You dont have javascript enabled! Please enable it! Phác đồ chẩn đoán và điều trị Rối loạn Loạn thần Cấp và Nhất thời - Y HỌC LÂM SÀNG
Trang chủTâm thần học lâm sàng

Phác đồ chẩn đoán và điều trị Rối loạn Loạn thần Cấp và Nhất thời

Chẩn đoán và điều trị hội chứng Tourette
Phác đồ chẩn đoán và điều trị rối loạn lưỡng cực
Chẩn đoán và điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)

Định nghĩa và Phân loại

Theo ICD-11:

  • ATPD (6A23) được đặc trưng bởi sự khởi phát cấp tính của các triệu chứng loạn thần, thường trong vòng 2 tuần.
  • Các phân type:
    • 6A23.0: ATPD, hiện tại có triệu chứng phân liệt
    • 6A23.1: ATPD, hiện tại không có triệu chứng phân liệt
    • 6A23.Z: ATPD, không xác định

Chẩn đoán

2.1. Tiêu chuẩn chẩn đoán (theo ICD-11):

  • Khởi phát cấp tính các triệu chứng loạn thần (≤2 tuần)
  • Có ít nhất một trong các triệu chứng sau:
    • Hoang tưởng
    • Ảo giác
    • Rối loạn tư duy (như tư duy rời rạc)
    • Rối loạn cảm xúc và hành vi rõ rệt
  • Không đáp ứng tiêu chuẩn chẩn đoán của các rối loạn tâm thần khác
  • Thời gian diễn biến <3 tháng

2.2. Đánh giá lâm sàng:

  • Sử dụng thang đánh giá chuẩn hóa:
    • Positive and Negative Syndrome Scale (PANSS)
    • Brief Psychiatric Rating Scale (BPRS)
  • Đánh giá chức năng: Global Assessment of Functioning (GAF)

2.3. Cận lâm sàng:

  • Xét nghiệm máu: CBC, điện giải đồ, chức năng gan thận, thyroid function tests
  • Độc chất học: Sàng lọc ma túy trong nước tiểu
  • Chẩn đoán hình ảnh: MRI sọ não (nếu có chỉ định)
  • EEG: Nếu nghi ngờ động kinh

Điều trị

3.1. Nguyên tắc:

  • Điều trị sớm và tích cực
  • Kết hợp dùng thuốc và can thiệp tâm lý xã hội
  • Giảm thiểu tác dụng phụ và tối ưu hóa tuân thủ điều trị

3.2. Điều trị dược lý:

a) Thuốc chống loạn thần thế hệ 2 (SGA):

  • Ưu tiên sử dụng SGA do ít tác dụng phụ ngoại tháp
  • Lựa chọn và liều dùng (Mức độ bằng chứng: A):
    • Risperidone: 2-6 mg/ngày (khởi đầu 1 mg/ngày)
    • Olanzapine: 5-20 mg/ngày (khởi đầu 5 mg/ngày)
    • Aripiprazole: 10-30 mg/ngày (khởi đầu 5-10 mg/ngày)
    • Quetiapine: 300-750 mg/ngày (khởi đầu 50 mg/ngày)

b) Benzodiazepines (Mức độ bằng chứng: B):

  • Sử dụng ngắn hạn (2-4 tuần) để kiểm soát lo âu và kích động
  • Lorazepam: 0.5-2 mg/ngày, chia 2-3 lần

3.3. Can thiệp tâm lý xã hội:

  • Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) (Mức độ bằng chứng: B)
  • Tâm lý giáo dục cho bệnh nhân và gia đình (Mức độ bằng chứng: A)
  • Can thiệp khủng hoảng và hỗ trợ xã hội (Mức độ bằng chứng: C)

Theo dõi và đánh giá

4.1. Đánh giá đáp ứng điều trị:

  • Sử dụng PANSS hoặc BPRS định kỳ (hàng tuần trong giai đoạn cấp)
  • Mục tiêu: Giảm ≥50% điểm số sau 4-6 tuần điều trị

4.2. Theo dõi tác dụng phụ:

  • Triệu chứng ngoại tháp: Sử dụng Simpson-Angus Scale (SAS)
  • Chuyển hóa: Cân nặng, BMI, đường huyết, lipid máu (baseline và định kỳ)

4.3. Điều chỉnh điều trị:

  • Nếu đáp ứng không đủ sau 2-4 tuần: Tăng liều hoặc đổi thuốc chống loạn thần
  • Nếu có tác dụng phụ nặng: Giảm liều hoặc đổi thuốc

Tiên lượng và dự phòng tái phát

5.1. Tiên lượng:

  • 50-80% bệnh nhân hồi phục hoàn toàn trong vòng 3 tháng
  • 15-20% có thể chuyển thành rối loạn tâm thần mạn tính (như tâm thần phân liệt)

5.2. Dự phòng tái phát:

  • Duy trì điều trị thuốc chống loạn thần ít nhất 12 tháng sau đợt cấp đầu tiên (Mức độ bằng chứng: B)
  • Giảm liều từ từ khi ngừng thuốc
  • Theo dõi dài hạn và can thiệp sớm khi có dấu hiệu tái phát

Các tình huống đặc biệt

6.1. ATPD kháng trị:

  • Xem xét sử dụng Clozapine nếu không đáp ứng với ít nhất 2 loại SGA (Mức độ bằng chứng: B)
  • Kết hợp điều trị sốc điện (ECT) trong trường hợp nặng (Mức độ bằng chứng: C)

6.2. ATPD ở phụ nữ mang thai:

  • Cân nhắc lợi ích/nguy cơ khi sử dụng thuốc chống loạn thần
  • Ưu tiên SGA với liều thấp nhất có hiệu quả
  • Tăng cường can thiệp tâm lý xã hội

LƯỢC ĐỒ CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ Rối loạn Loạn thần Cấp và Nhất thời (Acute and Transient Psychotic Disorder – ATPD) 

Tài liệu tham khảo
1) World Health Organization. (2022). ICD-11 for Mortality and Morbidity Statistics. https://icd.who.int/browse11/l-m/en
2) Castagnini, A., & Foldager, L. (2014). Epidemiology, course and outcome of acute polymorphic psychotic disorder: implications for ICD-11. Psychopathology, 47(3), 202-206.
3) Fusar-Poli, P., Cappucciati, M., Bonoldi, I., et al. (2016). Prognosis of brief psychotic episodes: a meta-analysis. JAMA Psychiatry, 73(3), 211-220.
4) Gaebel, W., Zielasek, J., & Cleveland, H. R. (2013). Psychotic disorders in ICD-11. Asian Journal of Psychiatry, 6(3), 263-265.
5) National Institute for Health and Care Excellence. (2014). Psychosis and schizophrenia in adults: prevention and management. Clinical guideline [CG178].
6) American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and statistical manual of mental disorders (5th ed.). Arlington, VA: American Psychiatric Publishing.
7) Malhotra, S., Sahoo, S., Balachander, S., & Grover, S. (2019). Acute and transient psychotic disorders: Newer understanding. Indian Journal of Psychiatry, 61(Suppl 1), S145-S153.

error: