Phác đồ chẩn đoán và điều trị Sản giật
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Sản giật là tình trạng co giật toàn thân xảy ra ở phụ nữ mang thai hoặc sau sinh, thường liên quan đến tiền sản giật và không do nguyên nhân thần kinh khác.
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ: 1.5-10/10,000 ca sinh ở các nước phát triển (ACOG, 2019)
- Tỷ lệ tử vong mẹ: 0-1.8% ở các nước phát triển (WHO, 2014)
- 10-15% các trường hợp tử vong mẹ liên quan đến tiền sản giật-sản giật (Say et al., 2014)
1.3. Yếu tố nguy cơ
- Tiền sản giật (nguy cơ tăng gấp 7-8 lần, Cooray et al., 2016)
- Tiền sử sản giật trong thai kỳ trước (nguy cơ tăng 10-15%, Hernández-Díaz et al., 2009)
- Tuổi mẹ < 20 hoặc > 35 (RR 1.5-2.0, Sibai, 2005)
- Đa thai (RR 2.9, Sibai, 2005)
- Béo phì (BMI > 30 kg/m2, RR 2.1, O’Brien et al., 2003)
- Bệnh lý mạn tính: tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh thận
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
- Triệu chứng:
- Co giật toàn thân, thường kéo dài 60-90 giây
- Thường có dấu hiệu tiền sản giật trước đó: đau đầu, rối loạn thị giác, đau thượng vị
- Có thể xảy ra trước, trong hoặc sau sinh (đến 6 tuần sau sinh)
- Dấu hiệu:
- Tăng huyết áp (≥ 140/90 mmHg)
- Phù
- Protein niệu (≥ 300 mg/24h hoặc tỷ số protein/creatinine ≥ 0.3)
2.2. Cận lâm sàng
- Xét nghiệm máu:
- Công thức máu: Giảm tiểu cầu (< 100,000/μL)
- Đông máu: PT, aPTT, Fibrinogen
- Chức năng gan: AST, ALT tăng (> 70 IU/L)
- Chức năng thận: Creatinine > 1.1 mg/dL hoặc tăng gấp đôi
- Điện giải đồ: Có thể có hạ natri máu
- Xét nghiệm nước tiểu:
- Protein niệu ≥ 300 mg/24h hoặc tỷ số protein/creatinine ≥ 0.3
- Chẩn đoán hình ảnh:
- CT hoặc MRI sọ não: Loại trừ các nguyên nhân thần kinh khác
- Siêu âm thai: Đánh giá tình trạng thai nhi
2.3. Chẩn đoán xác định
- Dựa vào biểu hiện lâm sàng: co giật toàn thân kèm theo dấu hiệu của tiền sản giật
- Loại trừ các nguyên nhân co giật khác
2.4. Chẩn đoán phân biệt
- Động kinh
- Tai biến mạch máu não
- U não
- Nhiễm trùng thần kinh trung ương
- Rối loạn chuyển hóa (hạ đường huyết, hạ natri máu)
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị (ACOG, 2019)
- Kiểm soát co giật và dự phòng tái phát
- Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn
- Kiểm soát huyết áp
- Đánh giá tình trạng thai nhi và quyết định thời điểm sinh
- Xử trí các biến chứng
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Xử trí cơn giật cấp
- Bảo vệ đường thở: Đặt bệnh nhân nằm nghiêng trái, hút đờm dãi
- Thở oxy: 8-10 L/phút qua mặt nạ
- Magnesium sulfate (MgSO4): Liều tấn công 4-6g tiêm tĩnh mạch trong 15-20 phút, sau đó duy trì 1-2g/giờ trong 24 giờ sau cơn giật cuối cùng
- Nếu co giật tái phát: Bolus thêm MgSO4 2g tiêm tĩnh mạch trong 5 phút
- Nếu co giật kéo dài > 5 phút hoặc tái phát > 2 lần: Cân nhắc sử dụng thuốc chống co giật khác (Diazepam 5-10mg tiêm tĩnh mạch hoặc Midazolam 1-2mg tiêm tĩnh mạch)
