Trang chủNHI - SƠ SINH

Phác đồ chẩn đoán và điều trị Hội chứng truyền máu song thai

Phác đồ chẩn đoán và điều trị Hội chứng truyền máu song thai (Twin-to-twin transfusion syndrome – TTTS)

THƯ VIỆN MEDIPHARM

1. Đại cương

1.1. Định nghĩa

Hội chứng truyền máu song thai (TTTS) là một biến chứng nghiêm trọng xảy ra trong thai kỳ đa thai cùng trứng, trong đó có sự mất cân bằng tuần hoàn một chiều qua các nối thông mạch máu ở bánh nhau chung, dẫn đến một thai (thai cho) truyền máu cho thai kia (thai nhận).

1.2. Nguyên nhân

  • Sự hiện diện của các nối thông mạch máu bất thường tại bánh nhau chung
  • Chênh lệch áp lực trong hệ thống tuần hoàn giữa hai thai
  • Bất thường về cấu trúc mạch máu bánh nhau
  • Yếu tố di truyền ảnh hưởng đến sự phát triển mạch máu bánh nhau

1.3. Dịch tễ học

  1. Tỷ lệ mắc:
    • Toàn cầu: 10-15% của thai đôi cùng trứng một nhau
    • Tỷ lệ tử vong nếu không điều trị: 80-100%
    • Phát hiện chủ yếu ở tuần thai 16-26
  2. Phân bố:
    • Chỉ xảy ra trong thai đôi cùng trứng một nhau (MCDA)
    • Không có sự khác biệt về chủng tộc hoặc địa lý
    • Nguy cơ cao hơn ở thai phụ lớn tuổi
  3. Yếu tố nguy cơ:
    • Thai đôi cùng trứng một nhau
    • Bất thường về cấu trúc bánh nhau
    • Tiền sử gia đình có TTTS
    • Kỹ thuật hỗ trợ sinh sản

1.4. Sinh lý bệnh

1.4.1. Cơ chế bệnh sinh cơ bản

  1. Giai đoạn khởi đầu:
    • Hình thành nối thông mạch máu bất thường ở bánh nhau
    • Chênh lệch áp lực tuần hoàn giữa hai thai
    • Bắt đầu quá trình truyền máu một chiều
  2. Giai đoạn tiến triển:
    • Thai cho (donor):
      • Giảm thể tích tuần hoàn
      • Thiểu niệu/vô niệu
      • Co thắt mạch máu
      • Chậm phát triển
    • Thai nhận (recipient):
      • Tăng thể tích tuần hoàn
      • Đa niệu
      • Suy tim sung huyết
      • Phù thai
  3. Biến chứng:
    • Thai cho: Thiểu ối, chậm phát triển, thiếu máu
    • Thai nhận: Đa ối, phù thai, suy tim
    • Cả hai thai: Nguy cơ tử vong cao

1.4.2. Lược đồ cơ chế sinh lý bệnh


Giải thích thuật ngữ và cơ chế:
  1. Nối thông mạch máu bánh nhau:
    • AV anastomoses: Nối thông động-tĩnh mạch, thường nằm sâu trong bánh nhau
    • AA anastomoses: Nối thông động-động mạch, nằm bề mặt
    • VV anastomoses: Nối thông tĩnh-tĩnh mạch, nằm bề mặt
  2. Thai cho (Donor):
  3. Thai nhận (Recipient):
    • BNP/NT-proBNP: Chất chỉ điểm sinh học của suy tim
    • Polyhydramnios: Đa ối, định nghĩa khi MVP > 8cm
    • Hydrops fetalis: Phù thai, tích dịch ở ít nhất 2 khoang
  4. Các thông số theo dõi:
    • MVP (Maximum Vertical Pocket): Túi ối sâu nhất
    • UA PI (Umbilical Artery Pulsatility Index): Chỉ số đập của động mạch rốn
    • DV (Ductus Venosus): Ống tĩnh mạch, đánh giá tình trạng tim thai
    • MCA PSV (Middle Cerebral Artery Peak Systolic Velocity): Vận tốc đỉnh tâm thu động mạch não giữa

1.5. Phân loại Hội chứng truyền máu song thai (TTTS)

1.5.1. Phân độ Quintero (1999)

Giai đoạn MVP thai cho MVP thai nhận Bàng quang thai cho Doppler Phù thai
I ≤2cm ≥8cm Thấy được Bình thường Không
II ≤2cm ≥8cm Không thấy Bình thường Không
III ≤2cm ≥8cm Không thấy/thấy Bất thường nặng* Không
IV ≤2cm ≥8cm Không thấy/thấy Bất thường
V Tử vong một hoặc cả hai thai

*Bất thường Doppler nặng:

  • AEDF/REDF trong động mạch rốn
  • Sóng a đảo ngược trong ống tĩnh mạch
  • Dạng sóng phách trong tĩnh mạch rốn

1.5.2. Phân độ Cincinnati sửa đổi (2007)

Giai đoạn Tiêu chí Quintero Đánh giá CVPS* IVS**
I Như Quintero 10/10 (-)
II Như Quintero 8-9/10 (+/-)
III Như Quintero 5-7/10 (+)
IV Như Quintero <5/10 (+)

*CVPS (Cardiovascular Profile Score):

  1. Chức năng tâm thu
  2. Dày thành tim
  3. Hở van nhĩ thất
  4. Dòng chảy tĩnh mạch
  5. Hydrops (tràn dịch)

**IVS (Intermittent Absent/Reversed Velocities):

  • (-): Không có sóng đảo ngược
  • (+/-): Sóng đảo ngược không thường xuyên
  • (+): Sóng đảo ngược thường xuyên

1.5.3. Phân loại theo diễn biến lâm sàng

A. Phân loại theo thời điểm xuất hiện

Thời điểm Tuổi thai Đặc điểm Tiên lượng
Sớm <20 tuần Can thiệp khó, kỹ thuật phức tạp Xấu
Trung bình 20-26 tuần Thời điểm can thiệp tối ưu Tốt
Muộn >26 tuần Cân nhắc chấm dứt thai kỳ Trung bình

B. Phân loại theo tốc độ tiến triển

Kiểu Thời gian Đặc điểm Xử trí
Cấp tính <1 tuần Tiến triển nhanh, triệu chứng rầm rộ Can thiệp cấp cứu
Bán cấp 1-2 tuần Tiến triển vừa, có thời gian chuẩn bị Can thiệp sớm
Mạn tính >2 tuần Tiến triển chậm, có thể theo dõi Can thiệp có chuẩn bị

1.5.4. Phân loại theo Doppler (Rychik, 2007)

A. Giai đoạn Doppler

Giai đoạn Thai cho Thai nhận
I UA, DV bình thường Bình thường
IIa UA bất thường, DV bình thường Bình thường
IIb UA, DV bất thường Bình thường
III UA, DV bất thường nặng DV bất thường
IV Tử vong một hoặc cả hai thai

B. Tiêu chuẩn bất thường Doppler

  1. Động mạch rốn (UA):
  • Nhẹ: PI >95th percentile
  • Vừa: AEDV
  • Nặng: REDV
  1. Ống tĩnh mạch (DV):
  • Nhẹ: PI >95th percentile
  • Vừa: Sóng a dương tính thấp
  • Nặng: Sóng a đảo ngược

1.5.5. Phân loại theo đáp ứng điều trị laser

Mức độ Đặc điểm Tỷ lệ sống Tiên lượng
Type I Cải thiện hoàn toàn sau 24h >90% Rất tốt
Type II Cải thiện một phần sau 48h 70-90% Tốt
Type III Cải thiện chậm sau 72h 50-70% Trung bình
Type IV Không cải thiện sau 72h <50% Xấu

2. Chẩn đoán Hội chứng truyền máu song thai (TTTS)

Thuật toán tiếp cận chẩn đoán và điều trị hội chứng truyền máu song thai

2.1. Chẩn đoán xác định

2.1.1. Tiêu chuẩn chẩn đoán

  1. Tiêu chuẩn chính (bắt buộc có cả hai):
    • Thai đôi một nhau hai ối (MCDA)
    • Chênh lệch lượng ối (MVP thai cho ≤2cm, thai nhận ≥8cm)
  2. Tiêu chuẩn phụ (không bắt buộc):
    • Chênh lệch cân nặng ước tính >20%
    • Bàng quang thai cho không quan sát được
    • Bất thường Doppler (động mạch rốn, ống tĩnh mạch)
    • Bất thường tim thai nhận

2.1.2. Thời điểm chẩn đoán

  • Thường phát hiện: tuần 16-26
  • Sớm: <16 tuần (tiên lượng xấu)
  • Muộn: >26 tuần (cân nhắc chấm dứt thai kỳ)

2.2. Đánh giá lâm sàng

2.2.1. Triệu chứng cơ năng

  1. Giai đoạn sớm:
    • Bụng to nhanh bất thường
    • Căng tức bụng
    • Khó thở khi nằm ngửa
    • Phù chân
  2. Giai đoạn tiến triển:
    • Cơn gò tử cung
    • Đau bụng âm ỉ
    • Giảm cử động thai
    • Khó thở tăng dần
  3. Giai đoạn nặng:
    • Đau bụng dữ dội
    • Chảy máu âm đạo
    • Vỡ ối
    • Cơn co tử cung thường xuyên

2.2.2. Triệu chứng thực thể

  1. Tử cung:
    • Chiều cao tử cung > tuổi thai 4-6 tuần
    • Tử cung căng
    • Áp lực ối tăng
    • Khó nắn thai
  2. Tim thai:
    • Thai cho: nhịp tim chậm
    • Thai nhận: nhịp tim nhanh
    • Có thể không nghe được tim một thai
  3. Cổ tử cung:
    • Có thể ngắn lại
    • Mở do đa ối
    • Phù nề

2.3. Cận lâm sàng

2.3.1. Siêu âm cơ bản

  1. Đặc điểm thai:
Thông số Thai cho Thai nhận
Kích thước Nhỏ hơn ≥20% Lớn hơn
Vị trí Sát thành tử cung Trung tâm ối
Cử động Giảm Bình thường/tăng
Hình thái Co rút Phù/bình thường
  1. Đặc điểm bánh nhau:
    • Vị trí bám nhau
    • Độ trưởng thành
    • Độ dày bánh nhau
    • Vùng ranh giới (equator)
  2. Đánh giá ối:
Thông số Thai cho Thai nhận
MVP ≤2cm ≥8cm
AFI <5cm >25cm
Độ trong Tăng Giảm

2.3.2. Siêu âm Doppler

  1. Động mạch rốn (UA):
Thông số Thai cho Thai nhận
PI Tăng Bình thường/giảm
RI Tăng Bình thường
S/D ratio Tăng Bình thường
AEDF/REDF Có thể có Hiếm gặp
  1. Động mạch não giữa (MCA):
Thông số Thai cho Thai nhận
PSV Tăng (>1.5 MoM) Bình thường/giảm
PI Giảm Bình thường
Brain sparing Không
  1. Ống tĩnh mạch (DV):
Thông số Thai cho Thai nhận
Sóng a Có thể đảo ngược Thường đảo ngược
PI Tăng Tăng nhiều
Dạng sóng Bất thường Bất thường nặng
  1. Tĩnh mạch rốn:
Thông số Thai cho Thai nhận
Dạng sóng Có thể phách Thường phách
Đảo ngược Hiếm Có thể có

2.3.3. Siêu âm tim thai

  1. Thai nhận:
    • Phì đại cơ tim
    • Giãn thất
    • Hở van nhĩ thất
    • Giảm chức năng tâm thu
    • Tràn dịch màng tim
    • Hở van động mạch phổi
  2. Thai cho:
    • Giảm kích thước tim
    • Giảm đổ đầy thất
    • Chức năng tâm thu bình thường
    • Có thể có thiếu máu cơ tim

2.3.4. Xét nghiệm sinh hóa

  1. NT-proBNP trong dịch ối:
    • Thai nhận: tăng cao
    • Thai cho: bình thường/giảm
    • Giá trị tiên lượng
  2. Markers sinh hóa khác:
    • Endothelin-1
    • VEGF
    • sFlt-1
    • PlGF

2.4. Chẩn đoán phân biệt

2.4.1. Thai đôi một nhau

  1. sFGR (selective Fetal Growth Restriction):
    • Chênh lệch EFW >25%
    • Không có tiêu chuẩn ối
    • Doppler UA bất thường sớm
  2. TAPS (Twin Anemia Polycythemia Sequence):
    • Chênh lệch MCA-PSV >1.5 MoM
    • Không có tiêu chuẩn ối
    • Màu da thai khác biệt
  3. Dị tật thai:
    • Bất thường hình thái
    • Không có tiêu chuẩn ối
    • Marker siêu âm bất thường

2.4.2. Các bệnh lý khác

  1. Đa ối do nguyên nhân khác:
    • Đái tháo đường
    • Nhiễm trùng
    • Dị tật thai
  2. Bất đồng nhóm máu:
    • Phù thai
    • Thiếu máu thai
    • Tiền sử sản khoa
  3. Bệnh lý tim thai:
    • Dị tật tim
    • Block tim
    • Loạn nhịp tim

2.5. Đánh giá mức độ

2.5.1. Phân độ theo mức độ nặng

  1. Nhẹ:
    • Giai đoạn I Quintero
    • Không có bất thường Doppler
    • Triệu chứng lâm sàng ít
  2. Trung bình:
    • Giai đoạn II Quintero
    • Bất thường Doppler nhẹ
    • Triệu chứng lâm sàng rõ
  3. Nặng:
    • Giai đoạn III-IV Quintero
    • Bất thường Doppler nặng
    • Triệu chứng lâm sàng nhiều

2.5.2. Các yếu tố nặng

  1. Thai:
    • Tuổi thai <16 tuần
    • Phù thai
    • AEDF/REDF ở UA
    • Suy tim thai nhận
  2. Mẹ:
  3. Kỹ thuật:
    • Vị trí bánh nhau khó
    • Nhiều nối thông mạch máu
    • Không có điều kiện can thiệp

2.6. Theo dõi và đánh giá

2.6.1. Tần suất theo dõi

  1. Giai đoạn I:
    • Siêu âm 1-2 tuần/lần
    • Doppler 2 tuần/lần
    • Khám thai 2 tuần/lần
  2. Giai đoạn II-III:
    • Siêu âm hàng tuần
    • Doppler hàng tuần
    • Nhập viện theo dõi
  3. Giai đoạn IV:
    • Theo dõi sát tại viện
    • Siêu âm hàng ngày
    • Chuẩn bị can thiệp

2.6.2. Các chỉ số theo dõi

  1. Siêu âm cơ bản:
    • Kích thước thai
    • Lượng ối
    • Bàng quang thai
  2. Siêu âm Doppler:
    • UA: PI, AEDF/REDF
    • MCA: PSV
    • DV: sóng a
  3. Đánh giá tim thai:
    • Nhịp tim
    • Chức năng tim
    • Dịch màng tim

2.6.3. Đánh giá tiến triển

  1. Tiến triển tốt:
    • Lượng ối ổn định
    • Doppler cải thiện
    • Không có biến chứng
  2. Tiến triển xấu:
    • Lượng ối tăng/giảm
    • Doppler xấu đi
    • Xuất hiện biến chứng
  3. Chỉ định can thiệp:
    • Tiến triển nặng
    • Biến chứng nguy hiểm
    • Đủ điều kiện kỹ thuật

3. Điều trị Hội chứng truyền máu song thai (TTTS)

3.1. Nguyên tắc điều trị

3.1.1. Nguyên tắc chung

  1. Can thiệp sớm khi có chỉ định
  2. Lựa chọn phương pháp dựa trên:
    • Giai đoạn bệnh
    • Tuổi thai
    • Điều kiện kỹ thuật
  3. Theo dõi sát biến chứng
  4. Phối hợp đa chuyên khoa

3.1.2. Lựa chọn phương pháp điều trị theo giai đoạn

Giai đoạn Tuổi thai Phương pháp chính Phương pháp thay thế
I <26 tuần Theo dõi/Chọc ối Laser (nếu nặng)
I ≥26 tuần Chọc ối/Mổ lấy thai Corticoid + Mổ lấy thai
II-III <26 tuần Laser bánh nhau Chọc ối giảm áp
II-III ≥26 tuần Mổ lấy thai Chọc ối + Mổ lấy thai
IV Mọi tuổi thai Laser cấp cứu Chấm dứt thai kỳ
V Mọi tuổi thai Theo dõi thai sống Chấm dứt thai kỳ

3.2. Các phương pháp điều trị

3.2.1. Laser bánh nhau qua nội soi (Fetoscopic Laser Ablation)

A. Chỉ định

  1. Tuyệt đối:
    • Giai đoạn II-IV
    • Tuổi thai 16-26 tuần
    • Không có chống chỉ định
  2. Tương đối:
    • Giai đoạn I nặng
    • Tuổi thai >26 tuần
    • Điều kiện kỹ thuật khó
  3. Chống chỉ định:

B. Kỹ thuật

  1. Chuẩn bị:
    • Siêu âm xác định vị trí
    • Gây tê/gây mê
    • Sát khuẩn, trải toan
  2. Các bước thực hiện:
    • Đặt trocar dưới siêu âm
    • Quan sát buồng ối
    • Xác định equator
    • Đốt các mạch nối
    • Kiểm tra cầm máu
  3. Các kỹ thuật laser:
    • Selective: đốt chọn lọc
    • Sequential: đốt tuần tự
    • Solomon: đốt đường liên tục

C. Theo dõi sau thủ thuật

  1. 24 giờ đầu:
    • Dấu hiệu chuyển dạ
    • Chảy máu âm đạo
    • Tim thai
    • Cơn co tử cung
  2. 48-72 giờ:
    • Siêu âm Doppler
    • Lượng ối
    • Màng ối
    • Bàng quang thai
  3. Hàng tuần trong 2-3 tuần:
    • Sinh trưởng thai
    • Doppler các mạch máu
    • Chức năng tim thai
    • Biến chứng muộn

3.2.2. Chọc hút ối giảm áp (Amnioreduction)

A. Chỉ định

  1. Chính:
    • Giai đoạn I
    • Đa ối có triệu chứng
    • Tuổi thai >26 tuần
  2. Phụ:
    • Không có điều kiện laser
    • Sau laser không đáp ứng
    • Chờ đợi mổ lấy thai

B. Kỹ thuật

  1. Chuẩn bị:
    • Siêu âm định vị
    • Gây tê tại chỗ
    • Bộ chọc ối
  2. Thực hiện:
    • Chọc dưới siêu âm
    • Tốc độ hút 1L/giờ
    • Theo dõi tim thai
    • Mục tiêu MVP 5-6cm
  3. Theo dõi:
    • Cơn co tử cung
    • Chảy máu
    • Vỡ ối
    • Nhiễm trùng

3.2.3. Mổ lấy thai (Cesarean Section)

A. Chỉ định

  1. Tuyệt đối:
    • Tuổi thai ≥34 tuần
    • Suy thai nặng
    • Biến chứng sản khoa
  2. Tương đối:
    • Tuổi thai 28-34 tuần
    • Thất bại điều trị
    • Điều kiện không cho phép tiếp tục

B. Chuẩn bị

  1. Trước mổ:
    • Corticoid 48 giờ
    • Cross-match máu
    • Siêu âm xác định ngôi
    • Hội chẩn gây mê
  2. Trong mổ:
    • Theo dõi tim thai
    • Chuẩn bị hồi sức
    • Chăm sóc sơ sinh
    • Xử trí băng huyết
  3. Sau mổ:
    • Theo dõi mẹ
    • Chăm sóc trẻ
    • Xử trí biến chứng

3.3. Theo dõi và đánh giá

3.3.1. Theo dõi trong thai kỳ

  1. Sau can thiệp laser:
Thời điểm Nội dung theo dõi Xử trí
24h Tim thai, chảy máu, co tử cung Dự phòng sinh non
48-72h Siêu âm Doppler, ối, bàng quang Đánh giá đáp ứng
1 tuần Siêu âm chi tiết, sinh trưởng Tiên lượng thai
2-3 tuần Theo dõi định kỳ Phát hiện biến chứng
  1. Sau chọc ối:
Thời điểm Nội dung theo dõi Xử trí
6h Tim thai, co tử cung Dự phòng sinh non
24h Siêu âm lượng ối Đánh giá đáp ứng
1 tuần Siêu âm chi tiết Cân nhắc lặp lại
  1. Theo dõi định kỳ:
    • Siêu âm 1-2 tuần/lần
    • Doppler thai 1-2 tuần/lần
    • NST 1-2 lần/tuần
    • Khám thai 2 tuần/lần

3.3.2. Theo dõi sau sinh

A. Giai đoạn sơ sinh sớm

  1. Thai cho:
    • Thiếu máu
    • Suy hô hấp
    • Rối loạn điện giải
    • Suy thận
  2. Thai nhận:
    • Đa hồng cầu
    • Suy tim
    • Tăng áp phổi
    • Suy đa tạng

B. Theo dõi dài hạn

  1. Phát triển thần kinh:
    • Đánh giá định kỳ
    • Phát hiện bại não
    • Can thiệp sớm
    • Phục hồi chức năng
  2. Phát triển thể chất:
    • Tăng trưởng
    • Vận động
    • Dinh dưỡng
    • Phát triển
  3. Chức năng các cơ quan:
    • Tim mạch
    • Thận
    • Phổi
    • Não

3.4. Dự phòng và tư vấn

3.4.1. Dự phòng biến chứng

  1. Sinh non:
    • Dự phòng corticoid
    • Giảm co tử cung
    • Theo dõi cổ tử cung
    • Nghỉ ngơi
  2. Suy thai:
    • Theo dõi tim thai
    • Siêu âm Doppler
    • NST định kỳ
    • Mổ lấy thai kịp thời
  3. Biến chứng mẹ:

3.4.2. Tư vấn

  1. Trước điều trị:
    • Tiên lượng thai
    • Biến chứng có thể
    • Chi phí điều trị
    • Lựa chọn phương pháp
  2. Trong điều trị:
    • Diễn tiến bệnh
    • Đáp ứng điều trị
    • Biến chứng phát sinh
    • Kế hoạch tiếp theo
  3. Sau điều trị:
    • Kế hoạch theo dõi
    • Dự phòng tái phát
    • Tư vấn di truyền
    • Kế hoạch sinh sản

4. Phòng bệnh

4.1. Sàng lọc và phát hiện sớm

  1. Siêu âm sàng lọc:
    • Tuần 11-13: Xác định thai đôi MCDA
    • Tuần 16: Bắt đầu theo dõi chuyên sâu
    • 2 tuần/lần từ tuần 16-26
  2. Các thông số theo dõi:
    • Đường kính thai nhi
    • Thể tích ối
    • Bàng quang thai
    • Doppler các mạch máu

4.2. Quản lý thai kỳ nguy cơ cao

  1. Chỉ định:
    • Thai MCDA
    • Tiền sử TTTS
    • IVF với phân split phôi
  2. Biện pháp:
    • Theo dõi tại trung tâm chuyên sâu
    • Siêu âm định kỳ 2 tuần/lần
    • Đánh giá các dấu hiệu sớm

5. Tiên lượng và biến chứng

5.1. Yếu tố tiên lượng

5.1.1. Yếu tố tiên lượng tốt

  • Phát hiện sớm (< tuần 20)
  • Giai đoạn I-II
  • Can thiệp kịp thời
  • Đáp ứng tốt với điều trị
  • Trung tâm có kinh nghiệm

5.1.2. Yếu tố tiên lượng xấu

  • Phát hiện muộn (> tuần 24)
  • Giai đoạn III-IV
  • Phù thai
  • Bất thường Doppler nặng
  • Biến chứng tim thai nhận

5.2. Biến chứng

5.2.1. Biến chứng thai kỳ

  1. Thai:
    • Tử vong thai (80-100% nếu không điều trị)
    • IUGR thai cho
    • Suy tim thai nhận
    • Đẻ non
  2. Mẹ:

5.2.2. Biến chứng dài hạn

  1. Thai cho:
  2. Thai nhận:
  3. Cả hai thai:
    • Bại não (3-15%)
    • Chậm phát triển tâm thần
    • Rối loạn học tập

Tài liệu tham khảo

  1. Khalil A, et al. Twin-twin transfusion syndrome: screening, pathogenesis, diagnosis, and management. ISUOG Practice Guidelines. Ultrasound Obstet Gynecol. 2020;56(1):6-26.
  2. Senat MV, et al. Endoscopic laser surgery versus serial amnioreduction for severe twin-to-twin transfusion syndrome. N Engl J Med. 2004;351(2):136-44.
  3. Slaghekke F, et al. Fetoscopic laser coagulation of the vascular equator versus selective coagulation for twin-to-twin transfusion syndrome: an open-label randomised controlled trial. Lancet. 2014;383(9935):2144-51.
  4. Quintero RA, et al. Staging of twin-twin transfusion syndrome. J Perinatol. 1999;19(8):550-5.
  5. Ville Y, et al. Endoscopic laser surgery versus serial amnioreduction for severe twin-to-twin transfusion syndrome. NEJM. 2004;351:136-44.
  6. Lewi L, et al. The outcome of monochorionic diamniotic twin gestations in the era of invasive fetal therapy: a prospective cohort study. Am J Obstet Gynecol. 2008;199(5):514.e1-8.
  7. Robyr R, et al. Prevalence and management of late fetal complications following successful selective laser coagulation of chorionic plate anastomoses in twin-to-twin transfusion syndrome. Am J Obstet Gynecol. 2006;194(3):796-803.
  8. Yamamoto M, et al. Incidence and impact of perioperative complications in 175 fetoscopy-guided laser coagulations of chorionic plate anastomoses in fetofetal transfusion syndrome before 26 weeks of gestation. Am J Obstet Gynecol. 2005;193(3):1110-6.
  9. Simpson LL. Twin-twin transfusion syndrome. Am J Obstet Gynecol. 2013;208(1):3-18.
  10. Lopriore E, et al. Long-term neurodevelopmental outcome in twin-to-twin transfusion syndrome treated with fetoscopic laser surgery. Am J Obstet Gynecol. 2009;201(6):634.e1-6.
  11. Akkermans J, et al. Twenty-Five Years of Fetoscopic Laser Coagulation in Twin-Twin Transfusion Syndrome: A Systematic Review. Fetal Diagn Ther. 2015;38(4):241-53.
  12. Mackie FL, et al. Prognosis of the co-twin following spontaneous single intrauterine fetal death in twin pregnancies: a systematic review and meta-analysis. BJOG. 2019;126(5):569-78.
  13. Van Mieghem T, et al. Assessment of fetal cardiac function before and after therapy for twin-to-twin transfusion syndrome. Am J Obstet Gynecol. 2009;200(4):400.e1-7.
  14. Habli M, et al. Long-term neurodevelopmental outcomes in children with twin-to-twin transfusion syndrome: a systematic review and meta-analysis. Obstet Gynecol. 2021;137(1):105-15.
  15. Society for Maternal-Fetal Medicine. Twin-twin transfusion syndrome. Am J Obstet Gynecol. 2013;208(1):3-18.

Một số thuật ngữ Y học Anh – Việt liên quan:

Thuật ngữ tiếng Anh Phiên âm Thuật ngữ tiếng Việt Ghi chú
Amnioreduction /æmˌnioʊrɪˈdʌkʃən/ Chọc hút ối giảm áp Thủ thuật giảm lượng ối
Anastomosis /əˌnæstəˈmoʊsɪs/ Nối thông mạch máu Mạch máu thông nối giữa 2 thai
Anuria /æˈnjʊriə/ Vô niệu Không có nước tiểu
Brain sparing effect /breɪn ˈspeərɪŋ ɪˈfekt/ Hiệu ứng bảo tồn não Cơ chế bảo vệ não thai
Chorion /ˈkɔːriən/ Màng đệm Lớp màng ngoài của thai
Donor twin /ˈdoʊnər twɪn/ Thai cho Thai mất máu
Ductus venosus /ˈdʌktəs vəˈnoʊsəs/ Ống tĩnh mạch Mạch máu đặc biệt ở thai
End-diastolic flow /end daɪəˈstɒlɪk floʊ/ Dòng chảy tâm trương Thông số Doppler
Equator /ɪˈkweɪtər/ Đường xích đạo Ranh giới tuần hoàn 2 thai
Fetoscopy /ˈfiːtəskəpi/ Soi ối Nội soi trong buồng ối
Hydrops fetalis /ˈhaɪdrɒps fiːˈteɪlɪs/ Phù thai Tình trạng phù toàn thân thai
Hypovolemia /ˌhaɪpəvəˈliːmiə/ Giảm thể tích máu Thiếu máu tuần hoàn
Intrauterine growth restriction /ˌɪntrəˈjuːtəraɪn ɡroʊθ rɪˈstrɪkʃən/ Thai chậm phát triển IUGR
Laser ablation /ˈleɪzər æbˈleɪʃən/ Đốt laser Phương pháp điều trị chính
Maximum vertical pocket /ˈmæksɪməm ˈvɜːtɪkəl ˈpɒkɪt/ Túi ối sâu nhất MVP – đo lượng ối
Middle cerebral artery /ˈmɪdl səˈriːbrəl ˈɑːtəri/ Động mạch não giữa MCA
Monochorionic /ˌmɒnəʊkɒriˈɒnɪk/ Một màng đệm Loại thai đôi một bánh nhau
Oligohydramnios /ˌɒlɪɡoʊhaɪˈdræmniəs/ Thiểu ối Ít nước ối
Oliguria /ˌɒlɪˈɡjʊəriə/ Thiểu niệu Giảm nước tiểu
Peak systolic velocity /piːk sɪˈstɒlɪk vəˈlɒsəti/ Vận tốc đỉnh tâm thu PSV
Placental anastomoses /pləˈsentl əˌnæstəˈmoʊsiːz/ Nối thông bánh nhau Mạch máu thông nối
Polyhydramnios /ˌpɒlihaɪˈdræmniəs/ Đa ối Nhiều nước ối
Preload /ˈpriːləʊd/ Tiền gánh Áp lực đổ đầy tim
Pulsatility index /ˌpʌlsəˈtɪləti ˈɪndeks/ Chỉ số đập PI – thông số Doppler
Recipient twin /rɪˈsɪpiənt twɪn/ Thai nhận Thai được nhận máu
Reversed flow /rɪˈvɜːst floʊ/ Dòng chảy đảo ngược Dấu hiệu nặng trên Doppler
Solomon technique /ˈsɒləmən tekˈniːk/ Kỹ thuật Solomon Phương pháp laser đặc biệt
Stage /steɪdʒ/ Giai đoạn Phân độ Quintero
Stuck twin /stʌk twɪn/ Thai kẹt Thai cho bị kẹt vào màng
Transfusion /trænsˈfjuːʒən/ Truyền máu Quá trình trao đổi máu
Twin-to-twin transfusion syndrome /twɪn tuː twɪn trænsˈfjuːʒən ˈsɪndrəʊm/ Hội chứng truyền máu song thai TTTS
Umbilical artery /ʌmˈbɪlɪkəl ˈɑːtəri/ Động mạch rốn UA
Vasoconstriction /ˌveɪzəʊkənˈstrɪkʃən/ Co mạch Co thắt mạch máu
Ventricular dilatation /venˈtrɪkjʊlər ˌdaɪləˈteɪʃən/ Giãn thất Giãn buồng tim

Các từ viết tắt:

  • AEDF: Absent End Diastolic Flow (Mất dòng chảy tâm trương)
  • BNP: Brain Natriuretic Peptide (Peptid lợi niệu não)
  • DV: Ductus Venosus (Ống tĩnh mạch)
  • EFW: Estimated Fetal Weight (Cân nặng ước tính thai)
  • FLA: Fetoscopic Laser Ablation (Đốt laser qua nội soi)
  • IUGR: Intrauterine Growth Restriction (Thai chậm phát triển)
  • MCDA: Monochorionic Diamniotic (Song thai một nhau hai ối)
  • MCA: Middle Cerebral Artery (Động mạch não giữa)
  • MVP: Maximum Vertical Pocket (Túi ối sâu nhất)
  • NT-proBNP: N-terminal pro-Brain Natriuretic Peptide
  • PI: Pulsatility Index (Chỉ số đập)
  • PSV: Peak Systolic Velocity (Vận tốc đỉnh tâm thu)
  • RAAS: Renin-Angiotensin-Aldosterone System (Hệ renin-angiotensin-aldosterone)
  • REDF: Reversed End Diastolic Flow (Đảo ngược dòng chảy tâm trương)
  • sFGR: selective Fetal Growth Restriction (Thai chậm phát triển chọn lọc)
  • TAPS: Twin Anemia Polycythemia Sequence (Hội chứng thiếu máu đa hồng cầu song thai)
  • TTTS: Twin-to-Twin Transfusion Syndrome (Hội chứng truyền máu song thai)
  • UA: Umbilical Artery (Động mạch rốn)
  • UV: Umbilical Vein (Tĩnh mạch rốn)
  • VV: Veno-venous (Tĩnh mạch – tĩnh mạch)

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0