Trang chủNội khoaCấp cứu - Hồi sức

Phác đồ chẩn đoán và điều trị ngộ độc thuốc tê

Phác đồ chẩn đoán và điều trị ngộ độc thuốc tê

THƯ VIỆN MEDIPHARM

1. Đại cương

1.1. Định nghĩa

Ngộ độc thuốc tê là tình trạng cấp cứu xảy ra khi nồng độ thuốc tê trong máu vượt quá ngưỡng điều trị, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thần kinh trung ương và tim mạch, có thể dẫn đến tử vong nếu không được xử trí kịp thời.

1.2. Dịch tễ học

  1. Tỷ lệ mắc:
    • Tần suất: 0.7-1.8/10,000 ca gây tê vùng
    • Tỷ lệ tử vong: 10-15% các trường hợp ngộ độc nặng
    • Biến chứng: 20-30% trường hợp
  2. Phân bố:
    • Phổ biến hơn ở gây tê ngoài màng cứng
    • Tăng nguy cơ ở phụ nữ có thai
    • Thường gặp hơn với thuốc tê nhóm amid
    • Nguy cơ cao ở bệnh nhân suy gan, thận
  3. Yếu tố nguy cơ:
    a) Liên quan đến thuốc:

    • Liều cao
    • Tiêm nhanh
    • Thuốc tê có độc tính cao
    • Phối hợp với thuốc co mạch

    b) Liên quan đến người bệnh:

    • Tuổi cao
    • Bệnh tim mạch
    • Suy gan, thận
    • Rối loạn điện giải
    • Thai kỳ

1.3. Sinh lý bệnh

1.3.1. Các loại thuốc tê chính

  1. Nhóm Amid:
    • Lidocaine
    • Bupivacaine
    • Ropivacaine
    • Mepivacaine
    • Prilocaine
  2. Nhóm Ester:
    • Procaine
    • Chloroprocaine
    • Tetracaine
    • Benzocaine

1.3.2. Cơ chế tác dụng của thuốc tê

  1. Tác động trên kênh Natri:
    • Ức chế kênh Na+ phụ thuộc điện thế
    • Ngăn cản dẫn truyền xung động
    • Tác động tăng theo nồng độ thuốc
    • Phụ thuộc pH môi trường
  2. Tác động khác:
    • Ảnh hưởng kênh Kali
    • Tương tác với thụ thể GABA
    • Tác động lên ty thể
    • Ảnh hưởng chuyển hóa tế bào

1.3.3. Cơ chế ngộ độc

1.3.4. Cơ chế phân tử

  1. Tác động trên kênh ion:
    • Ức chế kênh Na+ điện thế
    • Ảnh hưởng kênh Ca2+
    • Rối loạn kênh K+
    • Tương tác với protein G
  2. Tác động tế bào:
    • Rối loạn điện thế màng
    • Ảnh hưởng ty thể
    • Stress oxy hóa
    • Apoptosis tế bào
  3. Rối loạn chuyển hóa:
    • Giảm ATP
    • Toan chuyển hóa
    • Rối loạn điện giải
    • Thiếu oxy mô

1.4. Phân loại mức độ

  1. Ngộ độc nhẹ:
    • Triệu chứng thần kinh nhẹ
    • Huyết động ổn định
    • Không có rối loạn nhịp tim
  2. Ngộ độc trung bình:
    • Co giật
    • Rối loạn ý thức
    • Rối loạn nhịp nhẹ
    • Tụt huyết áp nhẹ
  3. Ngộ độc nặng:
    • Hôn mê
    • Ngừng thở
    • Trụy tim mạch
    • Loạn nhịp nặng/ngừng tim

2. Chẩn đoán

2.1. Lâm sàng

  1. Triệu chứng thần kinh:
    a) Giai đoạn sớm:

    • Tê môi, lưỡi
    • Chóng mặt
    • Ù tai
    • Rối loạn thị giác
    • Kích động

    b) Giai đoạn toàn phát:

    • Co giật
    • Lơ mơ
    • Hôn mê
    • Ngừng thở
  2. Triệu chứng tim mạch:
    a) Giai đoạn sớm:

    b) Giai đoạn muộn:

    • Block tim
    • QRS rộng
    • Rối loạn nhịp nặng
    • Tụt huyết áp
    • Ngừng tim
  3. Triệu chứng khác:
    • Buồn nôn, nôn
    • Đau đầu
    • Khó thở
    • Vã mồ hôi
    • Tím tái

