Phác đồ chẩn đoán và điều trị Hôn mê gan
Thư viện Medipharm
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Hôn mê gan (Hepatic Encephalopathy – HE) là một hội chứng thần kinh-tâm thần xảy ra ở bệnh nhân suy gan tiến triển, đặc trưng bởi rối loạn nhận thức, thay đổi hành vi và thay đổi ý thức (Vilstrup et al., 2014).
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc: 30-45% ở bệnh nhân xơ gan (Butterworth, 2013)
- Tỷ lệ tử vong 1 năm sau đợt HE đầu tiên: khoảng 64% (Bajaj et al., 2010)
1.3. Phân loại
- HE rõ ràng (Overt HE):
- Cấp tính (Type A): liên quan đến suy gan cấp
- Mạn tính (Type C): liên quan đến xơ gan và tăng áp lực tĩnh mạch cửa
- Do shunt (Type B): liên quan đến shunt cửa chủ không có bệnh gan
- HE tối thiểu (Minimal HE): không có triệu chứng lâm sàng rõ ràng, chỉ phát hiện qua test thần kinh tâm lý
2. Sinh lý bệnh
2.1. Cơ chế bệnh sinh
- Tăng ammonia máu: Suy gan → Giảm chuyển hóa ammonia → Tăng ammonia máu → Tăng glutamine trong tế bào thần kinh đệm → Phù não và rối loạn chức năng thần kinh
- Viêm hệ thống: Tăng cytokine tiền viêm (TNF-α, IL-6) → Tăng tính thấm hàng rào máu não → Tăng nhạy cảm của não với ammonia
- Rối loạn hệ thống thần kinh trung ương GABA-ergic: Tăng hoạt động GABA → Ức chế thần kinh trung ương
- Stress oxy hóa: Tăng stress oxy hóa trong não → Tổn thương tế bào thần kinh
3. Chẩn đoán
3.1. Lâm sàng
- Rối loạn ý thức: lơ mơ đến hôn mê
- Rối loạn hành vi: kích động, lú lẫn
- Rối loạn vận động: run tay, asterixis
- Thay đổi nhân cách
- Hơi thở có mùi gan (fetor hepaticus)
3.2. Cận lâm sàng
3.2.1. Xét nghiệm máu
- Công thức máu
- Chức năng gan: AST, ALT, bilirubin, albumin, INR
- Điện giải đồ: Na, K, Cl
- Ammonia máu
- Đường huyết
- Creatinine, ure
3.2.2. Chẩn đoán hình ảnh
- CT sọ não: loại trừ các nguyên nhân khác (xuất huyết não, u não)
- MRI sọ não: có thể thấy phù não
3.2.3. Các test đánh giá
- Test kết nối số (Number Connection Test)
- Test vẽ đường (Line Tracing Test)
- Điện não đồ (EEG)
3.3. Chẩn đoán xác định
- Dựa vào tiền sử bệnh gan, triệu chứng lâm sàng và loại trừ các nguyên nhân khác
- Sử dụng thang điểm West Haven để đánh giá mức độ nặng
3.4. Chẩn đoán phân biệt
- Ngộ độc rượu
- Rối loạn điện giải (hạ natri máu)
- Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương
- Xuất huyết não
- Hôn mê do nguyên nhân chuyển hóa khác
4. Điều trị
4.1. Nguyên tắc điều trị
- Loại bỏ yếu tố khởi phát
- Giảm sản xuất và hấp thu ammonia
- Hỗ trợ chức năng gan
- Điều trị triệu chứng và biến chứng
4.2. Điều trị cụ thể
4.2.1. Loại bỏ yếu tố khởi phát
- Điều trị nhiễm trùng
- Cầm máu tiêu hóa
- Điều chỉnh rối loạn điện giải
- Ngừng thuốc an thần, gây nghiện
4.2.2. Giảm sản xuất và hấp thu ammonia
- Lactulose:
- Liều: 20-30 ml mỗi 6-8 giờ, uống hoặc thụt tháo
- Mục tiêu: 2-3 lần đi ngoài phân lỏng/ngày
- Rifaximin:
- Liều: 550 mg mỗi 12 giờ, uống
- L-Ornithine L-Aspartate (LOLA):
- Liều: 20-40 g/ngày, truyền tĩnh mạch
4.2.3. Hỗ trợ chức năng gan
- Albumin truyền tĩnh mạch: 1-1.5 g/kg/ngày
4.2.4. Điều trị triệu chứng và biến chứng
- Kiểm soát co giật: Levetiracetam hoặc Phenytoin
- Giảm phù não: Mannitol 20% (0.5-1 g/kg) truyền tĩnh mạch
4.3. Theo dõi và đánh giá
- Đánh giá mức độ ý thức mỗi 4-6 giờ
- Theo dõi dấu hiệu sinh tồn
- Kiểm tra điện giải đồ, chức năng gan mỗi 24-48 giờ
- Đánh giá đáp ứng điều trị bằng thang điểm West Haven
5. Tiên lượng
- Tỷ lệ tử vong cao: 50-65% trong 1 năm sau đợt HE đầu tiên
- Yếu tố tiên lượng xấu: tuổi cao, mức độ nặng của xơ gan, nhiễm trùng đồng thời
6. Phòng bệnh
- Kiểm soát nguyên nhân gây xơ gan
- Sử dụng lactulose và/hoặc rifaximin dự phòng ở bệnh nhân có nguy cơ cao
- Tránh sử dụng thuốc an thần, gây nghiện
- Điều chỉnh chế độ ăn: hạn chế protein động vật, bổ sung protein thực vật
7. Bảng kiểm đánh giá tuân thủ phác đồ
STT | Tiêu chí | Có | Không | Không áp dụng |
---|---|---|---|---|
1 | Đánh giá lâm sàng đầy đủ | |||
2 | Thực hiện xét nghiệm cơ bản | |||
3 | Loại trừ các nguyên nhân khác | |||
4 | Xác định và điều trị yếu tố khởi phát | |||
5 | Sử dụng lactulose đúng liều | |||
6 | Cân nhắc sử dụng rifaximin | |||
7 | Điều chỉnh rối loạn điện giải | |||
8 | Đánh giá và điều trị biến chứng | |||
9 | Theo dõi đáp ứng điều trị | |||
10 | Cân nhắc biện pháp phòng ngừa tái phát |
Tài liệu tham khảo
- Vilstrup, H., Amodio, P., Bajaj, J., Cordoba, J., Ferenci, P., Mullen, K. D., … & Wong, P. (2014). Hepatic encephalopathy in chronic liver disease: 2014 Practice Guideline by the American Association for the Study of Liver Diseases and the European Association for the Study of the Liver. Hepatology, 60(2), 715-735.
- Butterworth, R. F. (2013). The liver–brain axis in liver failure: neuroinflammation and encephalopathy. Nature Reviews Gastroenterology & Hepatology, 10(9), 522-528.
- Bajaj, J. S., O’Leary, J. G., Tandon, P., Wong, F., Garcia-Tsao, G., Kamath, P. S., … & Reddy, K. R. (2017). Hepatic encephalopathy is associated with mortality in patients with cirrhosis independent of other extrahepatic organ failures. Clinical Gastroenterology and Hepatology, 15(4), 565-574.
- Córdoba, J., & Mínguez, B. (2008). Hepatic encephalopathy. Seminars in Liver Disease, 28(1), 70-80.
- Wijdicks, E. F. (2016). Hepatic encephalopathy. New England Journal of Medicine, 375(17), 1660-1670.
- Romero-Gómez, M., Montagnese, S., & Jalan, R. (2015). Hepatic encephalopathy in patients with acute decompensation of cirrhosis and acute-on-chronic liver failure. Journal of Hepatology, 62(2), 437-447.
- Patidar, K. R., & Bajaj, J. S. (2015). Covert and overt hepatic encephalopathy: diagnosis and management. Clinical Gastroenterology and Hepatology, 13(12), 2048-2061.
BÌNH LUẬN