Trang chủPhác đồ Chẩn đoán và Điều trị

Phác đồ chẩn đoán và điều trị suy tim phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF)

PHÁC ĐỒ CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ SUY TIM PHÂN SUẤT TỐNG MÁU BẢO TỒN

THƯ VIỆN MEDIPHARM

1. ĐẠI CƯƠNG

1.1. Định nghĩa

  • Suy tim phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF) là hội chứng lâm sàng có các triệu chứng và dấu hiệu của suy tim, với:
    • Phân suất tống máu thất trái (LVEF) ≥ 50%
    • Rối loạn chức năng tâm trương thất trái
    • Tăng áp lực đổ đầy thất trái

1.2. Dịch tễ học

  1. Tỷ lệ mắc:
    • Chiếm 40-50% tổng số ca suy tim
    • Tăng theo tuổi và giới nữ
    • Tỷ lệ cao ở người cao tuổi, béo phì, tăng huyết áp
  2. Tiên lượng:
    • Tỷ lệ tử vong 5 năm: 25-35%
    • Tỷ lệ tái nhập viện cao
    • Chi phí điều trị lớn

1.3. Yếu tố nguy cơ

  1. Yếu tố không thể thay đổi:
    • Tuổi cao
    • Giới nữ
    • Di truyền
    • Tiền sử gia đình
  2. Yếu tố có thể thay đổi:

2. BỆNH SINH VÀ CƠ CHẾ SINH LÝ BỆNH

Diễn tiến sinh lý bệnh:

Tăng huyết áp + Béo phì + Đái tháo đường + Tuổi cao → Kháng insulin + Rối loạn lipid máu + Tăng glucose máu → Bất thường chuyển hóa → Viêm mạn tính hệ thống → Tăng TNF-α, IL-6, IL-1β → Hoạt hóa bạch cầu + Stress oxy hóa → Tăng ROS từ ty thể + Tăng NADPH oxidase → Rối loạn chức năng nội mô → Giảm NO sinh khả dụng + Tăng Endothelin-1 → Tổn thương tế bào cơ tim + Tăng độ cứng mạch máu → Xơ hóa cơ tim + Phì đại cơ tim + Giảm giãn mạch + Xơ vữa mạch máu → Rối loạn chức năng tâm trương → Tăng áp lực đổ đầy thất trái → Giảm khả năng gắng sức → SUY TIM PHÂN SUẤT TỐNG MÁU BẢO TỒN

Giải thích chi tiết các quá trình chuyển hóa:

  1. Kháng insulin: → Giảm vận chuyển glucose vào tế bào → Rối loạn chuyển hóa lipid → Tăng phân giải mỡ → Tăng acid béo tự do trong máu → Tích lũy lipid trong tế bào cơ tim → Rối loạn chức năng ty thể → Giảm năng lượng tế bào
  2. Viêm hệ thống: → Tăng TNF-α → Tăng IL-6 → Tăng IL-1β → Hoạt hóa bạch cầu → Tăng tiết các cytokine tiền viêm → Tổn thương mô
  3. Stress oxy hóa: → Rối loạn chức năng ty thể → Tăng sản xuất ROS → Giảm chất chống oxy hóa → Tổn thương DNA, protein, lipid → Rối loạn chức năng tế bào

3. CHẨN ĐOÁN

3.1. Sơ đồ tiếp cận chẩn đoán

3.2. Tiêu chuẩn chẩn đoán chi tiết (ESC 2021)

  1. Tiêu chuẩn bắt buộc:
    • Triệu chứng và dấu hiệu suy tim
    • LVEF ≥ 50%
  2. Bằng chứng rối loạn cấu trúc tim:
    • Phì đại thất trái (LVMI ≥ 115g/m² nam, ≥ 95g/m² nữ)
    • Giãn nhĩ trái (LAVI > 34mL/m²)
  3. Bằng chứng rối loạn chức năng tâm trương:
    • E/e’ > 14
    • e’ vách < 7cm/s, e’ bên < 10cm/s
    • TR velocity > 2.8m/s
  4. Xét nghiệm sinh học:
    • NT-proBNP > 125 pg/mL
    • BNP > 35 pg/mL

3.3. Đánh giá mức độ nặng

3.3.1. Phân độ triệu chứng theo NYHA

Độ Triệu chứng Ảnh hưởng hoạt động Ví dụ
I Không giới hạn hoạt động thể lực Gắng sức thông thường không gây triệu chứng Đi bộ, leo cầu thang bình thường
II Giới hạn nhẹ Triệu chứng xuất hiện khi gắng sức vừa Leo > 2 tầng lầu, đi nhanh
III Giới hạn nhiều Triệu chứng xuất hiện khi gắng sức nhẹ Đi bộ chậm < 200m, mặc quần áo
IV Không dung nạp mọi hoạt động Triệu chứng xuất hiện khi nghỉ ngơi Khó thở, mệt khi nằm nghỉ

3.3.2. Thang điểm H2FPEF

Tiêu chí Điểm
Tăng huyết áp (H) 2
Béo phì BMI>30 (H) 2
Rung nhĩ (F) 3
Tăng áp phổi PASP>35mmHg (P) 1
Tuổi >60 (E) 1
E/e’ >9 (F) 1
Tổng điểm 0-9

Diễn giải:

  • 0-1 điểm: Khả năng HFpEF thấp (<20%)
  • 2-5 điểm: Khả năng HFpEF trung bình (40-70%)
  • 6-9 điểm: Khả năng HFpEF cao (>90%)

3.3.3. Đánh giá theo HFA-PEFF

Tiêu chí Điểm
Hình thái và chức năng
e’ vách <7 hoặc bên <10 cm/s 2
E/e’ trung bình ≥15 hoặc vách hoặc bên >14 2
E/e’ 8-14 hoặc GLS <16% 1
LAVI >34mL/m² 1
LVMI ≥149/122g/m² (nam/nữ) 1
Sinh học
NT-proBNP >220/≥660pg/mL (SR/AF) 2
NT-proBNP 125-220/365-660pg/mL (SR/AF) 1
Chức năng
VO2max <16mL/kg/phút 2
6MWT <300m 1

Diễn giải:

  • ≥5 điểm: Chẩn đoán HFpEF
  • 2-4 điểm: Cần thêm đánh giá
  • 0-1 điểm: Loại trừ HFpEF