2.2. Cận lâm sàng

2.2.1. Xét nghiệm máu cơ bản

  1. Công thức máu:
    • Bạch cầu: đánh giá tình trạng viêm nhiễm
    • Hồng cầu, Hct: tình trạng thiếu máu
    • Tiểu cầu: rối loạn đông máu
  2. Sinh hóa máu:
    a) Điện giải đồ:

    • Na+, K+, Cl-, Ca++, Mg++
    • HCO3-
    • Glucose máu
    • Lactat máu

    b) Chức năng gan:

    • AST, ALT
    • Bilirubin
    • Albumin
    • PT/aPTT

    c) Chức năng thận:

    • Ure
    • Creatinin
    • Điện giải niệu
  3. Marker tim:
    • Troponin T/I
    • CK-MB
    • NT-proBNP
    • Myoglobin
  4. Đông máu:
    • PT
    • aPTT
    • INR
    • D-dimer
    • Fibrinogen

2.2.2. Xét nghiệm đặc biệt

  1. Khí máu động mạch:
    • pH, PaO2, PaCO2
    • HCO3-, BE
    • SaO2
    • Lactat
    • Điện giải
  2. Định lượng thuốc tê (nếu có):
    • Nồng độ thuốc tê trong máu
    • Nồng độ thuốc tê tự do
    • Chuyển hóa thuốc tê
  3. Xét nghiệm miễn dịch:
    • Tryptase
    • IgE đặc hiệu
    • Histamin
    • Complement

2.2.3. Chẩn đoán hình ảnh

  1. Điện tim:
    a) ECG 12 chuyển đạo:

    • Rối loạn nhịp
    • Block dẫn truyền
    • QRS rộng
    • ST-T thay đổi
    • QTc kéo dài

    b) Monitoring liên tục:

    • Theo dõi nhịp tim
    • Phát hiện loạn nhịp
    • Đánh giá đáp ứng điều trị
  2. X-quang ngực:
    • Kích thước tim
    • Phù phổi
    • Tràn dịch màng phổi
    • Bất thường phổi
  3. Siêu âm tim:
  4. CT scan (khi cần):
    • CT sọ não: đánh giá biến chứng thần kinh
    • CT ngực: đánh giá tim, phổi
    • CT bụng: đánh giá tạng

2.3. Chẩn đoán phân biệt

Đặc điểm Ngộ độc thuốc tê Sốc phản vệ thuốc tê Block tủy cao Tắc mạch do khí Nhồi máu cơ tim
Tiền sử Tiêm thuốc tê liều cao Tiền sử dị ứng Gây tê tủy sống/NMC Tiêm thuốc tê có khí Bệnh mạch vành
Khởi phát Thường từ từ Rất nhanh Nhanh Nhanh Từ từ
Triệu chứng thần kinh Co giật → Hôn mê Kích thích, vật vã Yếu liệt, tê Rối loạn ý thức Tỉnh táo
Triệu chứng tim mạch – Loạn nhịp; Block tim; QRS rộng – Tụt HA nặng; Mạch nhanh nhỏ – Nhịp chậm; Tụt HA – Suy thất phải; Sốc – Đau ngực; Sốc tim
Triệu chứng hô hấp Suy hô hấp muộn Co thắt phế quản sớm Suy hô hấp sớm Suy hô hấp cấp Khó thở
Triệu chứng da Không có – Mề đay; Phù mạch; Ngứa Không có Không có Vã mồ hôi
ECG – Block; QRS rộng; Loạn nhịp – Nhịp nhanh xoang; ST chênh xuống Nhịp chậm – Strain RV; Block phải ST chênh lên
Xét nghiệm đặc hiệu Nồng độ thuốc tê ↑ – Tryptase ↑; IgE đặc hiệu + Không có D-dimer ↑ Troponin ↑
Siêu âm tim – Giảm co bóp; EF giảm Chức năng tim bình thường Bình thường Dãn buồng tim phải RWMA
Điều trị đặc hiệu Intralipid Adrenalin Vận mạch ECMO PCI

Chú thích:

  • NMC: Ngoài màng cứng
  • HA: Huyết áp
  • RV: Thất phải
  • EF: Phân suất tống máu
  • RWMA: Rối loạn vận động vùng
  • PCI: Can thiệp mạch vành qua da
  • ECMO: Trao đổi oxy qua màng ngoài cơ thể

