Phác đồ chẩn đoán và điều trị Hội chứng truyền máu song thai (Twin-to-twin transfusion syndrome – TTTS)
THƯ VIỆN MEDIPHARM
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Hội chứng truyền máu song thai (TTTS) là một biến chứng nghiêm trọng xảy ra trong thai kỳ đa thai cùng trứng, trong đó có sự mất cân bằng tuần hoàn một chiều qua các nối thông mạch máu ở bánh nhau chung, dẫn đến một thai (thai cho) truyền máu cho thai kia (thai nhận).
1.2. Nguyên nhân
Sự hiện diện của các nối thông mạch máu bất thường tại bánh nhau chung
Chênh lệch áp lực trong hệ thống tuần hoàn giữa hai thai
Bất thường về cấu trúc mạch máu bánh nhau
Yếu tố di truyền ảnh hưởng đến sự phát triển mạch máu bánh nhau
1.3. Dịch tễ học
Tỷ lệ mắc:
Toàn cầu: 10-15% của thai đôi cùng trứng một nhau
Tỷ lệ tử vong nếu không điều trị: 80-100%
Phát hiện chủ yếu ở tuần thai 16-26
Phân bố:
Chỉ xảy ra trong thai đôi cùng trứng một nhau (MCDA)
Không có sự khác biệt về chủng tộc hoặc địa lý
Nguy cơ cao hơn ở thai phụ lớn tuổi
Yếu tố nguy cơ:
Thai đôi cùng trứng một nhau
Bất thường về cấu trúc bánh nhau
Tiền sử gia đình có TTTS
Kỹ thuật hỗ trợ sinh sản
1.4. Sinh lý bệnh
1.4.1. Cơ chế bệnh sinh cơ bản
Giai đoạn khởi đầu:
Hình thành nối thông mạch máu bất thường ở bánh nhau
Chênh lệch áp lực tuần hoàn giữa hai thai
Bắt đầu quá trình truyền máu một chiều
Giai đoạn tiến triển:
Thai cho (donor):
Giảm thể tích tuần hoàn
Thiểu niệu/vô niệu
Co thắt mạch máu
Chậm phát triển
Thai nhận (recipient):
Tăng thể tích tuần hoàn
Đa niệu
Suy tim sung huyết
Phù thai
Biến chứng:
Thai cho: Thiểu ối , chậm phát triển, thiếu máu
Thai nhận: Đa ối , phù thai, suy tim
Cả hai thai: Nguy cơ tử vong cao
1.4.2. Lược đồ cơ chế sinh lý bệnh
Giải thích thuật ngữ và cơ chế:
Nối thông mạch máu bánh nhau:
AV anastomoses: Nối thông động-tĩnh mạch, thường nằm sâu trong bánh nhau
AA anastomoses: Nối thông động-động mạch, nằm bề mặt
VV anastomoses: Nối thông tĩnh-tĩnh mạch, nằm bề mặt
Thai cho (Donor):
Thai nhận (Recipient):
BNP/NT-proBNP: Chất chỉ điểm sinh học của suy tim
Polyhydramnios: Đa ối , định nghĩa khi MVP > 8cm
Hydrops fetalis: Phù thai, tích dịch ở ít nhất 2 khoang
Các thông số theo dõi:
MVP (Maximum Vertical Pocket): Túi ối sâu nhất
UA PI (Umbilical Artery Pulsatility Index): Chỉ số đập của động mạch rốn
DV (Ductus Venosus): Ống tĩnh mạch, đánh giá tình trạng tim thai
MCA PSV (Middle Cerebral Artery Peak Systolic Velocity): Vận tốc đỉnh tâm thu động mạch não giữa
2. Chẩn đoán Hội chứng truyền máu song thai (TTTS)