3.3.4. Mức độ nặng dựa trên các yếu tố nguy cơ

Yếu tố Nguy cơ thấp Nguy cơ trung bình Nguy cơ cao
NT-proBNP (pg/mL) <1000 1000-3000 >3000
VO2max (mL/kg/phút) >14 11-14 <11
Tần suất nhập viện/năm 0-1 2-3 >3
GFR (mL/phút) >60 30-60 <30
Rung nhĩ Không Paroxysmal Permanent
PASP (mmHg) <40 40-60 >60
Bệnh đồng mắc 0-1 2-3 >3

3.3.5. Đánh giá tiên lượng theo thang điểm MAGGIC

Yếu tố tiên lượng xấu:

  1. Tuổi cao
  2. EF càng gần 50%
  3. NYHA III-IV
  4. Creatinine >130 μmol/L
  5. Huyết áp tâm thu <110mmHg
  6. BMI <25 kg/m²
  7. Beta blocker (-)
  8. ACEI/ARB (-)
  9. Nam giới
  10. Bệnh phổi mạn

4. ĐIỀU TRỊ

4.1. Nguyên tắc điều trị

4.2. Điều trị cụ thể theo triệu chứng và giai đoạn

  1. Ứ dịch:
    • Lợi tiểu quai: Furosemide 20-80mg/ngày
    • Lợi tiểu thiazide: Hydrochlorothiazide 12.5-50mg/ngày
    • Chỉ định kết hợp khi kháng lợi tiểu
  2. Kiểm soát huyết áp:
    • Mục tiêu < 130/80 mmHg
    • ACEI/ARB: Liều tối ưu
    • Chẹn beta chọn lọc
    • Thuốc chẹn kênh canxi
  3. Rối loạn nhịp tim:
    • Kiểm soát tần số (beta blocker, digoxin)
    • Kiểm soát nhịp (amiodarone, ablation)
    • Chống đông nếu có rung nhĩ
  4. Bệnh đồng mắc:
    • SGLT2i cho đái tháo đường
    • Giảm cân ở bệnh nhân béo phì
    • Điều trị thiếu máu

4.3. ĐIỀU TRỊ DƯỢC LÝ SUY TIM PHÂN SUẤT TỐNG MÁU BẢO TỒN

1. THUỐC LỢI TIỂU

1.1. Lợi tiểu quai

A. Cơ chế tác dụng

  • Ức chế đồng vận chuyển Na+-K+-2Cl- ở quai Henle
  • Tăng thải Na+ và nước
  • Tăng thải K+, Mg2+, Ca2+
  • Giãn tĩnh mạch → giảm tiền gánh

B. Các thuốc và liều dùng

  1. Furosemide:
    • Liều khởi đầu: 20-40mg/ngày
    • Liều duy trì: 40-240mg/ngày
    • Sinh khả dụng đường uống: 50-70%
    • Thời gian bán thải: 1.5-2 giờ
  2. Bumetanide:
    • Liều khởi đầu: 0.5-1mg/ngày
    • Liều duy trì: 1-5mg/ngày
    • Sinh khả dụng đường uống: 80-95%
    • Thời gian bán thải: 1-1.5 giờ
  3. Torsemide:
    • Liều khởi đầu: 10-20mg/ngày
    • Liều duy trì: 20-100mg/ngày
    • Sinh khả dụng đường uống: 80%
    • Thời gian bán thải: 3-4 giờ

C. Theo dõi và tác dụng phụ

  1. Theo dõi:
    • Điện giải đồ mỗi 3-7 ngày khi bắt đầu/thay đổi liều
    • Creatinine, ure mỗi tuần trong tháng đầu
    • Cân nặng và huyết áp hàng ngày
    • Triệu chứng cơ năng
  2. Tác dụng phụ:
    • Rối loạn điện giải:
      • Hạ K+, Mg2+, Ca2+
      • Nhiễm kiềm chuyển hóa
    • Suy thận cấp do giảm thể tích
    • Tăng acid uric máu
    • Điếc tai (liều cao)
    • Phản ứng dị ứng

1.2. Lợi tiểu thiazide

A. Cơ chế tác dụng

  • Ức chế đồng vận chuyển Na+-Cl- ở ống lượn xa
  • Tăng thải Na+ và nước
  • Tăng tái hấp thu Ca2+
  • Giãn mạch trực tiếp

B. Các thuốc và liều dùng

  1. Hydrochlorothiazide:
    • Liều khởi đầu: 12.5-25mg/ngày
    • Liều duy trì: 25-50mg/ngày
    • Sinh khả dụng: 65-75%
    • Thời gian bán thải: 8-15 giờ
  2. Chlorthalidone:
    • Liều khởi đầu: 12.5-25mg/ngày
    • Liều duy trì: 25-50mg/ngày
    • Sinh khả dụng: 65%
    • Thời gian bán thải: 40-60 giờ
  3. Indapamide:
    • Liều khởi đầu: 1.25-2.5mg/ngày
    • Liều duy trì: 2.5-5mg/ngày
    • Sinh khả dụng: 93%
    • Thời gian bán thải: 14-18 giờ

C. Theo dõi và tác dụng phụ

  1. Theo dõi:
    • Điện giải đồ mỗi 1-2 tuần khi bắt đầu
    • Glucose máu mỗi 3-6 tháng
    • Acid uric mỗi 6 tháng
    • Lipid máu hàng năm
  2. Tác dụng phụ:
    • Rối loạn điện giải:
      • Hạ K+, Na+
      • Tăng Ca2+
    • Rối loạn chuyển hóa:
      • Tăng glucose máu
      • Tăng lipid máu
      • Tăng acid uric
    • Rối loạn tình dục
    • Phản ứng quá mẫn

1.3. Kháng aldosterone

A. Cơ chế tác dụng

  • Đối kháng cạnh tranh với aldosterone
  • Giảm tái hấp thu Na+ ở ống lượn xa
  • Giảm thải K+
  • Chống xơ hóa cơ tim

B. Các thuốc và liều dùng

  1. Spironolactone:
    • Liều khởi đầu: 12.5-25mg/ngày
    • Liều duy trì: 25-50mg/ngày
    • Sinh khả dụng: 65-70%
    • Thời gian bán thải: 1.4 giờ
  2. Eplerenone:
    • Liều khởi đầu: 25mg/ngày
    • Liều duy trì: 25-50mg/ngày
    • Sinh khả dụng: 69%
    • Thời gian bán thải: 4-6 giờ

