Phác đồ chẩn đoán và điều trị thoát vị bẹn
THƯ VIỆN MEDIPHARM
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Thoát vị bẹn là tình trạng một phần tạng ổ bụng (thường là ruột non hoặc mạc nối) thoát ra khỏi khoang bụng qua lỗ bẹn sâu hoặc nông, tạo thành khối phồng ở vùng bẹn.
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc: 27% ở nam giới và 3% ở nữ giới trong suốt cuộc đời.
- Phân bố:
- Nam/Nữ = 8/1
- 25% xảy ra ở trẻ < 1 tuổi
- 50% xảy ra ở người > 50 tuổi
- Yếu tố nguy cơ:
- Tuổi cao
- Béo phì (BMI > 30)
- Mang thai
- Ho mạn tính (COPD)
- Táo bón mạn tính
- Nâng vật nặng thường xuyên
- Tiền sử phẫu thuật bụng
- Bệnh mô liên kết (hội chứng Ehlers-Danlos, hội chứng Marfan)
1.3. Căn nguyên
- Nguyên nhân chính:
- Tồn tại túi thoát vị bẩm sinh (processus vaginalis)
- Yếu cơ thành bụng do tuổi tác hoặc bệnh lý
- Yếu tố thúc đẩy: Tăng áp lực ổ bụng (ho, táo bón, nâng vật nặng)
- Yếu tố thuận lợi: Tuổi cao, béo phì, mang thai, bệnh mô liên kết
1.4. Cơ chế bệnh sinh
- Tồn tại túi thoát vị bẩm sinh (processus vaginalis)
- Yếu cơ thành bụng do tuổi tác hoặc bệnh lý
- Tăng áp lực ổ bụng đẩy tạng qua điểm yếu
- Hình thành và phát triển khối thoát vị
1.5. Phân loại
- Theo vị trí:
- Thoát vị bẹn gián tiếp (75-80%): Qua lỗ bẹn sâu, nằm ngoài mạch máu thượng vị dưới
- Thoát vị bẹn trực tiếp (20-25%): Qua tam giác Hesselbach, nằm trong mạch máu thượng vị dưới
- Theo mức độ (Phân loại Nyhus):
- Type I: Thoát vị gián tiếp với lỗ bẹn sâu bình thường
- Type II: Thoát vị gián tiếp với lỗ bẹn sâu giãn rộng
- Type IIIA: Thoát vị trực tiếp
- Type IIIB: Thoát vị gián tiếp lớn
- Type IIIC: Thoát vị đùi
- Type IV: Thoát vị tái phát
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
- Triệu chứng cơ năng:
- Khối phồng vùng bẹn, tăng kích thước khi đứng hoặc gắng sức
- Đau hoặc khó chịu vùng bẹn, tăng khi hoạt động
- Cảm giác nặng hoặc kéo ở vùng bẹn
- Triệu chứng thực thể:
- Khối phồng vùng bẹn, có thể đẩy lên được
- Dấu hiệu ho khạc: Khối phồng to lên khi ho
- Dấu hiệu nghẹt: Khối căng cứng, đau, không đẩy lên được
- Kiểm tra lỗ bẹn sâu bằng test ngón tay
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm vùng bẹn:
- Độ nhạy 86%, độ đặc hiệu 77%
- Xác định vị trí, kích thước khối thoát vị
- Đánh giá động khi Valsalva
- CT bụng:
- Chỉ định khi nghi ngờ biến chứng hoặc thoát vị phức tạp
- Độ nhạy 80%, độ đặc hiệu 65%
- MRI:
- Có thể sử dụng trong trường hợp khó chẩn đoán
- Độ nhạy 95%, độ đặc hiệu 96%
2.2.2. Các xét nghiệm khác
- Công thức máu, đông máu cơ bản: Chuẩn bị cho phẫu thuật
- Sinh hóa máu: Đánh giá tình trạng tổng quát