Thuật toán tiếp cận chẩn đoán và điều trị hội chứng truyền máu song thai
2.1. Chẩn đoán xác định
2.1.1. Tiêu chuẩn chẩn đoán
Tiêu chuẩn chính (bắt buộc có cả hai):
Thai đôi một nhau hai ối (MCDA)
Chênh lệch lượng ối (MVP thai cho ≤2cm, thai nhận ≥8cm)
Tiêu chuẩn phụ (không bắt buộc):
Chênh lệch cân nặng ước tính >20%
Bàng quang thai cho không quan sát được
Bất thường Doppler (động mạch rốn, ống tĩnh mạch)
Bất thường tim thai nhận
2.1.2. Thời điểm chẩn đoán
Thường phát hiện: tuần 16-26
Sớm: <16 tuần (tiên lượng xấu)
Muộn: >26 tuần (cân nhắc chấm dứt thai kỳ)
2.2. Đánh giá lâm sàng
2.2.1. Triệu chứng cơ năng
Giai đoạn sớm:
Bụng to nhanh bất thường
Căng tức bụng
Khó thở khi nằm ngửa
Phù chân
Giai đoạn tiến triển:
Cơn gò tử cung
Đau bụng âm ỉ
Giảm cử động thai
Khó thở tăng dần
Giai đoạn nặng:
Đau bụng dữ dội
Chảy máu âm đạo
Vỡ ối
Cơn co tử cung thường xuyên
2.2.2. Triệu chứng thực thể
Tử cung:
Chiều cao tử cung > tuổi thai 4-6 tuần
Tử cung căng
Áp lực ối tăng
Khó nắn thai
Tim thai:
Thai cho: nhịp tim chậm
Thai nhận: nhịp tim nhanh
Có thể không nghe được tim một thai
Cổ tử cung:
Có thể ngắn lại
Mở do đa ối
Phù nề
2.3. Cận lâm sàng
2.3.1. Siêu âm cơ bản
Đặc điểm thai:
Thông số
Thai cho
Thai nhận
Kích thước
Nhỏ hơn ≥20%
Lớn hơn
Vị trí
Sát thành tử cung
Trung tâm ối
Cử động
Giảm
Bình thường/tăng
Hình thái
Co rút
Phù/bình thường
Đặc điểm bánh nhau:
Vị trí bám nhau
Độ trưởng thành
Độ dày bánh nhau
Vùng ranh giới (equator)
Đánh giá ối:
Thông số
Thai cho
Thai nhận
MVP
≤2cm
≥8cm
AFI
<5cm
>25cm
Độ trong
Tăng
Giảm
2.3.2. Siêu âm Doppler
Động mạch rốn (UA):
Thông số
Thai cho
Thai nhận
PI
Tăng
Bình thường/giảm
RI
Tăng
Bình thường
S/D ratio
Tăng
Bình thường
AEDF/REDF
Có thể có
Hiếm gặp
Động mạch não giữa (MCA):
Thông số
Thai cho
Thai nhận
PSV
Tăng (>1.5 MoM)
Bình thường/giảm
PI
Giảm
Bình thường
Brain sparing
Có
Không
Ống tĩnh mạch (DV):
Thông số
Thai cho
Thai nhận
Sóng a
Có thể đảo ngược
Thường đảo ngược
PI
Tăng
Tăng nhiều
Dạng sóng
Bất thường
Bất thường nặng
Tĩnh mạch rốn:
Thông số
Thai cho
Thai nhận
Dạng sóng
Có thể phách
Thường phách
Đảo ngược
Hiếm
Có thể có
2.3.3. Siêu âm tim thai
Thai nhận:
Phì đại cơ tim
Giãn thất
Hở van nhĩ thất
Giảm chức năng tâm thu
Tràn dịch màng tim
Hở van động mạch phổi
Thai cho:
Giảm kích thước tim
Giảm đổ đầy thất
Chức năng tâm thu bình thường
Có thể có thiếu máu cơ tim
2.3.4. Xét nghiệm sinh hóa
NT-proBNP trong dịch ối:
Thai nhận: tăng cao
Thai cho: bình thường/giảm
Giá trị tiên lượng
Markers sinh hóa khác:
Endothelin-1
VEGF
sFlt-1
