Phác đồ chẩn đoán và điều trị Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Huyết khối tĩnh mạch sâu (Deep Vein Thrombosis – DVT) là tình trạng hình thành cục máu đông trong hệ thống tĩnh mạch sâu, thường gặp nhất ở chi dưới.
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc: 1-2 ca/1000 người/năm (Heit et al., 2016)
- Tỷ lệ tử vong: 6% trong 1 tháng đầu sau chẩn đoán (ISTH Steering Committee, 2014)
1.3. Yếu tố nguy cơ
- Bất động kéo dài (nằm viện, bó bột, liệt)
- Phẫu thuật lớn, đặc biệt là phẫu thuật chỉnh hình
- Chấn thương
- Ung thư
- Béo phì (BMI > 30 kg/m2)
- Mang thai và sau sinh
- Sử dụng thuốc tránh thai đường uống hoặc liệu pháp hormone thay thế
- Tuổi cao (> 60 tuổi)
- Tiền sử bản thân hoặc gia đình có DVT hoặc thuyên tắc phổi
- Rối loạn đông máu di truyền (như thiếu Protein C, S, Antithrombin III)
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
- Triệu chứng:
- Đau chi
- Phù nề chi
- Tăng nhiệt độ da tại chỗ
- Giãn tĩnh mạch nông
- Dấu hiệu:
- Dấu hiệu Homans: đau khi gập mu bàn chân về phía cẳng chân
- Dấu hiệu Moses: đau khi ấn vào đường đi của tĩnh mạch sâu
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm D-dimer
- Độ nhạy cao, độ đặc hiệu thấp
- D-dimer < 500 ng/mL có giá trị loại trừ DVT ở bệnh nhân nguy cơ thấp và trung bình
2.2.2. Siêu âm Doppler tĩnh mạch
- Phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính
- Độ nhạy 95%, độ đặc hiệu 96% cho DVT gần (Wells et al., 2006)
2.2.3. Chụp tĩnh mạch cản quang
- Tiêu chuẩn vàng chẩn đoán DVT
- Ít được sử dụng do tính xâm lấn
2.2.4. CT venography và MR venography
- Sử dụng trong trường hợp nghi ngờ DVT vùng chậu hoặc ổ bụng
2.3. Chẩn đoán xác định
Dựa vào thang điểm Wells và kết quả cận lâm sàng:
Tiêu chí Wells | Điểm |
---|---|
Ung thư đang hoạt động | 1 |
Liệt, bất động chi dưới | 1 |
Nằm viện > 3 ngày hoặc phẫu thuật lớn < 12 tuần | 1 |
Đau dọc đường đi tĩnh mạch sâu | 1 |
Phù toàn bộ chi | 1 |
Chu vi cẳng chân bên đau > 3cm so với bên lành | 1 |
Phù có ấn lõm | 1 |
Giãn tĩnh mạch nông | 1 |
Chẩn đoán khác có khả năng hơn DVT | -2 |
- Điểm ≥ 2: Nguy cơ cao → Siêu âm Doppler
- Điểm < 2: Nguy cơ thấp → Xét nghiệm D-dimer
2.4. Chẩn đoán phân biệt
- Viêm tĩnh mạch nông
- Phù bạch mạch
- Viêm mô tế bào
- Chấn thương cơ
- Vỡ nang Baker
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Ngăn chặn sự phát triển của huyết khối
- Phòng ngừa thuyên tắc phổi
- Giảm nguy cơ tái phát
- Giảm triệu chứng và biến chứng dài hạn
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Điều trị kháng đông ban đầu
- Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH):
- Enoxaparin: 1 mg/kg tiêm dưới da mỗi 12 giờ hoặc 1.5 mg/kg mỗi 24 giờ
- Dalteparin: 200 IU/kg tiêm dưới da mỗi 24 giờ
- Fondaparinux:
- 5 mg (cân nặng < 50 kg), 7.5 mg (50-100 kg), 10 mg (> 100 kg) tiêm dưới da mỗi 24 giờ
- Heparin không phân đoạn (UFH):
- Bolus 80 IU/kg, sau đó truyền tĩnh mạch 18 IU/kg/giờ, điều chỉnh để duy trì aPTT 1.5-2.5 lần bình thường