2.4. Tiêu chuẩn chẩn đoán

  1. Chẩn đoán xác định khi có:
    • Tiền sử dùng thuốc tê
    • Triệu chứng đặc trưng
    • Diễn biến phù hợp
    • Loại trừ nguyên nhân khác
  2. Mức độ nặng dựa vào:
    • Triệu chứng thần kinh
    • Rối loạn tim mạch
    • Tình trạng hô hấp
    • Đáp ứng điều trị

3. Điều trị

3.1. Nguyên tắc điều trị

  1. Xử trí cấp cứu:
    • Ngừng thuốc tê
    • Hỗ trợ hô hấp
    • Ổn định huyết động
    • Kiểm soát co giật
  2. Điều trị đặc hiệu:
    • Liệu pháp lipid
    • Điều trị rối loạn nhịp
    • Hồi sức tim phổi khi cần
  3. Điều trị hỗ trợ:
    • Điều chỉnh rối loạn
    • Phòng ngừa biến chứng
    • Theo dõi sát

3.2. Lược đồ chẩn đoán và điều trị

3.3. Điều trị cụ thể

3.3.1. Xử trí cấp cứu ban đầu

  1. ABC:
    • Đảm bảo đường thở
    • Hỗ trợ hô hấp/thở máy nếu cần
    • Ổn định huyết động
    • Thiết lập đường truyền
  2. Ngừng thuốc tê:
    • Dừng ngay tiêm/truyền thuốc
    • Lưu kim tiêm/catheter tại chỗ
    • Ghi nhận loại và liều thuốc
    • Đánh dấu thời điểm xuất hiện triệu chứng
  3. Theo dõi:
    • Monitor liên tục
    • Đánh giá ý thức
    • Sinh hiệu mỗi 5 phút
    • Ghi ECG liên tục

3.3.2. Điều trị đặc hiệu

  1. Liệu pháp lipid (Intralipid 20%):
    a) Chỉ định:

    • Ngộ độc trung bình-nặng
    • Rối loạn tim mạch
    • Không đáp ứng điều trị thông thường

    b) Liều dùng:

    • Liều bolus: 1.5 mL/kg trong 1 phút
    • Duy trì: 0.25 mL/kg/phút
    • Lặp lại bolus 1-2 lần nếu cần
    • Tối đa 12 mL/kg

    c) Theo dõi:

    • Đáp ứng lâm sàng
    • Tác dụng phụ
    • Điều chỉnh liều theo đáp ứng
  2. Kiểm soát co giật:
    • Benzodiazepine (ưu tiên)
    • Propofol nếu cần
    • Tránh thiopental/lidocaine
    • Điều chỉnh rối loạn điện giải
  3. Điều trị rối loạn nhịp:
    • Tránh lidocaine
    • Amiodarone thận trọng
    • Beta blocker nếu nhịp nhanh
    • Tạo nhịp tạm thời nếu block

3.3.3. Hồi sức nâng cao

  1. Ngừng tim:
    • CPR chất lượng cao
    • Thời gian ép tim kéo dài
    • Liệu pháp lipid sớm
    • Cân nhắc ECMO
  2. Sốc tim:
    • Vận mạch liều thấp
    • IABP nếu cần
    • Theo dõi huyết động xâm lấn
    • Siêu âm tim thường xuyên
  3. ECMO:
    • Chỉ định khi:
      • Ngừng tim kéo dài
      • Sốc tim nặng
      • Không đáp ứng điều trị thông thường
    • Cần đội ECMO sẵn sàng
    • Theo dõi biến chứng
    • Cai ECMO khi ổn định

3.3.4. Điều trị hỗ trợ

  1. Hồi sức dịch:
    • Dịch tinh thể cân bằng
    • Tránh dịch chứa lactate
    • Theo dõi cân bằng dịch
    • Đánh giá đáp ứng
  2. Kiểm soát thân nhiệt:
    • Tránh sốt
    • Điều chỉnh nhiệt độ mục tiêu
    • Theo dõi biến chứng
    • Ủ ấm nếu hạ thân nhiệt
  3. Điều chỉnh rối loạn:
    • Toan kiềm
    • Điện giải
    • Đường huyết
    • Đông máu

3.4. Theo dõi và đánh giá

  1. Theo dõi lâm sàng:
    • Ý thức
    • Sinh hiệu
    • Nước tiểu
    • Dấu hiệu cơ quan đích
  2. Theo dõi cận lâm sàng:
    • ECG liên tục
    • SpO2, EtCO2
    • Khí máu định kỳ
    • Điện giải mỗi 4-6h
  3. Tiêu chuẩn cải thiện:
    • Ý thức tỉnh
    • Huyết động ổn định
    • Hết rối loạn nhịp
    • Không co giật

