Trang chủNội khoaBệnh Truyền nhiễm - Nhiệt đới

Phác đồ chẩn đoán và điều trị ngộ độc thực phẩm do Clostridium perfringens

Phác đồ chẩn đoán và điều trị ngộ độc thực phẩm do Clostridium perfringens

1. Đại cương

1.1. Định nghĩa

Ngộ độc thực phẩm do C. perfringens là bệnh đường tiêu hóa cấp tính do độc tố enterotoxin của vi khuẩn C. perfringens type A hoặc C gây ra, thường liên quan đến việc ăn thực phẩm nhiễm bào tử vi khuẩn được bảo quản và chế biến không đúng cách.

1.2. Dịch tễ học

  • Tỷ lệ mắc: một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ngộ độc thực phẩm tập thể
  • Thời gian ủ bệnh: 6-24 giờ (thường 8-12 giờ)
  • Thực phẩm nguy cơ cao:
    • Thịt và các sản phẩm từ thịt
    • Thực phẩm nấu chín để qua đêm
    • Thức ăn được hâm nóng không đủ nhiệt độ
    • Thực phẩm để ở nhiệt độ phòng >2 giờ

1.3. Cơ chế bệnh sinh

  1. Nhiễm khuẩn:
    • Bào tử C. perfringens sống sót qua quá trình nấu
    • Nảy mầm khi điều kiện thuận lợi
    • Sinh sôi trong thực phẩm (15-60°C)
    • Tạo độc tố trong ruột
  2. Tác động của độc tố:
    • Enterotoxin gắn với thụ thể tế bào ruột
    • Tăng tính thấm thành ruột
    • Mất nước và điện giải
    • Viêm niêm mạc ruột

1.4. Phân loại

  1. Theo mức độ:
    • Nhẹ: tiêu chảy, đau bụng nhẹ
    • Trung bình: kèm nôn, mất nước nhẹ
    • Nặng: mất nước nặng, rối loạn điện giải
  2. Theo type vi khuẩn:
    • Type A: thường gặp, nhẹ hơn
    • Type C: hiếm gặp, nặng hơn

2. Chẩn đoán

2.1. Lâm sàng

2.1.1. Triệu chứng cơ năng

  1. Triệu chứng tiêu hóa:
    • Đau bụng quặn từng cơn
    • Tiêu chảy cấp (>3 lần/ngày)
    • Phân lỏng, nhiều nước
    • Buồn nôn, có thể nôn
    • Không sốt hoặc sốt nhẹ
  2. Thời gian:
    • Khởi phát: 6-24 giờ sau ăn
    • Đỉnh điểm: 12-18 giờ
    • Tự khỏi: 24-48 giờ

2.1.2. Triệu chứng thực thể

  1. Dấu hiệu mất nước:
    • Khát nước
    • Giảm turgor da
    • Niêm mạc khô
    • Mạch nhanh
    • Huyết áp có thể tụt
  2. Thăm khám bụng:
    • Đau quanh rốn
    • Bụng mềm
    • Không có phản ứng thành bụng
    • Có thể có dấu hiệu sóng vỗ

2.2. Cận lâm sàng

2.2.1. Xét nghiệm chẩn đoán

  1. Xét nghiệm phân:
    • Soi tươi: không có bạch cầu
    • Nuôi cấy C. perfringens (>105 CFU/g)
    • PCR phát hiện gen độc tố
    • Xét nghiệm độc tố trong phân
  2. Xét nghiệm thức ăn:
    • Nuôi cấy vi khuẩn
    • Định lượng bào tử
    • Xác định type vi khuẩn

2.2.2. Xét nghiệm đánh giá

  1. Công thức máu:
    • Hematocrit tăng (mất nước)
    • Bạch cầu bình thường
  2. Sinh hóa máu:
    • Điện giải đồ
    • Ure, creatinine
    • Glucose máu

2.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán

  1. Chẩn đoán xác định:
    • Lâm sàng phù hợp
    • VÀ một trong:
      • Nuôi cấy phân (+)
      • PCR độc tố (+)
      • Liên quan ổ dịch đã xác định
  2. Chẩn đoán dịch tễ:
    • Nhiều ca bệnh cùng lúc
    • Thời gian ủ bệnh phù hợp
    • Cùng nguồn thực phẩm