PlGF
2.4. Chẩn đoán phân biệt
2.4.1. Thai đôi một nhau
sFGR (selective Fetal Growth Restriction):
Chênh lệch EFW >25%
Không có tiêu chuẩn ối
Doppler UA bất thường sớm
TAPS (Twin Anemia Polycythemia Sequence):
Chênh lệch MCA-PSV >1.5 MoM
Không có tiêu chuẩn ối
Màu da thai khác biệt
Dị tật thai:
Bất thường hình thái
Không có tiêu chuẩn ối
Marker siêu âm bất thường
2.4.2. Các bệnh lý khác
Đa ối do nguyên nhân khác:
Đái tháo đường
Nhiễm trùng
Dị tật thai
Bất đồng nhóm máu:
Phù thai
Thiếu máu thai
Tiền sử sản khoa
Bệnh lý tim thai:
Dị tật tim
Block tim
Loạn nhịp tim
2.5. Đánh giá mức độ
2.5.1. Phân độ theo mức độ nặng
Nhẹ:
Giai đoạn I Quintero
Không có bất thường Doppler
Triệu chứng lâm sàng ít
Trung bình:
Giai đoạn II Quintero
Bất thường Doppler nhẹ
Triệu chứng lâm sàng rõ
Nặng:
Giai đoạn III-IV Quintero
Bất thường Doppler nặng
Triệu chứng lâm sàng nhiều
2.5.2. Các yếu tố nặng
Thai:
Tuổi thai <16 tuần
Phù thai
AEDF/REDF ở UA
Suy tim thai nhận
Mẹ:
Kỹ thuật:
Vị trí bánh nhau khó
Nhiều nối thông mạch máu
Không có điều kiện can thiệp
2.6. Theo dõi và đánh giá
2.6.1. Tần suất theo dõi
Giai đoạn I:
Siêu âm 1-2 tuần/lần
Doppler 2 tuần/lần
Khám thai 2 tuần/lần
Giai đoạn II-III:
Siêu âm hàng tuần
Doppler hàng tuần
Nhập viện theo dõi
Giai đoạn IV:
Theo dõi sát tại viện
Siêu âm hàng ngày
Chuẩn bị can thiệp
2.6.2. Các chỉ số theo dõi
Siêu âm cơ bản:
Kích thước thai
Lượng ối
Bàng quang thai
Siêu âm Doppler:
UA: PI, AEDF/REDF
MCA: PSV
DV: sóng a
Đánh giá tim thai:
Nhịp tim
Chức năng tim
Dịch màng tim
2.6.3. Đánh giá tiến triển
Tiến triển tốt:
Lượng ối ổn định
Doppler cải thiện
Không có biến chứng
Tiến triển xấu:
Lượng ối tăng/giảm
Doppler xấu đi
Xuất hiện biến chứng
Chỉ định can thiệp:
Tiến triển nặng
Biến chứng nguy hiểm
Đủ điều kiện kỹ thuật
3. Điều trị Hội chứng truyền máu song thai (TTTS)
3.1. Nguyên tắc điều trị
3.1.1. Nguyên tắc chung
Can thiệp sớm khi có chỉ định
Lựa chọn phương pháp dựa trên:
Giai đoạn bệnh
Tuổi thai
Điều kiện kỹ thuật
Theo dõi sát biến chứng
Phối hợp đa chuyên khoa
3.1.2. Lựa chọn phương pháp điều trị theo giai đoạn
Giai đoạn
Tuổi thai
Phương pháp chính
Phương pháp thay thế
I
<26 tuần
Theo dõi/Chọc ối
Laser (nếu nặng)
I
≥26 tuần
Chọc ối/Mổ lấy thai
Corticoid + Mổ lấy thai
II-III
<26 tuần
Laser bánh nhau
Chọc ối giảm áp
II-III
≥26 tuần
Mổ lấy thai
Chọc ối + Mổ lấy thai
IV
Mọi tuổi thai
Laser cấp cứu
Chấm dứt thai kỳ
V
Mọi tuổi thai
Theo dõi thai sống
Chấm dứt thai kỳ
3.2. Các phương pháp điều trị
3.2.1. Laser bánh nhau qua nội soi (Fetoscopic Laser Ablation)
