PHÁC ĐỒ CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ SUY GAN CẤP
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Suy gan cấp là tình trạng suy giảm chức năng gan nhanh chóng ở người không có bệnh gan mạn tính trước đó, đặc trưng bởi:
- Rối loạn đông máu (INR ≥ 1.5)
- Bất kỳ mức độ bệnh não gan nào
1.2. Phân loại (theo thời gian từ vàng da đến bệnh não gan)
- Cấp tính: < 7 ngày
- Cấp tính dưới cấp: 7-28 ngày
- Mạn tính cấp: > 28 ngày đến 12 tuần
2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
2.1. Nguyên nhân chính
- Ngộ độc thuốc/độc chất:
- Acetaminophen (phổ biến nhất ở các nước phát triển)
- Thuốc khác: Isoniazid, Valproic acid, Amanita phalloides
- Viêm gan virus: Viêm gan A, B, E (phổ biến ở các nước đang phát triển)
- Tự miễn
- Thiếu máu cục bộ: Sốc, hội chứng Budd-Chiari
- Chuyển hóa: Wilson, thiếu hụt α1-antitrypsin
- Nhiễm trùng: Herpes simplex virus, Cytomegalovirus
- Nguyên nhân khác: Thai kỳ, lymphoma
2.2. Cơ chế bệnh sinh
- Tổn thương tế bào gan trực tiếp → Hoại tử tế bào gan
- Giải phóng cytokine viêm → Phản ứng viêm hệ thống
- Suy giảm chức năng tổng hợp của gan → Rối loạn đông máu, hạ đường huyết
- Tích tụ độc chất (ammonia) → Bệnh não gan
- Rối loạn chức năng miễn dịch → Tăng nguy cơ nhiễm trùng
3. Chẩn đoán
3.1. Lâm sàng
- Vàng da, vàng mắt
- Bệnh não gan: Thay đổi ý thức, lú lẫn, hôn mê
- Phù não: Đau đầu, nôn, tăng áp lực nội sọ
- Xuất huyết: Chảy máu chân răng, bầm tím dưới da
- Nhiễm trùng: Sốt, nhiễm trùng huyết
3.2. Cận lâm sàng
- Xét nghiệm chức năng gan: AST, ALT, Bilirubin tăng
- Đông máu: INR kéo dài, Fibrinogen giảm
- Công thức máu: Thiếu máu, giảm tiểu cầu
- Chức năng thận: Creatinine tăng
- Điện giải đồ: Hạ natri máu, toan chuyển hóa
- Đường huyết: Hạ đường huyết
- Khí máu động mạch: Nhiễm toan chuyển hóa, tăng lactat máu
- Ammonia máu tăng
- Siêu âm gan: Đánh giá kích thước gan, tĩnh mạch cửa
3.3. Chẩn đoán nguyên nhân
- Xét nghiệm độc chất: Acetaminophen, alcohol
- Huyết thanh virus: HAV, HBV, HEV
- Tự kháng thể: ANA, ASMA, anti-LKM
- Ceruloplasmin, đồng niệu 24h (bệnh Wilson)
- α1-antitrypsin
3.4. Chẩn đoán xác định
- INR ≥ 1.5
- Bất kỳ mức độ bệnh não gan nào
- Không có bệnh gan mạn tính trước đó
4. Điều trị
4.1. Nguyên tắc điều trị
- Điều trị nguyên nhân (nếu xác định được)
- Điều trị hỗ trợ và ngăn ngừa biến chứng
- Cân nhắc ghép gan trong trường hợp nặng
4.2. Điều trị cụ thể
4.2.1. Điều trị nguyên nhân
- Ngộ độc Acetaminophen: N-acetylcysteine
- Viêm gan B: Thuốc kháng virus (Entecavir, Tenofovir)
- Ngộ độc nấm Amanita: Penicillin G, Silibinin
- Bệnh Wilson: Penicillamine, truyền huyết tương
4.2.2. Điều trị hỗ trợ
- Hỗ trợ hô hấp: Thở máy nếu cần
- Hỗ trợ tuần hoàn: Duy trì huyết áp, bù dịch
- Kiểm soát bệnh não gan:
- Lactulose: 20-30g mỗi 6-8 giờ
- Rifaximin: 550mg mỗi 12 giờ
- Kiểm soát phù não:
- Nâng đầu 30°
- Hạn chế dịch, dùng Mannitol hoặc Saline ưu trương
- Điều chỉnh rối loạn đông máu:
- Vitamin K, huyết tương tươi đông lạnh (khi có xuất huyết)
- Kiểm soát nhiễm trùng:
- Kháng sinh dự phòng: Ceftriaxone hoặc Norfloxacin
- Hỗ trợ dinh dưỡng:
- Dinh dưỡng đường tiêu hóa hoặc tĩnh mạch
- Kiểm soát các rối loạn chuyển hóa:
- Điều chỉnh hạ đường huyết, rối loạn điện giải
4.2.3. Liệu pháp hỗ trợ gan nhân tạo
- Cân nhắc trong trường hợp nặng, chờ ghép gan
- Các phương pháp: MARS, Prometheus, huyết tương thay thế
4.2.4. Ghép gan
- Chỉ định: Dựa trên tiêu chuẩn King’s College hoặc tiêu chuẩn Clichy
- Cân nhắc sớm khi tiên lượng xấu
4.3. Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn, tri giác
- Xét nghiệm chức năng gan, đông máu mỗi 12-24 giờ
- Theo dõi áp lực nội sọ nếu bệnh não gan độ III-IV
- Cân bằng dịch, điện giải, đường huyết
5. Tiên lượng
- Sử dụng các thang điểm: MELD, APACHE II, SOFA
- Yếu tố tiên lượng xấu: Tuổi cao, bệnh não gan nặng, INR cao, creatinine tăng, bilirubin tăng cao
6. Phòng ngừa
- Sử dụng thuốc an toàn, đặc biệt là Acetaminophen
- Tiêm phòng viêm gan A, B
- Tránh tiếp xúc với độc chất
7. Tài liệu tham khảo
- European Association for the Study of the Liver. (2017). EASL Clinical Practical Guidelines on the management of acute (fulminant) liver failure. Journal of hepatology, 66(5), 1047-1081.
- Lee, W. M., et al. (2011). Acute liver failure: Summary of a workshop. Hepatology, 53(4), 1179-1197.
- Bernal, W., & Wendon, J. (2013). Acute liver failure. New England Journal of Medicine, 369(26), 2525-2534.
THƯ VIỆN MEDIPHARM
BÌNH LUẬN