Phác đồ chẩn đoán và điều trị Thoái hóa khớp gối (Knee Osteoarthritis)
THƯ VIỆN MEDIPHARM
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Thoái hóa khớp gối là một bệnh lý mạn tính của khớp gối, đặc trưng bởi sự thoái hóa sụn khớp, thay đổi xương dưới sụn và viêm màng hoạt dịch, dẫn đến đau và hạn chế chức năng của khớp gối.
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc tăng theo tuổi, phổ biến ở người trên 50 tuổi
- Nữ giới có nguy cơ cao hơn nam giới
- Ước tính khoảng 10-15% dân số trên 60 tuổi bị ảnh hưởng
1.3. Yếu tố nguy cơ
- Tuổi cao
- Giới tính nữ
- Béo phì
- Chấn thương khớp gối trước đó
- Công việc hoặc hoạt động thể thao gây áp lực lên khớp gối
- Yếu tố di truyền
- Dị tật bẩm sinh hoặc mắc phải của khớp gối
1.4. Cơ chế sinh lý bệnh
- Mất cân bằng giữa quá trình tổng hợp và phân hủy các thành phần của sụn khớp
- Giảm số lượng và chất lượng proteoglycan trong sụn khớp
- Tăng hoạt động của các enzyme phân hủy sụn như matrix metalloproteinases (MMPs)
- Viêm màng hoạt dịch và giải phóng các cytokine tiền viêm (IL-1β, TNF-α)
- Thay đổi cấu trúc xương dưới sụn, hình thành gai xương
- Mất cân bằng cơ học do suy yếu cơ tứ đầu đùi và thay đổi trục khớp gối
- Giảm khả năng tự sửa chữa của sụn khớp do tuổi tác
- Stress oxy hóa và giảm chất bôi trơn (hyaluronic acid) trong dịch khớp
- Thay đổi chuyển hóa của chondrocyte dẫn đến apoptosis sớm
- Rối loạn vi tuần hoàn trong xương dưới sụn gây ra thiếu máu cục bộ
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
- Đau khớp gối, đặc biệt khi vận động hoặc chịu trọng lượng
- Cứng khớp, đặc biệt sau thời gian nghỉ ngơi hoặc buổi sáng
- Hạn chế vận động khớp gối
- Tiếng lạo xạo khi cử động khớp
- Sưng khớp
- Biến dạng khớp gối (giai đoạn muộn)
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang khớp gối thẳng, nghiêng và axial:
- Hẹp khe khớp
- Đặc xương dưới sụn
- Gai xương
- Bất thường trục khớp
- MRI khớp gối (nếu cần):
- Đánh giá tình trạng sụn khớp
- Phát hiện tổn thương phần mềm kèm theo
2.2.2. Xét nghiệm
- Công thức máu
- Tốc độ máu lắng, CRP (để loại trừ viêm khớp)
- Xét nghiệm dịch khớp (nếu có tràn dịch):
- Số lượng tế bào < 2000/mm³
- Không có tinh thể
2.3. Chẩn đoán xác định
Dựa vào tiêu chuẩn của Hội Thấp khớp học Mỹ (ACR):
- Đau khớp gối
- Tuổi > 50
- Cứng khớp buổi sáng < 30 phút
- Tiếng lạo xạo khi cử động
- Hình ảnh X-quang đặc trưng
2.4. Chẩn đoán phân biệt
- Viêm khớp dạng thấp
- Gút
- Viêm khớp nhiễm khuẩn
- Chấn thương khớp gối (rách sụn chêm, đứt dây chằng)
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Giảm đau và viêm
- Cải thiện chức năng khớp
- Làm chậm tiến triển của bệnh
- Nâng cao chất lượng cuộc sống
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Điều trị không dùng thuốc