3.2.2. Kiểm soát huyết áp
Mục tiêu: Huyết áp tâm thu 140-160 mmHg, huyết áp tâm trương 90-110 mmHg
- Labetalol: 20mg tiêm tĩnh mạch, lặp lại sau 10 phút nếu cần (tối đa 220mg)
- Hydralazine: 5-10mg tiêm tĩnh mạch, lặp lại sau 20 phút nếu cần (tối đa 30mg)
- Nifedipine: 10-20mg uống, lặp lại sau 30 phút nếu cần (tối đa 60mg)
3.2.3. Đánh giá và xử trí thai nhi
- Monitoring sản khoa liên tục
- Corticosteroid tăng trưởng phổi thai nhi nếu thai < 34 tuần: Betamethasone 12mg tiêm bắp, nhắc lại sau 24 giờ
- Quyết định sinh:
- Thai đủ tháng hoặc > 34 tuần: Sinh ngay sau khi ổn định tình trạng mẹ
- Thai < 34 tuần: Cân nhắc kéo dài thai kỳ nếu tình trạng mẹ và thai ổn định
3.2.4. Theo dõi và xử trí sau sinh
- Tiếp tục MgSO4 trong 24 giờ sau sinh
- Theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn, lượng nước tiểu, triệu chứng thần kinh
- Kiểm tra công thức máu, chức năng gan, thận mỗi 6-12 giờ
- Tiếp tục kiểm soát huyết áp nếu cần
3.3. Tiêu chuẩn ra viện
- Không còn triệu chứng thần kinh trong ít nhất 24 giờ
- Huyết áp ổn định < 150/100 mmHg với thuốc uống
- Xét nghiệm máu về bình thường hoặc cải thiện rõ rệt
- Hiểu và tuân thủ kế hoạch theo dõi sau ra viện
4. Biến chứng và xử trí
- Phù phổi cấp: Thở oxy, lợi tiểu, giảm liều MgSO4
- Suy thận cấp: Cân bằng dịch, lọc máu nếu cần
- Đông máu nội mạch rải rác (DIC): Truyền các chế phẩm máu
- Xuất huyết não: Chụp CT sọ não, hội chẩn ngoại thần kinh
- Bong nhau non: Mổ lấy thai cấp cứu
- Suy gan cấp: Hội chẩn chuyên khoa tiêu hóa
5. Phòng ngừa
- Tầm soát và điều trị tiền sản giật
- Sử dụng MgSO4 dự phòng ở phụ nữ tiền sản giật nặng
- Theo dõi chặt chẽ trong 48 giờ đầu sau sinh
- Tư vấn nguy cơ cho các lần mang thai tiếp theo
6. Tiên lượng
- Tỷ lệ tái phát trong các lần mang thai tiếp theo: 5-7% (Sibai, 2012)
- Tăng nguy cơ bệnh tim mạch và đột quỵ trong tương lai (Bellamy et al., 2007)
7. Tài liệu tham khảo
- American College of Obstetricians and Gynecologists. (2019). Gestational Hypertension and Preeclampsia: ACOG Practice Bulletin, Number 222. Obstetrics & Gynecology, 135(6), e237-e260.
- World Health Organization. (2014). WHO recommendations for prevention and treatment of pre-eclampsia and eclampsia.
- Say, L., Chou, D., Gemmill, A., Tunçalp, Ö., Moller, A. B., Daniels, J., … & Alkema, L. (2014). Global causes of maternal death: a WHO systematic analysis. The Lancet Global Health, 2(6), e323-e333.
- Sibai, B. M. (2005). Diagnosis, prevention, and management of eclampsia. Obstetrics & Gynecology, 105(2), 402-410.
- Bellamy, L., Casas, J. P., Hingorani, A. D., & Williams, D. J. (2007). Pre-eclampsia and risk of cardiovascular disease and cancer in later life: systematic review and meta-analysis. Bmj, 335(7627), 974.
THƯ VIỆN MEDIPHARM
BÌNH LUẬN