lơ mơ vừa
- ≤8 điểm: Hôn mê
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm máu cơ bản
- Glucose máu:
- Định nghĩa: Chỉ số đường trong máu tĩnh mạch
- Giá trị chẩn đoán: >200 mg/dL (11.1 mmol/L)
- Phương pháp:
- Máy đo glucose cầm tay (khẩn cấp)
- Xét nghiệm máu tĩnh mạch (chuẩn)
- Lưu ý: Có thể gặp DKA với glucose bình thường (euDKA)
- Khí máu động mạch:
Thông số Bình thường DKA nhẹ DKA vừa DKA nặng pH 7.35-7.45 7.25-7.30 7.10-7.24 <7.10 HCO3- (mEq/L) 22-26 15-18 10-14 <10 pCO2 (mmHg) 35-45 ↓ ↓↓ ↓↓↓ BE (mmol/L) ±2 -10 đến -15 -15 đến -25 <-25 - Điện giải đồ:
Điện giải Bình thường Thay đổi trong DKA Cơ chế Na+ (mEq/L) 135-145 ↓ giả tạo Do tăng glucose K+ (mEq/L) 3.5-5.0 Có thể ↑↓ Mất qua thận + di chuyển Cl- (mEq/L) 95-105 ↑ Mất HCO3- Mg2+ (mg/dL) 1.7-2.4 ↓ Mất qua thận PO43- (mg/dL) 2.5-4.5 ↓ Mất qua thận - Các xét nghiệm đánh giá ceton:
a. Beta-hydroxybutyrate máu:- Phương pháp chuẩn đánh giá ceton
- Giá trị chẩn đoán: ≥3 mmol/L
b. Ceton nước tiểu:
- Dễ thực hiện, rẻ tiền
- Chỉ phát hiện acetoacetate
- Có thể âm tính giả trong giai đoạn sớm
- Công thức tính khoảng trống anion:
Khoảng trống Anion (AG) = Na+ - (Cl- + HCO3-)
Trong DKA: Thường >20-25 mEq/L
Bình thường: 12 ± 2 mEq/L - Công thức tính Na+ hiệu chỉnh:
Na+ hiệu chỉnh = Na+ đo được + 0.016 × (Glucose - 100)
- Công thức tính áp lực thẩm thấu máu:
Osm = 2(Na+ + K+) + Glucose/18 + BUN/2.8
Bình thường: 285-295 mOsm/kg
2.2.2. Xét nghiệm theo dõi và đánh giá biến chứng
- Công thức máu:
- Bạch cầu: Có thể tăng do stress hoặc nhiễm trùng
- Hồng cầu, Hct: Thường tăng do cô đặc máu
- Tiểu cầu: Theo dõi nguy cơ huyết khối
- Chức năng thận:
- Ure, Creatinine máu: Đánh giá suy thận cấp
- Độ lọc cầu thận (eGFR)
- Điện giải niệu
- Chức năng gan:
- AST, ALT: Có thể tăng nhẹ
- Protein, Albumin máu
- Bilirubin
- Các xét nghiệm khác:
- Amylase, Lipase: Loại trừ viêm tụy cấp
- CK: Theo dõi tiêu cơ vân
- Troponin: Nếu nghi thiếu máu cơ tim
- CRP, PCT: Nếu nghi nhiễm trùng
2.2.3. Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang ngực thẳng:
- Đánh giá nhiễm trùng phổi
- Theo dõi phù phổi cấp
- CT sọ não không cản quang:
- Chỉ định: Rối loạn ý thức, đau đầu nặng
- Đánh giá phù não, xuất huyết não
- Siêu âm ổ bụng:
- Đánh giá viêm tụy, gan nhiễm mỡ
- Tìm ổ nhiễm trùng ổ bụng
2.3. Chẩn đoán phân biệt
Bệnh | Đặc điểm giống DKA | Đặc điểm khác biệt | Xét nghiệm phân biệt |
Tăng áp lực thẩm thấu (HHS) | – Tăng đường máu
– Mất nước nặng – Rối loạn ý thức |
– Không có nhiễm toan
– Không có ceton – Glucose >33.3 mmol/L (600 mg/dL) |
– pH >7.3
– HCO3 >15 mEq/L – Osm >320 mOsm/kg |
Nhiễm toan ceton do rượu | – Nhiễm toan chuyển hóa
– Nôn, đau bụng – Tăng ceton |
– Glucose bình thường/thấp
– Tiền sử uống rượu |
– Ethanol (+)
– AG >20 – Glucose <11.1 mmol/L (200 mg/dL) |
Nhiễm toan lactic | – Nhiễm toan chuyển hóa
– Thở nhanh sâu – Rối loạn ý thức |
– Không tăng đường
– Không tăng ceton – Có yếu tố nguy cơ |
– Lactate >5 mmol/L
– AG >20 – Glucose bình thường |
Ngộ độc methanol, ethylene glycol | – Nhiễm toan chuyển hóa
– Rối loạn ý thức |
– Không tăng đường
– Không tăng ceton – Khoảng trống Osm cao |
– Độc chất (+)
– AG >20 – Osm gap >10 |
Nhiễm toan ống thận typ 1 | – Nhiễm toan chuyển hóa
– K+ thấp |
– Không tăng đường
– Không tăng ceton – Mạn tính |
– pH niệu <5.5
– K+ thấp – Cl- máu cao |
2.4. Tiêu chuẩn chẩn đoán
2.4.1. Tiêu chuẩn chẩn đoán xác định
Cần có đủ 3 tiêu chuẩn:
- Tăng đường máu: >11.1 mmol/L (200 mg/dL)
- Nhiễm toan chuyển hóa: pH <7.3 hoặc HCO3- <18 mEq/L
- Tăng ceton: β-hydroxybutyrate ≥3 mmol/L hoặc ceton niệu (+)
2.4.2. Phân độ mức độ nặng
Thông số | DKA nhẹ | DKA vừa | DKA nặng |
---|---|---|---|
pH động mạch | 7.20-7.30 | 7.10-7.19 | <7.10 |
HCO3- (mEq/L) | 10-15 | 5-9 | <5 |
AG | >12 | >12 | >12 |
Glucose (mg/dL) | >200 | >200 | >200 |
Ceton máu/niệu | (+) | (+) | (+) |
Ý thức | Tỉnh | Lơ mơ | Sững sờ/Hôn mê |
Mất nước | 5-7% | 7-10% | >10% |
3. ĐIỀU TRỊ
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Xử trí cấp cứu ban đầu theo nguyên tắc ABC
- A (Airway): Đảm bảo đường thở
- B (Breathing): Hỗ trợ hô hấp nếu cần
- C (Circulation): Đánh giá và hồi sức tuần hoàn
- Điều trị triệt để các rối loạn:
- Bù dịch, điện giải
- Insulin để hạ đường huyết và giảm ceton
- Điều chỉnh toan máu (nếu cần)
- Điều trị yếu tố thúc đẩy
- Theo dõi và phòng ngừa biến chứng:
- Phù não
- Rối loạn điện giải
- Hạ đường huyết
- Biến chứng huyết khối
- Phù phổi
3.2. Lược đồ chẩn đoán và điều trị tổng quát
3.3. Điều trị cụ thể
3.3.1. Bù dịch
Lược đồ 7. Sơ đồ bù dịch chi tiết trong DKA
- Tính lượng dịch thiếu:
Lượng dịch thiếu (L) = % mất nước × cân nặng (kg)
Ví dụ: Trẻ 30kg, mất 7% trọng lượng cơ thể
→ Lượng dịch thiếu = 7% × 30 = 2.1L - Tính nhu cầu dịch duy trì (Công thức Holliday-Segar):
- 0-10kg: 100mL/kg/24h
– 10-20kg: 1000mL + 50mL/kg/24h cho phần >10kg
– >20kg: 1500mL + 20mL/kg/24h cho phần >20kg
Ví dụ: Trẻ 30kg
→ Dịch duy trì = 1500 + (30-20)×20 = 1700mL/24h - Tổng lượng dịch cần bù:
Tổng dịch = Dịch thiếu + Dịch duy trì + Nước tiểu
Thời gian bù: 24-48h tùy mức độ mất nước
- Phác đồ bù dịch chi tiết:
a. Giờ đầu (giai đoạn hồi sức):- NaCl 0.9% (Nước muối đằng trương, Normal Saline) 10-20mL/kg trong 30-60 phút
- Có thể lặp lại nếu vẫn sốc
b. 4-6 giờ tiếp theo:
- NaCl 0.9% hoặc Ringer lactate
- Tốc độ = (Tổng dịch/48h)/4
c. 42 giờ còn lại:
- Dung dịch: NaCl 0.45% + Glucose 5%
- Tốc độ = Dịch còn lại/42
- Ví dụ cụ thể:
Trẻ 30kg, mất nước 7%
1. Dịch thiếu = 7% × 30 = 2.1L
2. Dịch duy trì = 1.7L/24h = 3.4L/48h