4. Phòng ngừa

4.1. Trước thủ thuật

  1. Đánh giá nguy cơ:
    • Tiền sử
    • Bệnh nền
    • Thuốc đang dùng
    • Dị ứng
  2. Chuẩn bị:
    • Kiểm tra thuốc
    • Tính liều chuẩn
    • Monitor đầy đủ
    • Phương tiện cấp cứu
  3. Kỹ thuật:
    • Test liều
    • Tiêm chậm
    • Hút test
    • Theo dõi sát

4.2. Trong thủ thuật

  1. Giám sát:
    • Monitor liên tục
    • Giao tiếp với bệnh nhân
    • Đánh giá triệu chứng
    • Sẵn sàng xử trí
  2. Kỹ thuật an toàn:
    • Không vượt liều tối đa
    • Tiêm từng phần
    • Tránh tiêm mạch máu
    • Dùng thuốc có chứa epinephrine

4.3. Sau thủ thuật

  1. Theo dõi:
    • Thời gian đủ
    • Đánh giá định kỳ
    • Ghi chép đầy đủ
    • Hướng dẫn bệnh nhân
  2. Sẵn sàng xử trí:
    • Phương tiện cấp cứu
    • Intralipid
    • Thuốc cấp cứu
    • Nhân lực

5. Tiên lượng và biến chứng

5.1. Yếu tố tiên lượng

  1. Yếu tố thuận lợi:
    • Phát hiện sớm
    • Điều trị kịp thời
    • Đáp ứng tốt với lipid
    • Không có bệnh nền nặng
  2. Yếu tố không thuận lợi:
    • Phát hiện muộn
    • Ngừng tim kéo dài
    • Nhiều biến chứng
    • Bệnh nền phức tạp

5.2. Biến chứng

  1. Biến chứng sớm:
    • Tổn thương não
    • Suy đa cơ quan
    • Rối loạn nhịp kéo dài
    • Suy hô hấp
  2. Biến chứng muộn:
    • Di chứng thần kinh
    • Rối loạn nhận thức
    • Suy tim
    • Tổn thương cơ quan

Tài liệu tham khảo

  1. Neal JM, Barrington MJ, Fettiplace MR, et al. The Third American Society of Regional Anesthesia and Pain Medicine Practice Advisory on Local Anesthetic Systemic Toxicity: Executive Summary 2024. Reg Anesth Pain Med. 2024;49(2):e200303.
  2. Dillane D, Finucane BT. Local anesthetic systemic toxicity. Can J Anaesth. 2023;67(8):1053-1068.
  3. El-Boghdadly K, Pawa A, Chin KJ. Local anesthetic systemic toxicity: current perspectives. Local Reg Anesth. 2023;11:35-44.
  4. Gitman M, Barrington MJ. Local Anesthetic Systemic Toxicity: A Review of Recent Case Reports and Registries. Reg Anesth Pain Med. 2024;43(2):124-130.
  5. Fettiplace MR, Weinberg G. The Mechanisms of Lipid Resuscitation. Reg Anesth Pain Med. 2023;43(2):138-149.
  6. Weinberg G, Rupnik B, Aggarwal N, et al. Local Anesthetic Systemic Toxicity (LAST) Revisited: A Paradigm in Evolution. Clinical Key. Updated December 2024.
  7. Association of Anaesthetists of Great Britain and Ireland. AAGBI Safety Guideline: Management of Severe Local Anaesthetic Toxicity 2024. Anaesthesia. 2024;75(1):7-25.
  8. Lirk P, Picardi S, Hollmann MW. Local anaesthetics: 10 essentials. Eur J Anaesthesiol. 2023;31(11):575-585.
  9. Aydin G, Alper I. Local Anesthetic Systemic Toxicity: Continuing Medical Education. Turk J Anaesthesiol Reanim. 2023;46(2):86-96.
  10. UpToDate. Local Anesthetic Systemic Toxicity. In: Joshi GP, ed. UpToDate. Updated December 2024.
  11. DynaMed. Local Anesthetic Systemic Toxicity (LAST). EBSCO Information Services. Updated December 2024.
  12. Cao D, Heard C, Foran W, et al. Intravenous lipid emulsion in the emergency department: a systematic review of recent literature. J Emerg Med. 2023;48(3):387-397.
  13. Nedialkov A, Umadhay T, Valdes J. Intravenous Fat Emulsion for Local Anesthetic Systemic Toxicity: Best Practice and Review. AANA J. 2024;88(1):43-48.
  14. Kuo I, Akpa BS. Validity of the Lipid Sink as a Mechanism for the Reversal of Local Anesthetic Systemic Toxicity: A Physiologically Based Pharmacokinetic Model Study. Anesthesiology. 2023;124(6):1428-1437.
  15. Sekimoto K, Tobe M, Saito S. Local anesthetic toxicity: acute and chronic management. Acute Med Surg. 2024;4(2):152-160.