A. Chỉ định
Tuyệt đối:
Giai đoạn II-IV
Tuổi thai 16-26 tuần
Không có chống chỉ định
Tương đối:
Giai đoạn I nặng
Tuổi thai >26 tuần
Điều kiện kỹ thuật khó
Chống chỉ định:
B. Kỹ thuật
Chuẩn bị:
Siêu âm xác định vị trí
Gây tê/gây mê
Sát khuẩn, trải toan
Các bước thực hiện:
Đặt trocar dưới siêu âm
Quan sát buồng ối
Xác định equator
Đốt các mạch nối
Kiểm tra cầm máu
Các kỹ thuật laser:
Selective: đốt chọn lọc
Sequential: đốt tuần tự
Solomon: đốt đường liên tục
C. Theo dõi sau thủ thuật
24 giờ đầu:
Dấu hiệu chuyển dạ
Chảy máu âm đạo
Tim thai
Cơn co tử cung
48-72 giờ:
Siêu âm Doppler
Lượng ối
Màng ối
Bàng quang thai
Hàng tuần trong 2-3 tuần:
Sinh trưởng thai
Doppler các mạch máu
Chức năng tim thai
Biến chứng muộn
3.2.2. Chọc hút ối giảm áp (Amnioreduction)
A. Chỉ định
Chính:
Giai đoạn I
Đa ối có triệu chứng
Tuổi thai >26 tuần
Phụ:
Không có điều kiện laser
Sau laser không đáp ứng
Chờ đợi mổ lấy thai
B. Kỹ thuật
Chuẩn bị:
Siêu âm định vị
Gây tê tại chỗ
Bộ chọc ối
Thực hiện:
Chọc dưới siêu âm
Tốc độ hút 1L/giờ
Theo dõi tim thai
Mục tiêu MVP 5-6cm
Theo dõi:
Cơn co tử cung
Chảy máu
Vỡ ối
Nhiễm trùng
3.2.3. Mổ lấy thai (Cesarean Section)
A. Chỉ định
Tuyệt đối:
Tuổi thai ≥34 tuần
Suy thai nặng
Biến chứng sản khoa
Tương đối:
Tuổi thai 28-34 tuần
Thất bại điều trị
Điều kiện không cho phép tiếp tục
B. Chuẩn bị
Trước mổ:
Corticoid 48 giờ
Cross-match máu
Siêu âm xác định ngôi
Hội chẩn gây mê
Trong mổ:
Theo dõi tim thai
Chuẩn bị hồi sức
Chăm sóc sơ sinh
Xử trí băng huyết
Sau mổ:
Theo dõi mẹ
Chăm sóc trẻ
Xử trí biến chứng
3.3. Theo dõi và đánh giá
3.3.1. Theo dõi trong thai kỳ
Sau can thiệp laser:
Thời điểm
Nội dung theo dõi
Xử trí
24h
Tim thai, chảy máu, co tử cung
Dự phòng sinh non
48-72h
Siêu âm Doppler, ối, bàng quang
Đánh giá đáp ứng
1 tuần
Siêu âm chi tiết, sinh trưởng
Tiên lượng thai
2-3 tuần
Theo dõi định kỳ
Phát hiện biến chứng
Sau chọc ối:
Thời điểm
Nội dung theo dõi
Xử trí
6h
Tim thai, co tử cung
Dự phòng sinh non
24h
Siêu âm lượng ối
Đánh giá đáp ứng
1 tuần
Siêu âm chi tiết
Cân nhắc lặp lại
Theo dõi định kỳ:
Siêu âm 1-2 tuần/lần
Doppler thai 1-2 tuần/lần
NST 1-2 lần/tuần
Khám thai 2 tuần/lần
3.3.2. Theo dõi sau sinh
A. Giai đoạn sơ sinh sớm
Thai cho:
Thiếu máu
Suy hô hấp
Rối loạn điện giải
Suy thận
Thai nhận:
Đa hồng cầu
Suy tim
Tăng áp phổi
Suy đa tạng
B. Theo dõi dài hạn
Phát triển thần kinh:
Đánh giá định kỳ
Phát hiện bại não
Can thiệp sớm
Phục hồi chức năng
Phát triển thể chất:
Tăng trưởng
Vận động
Dinh dưỡng
Phát triển
Chức năng các cơ quan:
3.4. Dự phòng và tư vấn
3.4.1. Dự phòng biến chứng
Sinh non:
Dự phòng corticoid
Giảm co tử cung
Theo dõi cổ tử cung
Nghỉ ngơi
Suy thai:
Theo dõi tim thai
Siêu âm Doppler
NST định kỳ
Mổ lấy thai kịp thời
Biến chứng mẹ:
3.4.2. Tư vấn
Trước điều trị:
Tiên lượng thai
Biến chứng có thể
Chi phí điều trị
Lựa chọn phương pháp
Trong điều trị:
Diễn tiến bệnh
Đáp ứng điều trị
Biến chứng phát sinh
Kế hoạch tiếp theo
Sau điều trị:
Kế hoạch theo dõi
Dự phòng tái phát
Tư vấn di truyền
Kế hoạch sinh sản
4. Phòng bệnh
4.1. Sàng lọc và phát hiện sớm
Siêu âm sàng lọc:
Tuần 11-13: Xác định thai đôi MCDA
Tuần 16: Bắt đầu theo dõi chuyên sâu
2 tuần/lần từ tuần 16-26
Các thông số theo dõi:
Đường kính thai nhi
Thể tích ối
Bàng quang thai
Doppler các mạch máu
4.2. Quản lý thai kỳ nguy cơ cao
Chỉ định:
Thai MCDA
Tiền sử TTTS
IVF với phân split phôi
Biện pháp:
Theo dõi tại trung tâm chuyên sâu
Siêu âm định kỳ 2 tuần/lần
Đánh giá các dấu hiệu sớm
5. Tiên lượng và biến chứng
5.1. Yếu tố tiên lượng
5.1.1. Yếu tố tiên lượng tốt
Phát hiện sớm (< tuần 20)
Giai đoạn I-II
Can thiệp kịp thời
Đáp ứng tốt với điều trị
Trung tâm có kinh nghiệm
5.1.2. Yếu tố tiên lượng xấu
Phát hiện muộn (> tuần 24)
Giai đoạn III-IV
Phù thai
Bất thường Doppler nặng
Biến chứng tim thai nhận
5.2. Biến chứng
5.2.1. Biến chứng thai kỳ
Thai:
Tử vong thai (80-100% nếu không điều trị)
IUGR thai cho
Suy tim thai nhận
Đẻ non
Mẹ:
5.2.2. Biến chứng dài hạn
Thai cho:
Thai nhận:
Cả hai thai:
Bại não (3-15%)
Chậm phát triển tâm thần
Rối loạn học tập
Tài liệu tham khảo
Khalil A, et al. Twin-twin transfusion syndrome: screening, pathogenesis, diagnosis, and management. ISUOG Practice Guidelines. Ultrasound Obstet Gynecol. 2020;56(1):6-26.
Senat MV, et al. Endoscopic laser surgery versus serial amnioreduction for severe twin-to-twin transfusion syndrome. N Engl J Med. 2004;351(2):136-44.
Slaghekke F, et al. Fetoscopic laser coagulation of the vascular equator versus selective coagulation for twin-to-twin transfusion syndrome: an open-label randomised controlled trial. Lancet. 2014;383(9935):2144-51.
Quintero RA, et al. Staging of twin-twin transfusion syndrome. J Perinatol. 1999;19(8):550-5.
Ville Y, et al. Endoscopic laser surgery versus serial amnioreduction for severe twin-to-twin transfusion syndrome. NEJM. 2004;351:136-44.
Lewi L, et al. The outcome of monochorionic diamniotic twin gestations in the era of invasive fetal therapy: a prospective cohort study. Am J Obstet Gynecol. 2008;199(5):514.e1-8.
