PHÁC ĐỒ CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ TĂNG BẠCH CẦU ƯA ACID
1. Định nghĩa
- Tăng bạch cầu ưa acid (eosinophilia) được định nghĩa khi số lượng bạch cầu ưa acid trong máu ngoại vi > 500 tế bào/µL.
2. Phân loại
- Nhẹ: 500 – 1500 tế bào/µL
- Trung bình: 1500 – 5000 tế bào/µL
- Nặng: > 5000 tế bào/µL
3. Nguyên nhân
3.1. Nguyên phát
- Bệnh tăng bạch cầu ưa acid vô căn
- Hội chứng tăng bạch cầu ưa acid mạn tính
3.2. Thứ phát
- Dị ứng: Hen suyễn, viêm mũi dị ứng, dị ứng thuốc
- Nhiễm ký sinh trùng: Giun đũa, giun móc, sán dây, sán lá gan
- Bệnh tự miễn: Viêm mạch, bệnh mô liên kết
- Ung thư: Lymphoma Hodgkin, ung thư phổi, ung thư dạ dày
- Bệnh da liễu: Bệnh Pemphigus, hội chứng Wells
- Bệnh phổi: Hội chứng Loeffler, viêm phổi tăng bạch cầu ưa acid mạn tính
- Thuốc: Kháng sinh, thuốc chống viêm không steroid, phenytoin
4. Chẩn đoán
4.1. Lâm sàng
- Triệu chứng phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh
- Có thể không có triệu chứng trong tăng bạch cầu ưa acid nhẹ
- Triệu chứng khi tăng bạch cầu ưa acid nặng: Sốt, mệt mỏi, đau cơ, phát ban, khó thở
4.2. Cận lâm sàng
- Công thức máu: Số lượng bạch cầu ưa acid > 500 tế bào/µL
- Phết máu ngoại vi: Xác định hình thái bạch cầu ưa acid
- IgE toàn phần: Tăng trong trường hợp dị ứng
- Xét nghiệm phân tìm ký sinh trùng
- Xét nghiệm chức năng gan, thận
- X-quang ngực, CT ngực (nếu nghi ngờ bệnh lý phổi)
- Sinh thiết tủy xương (nếu nghi ngờ bệnh lý ác tính huyết học)
4.3. Chẩn đoán phân biệt
- Tăng bạch cầu ưa acid giả: Do nhiễm ký sinh trùng máu (microfilaria)
- Bệnh bạch cầu ưa acid mạn tính
- Hội chứng tăng bạch cầu ưa acid vô căn
5. Điều trị
5.1. Nguyên tắc
- Điều trị nguyên nhân gây bệnh
- Kiểm soát triệu chứng
- Phòng ngừa biến chứng
5.2. Điều trị cụ thể
5.2.1. Điều trị nguyên nhân
- Dị ứng: Kháng histamine, corticosteroid
- Nhiễm ký sinh trùng: Thuốc diệt ký sinh trùng phù hợp
- Bệnh tự miễn: Immunosuppressive agents
- Ung thư: Hóa trị, xạ trị theo phác đồ
- Ngừng thuốc nghi ngờ gây tăng bạch cầu ưa acid
5.2.2. Điều trị triệu chứng
- Corticosteroid: Prednisolone 0.5-1 mg/kg/ngày, giảm liều dần
- Thuốc kháng histamine: Loratadine, Cetirizine
5.2.3. Điều trị tăng bạch cầu ưa acid nặng (> 5000 tế bào/µL)
- Hydroxyurea: 500-2000 mg/ngày
- Interferon alpha: 1-3 triệu đơn vị, 3 lần/tuần
- Imatinib: 100-400 mg/ngày (trong trường hợp có đột biến PDGFRA hoặc PDGFRB)
5.3. Theo dõi
- Công thức máu định kỳ
- Đánh giá đáp ứng điều trị và tác dụng phụ của thuốc
- Theo dõi biến chứng: Huyết khối, tổn thương cơ quan đích
6. Phòng ngừa
- Kiểm soát tốt bệnh dị ứng
- Tẩy giun định kỳ ở vùng có nguy cơ cao
- Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng đã biết
7. Tiên lượng
- Phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ tăng bạch cầu ưa acid
- Tăng bạch cầu ưa acid nhẹ và trung bình thường có tiên lượng tốt nếu điều trị nguyên nhân
- Tăng bạch cầu ưa acid nặng cần được theo dõi và điều trị tích cực để tránh biến chứng
THƯ VIỆN MEDIPHARM
BÌNH LUẬN