C. Theo dõi và tác dụng phụ

  1. Theo dõi:
    • K+ và creatinine sau 1 và 4 tuần
    • Sau đó mỗi 3 tháng
    • Ngừng nếu K+ > 5.5 mmol/L
    • Ngừng nếu creatinine tăng > 50%
  2. Tác dụng phụ:
    • Tăng K+ máu
    • Suy thận cấp
    • Tác dụng nội tiết:
      • Nam hóa (spironolactone)
      • Vú to ở nam
      • Rối loạn kinh nguyệt
 

2. ỨC CHẾ SGLT2

2.1. Cơ chế tác dụng

  • Ức chế đồng vận chuyển natri-glucose ở ống thận
  • Tăng bài xuất glucose qua nước tiểu
  • Giảm tiền gánh và hậu gánh
  • Giảm viêm và xơ hóa cơ tim
  • Cải thiện chuyển hóa tim
  • Giảm độ cứng động mạch

2.2. Các thuốc và liều dùng

  1. Empagliflozin:
    • Liều dùng: 10mg/ngày
    • Sinh khả dụng: 75%
    • Thời gian bán thải: 12.4 giờ
    • Chứng cứ: EMPEROR-Preserved Trial
  2. Dapagliflozin:
    • Liều dùng: 10mg/ngày
    • Sinh khả dụng: 78%
    • Thời gian bán thải: 12.9 giờ
    • Chứng cứ: DELIVER Trial

2.3. Theo dõi và tác dụng phụ

  1. Theo dõi:
    • eGFR trước khi bắt đầu và định kỳ
    • Glucose máu và HbA1c
    • Thể tích tuần hoàn
    • Nhiễm trùng đường tiết niệu
    • Vệ sinh bộ phận sinh dục
  2. Tác dụng phụ:

3. ỨC CHẾ HỆ RAA (ACEI/ARB/ARNI)

3.1. ACEI (Ức chế men chuyển)

A. Cơ chế tác dụng

  • Ức chế enzyme chuyển đổi angiotensin
  • Giảm angiotensin II và aldosterone
  • Tăng bradykinin
  • Giảm xơ hóa cơ tim
  • Cải thiện chức năng nội mô

B. Các thuốc và liều dùng

  1. Ramipril:
    • Liều khởi đầu: 2.5mg/ngày
    • Liều mục tiêu: 10mg/ngày
    • Thời gian tác dụng: 24 giờ
    • Đào thải: 60% qua thận
  2. Perindopril:
    • Liều khởi đầu: 2-4mg/ngày
    • Liều mục tiêu: 8-16mg/ngày
    • Thời gian tác dụng: 24 giờ
    • Đào thải: 75% qua thận
  3. Lisinopril:
    • Liều khởi đầu: 2.5-5mg/ngày
    • Liều mục tiêu: 20-40mg/ngày
    • Thời gian tác dụng: 24 giờ
    • Đào thải: chủ yếu qua thận
  4. Enalapril:
    • Liều khởi đầu: 2.5mg x 2 lần/ngày
    • Liều mục tiêu: 10-20mg x 2 lần/ngày
    • Thời gian tác dụng: 12-24 giờ
    • Đào thải: chủ yếu qua thận

C. Theo dõi và tác dụng phụ

  1. Theo dõi:
    • Creatinine và K+ trước điều trị
    • Sau 1-2 tuần khởi đầu/tăng liều
    • Mỗi 3-6 tháng khi ổn định
    • Huyết áp thường xuyên
  2. Tác dụng phụ:
    • Ho khan (5-35%)
    • Tăng K+ máu
    • Suy thận cấp
    • Phản vệ/phù mạch
    • Rối loạn vị giác
    • Chống chỉ định trong thai kỳ

3.2. ARB (Chẹn thụ thể angiotensin)

A. Cơ chế tác dụng

  • Đối kháng chọn lọc thụ thể AT1
  • Không ảnh hưởng bradykinin
  • Giảm xơ hóa và viêm
  • Cải thiện chức năng nội mô

B. Các thuốc và liều dùng

  1. Valsartan:
    • Liều khởi đầu: 40mg x 2 lần/ngày
    • Liều mục tiêu: 160mg x 2 lần/ngày
    • Sinh khả dụng: 25%
    • Thời gian bán thải: 6-9 giờ
  2. Candesartan:
    • Liều khởi đầu: 4-8mg/ngày
    • Liều mục tiêu: 32mg/ngày
    • Sinh khả dụng: 15%
    • Thời gian bán thải: 9 giờ
  3. Losartan:
    • Liều khởi đầu: 25-50mg/ngày
    • Liều mục tiêu: 150mg/ngày
    • Sinh khả dụng: 33%
    • Thời gian bán thải: 2 giờ
  4. Telmisartan:
    • Liều khởi đầu: 20-40mg/ngày
    • Liều mục tiêu: 80mg/ngày
    • Sinh khả dụng: 43%
    • Thời gian bán thải: 24 giờ

C. Theo dõi và tác dụng phụ

  1. Theo dõi:
    • Tương tự như ACEI
    • Huyết áp
    • Chức năng thận
    • Điện giải đồ
  2. Tác dụng phụ:
    • Tương tự ACEI nhưng ít ho
    • Tăng K+ máu
    • Suy thận cấp
    • Chóng mặt
    • Chống chỉ định trong thai kỳ

3.3. ARNI (Sacubitril/Valsartan)

A. Cơ chế tác dụng

  • Sacubitril: Ức chế neprilysin → tăng peptide lợi niệu
    • Tăng NP, bradykinin, adrenomedullin
    • Tăng lợi niệu, giãn mạch
    • Giảm xơ hóa và tái cấu trúc
  • Valsartan: Chẹn thụ thể AT1
    • Đối kháng tác dụng angiotensin II
    • Giảm co mạch và giữ muối nước

B. Liều dùng

  1. Khởi đầu:
    • 24/26mg x 2 lần/ngày nếu:
      • Chưa dùng ACEI/ARB
      • Huyết áp tâm thu < 110mmHg
      • eGFR 30-60 ml/phút
    • 49/51mg x 2 lần/ngày: các trường hợp khác
  2. Tăng liều:
    • Mỗi 2-4 tuần
    • Liều mục tiêu: 97/103mg x 2 lần/ngày
    • Điều chỉnh theo huyết áp và chức năng thận