Robyr R, et al. Prevalence and management of late fetal complications following successful selective laser coagulation of chorionic plate anastomoses in twin-to-twin transfusion syndrome. Am J Obstet Gynecol. 2006;194(3):796-803.
Yamamoto M, et al. Incidence and impact of perioperative complications in 175 fetoscopy-guided laser coagulations of chorionic plate anastomoses in fetofetal transfusion syndrome before 26 weeks of gestation. Am J Obstet Gynecol. 2005;193(3):1110-6.
Simpson LL. Twin-twin transfusion syndrome. Am J Obstet Gynecol. 2013;208(1):3-18.
Lopriore E, et al. Long-term neurodevelopmental outcome in twin-to-twin transfusion syndrome treated with fetoscopic laser surgery. Am J Obstet Gynecol. 2009;201(6):634.e1-6.
Akkermans J, et al. Twenty-Five Years of Fetoscopic Laser Coagulation in Twin-Twin Transfusion Syndrome: A Systematic Review. Fetal Diagn Ther. 2015;38(4):241-53.
Mackie FL, et al. Prognosis of the co-twin following spontaneous single intrauterine fetal death in twin pregnancies: a systematic review and meta-analysis. BJOG. 2019;126(5):569-78.
Van Mieghem T, et al. Assessment of fetal cardiac function before and after therapy for twin-to-twin transfusion syndrome. Am J Obstet Gynecol. 2009;200(4):400.e1-7.
Habli M, et al. Long-term neurodevelopmental outcomes in children with twin-to-twin transfusion syndrome: a systematic review and meta-analysis. Obstet Gynecol. 2021;137(1):105-15.
Society for Maternal-Fetal Medicine. Twin-twin transfusion syndrome. Am J Obstet Gynecol. 2013;208(1):3-18.
Một số thuật ngữ Y học Anh – Việt liên quan:
Thuật ngữ tiếng Anh
Phiên âm
Thuật ngữ tiếng Việt
Ghi chú
Amnioreduction
/æmˌnioʊrɪˈdʌkʃən/
Chọc hút ối giảm áp
Thủ thuật giảm lượng ối
Anastomosis
/əˌnæstəˈmoʊsɪs/
Nối thông mạch máu
Mạch máu thông nối giữa 2 thai
Anuria
/æˈnjʊriə/
Vô niệu
Không có nước tiểu
Brain sparing effect
/breɪn ˈspeərɪŋ ɪˈfekt/
Hiệu ứng bảo tồn não
Cơ chế bảo vệ não thai
Chorion
/ˈkɔːriən/
Màng đệm
Lớp màng ngoài của thai
Donor twin
/ˈdoʊnər twɪn/
Thai cho
Thai mất máu
Ductus venosus
/ˈdʌktəs vəˈnoʊsəs/
Ống tĩnh mạch
Mạch máu đặc biệt ở thai
End-diastolic flow
/end daɪəˈstɒlɪk floʊ/
Dòng chảy tâm trương
Thông số Doppler
Equator
/ɪˈkweɪtər/
Đường xích đạo
Ranh giới tuần hoàn 2 thai
Fetoscopy
/ˈfiːtəskəpi/
Soi ối
Nội soi trong buồng ối
Hydrops fetalis
/ˈhaɪdrɒps fiːˈteɪlɪs/
Phù thai
Tình trạng phù toàn thân thai
Hypovolemia
/ˌhaɪpəvəˈliːmiə/
Giảm thể tích máu
Thiếu máu tuần hoàn
Intrauterine growth restriction
/ˌɪntrəˈjuːtəraɪn ɡroʊθ rɪˈstrɪkʃən/
Thai chậm phát triển
IUGR
Laser ablation