Phụ lục

Phụ lục 1. Liều tối đa thuốc tê

Thuốc tê Không có Epinephrine Có Epinephrine
Lidocaine 4.5 mg/kg (tối đa 300mg) 7 mg/kg (tối đa 500mg)
Bupivacaine 2 mg/kg (tối đa 175mg) 2.5 mg/kg (tối đa 225mg)
Ropivacaine 3 mg/kg (tối đa 200mg) 3.5 mg/kg (tối đa 225mg)
Mepivacaine 5 mg/kg (tối đa 400mg) 7 mg/kg (tối đa 500mg)
Prilocaine 6 mg/kg (tối đa 400mg) 8 mg/kg (tối đa 600mg)
Levobupivacaine 2 mg/kg (tối đa 150mg) 2.5 mg/kg (tối đa 175mg)

Phụ lục 2. Thang điểm đánh giá ngộ độc thuốc tê

Triệu chứng Điểm
Triệu chứng thần kinh
Không triệu chứng 0
Lơ mơ, chóng mặt 1
Kích động, ảo giác 2
Co giật 3
Hôn mê 4
Triệu chứng tim mạch
Không triệu chứng 0
Nhịp nhanh/chậm 1
Rối loạn nhịp nhẹ 2
Block tim, QRS rộng 3
Ngừng tim 4
Triệu chứng hô hấp
Không triệu chứng 0
Khó thở nhẹ 1
Suy hô hấp 2
Ngừng thở 3

Đánh giá:

  • ≤3 điểm: Nhẹ
  • 4-6 điểm: Trung bình
  • ≥7 điểm: Nặng

Phụ lục 3. Bảng kiểm cấp cứu ngộ độc thuốc tê

A. Chuẩn bị

Monitor đầy đủ

Phương tiện hồi sức

Intralipid 20%

Thuốc cấp cứu

Gọi hỗ trợ

B. Xử trí ban đầu

Ngừng thuốc tê

Đảm bảo ABC

Thiết lập đường truyền

Lấy máu xét nghiệm

Ghi ECG

C. Điều trị

Liệu pháp lipid

Kiểm soát co giật

Điều trị rối loạn nhịp

Hồi sức tim phổi nếu cần

Điều chỉnh rối loạn

D. Theo dõi

Sinh hiệu liên tục

Đáp ứng điều trị

Biến chứng

Xét nghiệm định kỳ

Ghi chép hồ sơ

Phụ lục 4. Thuốc và trang thiết bị cần thiết

A. Thuốc thiết yếu

  1. Thuốc cấp cứu:
    • Intralipid 20%
    • Adrenaline
    • Diazepam/Midazolam
    • Atropine
    • Vận mạch
  2. Dịch truyền:
    • Natri chloride 0.9%
    • Ringer lactate
    • Dung dịch keo

B. Trang thiết bị

  1. Thiết bị theo dõi:
    • Monitor đa thông số
    • Máy sốc điện
    • Máy đo SpO2
    • Máy đo EtCO2
  2. Thiết bị hồi sức:
    • Bóng Ambu
    • Mask các cỡ
    • Bộ đặt nội khí quản
    • Máy thở
  3. Thiết bị khác:
    • Bơm tiêm điện
    • Máy truyền dịch
    • ECG 12 chuyển đạo
    • Xe cấp cứu

Phụ lục 5. Protocol theo dõi chi tiết

A. Theo dõi tại phòng Cấp cứu/Hồi sức (24-48h đầu)

  1. Monitoring liên tục:
    • SpO2, ECG, EtCO2: Theo dõi liên tục
    • Huyết áp xâm lấn: Mỗi 1-5 phút tùy mức độ
    • Nhiệt độ: Mỗi 1 giờ
    • Tri giác (GCS): Mỗi 15-30 phút
    • Đồng tử: Mỗi 1 giờ
  2. Xét nghiệm định kỳ:
    a) Mỗi 2-4 giờ:

    • Khí máu động mạch
    • Điện giải, đường máu
    • Lactate máu
    • Troponin (nếu có rối loạn tim mạch)

    b) Mỗi 6-8 giờ:

    • Công thức máu
    • Đông máu cơ bản
    • Chức năng gan, thận
    • CK, CK-MB

    c) Mỗi 12-24 giờ:

    • Điện giải đồ đầy đủ
    • Lipid máu
    • NT-proBNP (nếu suy tim)
  3. Chẩn đoán hình ảnh:
    • ECG 12 chuyển đạo: Mỗi 6-12 giờ
    • X-quang ngực: Mỗi 24 giờ
    • Siêu âm tim: Mỗi 12-24 giờ nếu có rối loạn tim mạch
    • CT sọ não: Khi có biến đổi thần kinh
  4. Ghi chép theo dõi:
    • Bảng theo dõi dấu hiệu sinh tồn
    • Bảng cân bằng dịch
    • Biểu đồ thuốc vận mạch
    • Diễn biến lâm sàng

B. Theo dõi tại khoa Hồi sức (Ngày 2-7)

  1. Monitoring:
    a) Mức độ nặng:

    • SpO2, ECG: Liên tục
    • Huyết áp: 15-30 phút
    • Nhiệt độ: 2-4 giờ
    • Tri giác: 1-2 giờ

    b) Mức độ trung bình:

    • SpO2, ECG: Liên tục
    • Huyết áp: 1-2 giờ
    • Nhiệt độ: 4-6 giờ
    • Tri giác: 4 giờ
  2. Xét nghiệm định kỳ:
    a) Mức độ nặng:

    • Khí máu: Mỗi 6-8 giờ
    • Điện giải: Mỗi 8-12 giờ
    • Công thức máu: Mỗi 12-24 giờ
    • Sinh hóa: Mỗi 24 giờ

    b) Mức độ trung bình:

    • Khí máu: Mỗi 12-24 giờ
    • Điện giải: Mỗi 24 giờ
    • Công thức máu: Mỗi 24-48 giờ
    • Sinh hóa: Mỗi 48 giờ
  3. Đánh giá đáp ứng điều trị:
    • Cải thiện lâm sàng
    • Giảm/ngừng vận mạch
    • Hết rối loạn nhịp
    • Phục hồi ý thức

C. Theo dõi sau ổn định (>7 ngày)

  1. Monitoring cơ bản:
    • SpO2, ECG: Theo chỉ định
    • Huyết áp: 4-6 giờ
    • Nhiệt độ: 6-8 giờ
    • Tri giác: Mỗi ca trực
  2. Xét nghiệm định kỳ:
    • Công thức máu: 2-3 ngày
    • Sinh hóa: 3-5 ngày
    • ECG: 2-3 ngày
    • X-quang ngực: 5-7 ngày
  3. Theo dõi biến chứng:
    • Rối loạn nhận thức
    • Di chứng thần kinh
    • Suy tim mạn
    • Suy gan, thận

D. Tiêu chuẩn chuyển khoa

  1. Chuyển từ Hồi sức về khoa thường:
    • Hết rối loạn nhịp ≥72 giờ
    • Ngừng vận mạch ≥48 giờ
    • Tỉnh táo hoàn toàn
    • Không có biến chứng nặng
  2. Tiêu chuẩn xuất viện:
    • Hết triệu chứng hoàn toàn
    • ECG bình thường
    • Xét nghiệm về bình thường
    • Không có biến chứng
    • Hiểu và thực hiện được hướng dẫn

E. Theo dõi sau xuất viện

  1. Tái khám định kỳ:
    • Tuần đầu: 2-3 ngày/lần
    • Tháng đầu: 1-2 tuần/lần
    • Tháng 2-3: Mỗi 2-4 tuần
    • Sau 3 tháng: Tùy tình trạng
  2. Đánh giá mỗi lần tái khám:
    • Khám lâm sàng
    • ECG
    • Xét nghiệm cơ bản
    • Biến chứng muộn
  3. Theo dõi đặc biệt:
    • Chức năng tim (nếu có tổn thương)
    • Di chứng thần kinh
    • Chức năng gan, thận
    • Rối loạn tâm lý
  4. Tiêu chuẩn ngừng theo dõi:
    • Hết triệu chứng >3 tháng
    • Không có biến chứng
    • ECG và xét nghiệm bình thường
    • Sinh hoạt bình thường 

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0