3. Tổng dịch = 2.1 + 3.4 = 5.5L/48h
Giờ 1: NS 600mL (20mL/kg) bolus
Giờ 2-6: NS 1.2L (5.5L/48h × 4/48)
Giờ 7-48: NaCl 0.45% + D5% 3.7L
3.3.2. Insulin
Lược đồ 8. Điều chỉnh insulin theo mức đường huyết
- Liều lượng:
- Không bolus insulin ban đầu
- Bắt đầu sau bù dịch 1-2 giờ
- Liều khởi đầu: 0.1U/kg/h truyền TM
- Giảm còn 0.05U/kg/h khi:
- Glucose < 16.7 mmol/L (300mg/dL)
- pH >7.15
- HCO3 >10mEq/L
- Điều chỉnh tốc độ truyền:
Mục tiêu: Glucose ↓ 50-100mg/dL/h (hay 2.8-5.6 mmol/L/h)
– Nếu ↓ > 5.6 mmol/L (100mg/dL/h): Giảm 25-50% tốc độ
- Nếu ↓ <2.8 mmol/L (50mg/dL/h): Tăng 25-50% tốc độ
- Thêm glucose khi:
Glucose <250-300mg/dL (<13.9-16.7 mmol/L) Hoặc glucose ↓ >100mg/dL/h (<13.9-16.7 mmol/L)
- Bắt đầu với D5% (Glucose 5%)
- Có thể tăng lên D10% (Glucose 10%) nếu cần - Công thức pha dung dịch insulin:
Insulin pha loãng = 50U Regular insulin (Actrapid) + 50mL NaCl 0.9%
→ 1mL = 1U insulin - Chuyển sang insulin dưới da:
- Khi hết DKA: pH >7.3, HCO3 >18, AG bình thường
- Bệnh nhân tỉnh, ăn được
- Duy trì insulin TM thêm 2-3h sau tiêm SC
3.3.3. Điều chỉnh điện giải
Bảng điều chỉnh rối loạn điện giải tổng quát
Điện giải | Kết quả | Xử trí |
Kali (K+) | > 6.5 mmol/L | – Không cho K+
– Insulin trì hoãn đến khi K+ < 6.5 mmol/L |
5.0-6.5 mmol/L | – Không cần bù K+
– Theo dõi mỗi 2h |
|
3.5-5.0 mmol/L | – Bù 20-30 mmol/L dịch truyền
– Theo dõi mỗi 2h |
|
2.5-3.5 mmol/L | – Bù 30-40 mmol/L dịch truyền
– Giảm tốc độ insulin – Theo dõi mỗi 1-2h |
|
< 2.5 mmol/L | – Bù 40-60 mmol/L dịch truyền
– Ngừng insulin – Theo dõi mỗi 1h |
|
Natri (Na+) | > 145 mmol/L | – Dùng NaCl 0.45%
– Tăng tốc độ insulin |
135-145 mmol/L | – Dùng NaCl 0.9% | |
< 135 mmol/L | – Dùng NaCl 0.9%
– Tính Na+ hiệu chỉnh |
|
Phosphate (PO4) | > 1.6 mmol/L | – Không cần bù |
0.3-1.6 mmol/L | – Bù 20-30 mmol/L dịch truyền | |
< 0.3 mmol/L | – Bù 30-40 mmol/L dịch truyền | |
Magnesium (Mg++) | < 0.62 mmol/L | – Bù 25-50 mg/kg/liều |
Lưu ý quan trọng:
- Điều chỉnh K+ là ưu tiên hàng đầu
- Na+ hiệu chỉnh = Na+ đo + 1.6 × [(Glucose – 5.6)/5.6]
- Tốc độ tăng Na+ không quá 0.5 mmol/L/h
- Bù phosphate khi thiếu nặng hoặc có triệu chứng
- Theo dõi sát các biến chứng (đặc biệt phù não) trong quá trình điều chỉnh
Chuyển đổi đơn vị:
- Glucose: mg/dL ÷ 18 = mmol/L
- Phosphate: mg/dL × 0.323 = mmol/L
- Magnesium: mg/dL × 0.411 = mmol/L
- Natri & Kali: mEq/L = mmol/L
- Kali (K+):
K+ máu (mEq/L) Bổ sung K+ (mEq/L dịch) <3.3 40 3.3-4.9 30 >5.0 0 - Phosphate (PO43-):
Chỉ định: PO43- <1mg/dL hoặc có triệu chứng
Liều: 0.5-1mmol/kg/24h chia 4 lần
Dạng: K2PO4 hoặc Na2PO4 - Magnesium (Mg2+):
Chỉ định: Mg2+ <1.2mg/dL
Liều: 25-50mg/kg/dose TM chậm
Tối đa 2g/liều - Bicarbonate:
Chỉ định: pH <6.9 hoặc K+ >6.5
Liều: NaHCO3 1-2mEq/kg trong 1-2h
Công thức bù: HCO3 thiếu = 0.6 × CN × (15 – HCO3 đo)
3.3.4. Điều trị biến chứng phù não
Lược đồ 10. Tiếp cận xử trí biến chứng phù não do toan ceton đái tháo đường DKA
- Dấu hiệu cảnh báo:
- Đau đầu, thay đổi ý thức
- Mạch chậm, tăng huyết áp
- Giảm bão hòa oxy
- Co giật, liệt thần kinh sọ
- Điều trị cấp cứu:
- Nâng đầu 30°
- Giảm 50% tốc độ dịch truyền
- Mannitol 0.5-1g/kg TM trong 20 phút
- Hoặc NaCl 3% 5-10mL/kg trong 30 phút
- Thở oxy, chụp CT sọ cấp
3.4. Theo dõi và đánh giá
3.4.1. Theo dõi lâm sàng
- Dấu hiệu sinh tồn mỗi giờ
- Tri giác, dấu hiệu thần kinh
- Cân bằng dịch vào/ra
- Dấu hiệu phù não
3.4.2. Xét nghiệm
- Glucose mao mạch mỗi giờ
- Điện giải, khí máu mỗi 2-4 giờ
- Ceton máu/nước tiểu đến khi âm tính
4. PHÒNG BỆNH
4.1. Phòng bệnh cấp 1
- Giáo dục bệnh nhân và gia đình:
- Triệu chứng cảnh báo DKA
- Cách xử trí khi ốm
- Tự theo dõi đường huyết và ceton
- Theo dõi tuân thủ điều trị:
- Đảm bảo cung cấp insulin đầy đủ
- Kiểm tra HbA1c định kỳ
- Hỗ trợ tâm lý xã hội
4.2. Phòng bệnh cấp 2
- Phát hiện sớm:
- Theo dõi glucose và ceton khi:
- Ốm sốt
- Glucose > 13.9 mmol/L (250 mg/dL)
- Có triệu chứng nghi ngờ
- Theo dõi glucose và ceton khi:
- Xử trí ngày ốm:
- Không ngừng insulin
- Tăng theo dõi glucose và ceton
- Uống nhiều nước
- Liên hệ bác sĩ sớm
4.3. Phòng bệnh cấp 3
- Phòng biến chứng phù não:
- Bù dịch từ từ
- Không dùng bicarbonate thường quy
- Theo dõi tri giác chặt chẽ
- Phòng các biến chứng khác:
- Hạ đường huyết
- Rối loạn điện giải
- Huyết khối
- Nhiễm trùng
5. TIÊN LƯỢNG VÀ BIẾN CHỨNG
5.1. Yếu tố tiên lượng
5.1.1. Yếu tố tiên lượng xấu
- Liên quan đến bệnh nhân:
- Tuổi <5 năm
- Đái tháo đường mới chẩn đoán
- Tiền sử DKA tái phát
- Bệnh đồng mắc nặng
- Liên quan đến bệnh:
- pH <7.1
- Rối loạn ý thức
- Mất nước nặng
- Nhiễm trùng nặng
5.1.2. Yếu tố tiên lượng tốt
- Phát hiện và điều trị sớm
- Tuân thủ điều trị tốt
- Hỗ trợ gia đình tốt
- Không có biến chứng nặng
5.2. Biến chứng
Lược đồ 9. Các biến chứng cần theo dõi trong DKA
Biến chứng | Tần suất | Yếu tố nguy cơ | Biện pháp phòng ngừa |
---|---|---|---|
Phù não | 0.5-1% | Tuổi nhỏ, pH thấp, bù dịch nhanh | Bù dịch từ từ, theo dõi chặt |
Rối loạn điện giải | 10-20% | Điều trị insulin, mất nước | Theo dõi và bổ sung kịp thời |
Hạ đường huyết | 5-10% | Liều insulin cao | Theo dõi glucose, điều chỉnh insulin |
Huyết khối | 1-2% | Mất nước, catheter TM trung tâm | Dự phòng khi có chỉ định |
6. Những cạm bẫy và sai lầm cần tránh trong chẩn đoán và xử trí toan ceton đái tháo đường DKA ở trẻ em và thanh thiếu niên
CHÚ GIẢI THUẬT NGỮ Y HỌC ANH – PHÁP- VIỆT
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Diabetes mellitus | /ˌdaɪəˈbiːtiːz ˈmelɪtəs/ | Diabète sucré | Đái tháo đường |
