Phác đồ chẩn đoán và điều trị Rối loạn cảm xúc theo mùa (Seasonal Affective Disorder – SAD)
THƯ VIỆN MEDIPHARM
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Rối loạn cảm xúc theo mùa (SAD) là một dạng trầm cảm tái phát theo chu kỳ mùa, thường bắt đầu vào mùa thu hoặc mùa đông và thuyên giảm vào mùa xuân hoặc mùa hè.
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc: 0.5-3% dân số chung
- Phổ biến hơn ở phụ nữ (tỷ lệ nữ:nam khoảng 4:1)
- Thường khởi phát ở độ tuổi 20-30
1.3. Yếu tố nguy cơ
- Sống ở vĩ độ cao (xa đường xích đạo)
- Tiền sử gia đình mắc SAD hoặc các rối loạn tâm thần khác
- Tiền sử cá nhân mắc trầm cảm hoặc rối loạn lưỡng cực
- Giới tính nữ
- Tuổi trẻ
1.4. Cơ chế sinh lý bệnh và Bệnh sinh
Giảm ánh sáng mặt trời vào mùa thu/đông → Rối loạn nhịp sinh học → Thay đổi chức năng của các chất dẫn truyền thần kinh
- Rối loạn nhịp sinh học: Giảm ánh sáng → Tăng tiết melatonin → Rối loạn chu kỳ ngủ-thức → Mệt mỏi, thay đổi giấc ngủ
- Thay đổi chất dẫn truyền thần kinh: Giảm ánh sáng → Giảm serotonin → Thay đổi tâm trạng, ăn uống, giấc ngủ Giảm ánh sáng → Giảm dopamine → Giảm động lực, khó tập trung
- Rối loạn nội tiết: Giảm ánh sáng → Thay đổi tiết cortisol → Rối loạn tâm trạng, mệt mỏi
- Vitamin D: Giảm ánh sáng → Giảm tổng hợp vitamin D → Có thể góp phần gây trầm cảm
Vòng xoắn bệnh lý: Giảm ánh sáng → Rối loạn sinh hóa não → Thay đổi hành vi (ít vận động, ăn nhiều) → Tăng cân, giảm năng lượng → Trầm cảm nặng hơn → Ít tiếp xúc ánh sáng hơn
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
- Triệu chứng trầm cảm xuất hiện vào mùa thu/đông và thuyên giảm vào mùa xuân/hè trong ít nhất 2 năm liên tiếp
- Các triệu chứng thường gặp:
- Tâm trạng buồn chán, mất hứng thú
- Mệt mỏi, giảm năng lượng
- Thay đổi giấc ngủ (thường ngủ nhiều hơn)
- Thay đổi cảm giác ngon miệng (thường ăn nhiều hơn, thèm carbohydrate)
- Tăng cân
- Khó tập trung
- Cảm giác vô vọng, tự ti
- Giảm libido
2.2. Tiêu chuẩn chẩn đoán (DSM-5)
- Mối liên hệ thời gian giữa khởi phát các triệu chứng trầm cảm và một mùa cụ thể
- Thuyên giảm triệu chứng vào một mùa cụ thể
- Hai chu kỳ trầm cảm theo mùa trong hai năm liên tiếp
- Các giai đoạn trầm cảm theo mùa xuất hiện nhiều hơn các giai đoạn trầm cảm không theo mùa trong suốt cuộc đời của cá nhân
2.3. Cận lâm sàng
- Không có xét nghiệm đặc hiệu cho SAD
- Có thể xem xét kiểm tra:
- Nồng độ hormone tuyến giáp (loại trừ suy giáp)
- Vitamin D huyết thanh
- Công thức máu (loại trừ thiếu máu)
2.4. Chẩn đoán phân biệt
- Rối loạn trầm cảm chính không theo mùa
- Rối loạn lưỡng cực
- Rối loạn lo âu
- Suy giáp
- Hội chứng mệt mỏi mạn tính
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Kết hợp các phương pháp điều trị
- Điều trị dự phòng trước mùa có nguy cơ
- Điều chỉnh theo đáp ứng của từng cá nhân
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Liệu pháp ánh sáng
- Phương pháp: Tiếp xúc với ánh sáng nhân tạo cường độ cao
- Liều lượng: 10,000 lux, 20-30 phút/ngày, buổi sáng
- Thời gian: Bắt đầu vào đầu mùa thu, kéo dài đến cuối mùa đông
- Theo dõi: Đáp ứng thường thấy sau 1-2 tuần
3.2.2. Thuốc chống trầm cảm
- Lựa chọn đầu tay: SSRIs (Fluoxetine, Sertraline, Escitalopram)
- Liều lượng:
- Fluoxetine: 20-80 mg/ngày
- Sertraline: 50-200 mg/ngày
- Escitalopram: 10-20 mg/ngày
- Thời gian: Bắt đầu trước mùa có nguy cơ 4-6 tuần, kéo dài đến đầu mùa xuân
- Theo dõi: Đánh giá hiệu quả và tác dụng phụ sau 4-6 tuần
3.2.3. Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT)
- Tập trung vào việc thay đổi suy nghĩ và hành vi tiêu cực liên quan đến mùa
- Thời gian: 12-20 buổi, mỗi buổi 45-60 phút
- Có thể kết hợp với liệu pháp ánh sáng hoặc thuốc
3.2.4. Bổ sung Vitamin D
- Chỉ định: Khi có thiếu hụt vitamin D
- Liều lượng: 600-800 IU/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ
- Theo dõi: Kiểm tra nồng độ vitamin D sau 3 tháng
3.2.5. Can thiệp lối sống
- Tăng cường hoạt động thể chất: 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần
- Duy trì chế độ ăn cân bằng, hạn chế carbohydrate đơn giản
- Tăng cường tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên
- Duy trì lịch trình ngủ đều đặn
3.3. Theo dõi và đánh giá
- Đánh giá đáp ứng điều trị sau 2-4 tuần
- Sử dụng các thang đánh giá trầm cảm (ví dụ: PHQ-9, HAM-D)
- Theo dõi tác dụng phụ của thuốc và liệu pháp ánh sáng
- Điều chỉnh kế hoạch điều trị nếu cần
4. Tiên lượng
- Đa số bệnh nhân đáp ứng tốt với điều trị kết hợp
- Tỷ lệ tái phát cao nếu không điều trị dự phòng hàng năm
- Một số trường hợp có thể chuyển thành rối loạn trầm cảm không theo mùa
5. Phòng ngừa
- Bắt đầu điều trị dự phòng trước mùa có nguy cơ
- Duy trì lối sống lành mạnh quanh năm
- Tăng cường tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên
- Thực hiện kế hoạch quản lý stress
Tài liệu tham khảo
- American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and statistical manual of mental disorders (5th ed.).
- Melrose, S. (2015). Seasonal Affective Disorder: An Overview of Assessment and Treatment Approaches. Depression Research and Treatment, 2015, 178564.
- Roecklein, K. A., & Rohan, K. J. (2005). Seasonal affective disorder: an overview and update. Psychiatry (Edgmont), 2(1), 20-26.
- Kurlansik, S. L., & Ibay, A. D. (2012). Seasonal affective disorder. American Family Physician, 86(11), 1037-1041.
- Nussbaumer-Streit, B., Forneris, C. A., Morgan, L. C., Van Noord, M. G., Gaynes, B. N., Greenblatt, A., … & Gartlehner, G. (2019). Light therapy for preventing seasonal affective disorder. Cochrane Database of Systematic Reviews, (3).
BÌNH LUẬN