Trang chủNội khoaTâm thần học lâm sàng

Phác đồ chẩn đoán và điều trị rối loạn lưỡng cực

1. Đại cương

1.1. Định nghĩa

Rối loạn lưỡng cực là một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi sự thay đổi tâm trạng bất thường giữa các giai đoạn hưng cảm (hoặc hưng cảm nhẹ) và trầm cảm.

1.2. Dịch tễ học

  • Tỷ lệ mắc: Khoảng 1-2% dân số toàn cầu
  • Tuổi khởi phát: Thường từ 15-25 tuổi
  • Yếu tố nguy cơ: Tiền sử gia đình, stress, sử dụng chất gây nghiện

1.3. Phân loại

  1. Rối loạn lưỡng cực típ I: Có ít nhất một giai đoạn hưng cảm
  2. Rối loạn lưỡng cực típ II: Có giai đoạn hưng cảm nhẹ và trầm cảm
  3. Rối loạn chu kỳ nhanh: Có ít nhất 4 giai đoạn thay đổi tâm trạng trong 1 năm

2. Chẩn đoán

2.1. Tiêu chuẩn chẩn đoán (Theo DSM-5)

2.1.1. Giai đoạn hưng cảm

Ít nhất 1 tuần có ít nhất 3 trong các triệu chứng sau:

  • Tăng tự trọng hoặc cảm giác vĩ đại
  • Giảm nhu cầu ngủ
  • Nói nhiều hơn bình thường
  • Ý tưởng bay nhảy
  • Dễ bị phân tán
  • Tăng hoạt động mục đích
  • Tham gia các hoạt động nguy hiểm

2.1.2. Giai đoạn hưng cảm nhẹ

Tương tự hưng cảm nhưng ít nghiêm trọng hơn và kéo dài ít nhất 4 ngày.

2.1.3. Giai đoạn trầm cảm

Ít nhất 2 tuần có ít nhất 5 trong các triệu chứng sau:

  • Tâm trạng buồn chán
  • Mất hứng thú hoặc niềm vui
  • Thay đổi cân nặng hoặc ăn uống
  • Rối loạn giấc ngủ
  • Kích động hoặc chậm chạp tâm thần vận động
  • Mệt mỏi hoặc mất năng lượng
  • Cảm giác vô giá trị hoặc tội lỗi
  • Khó tập trung
  • Ý tưởng tự sát

2.2. Đánh giá lâm sàng

  • Khai thác tiền sử bệnh và gia đình
  • Đánh giá triệu chứng hiện tại và quá khứ
  • Sử dụng các thang đánh giá: YMRS (Young Mania Rating Scale), MADRS (Montgomery-Åsberg Depression Rating Scale)

2.3. Cận lâm sàng

  • Xét nghiệm máu cơ bản
  • Chức năng tuyến giáp
  • Độc chất trong máu và nước tiểu
  • MRI não để loại trừ các nguyên nhân thực thể

2.4. Chẩn đoán phân biệt

  • Tâm thần phân liệt
  • Rối loạn trầm cảm đơn cực
  • Rối loạn nhân cách ranh giới
  • Rối loạn do sử dụng chất
  • Bệnh lý thực thể (ví dụ: cường giáp, u não)

3. Điều trị

3.1. Nguyên tắc điều trị

  • Điều trị toàn diện, kết hợp thuốc và các biện pháp tâm lý xã hội
  • Điều trị theo giai đoạn: cấp tính, duy trì, và phòng ngừa
  • Giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc
  • Hỗ trợ tái hòa nhập cộng đồng

3.2. Điều trị dược lý

3.2.1. Thuốc ổn định tâm trạng

Bảng thuốc ổn định tâm trạng

Thuốc Liều lượng Chỉ định chính Tác dụng phụ chính
Lithium 600-1200 mg/ngày Hưng cảm, dự phòng Rối loạn thận, tuyến giáp
Valproate 750-1750 mg/ngày Hưng cảm, hỗn hợp Tăng cân, rối loạn gan
Carbamazepine 400-1200 mg/ngày Hưng cảm Phát ban, rối loạn máu
Lamotrigine 100-200 mg/ngày Trầm cảm, dự phòng Phát ban, hội chứng Stevens-Johnson

3.2.2. Thuốc chống loạn thần không điển hình

  • Quetiapine, Olanzapine, Risperidone, Aripiprazole
  • Chỉ định: Hưng cảm cấp, trầm cảm lưỡng cực

3.2.3. Thuốc chống trầm cảm

  • Sử dụng thận trọng do nguy cơ chuyển pha
  • Ưu tiên SSRI kết hợp với thuốc ổn định tâm trạng

3.3. Điều trị không dùng thuốc

3.3.1. Liệu pháp tâm lý

  • Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT)
  • Liệu pháp điều hòa nhịp sinh học và xã hội (IPSRT)
  • Liệu pháp gia đình

3.3.2. Can thiệp tâm lý xã hội

  • Giáo dục bệnh nhân và gia đình
  • Hỗ trợ việc làm
  • Nhóm hỗ trợ đồng đẳng

3.3.3. Điều trị sốc điện (ECT)

  • Chỉ định: Hưng cảm hoặc trầm cảm nặng, kháng trị với thuốc

3.4. Chiến lược điều trị theo giai đoạn

Chiến lược điều trị rối loạn lưỡng cực theo giai đoạn

4. Theo dõi và quản lý

4.1. Theo dõi đáp ứng điều trị

  • Đánh giá triệu chứng định kỳ bằng các thang đánh giá
  • Theo dõi tác dụng phụ của thuốc
  • Đánh giá chức năng xã hội và nghề nghiệp

4.2. Quản lý tác dụng phụ

  • Lithium: Theo dõi chức năng thận, tuyến giáp
  • Valproate: Kiểm tra chức năng gan, cân nặng
  • Thuốc chống loạn thần: Theo dõi chuyển hóa, cân nặng

4.3. Phòng ngừa tái phát

  • Duy trì thuốc ổn định tâm trạng lâu dài
  • Giáo dục bệnh nhân về dấu hiệu tái phát
  • Quản lý stress và lối sống lành mạnh

5. Tiên lượng và biến chứng

5.1. Tiên lượng

  • Bệnh mạn tính, có xu hướng tái phát
  • Khoảng 50% bệnh nhân hồi phục chức năng xã hội
  • Tiên lượng tốt hơn với điều trị sớm và tuân thủ

5.2. Biến chứng

  • Tự sát (15-20% bệnh nhân)
  • Lạm dụng chất
  • Vấn đề trong quan hệ và công việc
  • Bệnh lý tim mạch và chuyển hóa

6. Phòng ngừa

6.1. Phòng ngừa tiên phát

  • Giáo dục cộng đồng về sức khỏe tâm thần
  • Hỗ trợ tâm lý cho nhóm nguy cơ cao

6.2. Phòng ngừa thứ phát

  • Can thiệp sớm khi có dấu hiệu tái phát
  • Duy trì điều trị liên tục

7. Tài liệu tham khảo

  1. American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and statistical manual of mental disorders (5th ed.).
  2. Geddes, J. R., & Miklowitz, D. J. (2013). Treatment of bipolar disorder. The Lancet, 381(9878), 1672-1682.
  3. Yatham, L. N., et al. (2018). Canadian Network for Mood and Anxiety Treatments (CANMAT) and International Society for Bipolar Disorders (ISBD) 2018 guidelines for the management of patients with bipolar disorder. Bipolar disorders, 20(2), 97
  4. Yatham, L. N., et al. (2018). Canadian Network for Mood and Anxiety Treatments (CANMAT) and International Society for Bipolar Disorders (ISBD) 2018 guidelines for the management of patients with bipolar disorder. Bipolar disorders, 20(2), 97-170.
  5. Goodwin, G. M., et al. (2016). Evidence-based guidelines for treating bipolar disorder: Revised third edition recommendations from the British Association for Psychopharmacology. Journal of Psychopharmacology, 30(6), 495-553.
  6. Grande, I., Berk, M., Birmaher, B., & Vieta, E. (2016). Bipolar disorder. The Lancet, 387(10027), 1561-1572.

8. Bảng kiểm Đánh giá tuân thủ phác đồ điều trị

Tiêu chí Không Không áp dụng
Đánh giá lâm sàng đầy đủ theo tiêu chuẩn DSM-5 [ ] [ ] [ ]
Thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng cần thiết [ ] [ ] [ ]
Xác định giai đoạn bệnh (hưng cảm/trầm cảm/hỗn hợp) [ ] [ ] [ ]
Lựa chọn thuốc ổn định tâm trạng phù hợp [ ] [ ] [ ]
Sử dụng liều lượng thuốc phù hợp [ ] [ ] [ ]
Kết hợp thuốc chống loạn thần khi cần thiết [ ] [ ] [ ]
Sử dụng thuốc chống trầm cảm thận trọng khi cần [ ] [ ] [ ]
Theo dõi và quản lý tác dụng phụ của thuốc [ ] [ ] [ ]
Áp dụng các biện pháp can thiệp tâm lý xã hội [ ] [ ] [ ]
Đánh giá đáp ứng điều trị định kỳ [ ] [ ] [ ]
Điều chỉnh kế hoạch điều trị khi cần thiết [ ] [ ] [ ]
Giáo dục bệnh nhân và gia đình về bệnh [ ] [ ] [ ]
Lập kế hoạch phòng ngừa tái phát [ ] [ ] [ ]
Hỗ trợ tái hòa nhập cộng đồng [ ] [ ] [ ]
Theo dõi và quản lý các vấn đề sức khỏe thể chất [ ] [ ] [ ]
Đánh giá nguy cơ tự sát và có biện pháp can thiệp phù hợp [ ] [ ] [ ]

Lược đồ Quy trình chẩn đoán, điều trị và quản lý rối loạn lưỡng cực

Ths.Bs. Lê Đình Sáng

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0