Phác đồ chẩn đoán và điều trị Sốt xuất huyết
Thư viện Medipharm
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Sốt xuất huyết Dengue (SXHD) là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra, được truyền từ người bệnh sang người lành qua vectơ là muỗi Aedes (chủ yếu là Ae. aegypti). Bệnh có thể gây thành dịch lớn và có biến chứng nặng đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán sớm và xử trí kịp thời.
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc: Khoảng 390 triệu ca nhiễm/năm trên toàn cầu, trong đó 96 triệu ca có biểu hiện lâm sàng
- Phân bố:
- Phổ biến ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
- Việt Nam là vùng dịch tễ lưu hành
- Mọi lứa tuổi đều có thể mắc bệnh
- Trẻ em và người trẻ tuổi chiếm tỷ lệ cao nhất
- Yếu tố nguy cơ:
- Sống trong vùng dịch tễ
- Mùa mưa (điều kiện thuận lợi cho muỗi phát triển)
- Đã mắc SXHD trước đó (tăng nguy cơ SXHD nặng)
- Điều kiện vệ sinh môi trường kém
- Di chuyển từ vùng không có dịch đến vùng có dịch
1.3. Sinh lý bệnh
- Virus Dengue có 4 type huyết thanh (DEN-1, DEN-2, DEN-3, DEN-4)
- Cơ chế bệnh sinh chính:
- Tăng tính thấm thành mạch
- Rối loạn đông máu
- Giảm tiểu cầu
- Tổn thương nội mô mạch máu
- Rối loạn miễn dịch và giải phóng cytokine
1.4. Phân loại
Theo WHO 2009:
- Sốt xuất huyết Dengue không có dấu hiệu cảnh báo
- Sốt xuất huyết Dengue có dấu hiệu cảnh báo
- Sốt xuất huyết Dengue nặng
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
Triệu chứng và dấu hiệu thường gặp:
- Sốt cao đột ngột (39-40°C)
- Đau đầu, đau cơ, đau khớp
- Chán ăn, buồn nôn
- Xuất huyết: chấm xuất huyết, bầm tím, chảy máu chân răng
- Đau bụng
- Da xung huyết, phát ban
Dấu hiệu cảnh báo:
- Đau bụng nhiều
- Nôn ói liên tục
- Tích tụ dịch (màng phổi, màng bụng)
- Xuất huyết niêm mạc
- Gan to >2cm
- Lừ đừ, bứt rứt
- Hematocrit tăng kèm tiểu cầu giảm nhanh
Sốt xuất huyết Dengue nặng:
- Thoát huyết tương nặng dẫn đến sốc
- Xuất huyết nặng
- Suy tạng nặng (gan, thận, tim, não)
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm máu
- Công thức máu:
- Tiểu cầu giảm (<100.000/mm³)
- Hematocrit tăng (>20% so với ban đầu)
- Bạch cầu giảm
- Đông máu cơ bản:
- PT, APTT
- Fibrinogen
- D-dimer
- Chẩn đoán căn nguyên:
- NS1 (+) trong 1-5 ngày đầu
- IgM (+) từ ngày 3-5
- IgG (+) từ ngày 7-10
2.2.2. Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm bụng: tràn dịch màng bụng, phù nề thành túi mật
- X-quang ngực: tràn dịch màng phổi
- CT scan (khi nghi ngờ xuất huyết não)
2.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán
- Tiêu chuẩn dịch tễ:
- Sống/đến từ vùng dịch tễ
- Trong mùa dịch
- Tiêu chuẩn lâm sàng:
- Sốt cao đột ngột
- Có ít nhất 2 trong các dấu hiệu:
- Xuất huyết
- Đau đầu, đau cơ, đau khớp
- Phát ban
- Gan to
- Sốc
- Tiêu chuẩn xét nghiệm:
- Tiểu cầu ≤100.000/mm³
- Hematocrit tăng ≥20%
- NS1 (+) hoặc IgM/IgG (+)
2.4. Chẩn đoán phân biệt
Bệnh | Đặc điểm phân biệt |
---|---|
Sốt virus | Không có xuất huyết, tiểu cầu bình thường |
Sốt rét | Có chu kỳ sốt, xét nghiệm ký sinh trùng sốt rét (+) |