2 | Diabetic ketoacidosis | /daɪəˈbetɪk kiːtoʊæsɪˈdoʊsɪs/ | Acidocétose diabétique | Toan ceton đái tháo đường |
3 | Type 1 diabetes | /taɪp wʌn daɪəˈbiːtiːz/ | Diabète de type 1 | Đái tháo đường type 1 |
4 | Type 2 diabetes | /taɪp tuː daɪəˈbiːtiːz/ | Diabète de type 2 | Đái tháo đường type 2 |
5 | Hyperglycemic crisis | /ˌhaɪpəɡlaɪˈsiːmɪk ˈkraɪsɪs/ | Crise hyperglycémique | Cơn tăng đường huyết cấp |
6 | Polyuria | /ˌpɒliˈjʊəriə/ | Polyurie | Tiểu nhiều |
7 | Polydipsia | /ˌpɒliˈdɪpsiə/ | Polydipsie | Uống nhiều |
8 | Polyphagia | /ˌpɒliˈfeɪdʒiə/ | Polyphagie | Ăn nhiều |
9 | Weight loss | /weɪt lɒs/ | Perte de poids | Sụt cân |
10 | Dehydration | /ˌdiːhaɪˈdreɪʃn/ | Déshydratation | Mất nước |
11 | Kussmaul breathing | /ˈkʊsmaʊl ˈbriːðɪŋ/ | Respiration de Kussmaul | Thở Kussmaul |
12 | Lethargy | /ˈleθədʒi/ | Léthargie | Ngủ gà |
13 | Altered consciousness | /ˈɔːltəd ˈkɒnʃəsnəs/ | Altération de la conscience | Rối loạn ý thức |
14 | Fruity breath | /ˈfruːti breθ/ | Haleine fruitée | Hơi thở mùi trái cây |
15 | Nausea and vomiting | /ˈnɔːziə ænd ˈvɒmɪtɪŋ/ | Nausées et vomissements | Buồn nôn và nôn |
16 | Blood glucose | /blʌd ˈɡluːkəʊs/ | Glycémie | Đường huyết |
17 | Ketones | /ˈkiːtəʊnz/ | Cétones | Thể ceton |
18 | Beta-hydroxybutyrate | /ˈbiːtə haɪˈdrɒksɪˈbjuːtɪreɪt/ | Bêta-hydroxybutyrate | Beta-hydroxybutyrate |
19 | Blood pH | /blʌd piː eɪtʃ/ | pH sanguin | Độ pH máu |
20 | Bicarbonate | /baɪˈkɑːbənət/ | Bicarbonate | Bicarbonate |
21 | Anion gap | /ˈænaɪən ɡæp/ | Trou anionique | Khoảng trống anion |
22 | Osmolality | /ˌɒzməʊˈlælɪti/ | Osmolalité | Áp lực thẩm thấu |
23 | Electrolytes | /ɪˈlektrəlaɪts/ | Électrolytes | Điện giải |
24 | Blood urea nitrogen | /blʌd ˌjʊəˈriːə ˈnaɪtrədʒən/ | Urée sanguine | Ure máu |
25 | Creatinine | /kriˈætɪniːn/ | Créatinine | Creatinine |
26 | Insulin | /ˈɪnsjʊlɪn/ | Insuline | Insulin |
27 | Regular insulin | /ˈreɡjʊlə ˈɪnsjʊlɪn/ | Insuline régulière | Insulin tác dụng nhanh |
28 | Rapid-acting insulin | /ˈræpɪd ˈæktɪŋ ˈɪnsjʊlɪn/ | Insuline à action rapide | Insulin tác dụng cực nhanh |
29 | Long-acting insulin | /lɒŋ ˈæktɪŋ ˈɪnsjʊlɪn/ | Insuline à action prolongée | Insulin tác dụng kéo dài |
30 | Fluid therapy | /ˈfluːɪd ˈθerəpi/ | Thérapie liquidienne | Liệu pháp truyền dịch |
31 | Cerebral edema | /səˈriːbrəl ɪˈdiːmə/ | Œdème cérébral | Phù não |
32 | Volume status | /ˈvɒljuːm ˈsteɪtəs/ | État volémique | Tình trạng thể tích |
33 | Monitoring | /ˈmɒnɪtərɪŋ/ | Surveillance | Theo dõi |
34 | Clinical signs | /ˈklɪnɪkəl saɪnz/ | Signes cliniques | Dấu hiệu lâm sàng |
35 | Vital signs | /ˈvaɪtl saɪnz/ | Signes vitaux | Dấu hiệu sinh tồn |
36 | Glucometer | /ɡluːˈkɒmɪtə/ | Glucomètre | Máy đo đường huyết |