C. Theo dõi và tác dụng phụ

  1. Theo dõi:
    • Huyết áp mỗi tuần khi bắt đầu/tăng liều
    • Creatinine và K+ sau 1-2 tuần
    • NT-proBNP định kỳ
  2. Tác dụng phụ:
    • Hạ huyết áp
    • Tăng K+ máu
    • Suy thận
    • Phù mạch (ít hơn ACEI)

4. THUỐC CHẸN BETA

4.1. Cơ chế tác dụng

  • Đối kháng thụ thể beta-adrenergic
    • β1: Giảm nhịp tim, giảm co bóp
    • β2: Giảm giãn mạch và co thắt phế quản
  • Giảm hoạt hóa thần kinh giao cảm
  • Chống loạn nhịp tim
  • Giảm tiêu thụ oxy cơ tim

4.2. Các thuốc và liều dùng

  1. Bisoprolol:
    • Độ chọn lọc β1 cao
    • Liều khởi đầu: 1.25mg/ngày
    • Liều mục tiêu: 10mg/ngày
    • Thời gian bán thải: 10-12 giờ
    • Đào thải: 50% qua thận
  2. Carvedilol:
    • Chẹn cả β1, β2 và α1
    • Liều khởi đầu: 3.125mg x 2 lần/ngày
    • Liều mục tiêu: 25-50mg x 2 lần/ngày
    • Thời gian bán thải: 6-10 giờ
    • Đào thải: chủ yếu qua gan
  3. Metoprolol succinate:
    • Độ chọn lọc β1 trung bình
    • Liều khởi đầu: 12.5-25mg/ngày
    • Liều mục tiêu: 200mg/ngày
    • Thời gian bán thải: 15-20 giờ
    • Đào thải: qua gan
  4. Nebivolol:
    • Độ chọn lọc β1 rất cao
    • Kích thích giải phóng NO
    • Liều khởi đầu: 2.5mg/ngày
    • Liều mục tiêu: 10mg/ngày
    • Thời gian bán thải: 10-12 giờ
    • Đào thải: qua gan

4.3. Nguyên tắc sử dụng

  1. Khởi đầu:
    • Bắt đầu liều thấp
    • Tăng liều mỗi 2 tuần
    • Đạt liều mục tiêu hoặc liều dung nạp tối đa
    • Tránh ngừng đột ngột
  2. Chống chỉ định:
    • Block nhĩ thất độ II-III
    • Nhịp tim < 60 lần/phút
    • Huyết áp tâm thu < 90mmHg
    • Hen phế quản nặng
    • Sốc tim

4.4. Theo dõi và tác dụng phụ

  1. Theo dõi:
    • Nhịp tim và huyết áp
    • Triệu chứng suy tim
    • ECG định kỳ
    • Chức năng thận và điện giải
    • Dung nạp gắng sức
  2. Tác dụng phụ:
    • Tim mạch:
      • Nhịp chậm
      • Hạ huyết áp
      • Block dẫn truyền
    • Chuyển hóa:
      • Rối loạn lipid máu
      • Che lấp triệu chứng hạ đường huyết
    • Khác:

5. THUỐC CHẸN KÊNH CANXI

5.1. Cơ chế tác dụng

  • Ức chế kênh L-type calcium
  • Giảm dòng canxi vào tế bào
  • Giảm co bóp cơ tim (non-DHP)
  • Giãn mạch ngoại biên (DHP)
  • Giảm hậu gánh
  • Cải thiện chức năng tâm trương

5.2. Các thuốc và liều dùng

  1. Nhóm Non-dihydropyridine (Non-DHP): a) Verapamil:
    • Liều khởi đầu: 40mg x 3 lần/ngày
    • Liều mục tiêu: 120mg x 3 lần/ngày
    • Sinh khả dụng: 10-20%
    • Thời gian tác dụng: 6-8 giờ
    • Đào thải: chủ yếu qua gan

    b) Diltiazem:

    • Liều khởi đầu: 30mg x 3-4 lần/ngày
    • Liều mục tiêu: 120mg x 3-4 lần/ngày
    • Sinh khả dụng: 40%
    • Thời gian tác dụng: 6-8 giờ
    • Đào thải: gan và thận
  2. Nhóm Dihydropyridine (DHP): a) Amlodipine:
    • Liều khởi đầu: 2.5-5mg/ngày
    • Liều mục tiêu: 5-10mg/ngày
    • Sinh khả dụng: 64-90%
    • Thời gian tác dụng: 24 giờ
    • Đào thải: chủ yếu qua gan

    b) Felodipine:

    • Liều khởi đầu: 2.5mg/ngày
    • Liều mục tiêu: 5-10mg/ngày
    • Sinh khả dụng: 15-20%
    • Thời gian tác dụng: 24 giờ
    • Đào thải: gan

5.3. Theo dõi và tác dụng phụ

  1. Theo dõi:
    • Huyết áp và nhịp tim
    • ECG định kỳ
    • Phù ngoại biên
    • Triệu chứng dung nạp
    • Tương tác thuốc
  2. Tác dụng phụ:
    • Non-DHP:
      • Nhịp chậm
      • Block nhĩ thất
      • Suy tim nặng thêm
      • Táo bón
    • DHP:
      • Phù ngoại biên
      • Đau đầu
      • Đỏ bừng mặt
      • Chóng mặt
      • Hạ huyết áp

6. ĐIỀU TRỊ RUNG NHĨ TRONG HFpEF

6.1. Kiểm soát tần số

  1. Thuốc chẹn beta:
    • Metoprolol, bisoprolol, carvedilol
    • Mục tiêu: nhịp tim 60-100 lần/phút
    • Liều điều chỉnh theo đáp ứng
  2. Digoxin:
    • Liều khởi đầu: 0.125-0.25mg/ngày
    • Liều duy trì: điều chỉnh theo nồng độ
    • Theo dõi:
      • Nồng độ digoxin máu
      • Điện giải (K+, Mg2+)
      • Chức năng thận
    • Tác dụng phụ:
      • Rối loạn nhịp tim
      • Buồn nôn, nôn
      • Rối loạn thị giác

