1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Lơ xe mi kinh dòng lympho mạn tính (Chronic Lymphocytic Leukemia – CLL) là một bệnh lý ác tính của hệ tạo máu, đặc trưng bởi sự tích tụ của các tế bào lympho B trưởng thành nhưng chức năng bất thường trong máu, tủy xương và các mô lympho.
1.2. Dịch tễ học
- Chiếm khoảng 25-30% các ca lơ xe mi ở người lớn
- Tuổi trung bình khi chẩn đoán: 70 tuổi
- Nam giới mắc nhiều hơn nữ giới (tỷ lệ 2:1)
1.3. Yếu tố nguy cơ
- Tuổi cao
- Tiền sử gia đình mắc CLL hoặc các bệnh lý lympho khác
- Phơi nhiễm với một số hóa chất (như thuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu)
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
- Thường không có triệu chứng trong giai đoạn sớm
- Mệt mỏi, sút cân
- Sưng hạch lympho không đau
- Gan, lách to
- Nhiễm trùng tái diễn
2.2. Cận lâm sàng
- Công thức máu: Tăng bạch cầu lympho (> 5000/μL)
- Tủy đồ: Tăng tỷ lệ tế bào lympho (> 30%)
- Flow cytometry: CD5+, CD19+, CD23+, CD20 yếu
- FISH: Phát hiện bất thường di truyền (del 13q, del 11q, del 17p, trisomy 12)
- Sinh học phân tử: Xác định tình trạng đột biến gen IGHV
2.3. Chẩn đoán xác định
- Lympho B đơn dòng > 5000/μL kéo dài ít nhất 3 tháng
- Đặc điểm miễn dịch đặc trưng trên flow cytometry
2.4. Phân giai đoạn
- Hệ thống Rai hoặc Binet
- Phân loại nguy cơ dựa trên đột biến IGHV và bất thường nhiễm sắc thể
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Điều trị khi có chỉ định (bệnh tiến triển hoặc có triệu chứng)
- Lựa chọn phác đồ dựa trên tuổi, thể trạng và yếu tố tiên lượng
3.2. Phác đồ điều trị
3.2.1. Điều trị bước 1
Nhóm bệnh nhân | Phác đồ ưu tiên | Liều lượng và cách dùng |
---|---|---|
Dưới 65 tuổi, thể trạng tốt, không del 17p/đột biến TP53 | FCR (Fludarabine + Cyclophosphamide + Rituximab) | – Fludarabine: 25 mg/m²/ngày, truyền TM, ngày 1-3 |
- Cyclophosphamide: 250 mg/m²/ngày, truyền TM, ngày 1-3
- Rituximab: 375 mg/m² TM ngày 1 chu kỳ 1, 500 mg/m² TM ngày 1 các chu kỳ tiếp theo Chu kỳ 28 ngày, 6 chu kỳ | | Trên 65 tuổi hoặc có bệnh đi kèm | BR (Bendamustine + Rituximab) | – Bendamustine: 90 mg/m²/ngày, truyền TM, ngày 1-2
- Rituximab: 375 mg/m² TM ngày 1 chu kỳ 1, 500 mg/m² TM ngày 1 các chu kỳ tiếp theo Chu kỳ 28 ngày, 6 chu kỳ | | Có del 17p/đột biến TP53 | Ibrutinib đơn trị | 420 mg/ngày, uống, liên tục đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính không thể chấp nhận được | | Người cao tuổi, thể trạng yếu | Chlorambucil + Obinutuzumab | – Chlorambucil: 0.5 mg/kg, uống, ngày 1 và 15
- Obinutuzumab: 1000 mg TM ngày 1, 8, 15 chu kỳ 1; ngày 1 các chu kỳ tiếp theo Chu kỳ 28 ngày, 6 chu kỳ |
3.2.2. Điều trị bệnh tái phát/kháng trị
Tình trạng bệnh | Phác đồ ưu tiên | Liều lượng và cách dùng |
---|---|---|
Tái phát muộn (> 3 năm) | Lặp lại phác đồ bước 1 | Theo phác đồ bước 1 |
Tái phát sớm hoặc kháng trị | Ibrutinib hoặc Venetoclax + Rituximab | – Ibrutinib: 420 mg/ngày, uống, liên tục |
- Venetoclax: Tăng dần liều trong 5 tuần đến 400 mg/ngày, uống, kết hợp với Rituximab trong 6 tháng đầu | | Có đột biến BTK C481S | Venetoclax + Rituximab | – Venetoclax: Tăng dần liều trong 5 tuần đến 400 mg/ngày, uống
- Rituximab: 375 mg/m² TM tháng 1, 500 mg/m² TM tháng 2-6 |
3.3. Điều trị hỗ trợ
- Dự phòng hội chứng ly giải u
- Dự phòng nhiễm trùng (kháng sinh, kháng virus)
- Tiêm phòng (cúm, phế cầu)
- Điều trị thiếu máu, giảm tiểu cầu nếu cần
4. Theo dõi và quản lý
4.1. Theo dõi
- Đánh giá đáp ứng sau 2-3 chu kỳ điều trị và khi kết thúc điều trị
- Theo dõi công thức máu, chức năng gan thận định kỳ
- Tái khám mỗi 3-6 tháng trong 2 năm đầu, sau đó mỗi 6-12 tháng
4.2. Tiêu chuẩn đáp ứng
- Đáp ứng hoàn toàn (CR): Hết triệu chứng, hạch <1.5 cm, bạch cầu lympho <4000/μL, hồi phục máu ngoại vi
- Đáp ứng một phần (PR): Giảm ≥50% hạch và tế bào lympho trong máu
4.3. Biến chứng
- Nhiễm trùng
- Chuyển dạng Richter
- Ung thư thứ phát
5. Tiên lượng
- Tiên lượng thay đổi tùy theo giai đoạn bệnh và các yếu tố nguy cơ
- Thời gian sống trung bình: >10 năm
6. Tài liệu tham khảo
- Hallek, M., et al. (2018). iwCLL guidelines for diagnosis, indications for treatment, response assessment, and supportive management of CLL. Blood, 131(25), 2745-2760.
- Wierda, W. G., et al. (2020). Chronic Lymphocytic Leukemia/Small Lymphocytic Lymphoma, Version 4.2020, NCCN Clinical Practice Guidelines in Oncology. Journal of the National Comprehensive Cancer Network, 18(2), 185-217.
- Eichhorst, B., et al. (2021). Chronic lymphocytic leukaemia: ESMO Clinical Practice Guidelines for diagnosis, treatment and follow-up. Annals of Oncology, 32(1), 23-33.
- Burger, J. A., et al. (2020). Ibrutinib for First-Line Treatment of Older Patients with Chronic Lymphocytic Leukemia/Small Lymphocytic Lymphoma (CLL/SLL). Drugs, 80(15), 1533-1546.
- Fischer, K., et al. (2019). Venetoclax and Obinutuzumab in Patients with CLL and Coexisting Conditions. New England Journal of Medicine, 380(23), 2225-2236.
BÌNH LUẬN