- ECG, X-quang ngực: Đánh giá trước phẫu thuật ở người cao tuổi
2.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán
- Lâm sàng: Khối phồng vùng bẹn, tăng kích thước khi đứng hoặc gắng sức
- Siêu âm: Xác nhận sự hiện diện của tạng thoát vị qua thành bụng
- CT/MRI: Trong trường hợp chẩn đoán khó hoặc nghi ngờ biến chứng
2.4. Chẩn đoán phân biệt
- Nang thừng tinh: Không thay đổi kích thước khi gắng sức
- U lympho vùng bẹn: Không đẩy lên được, thường kèm hạch khác
- Giãn tĩnh mạch thừng tinh: Mềm, giảm khi nằm
- Viêm hạch bẹn: Đau, có thể kèm sốt
- Thoát vị đùi: Khối phồng nằm dưới dây chằng bẹn
2.5. Phân độ/Phân giai đoạn
Sử dụng phân loại của Hiệp hội Thoát vị Châu Âu (EHS):
- Thoát vị bẹn gián tiếp:
- L1: < 1.5 cm
- L2: 1.5 – 3 cm
- L3: > 3 cm
- Thoát vị bẹn trực tiếp:
- M1: < 1.5 cm
- M2: 1.5 – 3 cm
- M3: > 3 cm
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Điều trị phẫu thuật là chủ yếu
- Lựa chọn phương pháp phẫu thuật phù hợp dựa trên:
- Loại thoát vị
- Kích thước thoát vị
- Tình trạng bệnh nhân
- Kinh nghiệm phẫu thuật viên
- Xử trí kịp thời các biến chứng
- Phòng ngừa tái phát
- Giảm thiểu đau mạn tính sau phẫu thuật
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Điều trị không phẫu thuật
- Chỉ định:
- Bệnh nhân có chống chỉ định phẫu thuật
- Bệnh nhân từ chối phẫu thuật
- Phương pháp: Sử dụng đai nẹp bẹn
- Lưu ý: Chỉ áp dụng tạm thời, không phải là giải pháp lâu dài
3.2.2. Điều trị phẫu thuật
- Phẫu thuật mở:
- Phương pháp Lichtenstein:
- Chỉ định: Phổ biến nhất cho thoát vị bẹn nguyên phát
- Kỹ thuật: Đặt tấm lưới nhân tạo
- Ưu điểm: Dễ thực hiện, tỷ lệ tái phát thấp (1-2%)
- Phương pháp Shouldice:
- Chỉ định: Thoát vị nhỏ, bệnh nhân trẻ
- Kỹ thuật: Khâu các lớp cân cơ
- Ưu điểm: Không sử dụng vật liệu nhân tạo
- Phương pháp Lichtenstein:
- Phẫu thuật nội soi:
- TAPP (Trans-Abdominal Pre-Peritoneal):
- Chỉ định: Thoát vị hai bên, thoát vị tái phát
- Kỹ thuật: Đặt lưới qua đường xuyên phúc mạc
- TEP (Totally Extra-Peritoneal):
- Chỉ định: Tương tự TAPP
- Kỹ thuật: Đặt lưới hoàn toàn ngoài phúc mạc
- Ưu điểm của phẫu thuật nội soi:
- Đau ít sau mổ
- Phục hồi nhanh
- Thẩm mỹ tốt
- Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn
- Yêu cầu kỹ thuật cao
- Thời gian phẫu thuật lâu hơn
- TAPP (Trans-Abdominal Pre-Peritoneal):
3.2.3. Xử trí thoát vị nghẹt
- Giảm đau, an thần: Morphine 0.1 mg/kg TM
- Thử nắn đẩy thoát vị (trong vòng 4-6 giờ đầu):
- Tư thế Trendelenburg
- Áp dụng đá lạnh lên vùng thoát vị
- Nắn nhẹ nhàng, không dùng lực mạnh
- Phẫu thuật cấp cứu nếu không nắn được:
- Mở bụng kiểm tra tình trạng tạng
- Cắt lọc mô hoại tử nếu cần