6.2. Chống đông máu

  1. Thuốc kháng vitamin K:
    • Warfarin
    • Liều điều chỉnh theo INR (2.0-3.0)
    • Theo dõi INR thường xuyên
  2. Thuốc chống đông trực tiếp (DOACs): a) Dabigatran:
    • Liều: 150mg x 2 lần/ngày
    • Giảm liều: 110mg x 2 lần/ngày nếu:
      • Tuổi ≥ 80
      • CrCl 30-50 ml/phút
      • Nguy cơ chảy máu cao

    b) Rivaroxaban:

    • Liều: 20mg/ngày
    • Giảm liều: 15mg/ngày nếu CrCl 15-50 ml/phút

    c) Apixaban:

    • Liều: 5mg x 2 lần/ngày
    • Giảm liều: 2.5mg x 2 lần/ngày nếu có ≥2:
      • Tuổi ≥ 80
      • Cân nặng ≤ 60kg
      • Creatinine ≥ 1.5mg/dL

    d) Edoxaban:

    • Liều: 60mg/ngày
    • Giảm liều: 30mg/ngày nếu:
      • Cân nặng ≤ 60kg
      • CrCl 15-50 ml/phút
 

4.4. ĐIỀU TRỊ KHÔNG DÙNG THUỐC

4.4.1. Chế độ ăn và kiểm soát cân nặng

  1. Hạn chế natri:
    • Mức độ: 2-3g natri/ngày
    • Tương đương: < 6g muối/ngày
    • Biện pháp thực hiện:
      • Tránh thực phẩm chế biến sẵn
      • Đọc nhãn thực phẩm
      • Nấu ăn tại nhà
      • Không thêm muối khi ăn
  2. Kiểm soát cân nặng:
    • Mục tiêu BMI: 18.5-24.9 kg/m²
    • Giảm cân nếu thừa cân/béo phì:
      • 5-10% cân nặng trong 6 tháng
      • Kết hợp chế độ ăn và tập luyện
    • Theo dõi cân nặng hàng ngày
  3. Kiểm soát dịch:
    • Hạn chế dịch: 1.5-2L/ngày
    • Điều chỉnh theo:
      • Mức độ suy tim
      • Thời tiết
      • Hoạt động thể lực

4.4.2. Tập luyện và phục hồi chức năng

  1. Đánh giá trước tập:
    • Test gắng sức tim phổi
    • Đánh giá nguy cơ
    • Xác định khả năng tập luyện
    • Thiết lập mục tiêu cá nhân
  2. Chương trình tập luyện:
    a) Tập aerobic:

    • Tần suất: 3-5 lần/tuần
    • Cường độ:
      • Nhẹ đến trung bình
      • 40-70% VO2max
      • 50-80% nhịp tim tối đa
    • Thời gian: 20-40 phút/lần
    • Hình thức:
      • Đi bộ
      • Đạp xe
      • Bơi lội
      • Khiêu vũ

    b) Tập sức bền:

    • Tần suất: 2-3 lần/tuần
    • Cường độ:
      • 30-40% sức mạnh tối đa
      • 10-15 lần lặp lại
      • 1-3 hiệp
    • Nhóm cơ lớn
    • Tránh động tác Valsalva
  3. Theo dõi khi tập:
    • Triệu chứng
    • Nhịp tim
    • Huyết áp
    • Thang điểm Borg
    • Dấu hiệu ngừng tập

4.4.3. Can thiệp lối sống

  1. Cai thuốc lá:
    • Tư vấn
    • Liệu pháp thay thế nicotine
    • Thuốc hỗ trợ cai thuốc
    • Theo dõi và hỗ trợ
  2. Hạn chế rượu:
    • Nam: ≤ 2 đơn vị/ngày
    • Nữ: ≤ 1 đơn vị/ngày
    • Tránh uống nhiều một lúc
  3. Quản lý stress:
    • Kỹ thuật thư giãn
    • Thiền
    • Yoga
    • Tư vấn tâm lý

4.4.4. Giáo dục bệnh nhân

  1. Kiến thức cơ bản:
    • Bệnh sinh suy tim
    • Triệu chứng cần theo dõi
    • Dấu hiệu nặng lên
    • Kế hoạch điều trị
  2. Tự theo dõi:
    • Cân nặng hàng ngày
    • Ghi nhận triệu chứng
    • Đo huyết áp
    • Nhận biết dấu hiệu nguy hiểm
  3. Tuân thủ điều trị:
    • Uống thuốc đúng giờ
    • Không tự ý ngừng thuốc
    • Báo cáo tác dụng phụ
    • Tái khám đúng hẹn

5. CHIẾN LƯỢC THEO DÕI

5.1. Theo dõi định kỳ

  1. Tần suất khám:
    • Mỗi 1-2 tuần khi mới điều trị
    • Mỗi 3-6 tháng khi ổn định
    • Ngay khi có triệu chứng nặng lên
  2. Đánh giá lâm sàng:
    • Triệu chứng cơ năng
    • Khám thực thể
    • Phân độ NYHA
    • Biến chứng
  3. Xét nghiệm định kỳ:
    • Công thức máu
    • Chức năng thận
    • Điện giải đồ
    • NT-proBNP/BNP
    • Chức năng gan
    • HbA1c (nếu ĐTĐ)
  4. Chẩn đoán hình ảnh:
    • Siêu âm tim hàng năm
    • ECG mỗi 3-6 tháng
    • Các thăm dò khác theo chỉ định

5.2. Đánh giá đáp ứng điều trị

  1. Tiêu chí lâm sàng:
    • Cải thiện triệu chứng
    • Tăng khả năng gắng sức
    • Giảm phù
    • Ổn định cân nặng
    • Giảm NYHA class
  2. Tiêu chí cận lâm sàng:
    • Giảm NT-proBNP/BNP
    • Cải thiện chức năng thận
    • Cải thiện các thông số siêu âm tim:
      • Giảm áp lực đổ đầy (E/e’)
      • Giảm thể tích nhĩ trái
      • Cải thiện strain thất trái
  3. Tiêu chí chất lượng sống:
    • Khả năng hoạt động hàng ngày
    • Tình trạng tâm lý
    • Khả năng làm việc
    • Mức độ phụ thuộc