- Giảm cân (nếu thừa cân hoặc béo phì)
- Tập luyện và vật lý trị liệu:
- Tăng cường cơ tứ đầu đùi
- Tập thăng bằng
- Bơi lội, đạp xe
- Sử dụng dụng cụ hỗ trợ (gậy, nẹp gối)
- Điều chỉnh lối sống và môi trường sống
3.2.2. Điều trị dùng thuốc
- Thuốc giảm đau:
- Paracetamol: 500-1000mg, 3-4 lần/ngày
- NSAIDs:
- Ibuprofen: 400-800mg, 3-4 lần/ngày
- Naproxen: 250-500mg, 2 lần/ngày
- Diclofenac: 50mg, 2-3 lần/ngày
- Celecoxib: 200mg, 1-2 lần/ngày
- Meloxicam: 7.5-15mg, 1 lần/ngày
- Thuốc giảm đau tại chỗ: Diclofenac gel, Capsaicin cream
- Tiêm corticosteroid nội khớp: Triamcinolone acetonide 40mg, tối đa 3-4 lần/năm
- Tiêm acid hyaluronic nội khớp
- Thuốc điều trị thoái hóa khớp tác dụng chậm (SYSADOA):
- Glucosamine sulfate: 1500mg/ngày
- Chondroitin sulfate: 800-1200mg/ngày
- Diacerein: 50mg, 2 lần/ngày
3.2.3. Điều trị phẫu thuật
Chỉ định:
- Đau nặng không đáp ứng với điều trị nội khoa
- Hạn chế chức năng khớp gối nghiêm trọng
Phương pháp:
- Nội soi làm sạch khớp
- Tạo hình sụn khớp
- Cắt xương sửa trục
- Thay khớp gối bán phần hoặc toàn phần
3.3. Theo dõi và đánh giá
- Đánh giá mức độ đau và chức năng khớp định kỳ
- Theo dõi tác dụng phụ của thuốc
- Chụp X-quang khớp gối định kỳ để đánh giá tiến triển
4. Tiên lượng
- Bệnh thường tiến triển chậm nhưng không thể phục hồi hoàn toàn
- Điều trị sớm và phù hợp có thể làm chậm tiến triển và cải thiện chất lượng cuộc sống
- Khoảng 10-15% bệnh nhân có thể cần phẫu thuật thay khớp
5. Phòng ngừa
- Duy trì cân nặng hợp lý
- Tập luyện đều đặn để tăng cường sức mạnh cơ
- Tránh các hoạt động gây chấn thương khớp gối
- Điều chỉnh tư thế làm việc và sinh hoạt hợp lý
Tài liệu tham khảo
- Kolasinski, S. L., Neogi, T., Hochberg, M. C., Oatis, C., Guyatt, G., Block, J., … & Reston, J. (2020). 2019 American College of Rheumatology/Arthritis Foundation guideline for the management of osteoarthritis of the hand, hip, and knee. Arthritis & Rheumatology, 72(2), 220-233.
- McAlindon, T. E., Bannuru, R. R., Sullivan, M. C., Arden, N. K., Berenbaum, F., Bierma-Zeinstra, S. M., … & Underwood, M. (2014). OARSI guidelines for the non-surgical management of knee osteoarthritis. Osteoarthritis and cartilage, 22(3), 363-388.
- Hunter, D. J., & Bierma-Zeinstra, S. (2019). Osteoarthritis. The Lancet, 393(10182), 1745-1759.
- Bruyère, O., Honvo, G., Veronese, N., Arden, N. K., Branco, J., Curtis, E. M., … & Reginster, J. Y. (2019). An updated algorithm recommendation for the management of knee osteoarthritis from the European Society for Clinical and Economic Aspects of Osteoporosis, Osteoarthritis and Musculoskeletal Diseases (ESCEO). Seminars in arthritis and rheumatism, 49(3), 337-350.
- Deveza, L. A., & Bennell, K. (2019). Management of knee osteoarthritis. Medicine, 47(3), 165-169.
BÌNH LUẬN