2.4. Chẩn đoán phân biệt

Bệnh Đặc điểm phân biệt
Ngộ độc Bacillus cereus Nôn là triệu chứng chính, ủ bệnh ngắn hơn
Ngộ độc Staphylococcus Nôn sớm và nhiều, ủ bệnh 2-6 giờ
Nhiễm Salmonella Sốt cao, phân có thể có máu
Ngộ độc hóa chất Không có thời gian ủ bệnh, triệu chứng đa dạng

3. Điều trị

3.1. Nguyên tắc điều trị

  1. Bù nước và điện giải
  2. Điều trị triệu chứng
  3. Không dùng kháng sinh thường quy
  4. Phòng ngừa biến chứng

3.2. Điều trị cụ thể

3.2.1. Bù nước và điện giải

  1. Đường uống (mất nước nhẹ-trung bình):
    • Dung dịch ORS
    • Liều: 50-100ml/kg/24h
    • Chia nhiều lần uống
  2. Đường tĩnh mạch (mất nước nặng):
    • Ringer lactate hoặc NaCl 0.9%
    • Tốc độ theo mức độ mất nước
    • Theo dõi dấu hiệu sinh tồn

3.2.2. Điều trị triệu chứng

  1. Giảm đau bụng:
    • Buscopan 10mg x 3 lần/ngày
    • Hoặc thuốc giảm co thắt khác
  2. Chống nôn:
    • Metoclopramide 10mg x 3 lần/ngày
    • Domperidone 10mg x 3 lần/ngày
  3. Men tiêu hóa:
    • Các chế phẩm probiotic
    • Enzyme tiêu hóa

3.2.3. Các biện pháp khác

  • Nghỉ ngơi
  • Ăn nhẹ, dễ tiêu
  • Tránh sữa và chế phẩm
  • Vệ sinh cá nhân tốt

3.3. Điều trị theo mức độ

3.3.1. Mức độ nhẹ

  • Điều trị ngoại trú
  • Bù nước đường uống
  • Điều trị triệu chứng
  • Theo dõi tại nhà

3.3.2. Mức độ trung bình

  • Có thể nhập viện theo dõi
  • Bù nước đường uống/tĩnh mạch
  • Điều trị triệu chứng
  • Theo dõi dấu hiệu sinh tồn

3.3.3. Mức độ nặng

  • Nhập viện điều trị
  • Bù nước tĩnh mạch tích cực
  • Điều chỉnh rối loạn điện giải
  • Theo dõi biến chứng

3.4. Theo dõi và đánh giá

3.4.1. Theo dõi

  • Số lần và tính chất tiêu chảy
  • Dấu hiệu mất nước
  • Dấu hiệu sinh tồn
  • Điện giải đồ nếu cần

3.4.2. Tiêu chí cải thiện

  • Giảm số lần tiêu chảy
  • Hết đau bụng
  • Bù nước đầy đủ
  • Điện giải bình thường

4. Tiên lượng và biến chứng

4.1. Tiên lượng

  • Thường tự khỏi sau 1-2 ngày
  • Tiên lượng tốt nếu điều trị kịp thời
  • Nguy cơ cao ở nhóm đặc biệt:
    • Người già
    • Trẻ nhỏ
    • Suy giảm miễn dịch
    • Bệnh mạn tính

4.2. Biến chứng

  1. Cấp tính:
    • Mất nước nặng
    • Rối loạn điện giải
    • Sốc giảm thể tích
    • Suy thận cấp
  2. Mạn tính:
    • Hội chứng ruột kích thích
    • Rối loạn tiêu hóa kéo dài

5. Phòng ngừa

  1. Bảo quản thực phẩm:
    • Nhiệt độ <4°C hoặc >60°C
    • Thời gian bảo quản phù hợp
    • Làm nguội nhanh thực phẩm
  2. Chế biến:
    • Nấu chín kỹ
    • Hâm nóng đủ nhiệt độ (>74°C)
    • Tránh để thức ăn ở nhiệt độ phòng
  3. Vệ sinh:
    • Rửa tay thường xuyên
    • Dụng cụ sạch sẽ
    • Tách riêng thực phẩm sống-chín

6. Tư vấn cho người bệnh

  • Nhận biết triệu chứng sớm
  • Bù nước đúng cách
  • Chế độ ăn phù hợp
  • Phòng ngừa lây lan

Tài liệu tham khảo

  1. CDC. Clostridium perfringens. Food Safety Guidelines. 2021
  2. WHO. Foodborne Disease Outbreaks: Guidelines for Investigation and Control. 2020
  3. FSANZ. Clostridium perfringens: A systemic review. Food Standards. 2019

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0