- Sửa chữa thoát vị
3.3. Điều trị theo giai đoạn bệnh
- EHS L1/M1: Phẫu thuật Shouldice hoặc Lichtenstein
- EHS L2-3/M2-3: Phẫu thuật Lichtenstein hoặc nội soi
- Thoát vị hai bên: Ưu tiên phẫu thuật nội soi
- Thoát vị tái phát: Phẫu thuật nội soi hoặc mở đường khác với lần đầu
3.4. Theo dõi và đánh giá
- Tần suất theo dõi: 1 tuần, 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng sau phẫu thuật, sau đó hàng năm
- Các chỉ số cần theo dõi:
- Đau: Sử dụng thang điểm VAS
- Sưng nề vết mổ
- Dấu hiệu tái phát
- Biến chứng muộn: Đau mạn tính, tê bì vùng bẹn
- Đánh giá kết quả điều trị:
- Tốt: Hết triệu chứng, không tái phát
- Khá: Đau nhẹ, không tái phát
- Kém: Đau kéo dài hoặc tái phát
4. Tiên lượng và biến chứng
4.1. Tiên lượng
- Tốt nếu được phẫu thuật kịp thời và đúng kỹ thuật
- Nguy cơ tái phát:
- Phẫu thuật mở: 1-5%
- Phẫu thuật nội soi: 0.5-2%
4.2. Biến chứng
- Biến chứng sớm:
- Thoát vị nghẹt: 5-10% các trường hợp
- Viêm phúc mạc: 0.1-0.5%
- Hoại tử ruột: < 0.1%
- Biến chứng sau phẫu thuật:
- Nhiễm trùng vết mổ: 1-3%
- Tụ dịch: 5-10%
- Đau mạn tính: 10-15%
- Tổn thương mạch máu, thần kinh: < 1%
- Tổn thương ống dẫn tinh: < 0.5%
5. Phòng bệnh
- Duy trì cân nặng hợp lý (BMI 18.5-24.9)
- Tránh nâng vật nặng > 10 kg
- Điều trị ho mạn tính, táo bón
- Tập luyện tăng cường cơ bụng
6. Tư vấn cho người bệnh
- Hướng dẫn nhận biết dấu hiệu thoát vị nghẹt
- Tầm quan trọng của việc phẫu thuật sớm
- Hướng dẫn chăm sóc sau phẫu thuật:
- Vận động sớm sau mổ
- Tránh nâng vật nặng trong 6 tuần đầu
- Sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định
- Lịch tái khám và theo dõi
- Thông tin về nguy cơ tái phát và biến chứng
Tài liệu tham khảo
- HerniaSurge Group. (2018). International guidelines for groin hernia management. Hernia, 22(1), 1-165.
- Köckerling, F., & Simons, M. P. (2018). Current Concepts of Inguinal Hernia Repair. Visceral Medicine, 34(2), 145-150.
- Fitzgibbons, R. J., & Forse, R. A. (2015). Clinical practice. Groin hernias in adults. New England Journal of Medicine, 372(8), 756-763.
- The European Hernia Society. (2009). European Hernia Society guidelines on the treatment of inguinal hernia in adult patients. Hernia, 13(4), 343-403.
- Simons, M. P., et al. (2009). European Hernia Society guidelines on the treatment of inguinal hernia in adult patients. Hernia, 13(4), 343-403.
- Neumayer, L., et al. (2004). Open mesh versus laparoscopic mesh repair of inguinal hernia. New England Journal of Medicine, 350(18), 1819-1827.
- Kingsnorth, A., & LeBlanc, K. (2003). Hernias: inguinal and incisional. The Lancet, 362(9395), 1561-1571.
BÌNH LUẬN