Nhiễm khuẩn huyết | Procalcitonin tăng cao, cấy máu (+) |
Sốt mò | Vết loét có vảy đen, hạch to |
Cúm | Triệu chứng hô hấp rõ, test nhanh cúm (+) |
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Phát hiện sớm các dấu hiệu cảnh báo
- Bù dịch sớm và thích hợp
- Xử trí kịp thời các biến chứng
- Theo dõi sát diễn biến
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Điều trị không dùng thuốc
- Nghỉ ngơi tại giường
- Chế độ ăn lỏng, dễ tiêu
- Hạ sốt физическим методом
- Theo dõi dấu hiệu sinh tồn và cảnh báo
3.2.2. Điều trị nội khoa
Điều trị triệu chứng:
- Hạ sốt: Paracetamol 10-15mg/kg/lần (không dùng Aspirin, NSAIDs)
- Chống nôn: Ondansetron 0,15mg/kg/lần
Bù dịch:
- Bù dịch đường uống:
- Oresol, nước trái cây
- Lượng: 1,5-2 lít/ngày người lớn
- Bù dịch tĩnh mạch:
- Chỉ định:
- Nôn nhiều
- Hematocrit tăng >20%
- Có dấu hiệu cảnh báo
- Dung dịch: Ringer lactate hoặc NaCl 0,9%
- Tốc độ truyền theo phác đồ WHO:
- Giai đoạn đầu (1-2 giờ): 5-7ml/kg/giờ
- Đánh giá lại sau 2 giờ
- Điều chỉnh theo đáp ứng lâm sàng
Điều trị sốc:
- Resuscitation phase (Pha hồi sức):
- Ringer lactate 20ml/kg trong 15-30 phút
- Đánh giá đáp ứng
- Defervescence phase “Pha giảm tốc độ truyền”:
- Giảm tốc độ dịch truyền
- Theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn
3.2.3. Điều trị các biến chứng
- Xuất huyết nặng: Truyền máu và các chế phẩm
- Suy tạng: Hồi sức tích cực
- Rối loạn điện giải: Bù điện giải
- Toan chuyển hóa: Bù kiềm
3.3. Điều trị theo giai đoạn bệnh
Nhóm A (Điều trị ngoại trú):
- Không có dấu hiệu cảnh báo
- Có thể uống được
- Tiểu cầu >100.000/mm³
Nhóm B (Nhập viện):
- Có dấu hiệu cảnh báo
- Bệnh lý nền
- Thai nghén
- Trẻ nhỏ, người già
Nhóm C (Cấp cứu):
- Sốc
- Xuất huyết nặng
- Suy tạng
3.4. Theo dõi và đánh giá
- Dấu hiệu sinh tồn mỗi 1-4 giờ
- Hematocrit mỗi 4-6 giờ (giai đoạn nguy hiểm)
- Lượng dịch vào/ra
- Các dấu hiệu cảnh báo
- Đáp ứng với điều trị
4. Tiên lượng và biến chứng
4.1. Tiên lượng
- Tốt nếu phát hiện và điều trị sớm
- Nặng khi có:
- Sốc kéo dài
- Xuất huyết não
- Suy đa tạng
- Đái tháo đường
- Thai nghén
- Béo phì
4.2. Biến chứng
- Sốc
- Xuất huyết nặng
- Suy đa tạng
- Viêm cơ tim
- Viêm não
- Suy gan cấp
- Suy thận cấp
5. Phòng bệnh
- Diệt muỗi và lăng quăng:
- Phun hóa chất
- Loại bỏ ổ đọng nước
- Thả cá vào các dụng cụ chứa nước
- Phòng chống muỗi đốt:
- Mặc quần áo dài
- Dùng màn
- Xua muỗi
- Vệ sinh môi trường:
- Dọn dẹp vệ sinh
- Phát quang bụi rậm
- Thu gom rác thải
6. Tư vấn cho người bệnh
- Hướng dẫn theo dõi:
- Dấu hiệu cảnh báo
- Cách đo nhiệt độ
- Theo dõi lượng nước tiểu
- Chế độ sinh hoạt:
- Nghỉ ngơi
- Ăn uống phù hợp
- Tránh các thuốc chống viêm
- Tái khám:
- Khi có dấu hiệu cảnh báo
- Theo lịch hẹn
Tài liệu tham khảo
- WHO. Dengue guidelines for diagnosis, treatment, prevention and control. 2009
- Bộ Y tế Việt Nam. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị sốt xuất huyết Dengue. 2019
- World Health Organization. Handbook for clinical management of dengue. 2012
- Các nghiên cứu lâm sàng cập nhật về điều trị SXH Dengue
BÌNH LUẬN