3.2.2. Điều trị kháng đông dài hạn
- Kháng vitamin K:
- Warfarin: Liều khởi đầu 5 mg/ngày, điều chỉnh để duy trì INR 2-3
- Thuốc kháng đông đường uống trực tiếp (DOACs):
- Rivaroxaban: 15 mg x 2 lần/ngày trong 21 ngày, sau đó 20 mg x 1 lần/ngày
- Apixaban: 10 mg x 2 lần/ngày trong 7 ngày, sau đó 5 mg x 2 lần/ngày
- Dabigatran: Sau 5-10 ngày điều trị với heparin, chuyển sang 150 mg x 2 lần/ngày
- Edoxaban: Sau ít nhất 5 ngày điều trị với heparin, chuyển sang 60 mg x 1 lần/ngày
3.2.3. Thời gian điều trị
- DVT do yếu tố nguy cơ tạm thời: 3-6 tháng
- DVT không do yếu tố nguy cơ rõ ràng: ít nhất 6-12 tháng
- DVT tái phát hoặc do ung thư: điều trị kéo dài, đánh giá lại hàng năm
3.2.4. Điều trị hỗ trợ
- Vớ áp lực: 30-40 mmHg ở mắt cá chân
- Vận động sớm và thường xuyên
- Nâng cao chân khi nằm nghỉ
3.2.5. Can thiệp trong trường hợp đặc biệt
- Tiêu sợi huyết:
- Chỉ định: DVT lan rộng, đe dọa chi
- Thuốc: Alteplase, Reteplase
- Đặt lọc tĩnh mạch chủ:
- Chỉ định: Chống chỉ định tuyệt đối với thuốc kháng đông hoặc thất bại với điều trị nội khoa
3.3. Theo dõi và đánh giá
- Đánh giá lâm sàng và tác dụng phụ mỗi 1-2 tuần trong tháng đầu
- Xét nghiệm công thức máu, chức năng gan, thận định kỳ
- Siêu âm Doppler kiểm tra sau 3-6 tháng điều trị
3.4. Tiêu chuẩn ngừng điều trị
- Hoàn thành thời gian điều trị khuyến cáo
- Không còn yếu tố nguy cơ
- Cân nhắc giữa nguy cơ chảy máu và lợi ích của việc tiếp tục điều trị
4. Biến chứng và xử trí
- Thuyên tắc phổi: Chẩn đoán và điều trị kịp thời
- Hội chứng hậu huyết khối: Điều trị triệu chứng, vớ áp lực
- Chảy máu do thuốc kháng đông: Ngừng thuốc, điều trị hỗ trợ hoặc sử dụng thuốc đối kháng
5. Phòng ngừa
- Vận động sớm sau phẫu thuật hoặc bệnh nặng
- Sử dụng thuốc kháng đông dự phòng ở bệnh nhân nằm viện có nguy cơ cao
- Vớ áp lực trong và sau phẫu thuật
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ có thể điều chỉnh được
6. Tiên lượng
- Tỷ lệ tái phát: 10% sau 1 năm, 30% sau 5 năm (Heit et al., 2016)
- 20-50% bệnh nhân phát triển hội chứng hậu huyết khối (Kahn et al., 2016)
7. Tài liệu tham khảo
- Kearon C, Akl EA, Ornelas J, et al. Antithrombotic Therapy for VTE Disease: CHEST Guideline and Expert Panel Report. Chest. 2016;149(2):315-352.
- Bates SM, Jaeschke R, Stevens SM, et al. Diagnosis of DVT: Antithrombotic Therapy and Prevention of Thrombosis, 9th ed: American College of Chest Physicians Evidence-Based Clinical Practice Guidelines. Chest. 2012;141(2 Suppl):e351S-e418S.
- Wells PS, Anderson DR, Rodger M, et al. Evaluation of D-dimer in the diagnosis of suspected deep-vein thrombosis. N Engl J Med. 2003;349(13):1227-1235.
- Kahn SR, Comerota AJ, Cushman M, et al. The postthrombotic syndrome: evidence-based prevention, diagnosis, and treatment strategies: a scientific statement from the American Heart Association. Circulation. 2014;130(18):1636-1661.
- Heit JA, Spencer FA, White RH. The epidemiology of venous thromboembolism. J Thromb Thrombolysis. 2016;41(1):3-14.
BÌNH LUẬN