Trang chủNội khoaNội tiêu hóa

Phác đồ chẩn đoán và điều trị Hội chứng Zollinger-Ellison

PHÁC ĐỒ CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG ZOLLINGER-ELLISON

1. Đại cương

1.1. Định nghĩa

Hội chứng Zollinger-Ellison (ZES) là tình trạng tăng tiết acid dạ dày quá mức do u tuyến tiết gastrin (gastrinoma), thường gặp ở tụy hoặc tá tràng.

1.2. Dịch tễ học

  • Tỷ lệ mắc: 0.5-2 ca/1,000,000 người/năm
  • Tuổi trung bình khi chẩn đoán: 50 tuổi
  • Nam:Nữ = 1.5:1

1.3. Cơ chế sinh lý bệnh

  1. U tuyến tiết gastrin →
    • Tăng tiết gastrin vào máu
  2. Gastrin tác động lên tế bào parietal →
    • Kích thích tiết acid HCl quá mức
  3. Tăng tiết acid →
    • Loét dạ dày, tá tràng
    • Tiêu chảy do kích thích ruột và bất hoạt enzyme tụy
  4. Gastrin cũng kích thích tăng sinh tế bào →
  5. Liên quan đến hội chứng MEN-1 trong 20-25% trường hợp →

2. Chẩn đoán

2.1. Lâm sàng

  • Đau bụng thượng vị
  • Ợ nóng, trào ngược
  • Tiêu chảy (70-90% bệnh nhân)
  • Sút cân
  • Xuất huyết tiêu hóa

2.2. Cận lâm sàng

  • Xét nghiệm máu:
    • Gastrin máu lúc đói > 1000 pg/mL (hoặc > 500 pmol/L)
    • Calcium máu tăng (trong MEN-1)
    • Hemoglobin giảm nếu có xuất huyết
  • Test kích thích tiết secretin:
    • Tăng gastrin > 200 pg/mL sau tiêm secretin
  • pH dịch dạ dày < 2
  • Nội soi dạ dày-tá tràng: Loét dạ dày, tá tràng hoặc loét ở vị trí không điển hình
  • Chẩn đoán hình ảnh:
    • CT scan ổ bụng có cản quang
    • MRI ổ bụng
    • Siêu âm nội soi
    • Xạ hình octreotide

2.3. Chẩn đoán xác định

  • Gastrin máu lúc đói > 1000 pg/mL và pH dịch dạ dày < 2
  • Hoặc test kích thích secretin dương tính
  • Kèm theo hình ảnh u trên chẩn đoán hình ảnh

3. Điều trị

3.1. Nguyên tắc điều trị

  • Kiểm soát tăng tiết acid
  • Loại bỏ u nguyên phát (nếu có thể)
  • Điều trị triệu chứng và biến chứng
  • Theo dõi và điều trị các bệnh lý kèm theo (MEN-1)

3.2. Điều trị cụ thể

3.2.1. Điều trị nội khoa

a. Thuốc ức chế bơm proton (PPI):

  • Omeprazole: 60-120 mg/ngày, chia 2 lần
  • Esomeprazole: 40-80 mg/ngày, chia 2 lần
  • Pantoprazole: 80-240 mg/ngày, chia 2 lần Liều có thể tăng đến khi kiểm soát được triệu chứng Thận trọng: Theo dõi nồng độ vitamin B12, sắt, magie máu khi dùng dài hạn

b. Thuốc kháng thụ thể H2 (nếu không dung nạp PPI):

  • Famotidine: 40-80 mg uống mỗi 6 giờ Thận trọng: Hiệu quả kém hơn PPI, cần liều cao

c. Thuốc tương tự somatostatin:

  • Octreotide: 100-500 µg tiêm dưới da, 2-3 lần/ngày
  • Lanreotide: 60-120 mg tiêm bắp sâu mỗi 4 tuần Chỉ định: Điều trị u di căn không phẫu thuật được

3.2.2. Điều trị ngoại khoa

  • Chỉ định: U khu trú, chưa di căn
  • Phương pháp:
    • Cắt bỏ u
    • Cắt tụy bán phần hoặc toàn phần (nếu u ở tụy)
    • Cắt tá tràng (nếu u ở tá tràng)

3.2.3. Điều trị u di căn

  • Phẫu thuật giảm khối u
  • Hóa trị liệu: Streptozocin + 5-FU hoặc Doxorubicin
  • Xạ trị trong trường hợp di căn xương

3.3. Điều trị biến chứng

  • Xuất huyết tiêu hóa: Truyền máu, nội soi can thiệp
  • Thủng ổ loét: Phẫu thuật cấp cứu

4. Theo dõi và quản lý

4.1. Theo dõi

  • Đánh giá triệu chứng lâm sàng mỗi 3-6 tháng
  • Xét nghiệm gastrin máu, chức năng gan, thận mỗi 6 tháng
  • Chẩn đoán hình ảnh (CT, MRI) mỗi 6-12 tháng

4.2. Tiêu chuẩn cải thiện

  • Giảm triệu chứng lâm sàng
  • Gastrin máu giảm
  • Không có biến chứng mới

5. Tiên lượng

  • Tỷ lệ sống 5 năm: 60-100% tùy thuộc vào giai đoạn bệnh
  • Tiên lượng xấu hơn nếu có di căn hoặc liên quan đến MEN-1

6. Phòng ngừa

  • Tầm soát định kỳ cho người thân trong gia đình có MEN-1
  • Theo dõi và điều trị tích cực để ngăn ngừa biến chứng

7. Tài liệu tham khảo

  1. Jensen RT, et al. (2012). Zollinger-Ellison syndrome: current concepts and management. Ann Surg, 256(5), 753-770.
  2. Ito T, et al. (2013). Pancreatic neuroendocrine tumors: clinical features, diagnosis and medical treatment: advances. Best Pract Res Clin Gastroenterol, 27(3), 311-327.
  3. Metz DC, Jensen RT. (2008). Gastrointestinal neuroendocrine tumors: pancreatic endocrine tumors. Gastroenterology, 135(5), 1469-1492.

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0