1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Nhịp tim chậm được định nghĩa là nhịp tim < 60 lần/phút ở người trưởng thành.
1.2. Phân loại
- Nhịp xoang chậm
- Blốc nhĩ thất (AV block)
- Rối loạn chức năng nút xoang
1.3. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc tăng theo tuổi
- Phổ biến ở vận động viên và người trẻ khỏe mạnh (nhịp chậm sinh lý)
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
- Triệu chứng:
- Mệt mỏi, chóng mặt, ngất
- Khó thở, đau ngực
- Lú lẫn, suy giảm nhận thức (ở người cao tuổi)
- Một số trường hợp không có triệu chứng
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Điện tâm đồ (ECG) (Mức độ bằng chứng: 1A)
- Nhịp tim < 60 lần/phút
- Xác định loại nhịp chậm:
- Nhịp xoang chậm: Sóng P bình thường, PR không đổi
- Blốc nhĩ thất: Độ I, II, III
- Rối loạn chức năng nút xoang: Nhịp chậm xoang, ngừng xoang, hội chứng nhịp chậm nhanh
2.2.2. Holter ECG 24-48 giờ (Mức độ bằng chứng: 1B)
- Đánh giá biến động nhịp tim trong ngày
- Phát hiện các đợt nhịp chậm thoáng qua
2.2.3. Nghiệm pháp gắng sức
- Đánh giá khả năng tăng nhịp tim khi gắng sức
2.2.4. Xét nghiệm máu
- Điện giải đồ: Kiểm tra rối loạn điện giải
- Chức năng tuyến giáp: Loại trừ suy giáp
- Định lượng Digoxin: Nếu bệnh nhân đang dùng digoxin
2.3. Chẩn đoán xác định
- Dựa vào triệu chứng lâm sàng và kết quả ECG
- Xác định loại nhịp chậm và mức độ nghiêm trọng
2.4. Chẩn đoán phân biệt
- Nhịp chậm sinh lý (ở vận động viên)
- Nhịp chậm do thuốc (beta-blockers, digoxin)
- Rối loạn điện giải
- Suy giáp
- Tăng áp lực nội sọ
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Xử trí nguyên nhân gây nhịp chậm (nếu có)
- Điều trị triệu chứng
- Phòng ngừa biến chứng
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Điều trị nội khoa (Mức độ bằng chứng: 1B)
- Atropine:
- Liều: 0.5-1mg tiêm tĩnh mạch, có thể lặp lại mỗi 3-5 phút, tổng liều tối đa 3mg
- Chỉ định: Nhịp chậm có triệu chứng cấp tính
- Isoproterenol:
- Liều: Truyền tĩnh mạch 2-10 μg/phút
- Chỉ định: Nhịp chậm không đáp ứng với atropine
3.2.2. Điều trị can thiệp (Mức độ bằng chứng: 1A)
- Tạo nhịp tạm thời:
- Chỉ định: Nhịp chậm không ổn định huyết động
- Phương pháp: Tạo nhịp qua da hoặc qua tĩnh mạch
- Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn:
- Chỉ định:
- Blốc nhĩ thất độ II type 2 hoặc độ III
- Nhịp chậm xoang có triệu chứng
- Rối loạn chức năng nút xoang có triệu chứng
- Lựa chọn loại máy tạo nhịp phù hợp (VVI, DDD,…)
- Chỉ định:
3.3. Điều trị theo nguyên nhân
Nguyên nhân | Điều trị |
---|---|
Thuốc | Ngưng hoặc giảm liều thuốc gây nhịp chậm |
Rối loạn điện giải | Điều chỉnh rối loạn điện giải |
Suy giáp | Điều trị thay thế hormone tuyến giáp |
Tăng trương lực thần kinh phế vị | Atropine, tạo nhịp tạm thời nếu cần |
4. Theo dõi và quản lý
4.1. Theo dõi
- ECG định kỳ
- Kiểm tra máy tạo nhịp định kỳ (nếu có)
- Đánh giá triệu chứng và chất lượng cuộc sống
4.2. Quản lý lâu dài
- Điều chỉnh thuốc nếu cần
- Tư vấn về hoạt động thể chất và lối sống
- Hướng dẫn bệnh nhân nhận biết triệu chứng cần can thiệp khẩn cấp
4.3. Tiêu chuẩn đáp ứng điều trị
- Cải thiện triệu chứng
- Nhịp tim ổn định ở mức phù hợp
- Không có biến chứng liên quan đến nhịp chậm
5. Phòng bệnh
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch
- Sử dụng thuốc an toàn và hợp lý
- Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt ở người cao tuổi
6. Tiên lượng
- Phụ thuộc vào nguyên nhân gây nhịp chậm và mức độ nghiêm trọng
- Nhịp chậm do thuốc hoặc rối loạn điện giải thường có tiên lượng tốt khi điều trị nguyên nhân
- Bệnh nhân được cấy máy tạo nhịp thường có chất lượng cuộc sống cải thiện đáng kể
7. Tài liệu tham khảo
- Kusumoto FM, et al. 2018 ACC/AHA/HRS Guideline on the Evaluation and Management of Patients With Bradycardia and Cardiac Conduction Delay. Circulation. 2019;140(8):e382-e482.
- Brignole M, et al. 2013 ESC Guidelines on cardiac pacing and cardiac resynchronization therapy. Eur Heart J. 2013;34(29):2281-2329.
- Epstein AE, et al. 2012 ACCF/AHA/HRS focused update incorporated into the ACCF/AHA/HRS 2008 guidelines for device-based therapy of cardiac rhythm abnormalities. Circulation. 2013;127(3):e283-e352.
8. Lược đồ chẩn đoán và điều trị Nhịp tim chậm
BÌNH LUẬN