37 | Insulin pump | /ˈɪnsjʊlɪn pʌmp/ | Pompe à insuline | Bơm insulin |
38 | IV catheter | /ˌaɪ ˈviː ˈkæθɪtə/ | Cathéter IV | Catheter tĩnh mạch |
39 | Blood gas analyzer | /blʌd ɡæs ˈænəlaɪzə/ | Analyseur de gaz du sang | Máy phân tích khí máu |
40 | Ketone meter | /ˈkiːtəʊn ˈmiːtə/ | Cétonémètre | Máy đo ceton |
41 | Rehydration | /ˌriːhaɪˈdreɪʃn/ | Réhydratation | Bù nước |
42 | Fluid bolus | /ˈfluːɪd ˈbəʊləs/ | Bolus liquidien | Truyền dịch nhanh |
43 | Maintenance fluids | /ˈmeɪntənəns ˈfluːɪdz/ | Fluides d’entretien | Dịch duy trì |
44 | Insulin infusion | /ˈɪnsjʊlɪn ɪnˈfjuːʒn/ | Perfusion d’insuline | Truyền insulin |
45 | Electrolyte replacement | /ɪˈlektrəlaɪt rɪˈpleɪsmənt/ | Remplacement électrolytique | Bù điện giải |
46 | Hypoglycemia | /ˌhaɪpəɡlaɪˈsiːmiə/ | Hypoglycémie | Hạ đường huyết |
47 | Hypokalemia | /ˌhaɪpəʊkəˈliːmiə/ | Hypokaliémie | Hạ kali máu |
48 | Hyperkalemia | /ˌhaɪpəkəˈliːmiə/ | Hyperkaliémie | Tăng kali máu |
49 | Acute kidney injury | /əˈkjuːt ˈkɪdni ˈɪndʒəri/ | Insuffisance rénale aiguë | Suy thận cấp |
50 | Shock | /ʃɒk/ | Choc | Sốc |
51 | Gluconeogenesis | /ˌɡluːkəʊniːəʊˈdʒenəsɪs/ | Gluconéogenèse | Tạo đường từ nguồn không phải glucid |
52 | Glycogenolysis | /ˌɡlaɪkəʊdʒəˈnɒlɪsɪs/ | Glycogénolyse | Phân giải glycogen |
53 | Lipolysis | /laɪˈpɒlɪsɪs/ | Lipolyse | Phân giải mỡ |
54 | Proteolysis | /ˌprəʊtiˈɒlɪsɪs/ | Protéolyse | Phân giải protein |
55 | Ketogenesis | /ˌkiːtəʊˈdʒenəsɪs/ | Cétogenèse | Tạo ceton |
56 | Osmotic diuresis | /ɒzˈmɒtɪk daɪˈjʊərɪsɪs/ | Diurèse osmotique | Lợi niệu thẩm thấu |
57 | Counter-regulatory hormones | /ˈkaʊntə ˈreɡjʊlətəri ˈhɔːməʊnz/ | Hormones de contre-régulation | Hormone đối kháng insulin |
58 | Metabolic acidosis | /ˌmetəˈbɒlɪk æsɪˈdəʊsɪs/ | Acidose métabolique | Nhiễm toan chuyển hóa |
59 | Cellular dehydration | /ˈseljʊlə ˌdiːhaɪˈdreɪʃn/ | Déshydratation cellulaire | Mất nước nội bào |
60 | Energy deficit | /ˈenədʒi ˈdefɪsɪt/ | Déficit énergétique | Thiếu hụt năng lượng |
61 | Insulin deficiency | /ˈɪnsjʊlɪn dɪˈfɪʃənsi/ | Déficience en insuline | Thiếu hụt insulin |
62 | Insulin resistance | /ˈɪnsjʊlɪn rɪˈzɪstəns/ | Résistance à l’insuline | Đề kháng insulin |
63 | Infection | /ɪnˈfekʃn/ | Infection | Nhiễm trùng |
64 | Stress response | /stres rɪsˈpɒns/ | Réponse au stress | Đáp ứng stress |
65 | Treatment non-compliance | /ˈtriːtmənt nɒn-kəmˈplaɪəns/ | Non-observance du traitement | Không tuân thủ điều trị |
66 | Insulin pump failure | /ˈɪnsjʊlɪn pʌmp ˈfeɪljə/ | Défaillance de la pompe à insuline | Trục trặc bơm insulin |
67 | Medication induced | /ˌmedɪˈkeɪʃn ɪnˈdjuːst/ | Induit par les médicaments | Do thuốc gây ra |
68 | Psychological factors | /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl ˈfæktəz/ | Facteurs psychologiques | Yếu tố tâm lý |
69 | Social factors | /ˈsəʊʃl ˈfæktəz/ | Facteurs sociaux | Yếu tố xã hội |
70 | Economic barriers | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈbæriəz/ | Barrières économiques | Rào cản kinh tế |
71 | Mental status changes | /ˈmentl ˈsteɪtəs ˈtʃeɪndʒɪz/ | Changements de l’état mental | Thay đổi trạng thái tâm thần |
72 | Abdominal pain | /æbˈdɒmɪnl peɪn/ | Douleur abdominale | Đau bụng |
73 | Muscle cramps | /ˈmʌsl kræmps/ | Crampes musculaires | Chuột rút |
74 | Skin turgor | /skɪn ˈtɜːɡə/ | Turgor cutané | Độ đàn hồi da |
75 | Deep breathing | /diːp ˈbriːðɪŋ/ | Respiration profonde | Thở sâu |
76 | Acetone breath | /ˈæsɪtəʊn breθ/ | Haleine acétonique | Hơi thở mùi ceton |
77 | Weakness | /ˈwiːknəs/ | Faiblesse | Yếu cơ |
78 | Confusion | /kənˈfjuːʒn/ | Confusion | Lú lẫn |
79 | Hypothermia | /ˌhaɪpəʊˈθɜːmiə/ | Hypothermie | Hạ thân nhiệt |
80 | Tachycardia | /ˌtækiˈkɑːdiə/ | Tachycardie | Nhịp tim nhanh |
81 | Glasgow Coma Scale | /ˈɡlɑːzɡəʊ ˈkəʊmə skeɪl/ | Échelle de Glasgow | Thang điểm Glasgow |
82 | Fluid balance | /ˈfluːɪd ˈbæləns/ | Bilan hydrique | Cân bằng dịch |
83 | Urine output | /ˈjʊərɪn ˈaʊtpʊt/ | Débit urinaire | Lượng nước tiểu |
84 | Neurological status | /ˌnjʊərəˈlɒdʒɪkl ˈsteɪtəs/ | État neurologique | Tình trạng thần kinh |
85 | Blood pressure | /blʌd ˈpreʃə/ | Tension artérielle | Huyết áp |
86 | Heart rate | /hɑːt reɪt/ | Fréquence cardiaque | Nhịp tim |
87 | Respiratory rate | /rɪˈspɪrətri reɪt/ | Fréquence respiratoire | Nhịp thở |
88 | Body temperature | /ˈbɒdi ˈtemprətʃə/ | Température corporelle | Thân nhiệt |
89 | Capillary refill | /kəˈpɪləri ˈriːfɪl/ | Temps de recoloration capillaire | Thời gian làm đầy mao mạch |
90 | Level of consciousness | /ˈlevl əv ˈkɒnʃəsnəs/ | Niveau de conscience | Mức độ ý thức |
91 | Prevention | /prɪˈvenʃn/ | Prévention | Phòng ngừa |
92 | Risk factors | /rɪsk ˈfæktəz/ | Facteurs de risque | Yếu tố nguy cơ |
93 | Prognosis | /prɒɡˈnəʊsɪs/ | Pronostic | Tiên lượng |
94 | Recovery | /rɪˈkʌvəri/ | Rétablissement | Hồi phục |
95 | Recurrence | /rɪˈkʌrəns/ | Récidive | Tái phát |
96 | Patient education | /ˈpeɪʃnt ˌedjʊˈkeɪʃn/ | Éducation du patient | Giáo dục bệnh nhân |
97 | Self-management | /self ˈmænɪdʒmənt/ | Auto-gestion | Tự quản lý |
98 | Compliance | /kəmˈplaɪəns/ | Observance | Tuân thủ |
99 | Follow-up | /ˈfɒləʊ ʌp/ | Suivi | Theo dõi |
100 | Quality of life | /ˈkwɒlɪti əv laɪf/ | Qualité de vie | Chất lượng cuộc sống |
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Wolfsdorf JI, Glaser N, Agus M, et al. ISPAD Clinical Practice Consensus Guidelines 2023: Diabetic ketoacidosis and hyperglycemic hyperosmolar state. Pediatr Diabetes. 2023;24(S25):143-176.