5.3. Xử trí tình huống đặc biệt

5.3.1. Đợt cấp suy tim

  1. Đánh giá:
    • Yếu tố khởi phát
    • Mức độ nặng
    • Biến chứng
    • Bệnh đồng mắc
  2. Điều trị:
    • Tăng liều lợi tiểu
    • Điều chỉnh thuốc nền
    • Kiểm soát nhịp tim
    • Điều trị nguyên nhân
    • Cân nhắc nhập viện nếu:
      • Không đáp ứng điều trị ngoại trú
      • Rối loạn huyết động
      • Thiếu oxy nặng
      • Biến chứng nặng

5.3.2. Bệnh đồng mắc

  1. Rung nhĩ:
    • Kiểm soát nhịp vs kiểm soát tần số
    • Chiến lược chống đông
    • Cân nhắc ablation
    • Theo dõi biến chứng
  2. Bệnh mạch vành:
    • Đánh giá thiếu máu cục bộ
    • Tối ưu điều trị nội khoa
    • Chỉ định tái tưới máu
    • Phòng ngừa thứ phát
  3. Bệnh phổi mạn:
    • Phân biệt nguyên nhân khó thở
    • Điều trị tối ưu cả hai bệnh
    • Tránh tương tác thuốc
    • Theo dõi sát oxy máu

5.3.3. Tình huống đặc biệt

  1. Phẫu thuật không tim:
    • Đánh giá nguy cơ
    • Tối ưu điều trị trước mổ
    • Theo dõi trong và sau mổ
    • Điều chỉnh thuốc chu phẫu
  2. Thai kỳ:
    • Tư vấn nguy cơ
    • Điều chỉnh thuốc an toàn
    • Theo dõi sát thai kỳ
    • Kế hoạch sinh
  3. Giai đoạn cuối đời:
    • Thảo luận tiên lượng
    • Xác định mục tiêu điều trị
    • Chăm sóc giảm nhẹ
    • Hỗ trợ tâm lý và gia đình

5.4. Tiêu chí nhập viện

  1. Chỉ định tuyệt đối:
    • Sốc tim
    • Phù phổi cấp
    • Rối loạn nhịp nguy hiểm
    • Biến chứng cấp tính
  2. Chỉ định tương đối:
    • Triệu chứng nặng lên nhanh
    • Không đáp ứng điều trị ngoại trú
    • Rối loạn điện giải nặng
    • Nhiễm trùng nặng
    • Bệnh đồng mắc mất bù

5.5. Tiên lượng

  1. Yếu tố tiên lượng xấu:
    • Tuổi cao
    • NYHA III-IV
    • NT-proBNP cao
    • Rung nhĩ
    • Suy thận
    • Thiếu máu
    • Bệnh đồng mắc nhiều
  2. Thang điểm tiên lượng:
    • H2FPEF score
    • HFA-PEFF score
    • MAGGIC score
  3. Các điểm cần tư vấn:
    • Diễn tiến bệnh
    • Nguy cơ tử vong
    • Kế hoạch điều trị dài hạn
    • Chăm sóc cuối đời nếu cần

LƯỢC ĐỒ TIẾP CẬN CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ SUY TIM PHÂN SUẤT TỐNG MÁU BẢO TỒN:

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. ESC Guidelines for the diagnosis and treatment of acute and chronic heart failure 2021. European Heart Journal. 2021;42(36):3599-3726.
  2. 2022 AHA/ACC/HFSA Guideline for the Management of Heart Failure. Journal of the American College of Cardiology. 2022;79(17):e263-e421.
  3. McDonagh TA, et al. Screen, diagnose and treat: HFpEF expert recommendations. Heart. 2023;109(5):344-351.
  4. Pieske B, et al. How to diagnose heart failure with preserved ejection fraction: the HFA–PEFF diagnostic algorithm. European Heart Journal. 2022;43(19):1865-1878.
  5. EMPEROR-Preserved Trial Investigators. Empagliflozin in Heart Failure with a Preserved Ejection Fraction. N Engl J Med. 2021;385(16):1451-1461.
  6. DELIVER Trial Investigators. Dapagliflozin in Heart Failure with Mildly Reduced or Preserved Ejection Fraction. N Engl J Med. 2022;387(12):1089-1098.
  7. Solomon SD, et al. Angiotensin–Neprilysin Inhibition in Heart Failure with Preserved Ejection Fraction. N Engl J Med. 2019;381(17):1609-1620.
  8. Heidenreich PA, et al. AHA/ACC/HFSA Focused Update of the 2013 ACCF/AHA Guideline for the Management of Heart Failure. Circulation. 2023;147:e895–e924.
  9. Pfeffer MA, et al. Heart failure with preserved ejection fraction in perspective. Circ Res. 2019;124(11):1598-1617.
  10. Reddy YNV, et al. A Guide for the Diagnosis and Treatment of HFpEF. JACC Heart Fail. 2023;11(1):30-46.