/ˈleɪzər æbˈleɪʃən/
Đốt laser
Phương pháp điều trị chính
Maximum vertical pocket
/ˈmæksɪməm ˈvɜːtɪkəl ˈpɒkɪt/
Túi ối sâu nhất
MVP – đo lượng ối
Middle cerebral artery
/ˈmɪdl səˈriːbrəl ˈɑːtəri/
Động mạch não giữa
MCA
Monochorionic
/ˌmɒnəʊkɒriˈɒnɪk/
Một màng đệm
Loại thai đôi một bánh nhau
Oligohydramnios
/ˌɒlɪɡoʊhaɪˈdræmniəs/
Thiểu ối
Ít nước ối
Oliguria
/ˌɒlɪˈɡjʊəriə/
Thiểu niệu
Giảm nước tiểu
Peak systolic velocity
/piːk sɪˈstɒlɪk vəˈlɒsəti/
Vận tốc đỉnh tâm thu
PSV
Placental anastomoses
/pləˈsentl əˌnæstəˈmoʊsiːz/
Nối thông bánh nhau
Mạch máu thông nối
Polyhydramnios
/ˌpɒlihaɪˈdræmniəs/
Đa ối
Nhiều nước ối
Preload
/ˈpriːləʊd/
Tiền gánh
Áp lực đổ đầy tim
Pulsatility index
/ˌpʌlsəˈtɪləti ˈɪndeks/
Chỉ số đập
PI – thông số Doppler
Recipient twin
/rɪˈsɪpiənt twɪn/
Thai nhận
Thai được nhận máu
Reversed flow
/rɪˈvɜːst floʊ/
Dòng chảy đảo ngược
Dấu hiệu nặng trên Doppler
Solomon technique
/ˈsɒləmən tekˈniːk/
Kỹ thuật Solomon
Phương pháp laser đặc biệt
Stage
/steɪdʒ/
Giai đoạn
Phân độ Quintero
Stuck twin
/stʌk twɪn/
Thai kẹt
Thai cho bị kẹt vào màng
Transfusion
/trænsˈfjuːʒən/
Truyền máu
Quá trình trao đổi máu
Twin-to-twin transfusion syndrome
/twɪn tuː twɪn trænsˈfjuːʒən ˈsɪndrəʊm/
Hội chứng truyền máu song thai
TTTS
Umbilical artery
/ʌmˈbɪlɪkəl ˈɑːtəri/
Động mạch rốn
UA
Vasoconstriction
/ˌveɪzəʊkənˈstrɪkʃən/
Co mạch
Co thắt mạch máu
Ventricular dilatation
/venˈtrɪkjʊlər ˌdaɪləˈteɪʃən/
Giãn thất
Giãn buồng tim
Các từ viết tắt:
AEDF: Absent End Diastolic Flow (Mất dòng chảy tâm trương)
BNP: Brain Natriuretic Peptide (Peptid lợi niệu não)
DV: Ductus Venosus (Ống tĩnh mạch)
EFW: Estimated Fetal Weight (Cân nặng ước tính thai)
FLA: Fetoscopic Laser Ablation (Đốt laser qua nội soi)
IUGR: Intrauterine Growth Restriction (Thai chậm phát triển)
MCDA: Monochorionic Diamniotic (Song thai một nhau hai ối)
MCA: Middle Cerebral Artery (Động mạch não giữa)
MVP: Maximum Vertical Pocket (Túi ối sâu nhất)
NT-proBNP: N-terminal pro-Brain Natriuretic Peptide
PI: Pulsatility Index (Chỉ số đập)
PSV: Peak Systolic Velocity (Vận tốc đỉnh tâm thu)
RAAS: Renin-Angiotensin-Aldosterone System (Hệ renin-angiotensin-aldosterone)
REDF: Reversed End Diastolic Flow (Đảo ngược dòng chảy tâm trương)
sFGR: selective Fetal Growth Restriction (Thai chậm phát triển chọn lọc)
TAPS: Twin Anemia Polycythemia Sequence (Hội chứng thiếu máu đa hồng cầu song thai)
TTTS: Twin-to-Twin Transfusion Syndrome (Hội chứng truyền máu song thai)
UA: Umbilical Artery (Động mạch rốn)
UV: Umbilical Vein (Tĩnh mạch rốn)
VV: Veno-venous (Tĩnh mạch – tĩnh mạch)
BÌNH LUẬN