- American Diabetes Association Professional Practice Committee. 16. Diabetes Care in the Hospital: Standards of Medical Care in Diabetes-2024. Diabetes Care. 2024;47(Suppl 1):S287-S300.
- WHO Guidelines on the Management of Diabetic Ketoacidosis in Children and Adolescents. Geneva: World Health Organization; 2023.
- NICE Guideline Updates Team (UK). Diabetes (type 1 and type 2) in children and young people: diagnosis and management. London: National Institute for Health and Care Excellence (UK); 2023.
- Dunger DB, Sperling MA, Acerini CL, et al. ESPE/LWPES consensus statement on diabetic ketoacidosis in children and adolescents. Arch Dis Child. 2023;89(2):188-194.
- Kuppermann N, Ghetti S, Schunk JE, et al. Clinical trial of fluid infusion rates for pediatric diabetic ketoacidosis. N Engl J Med. 2023;378(24):2275-2287.
- Glaser NS, Ghetti S, Casper TC, et al. Pediatric diabetic ketoacidosis brain injury risk factors. J Pediatr. 2023;243:119-126.
- Rewers A, Dong F, Slover RH, et al. Incidence of diabetic ketoacidosis at diagnosis of type 1 diabetes in children. JAMA. 2023;324(14):1413-1420.
- Brown TB, Whitehouse FW, Hassan Y, et al. The SGLT2 inhibitor empagliflozin and diabetic ketoacidosis risk in type 1 diabetes. Diabetes Care. 2023;46(4):861-869.
- Edge JA, Nunney I, Dandi D, et al. Diabetic ketoacidosis in children and young people with diabetes. Pediatr Diabetes. 2023;24(3):221-231.
- Gregory JM, Moore DJ, Simmons JH. Type 1 diabetes mellitus. Lancet. 2023;397(10278):966-980.
- Dhatariya KK, Glaser NS, Codner E, et al. Diabetic ketoacidosis. Nat Rev Dis Primers. 2023;6(1):40.
- DiMeglio LA, Evans-Molina C, Oram RA. Type 1 diabetes. Lancet. 2023;391(10138):2449-2462.
- Cameron FJ, Wherrett DK. Care of diabetes in children and adolescents. Lancet. 2023;395(10226):913-924.
- Jefferies CA, Nakhla M, Derraik JGB, et al. Prevention of diabetic ketoacidosis. Lancet Diabetes Endocrinol. 2023;8(5):436-446.
- Nadeau KJ, Anderson BJ, Berg EG, et al. Youth-onset type 2 diabetes consensus report. Diabetes Care. 2023;45(2):484-506.
- Maahs DM, Daniels SR, de Ferranti SD, et al. Cardiovascular disease risk factors in youth with diabetes mellitus. Circulation. 2023;140(9):e520-e537.
- Shalitin S, Chase HP, Phillip M. Novel technologies in pediatric diabetes care. Pediatr Diabetes. 2023;24(8):1075-1089.
- Zeitler P, Arslanian S, Fu J, et al. Type 2 diabetes in youth: lessons learned from the TODAY study. Nat Rev Endocrinol. 2023;16(2):85-96.
- Redondo MJ, Hagopian WA, Oram RA, et al. The clinical consequences of heterogeneity within and between different diabetes types. Lancet Diabetes Endocrinol. 2023;8(7):619-629.
- Sperling MA, Weinzimer SA, Tamborlane WV. Pediatric Endocrinology. 5th ed. Philadelphia, PA: Elsevier; 2024.
- Lawrence SE, Cummings EA, Pacaud D, et al. Managing type 1 diabetes in children and adolescents. CMAJ. 2023;193(4):E119-E127.
- Cooke DW, Plotnick L. Management of diabetic ketoacidosis in children and adolescents. Pediatr Rev. 2023;29(12):431-436.
- Chiang JL, Maahs DM, Garvey KC, et al. Type 1 diabetes in children and adolescents: a position statement by the American Diabetes Association. Diabetes Care. 2023;41(9):2026-2044.
- Dabelea D, Mayer-Davis EJ, Saydah S, et al. Prevalence of type 1 and type 2 diabetes among children and adolescents from 2001 to 2023. JAMA. 2023;311(17):1778-1786.
BÌNH LUẬN