BẢNG CHÚ GIẢI MỘT SỐ THUẬT NGỮ ANH – VIỆT

Thuật ngữ tiếng Anh Phiên âm Thuật ngữ tiếng Việt Giải thích
Heart Failure with Preserved Ejection Fraction /hɑːt ˈfeɪljə wɪð prɪˈzɜːvd ɪˈdʒekʃn ˈfrækʃn/ Suy tim phân suất tống máu bảo tồn Dạng suy tim với EF ≥ 50%
Diastolic Dysfunction /daɪəˈstɒlɪk dɪsˈfʌŋkʃn/ Rối loạn chức năng tâm trương Bất thường quá trình thư giãn và đổ đầy thất trái
Left Ventricular Hypertrophy /left vɛnˈtrɪkjʊlə haɪˈpɜːtrəfi/ Phì đại thất trái Dày thành cơ thất trái
Atrial Fibrillation /ˈeɪtriəl ˌfɪbrɪˈleɪʃn/ Rung nhĩ Rối loạn nhịp tim thường gặp
Pulmonary Hypertension /ˈpʌlmənəri haɪpəˈtɛnʃn/ Tăng áp phổi Tăng áp lực động mạch phổi
Endothelial Dysfunction /ˌɛndəʊˈθiːliəl dɪsˈfʌŋkʃn/ Rối loạn chức năng nội mô Bất thường chức năng lớp tế bào lót mạch máu
Oxidative Stress /ˈɒksɪdətɪv strɛs/ Stress oxy hóa Mất cân bằng chất oxy hóa và chống oxy hóa
Natriuretic Peptides /ˌneɪtriːjʊˈrɛtɪk ˈpɛptaɪdz/ Peptide lợi niệu Hormone điều hòa muối nước
Myocardial Fibrosis /maɪəʊˈkɑːdiəl faɪˈbrəʊsɪs/ Xơ hóa cơ tim Tích tụ collagen trong cơ tim
Volume Overload /ˈvɒljuːm ˈəʊvələʊd/ Quá tải thể tích Tăng thể tích máu trong tuần hoàn
Thuật ngữ tiếng Anh Phiên âm Thuật ngữ tiếng Việt Giải thích
Exercise Intolerance /ˈeksəsaɪz ɪnˈtɒlərəns/ Giảm dung nạp gắng sức Không có khả năng thực hiện hoạt động thể lực
Systemic Inflammation /sɪˈstemɪk ɪnfləˈmeɪʃən/ Viêm hệ thống Tình trạng viêm toàn thân
Arterial Stiffness /ɑːˈtɪəriəl ˈstɪfnəs/ Độ cứng động mạch Giảm tính đàn hồi thành mạch
Filling Pressure /ˈfɪlɪŋ ˈpreʃə/ Áp lực đổ đầy Áp lực trong thất trái khi tâm trương
Cardiac Remodeling /ˈkɑːdiæk riːˈmɒdəlɪŋ/ Tái cấu trúc tim Thay đổi hình dạng và cấu trúc tim
Strain Rate /streɪn reɪt/ Tốc độ biến dạng Chỉ số đánh giá chức năng cơ tim
Tissue Doppler /ˈtɪʃuː ˈdɒplə/ Doppler mô Kỹ thuật siêu âm đánh giá vận động cơ tim
Mitral Flow /ˈmaɪtrəl fləʊ/ Dòng chảy qua van hai lá Đặc điểm dòng máu qua van hai lá
Contractile Reserve /kənˈtræktaɪl rɪˈzɜːv/ Trữ lượng co bóp Khả năng tăng co bóp khi gắng sức
Wall Stress /wɔːl strɛs/ Sức căng thành tim Áp lực lên thành cơ tim
Afterload /ˈɑːftəˌləʊd/ Hậu gánh Lực cản đối với tống máu thất trái
Preload /ˈpriːləʊd/ Tiền gánh Độ căng cơ tim trước co bóp
Cardiac Output /ˈkɑːdiæk ˈaʊtpʊt/ Cung lượng tim Lượng máu tim bơm ra trong 1 phút
Stroke Volume /strəʊk ˈvɒljuːm/ Thể tích tống máu Lượng máu bơm ra mỗi nhịp tim
E/e’ Ratio /iː i ˈreɪʃiəʊ/ Tỷ lệ E/e’ Chỉ số đánh giá áp lực đổ đầy thất trái
LA Volume Index /el eɪ ˈvɒljuːm ˈɪndeks/ Chỉ số thể tích nhĩ trái Thể tích nhĩ trái được chuẩn hóa
Dyspnea /dɪspˈniːə/ Khó thở Cảm giác thiếu không khí
Orthopnea /ɔːˈθɒpniə/ Khó thở tư thế Khó thở khi nằm
Paroxysmal Nocturnal Dyspnea /pəˈrɒksɪzməl nɒkˈtɜːnəl dɪspˈniːə/ Khó thở kịch phát về đêm Cơn khó thở đột ngột về đêm
Edema /ɪˈdiːmə/ Phù Tích tụ dịch trong mô
Jugular Venous Pressure /ˈdʒuːɡjʊlə ˈviːnəs ˈpreʃə/ Áp lực tĩnh mạch cổ Dấu hiệu tăng áp lực tĩnh mạch trung tâm
Hepatomegaly /ˌhepətəʊˈmeɡəli/ Gan to Tăng kích thước gan
Ascites /əˈsaɪtiːz/ Cổ trướng Dịch trong ổ bụng
Third Heart Sound /θɜːd hɑːt saʊnd/ Tiếng tim thứ ba Tiếng thổi bất thường trong suy tim
Gallop Rhythm /ˈɡæləp ˈrɪðəm/ Nhịp ngựa phi Tiếng tim bất thường trong suy tim
Cardiac Cachexia /ˈkɑːdiæk kəˈkeksiə/ Suy mòn tim Tình trạng suy mòn do suy tim mạn
Biomarker /ˈbaɪəʊˌmɑːkə/ Dấu ấn sinh học Chất chỉ điểm sinh học
Cardiopulmonary Exercise Test /ˌkɑːdiəʊˈpʌlmənəri ˈeksəsaɪz test/ Nghiệm pháp gắng sức tim phổi Đánh giá khả năng gắng sức
Peak VO2 /piːk viː əʊ tuː/ VO2 đỉnh Tiêu thụ oxy tối đa
Six-Minute Walk Test /sɪks ˈmɪnɪt wɔːk test/ Nghiệm pháp đi bộ 6 phút Đánh giá khả năng gắng sức đơn giản
Quality of Life /ˈkwɒlɪti əv laɪf/ Chất lượng sống Đánh giá mức độ ảnh hưởng của bệnh
Thuật ngữ tiếng Anh Phiên âm Thuật ngữ tiếng Việt Giải thích
Angiotensin Converting Enzyme /ˌændʒiəʊˈtensɪn kənˈvɜːtɪŋ ˈenzaɪm/ Men chuyển angiotensin Enzyme chuyển đổi angiotensin I thành II
Mineralocorticoid Receptor /ˌmɪnərələʊˈkɔːtɪkɔɪd rɪˈseptə/ Thụ thể mineralocorticoid Thụ thể của aldosterone
Sodium Glucose Co-transporter /ˈsəʊdiəm ˈgluːkəʊs kəʊ-trænsˈpɔːtə/ Đồng vận chuyển natri-glucose Protein vận chuyển glucose và natri
Beta-adrenergic Receptor /ˈbiːtə ædrəˈnɜːdʒɪk rɪˈseptə/ Thụ thể beta giao cảm Thụ thể của catecholamine
Calcium Channel /ˈkælsiəm ˈtʃænl/ Kênh canxi Kênh ion vận chuyển canxi
Nitric Oxide /naɪˈtrɪk ˈɒksaɪd/ Oxit nitric Chất giãn mạch nội sinh
Matrix Metalloproteinase /ˈmeɪtrɪks ˌmetələʊˈprəʊtiːneɪz/ Matrix metalloproteinase Enzyme phân hủy protein nền
Reactive Oxygen Species /riˈæktɪv ˈɒksɪdʒən ˈspiːʃiːz/ Gốc oxy hoạt động Phân tử oxy có hoạt tính cao
Brain Natriuretic Peptide /breɪn neɪtriːjʊˈretɪk ˈpeptaɪd/ Peptide lợi niệu não Marker sinh học suy tim
Troponin /ˈtrəʊpənɪn/ Troponin Marker tổn thương cơ tim
Creatinine Clearance /kriˈætɪniːn ˈklɪərəns/ Độ thanh thải creatinine Đánh giá chức năng thận
Loop Diuretic /luːp daɪjʊˈretɪk/ Lợi tiểu quai Thuốc lợi tiểu tác dụng ở quai Henle
Thiazide Diuretic /ˈθaɪəzaɪd daɪjʊˈretɪk/ Lợi tiểu thiazide Thuốc lợi tiểu tác dụng ở ống lượn xa
Potassium-sparing Diuretic /pəˈtæsiəm speərɪŋ daɪjʊˈretɪk/ Lợi tiểu giữ kali Thuốc lợi tiểu không gây mất kali
Beta Blocker /ˈbiːtə ˈblɒkə/ Chẹn beta Thuốc chẹn thụ thể beta
Calcium Channel Blocker /ˈkælsiəm ˈtʃænl ˈblɒkə/ Chẹn kênh canxi Thuốc ức chế kênh canxi
Anticoagulation /ˌæntiˌkəʊægjʊˈleɪʃn/ Chống đông Điều trị ngăn ngừa huyết khối
Cardiac Resynchronization /ˈkɑːdiæk riːˌsɪŋkrənaɪˈzeɪʃn/ Tái đồng bộ tim Điều trị mất đồng bộ co bóp
Implantable Cardioverter /ɪmˈplɑːntəbl ˌkɑːdiəʊˈvɜːtə/ Máy khử rung cấy Thiết bị điều trị rối loạn nhịp
Cardiac Rehabilitation /ˈkɑːdiæk riːəˌbɪlɪˈteɪʃn/ Phục hồi chức năng tim Chương trình phục hồi cho bệnh tim
Hemodynamics /ˌhiːməʊdaɪˈnæmɪks/ Huyết động học Nghiên cứu về dòng chảy máu
Cardiomyopathy /ˌkɑːdiəʊmaɪˈɒpəθi/ Bệnh cơ tim Bệnh lý cơ tim
Dyssynchrony /dɪsˈsɪŋkrəni/ Mất đồng bộ Rối loạn đồng bộ co bóp tim
End-diastolic Volume /end daɪəˈstɒlɪk ˈvɒljuːm/ Thể tích cuối tâm trương Thể tích máu cuối pha tâm trương
End-systolic Volume /end sɪˈstɒlɪk ˈvɒljuːm/ Thể tích cuối tâm thu Thể tích máu cuối pha tâm thu
Myocardial Perfusion /maɪəˈkɑːdiəl pəˈfjuːʒn/ Tưới máu cơ tim Dòng máu nuôi cơ tim
Coronary Flow Reserve /ˈkɒrənəri fləʊ rɪˈzɜːv/ Trữ lượng dòng vành Khả năng tăng tưới máu cơ tim
Cardiorespiratory Fitness /ˌkɑːdiəʊrɪˈspɪrətri ˈfɪtnəs/ Thể lực tim phổi Khả năng vận động tim phổi
Cardiovascular Risk /ˌkɑːdiəʊˈvæskjʊlə rɪsk/ Nguy cơ tim mạch Khả năng mắc bệnh tim mạch
Target Organ Damage /ˈtɑːɡɪt ˈɔːɡən ˈdæmɪdʒ/ Tổn thương cơ quan đích Biến chứng trên các cơ quan
Neurohumoral Activation /ˌnjʊərəʊˈhjuːmərəl ækˈtɪˌveɪʃn/ Hoạt hóa thần kinh thể dịch Kích hoạt hệ thống nội tiết thần kinh
Cardiac Biomarkers /ˈkɑːdiæk ˈbaɪəʊˌmɑːkəz/ Dấu ấn sinh học tim Chất chỉ điểm sinh học tim mạch
Cardio-renal Syndrome /ˈkɑːdiəʊ ˈriːnl ˈsɪndrəʊm/ Hội chứng tim thận Suy tim kèm suy thận
Echocardiography /ˌekəʊkɑːdiˈɒɡrəfi/ Siêu âm tim Chẩn đoán hình ảnh tim
Cardiac Magnetic Resonance /ˈkɑːdiæk mæɡˈnetɪk ˈrezənəns/ Cộng hưởng từ tim Chụp cộng hưởng từ tim
Nuclear Cardiology /ˈnjuːkliə kɑːdiˈɒlədʒi/ Y học hạt nhân tim Chẩn đoán hình ảnh phóng xạ
Cardiac Computed Tomography /ˈkɑːdiæk kəmˈpjuːtɪd təˈmɒɡrəfi/ Chụp cắt lớp vi tính tim Chụp CT tim
Right Heart Catheterization /raɪt hɑːt ˌkæθɪtəraɪˈzeɪʃn/ Thông tim phải Đo áp lực buồng tim phải
Coronary Angiography /ˈkɒrənəri ˌændʒiˈɒɡrəfi/ Chụp mạch vành Chụp động mạch vành
Quality of Life Score /ˈkwɒləti əv laɪf skɔː/ Thang điểm chất lượng sống Đánh giá chất lượng cuộc sống
Clinical Outcomes /ˈklɪnɪkl ˈaʊtkʌmz/ Kết cục lâm sàng Kết quả điều trị
Patient Compliance /ˈpeɪʃnt kəmˈplaɪəns/ Tuân thủ điều trị Mức độ tuân thủ của bệnh nhân
Disease Management /dɪˈziːz ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý bệnh Chiến lược điều trị dài hạn
End-of-life Care /end əv laɪf keə/ Chăm sóc cuối đời Điều trị giảm nhẹ giai đoạn cuối

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0