You dont have javascript enabled! Please enable it! Phác đồ chẩn đoán và điều trị Hội chứng rubella bẩm sinh - THƯ VIỆN MEDIPHARM
Trang chủNHI - SƠ SINH

Phác đồ chẩn đoán và điều trị Hội chứng rubella bẩm sinh

Phác đồ chẩn đoán và điều trị suy tuyến cận giáp
Xét nghiệm Kháng thể kháng peroxidase tuyến giáp (Anti-TPO Ab): Lý thuyết và ứng dụng lâm sàng
Nguồn gốc tên gọi của các hội chứng và bệnh, rối loạn nội tiết ngày nay
Sinh lý bệnh, chẩn đoán và cập nhật điều trị Hội chứng chuyển hóa
(Bài dịch) Cơ chế sinh lý và cách tiếp cận chẩn đoán rối loạn toan-kiềm

Phác đồ chẩn đoán và điều trị Hội chứng rubella bẩm sinh

1. Đại cương

1.1. Định nghĩa

Hội chứng rubella bẩm sinh (CRS – Congenital Rubella Syndrome) là một tình trạng bệnh lý xảy ra ở trẻ sơ sinh do nhiễm virus rubella trong thai kỳ, đặc biệt là trong 3 tháng đầu của thai kỳ.

1.2. Dịch tễ học

  • Tỷ lệ mắc: Giảm đáng kể ở các nước có chương trình tiêm chủng rubella
  • Phân bố: Chủ yếu ở các nước đang phát triển chưa triển khai tiêm chủng rubella rộng rãi
  • Yếu tố nguy cơ: Phụ nữ mang thai chưa được tiêm phòng rubella, tiếp xúc với người nhiễm rubella

1.3. Sinh lý bệnh

  • Virus rubella xâm nhập và nhân lên trong nhau thai, gây tổn thương trực tiếp lên các mô và cơ quan của thai nhi
  • Gây rối loạn quá trình phát triển của các cơ quan, đặc biệt là tim, mắt, tai và não
  • Virus có thể tồn tại và tiếp tục gây tổn thương sau khi trẻ được sinh ra

1.4. Phân loại

  • CRS điển hình: Có ít nhất 2 trong 3 biểu hiện chính (đục thủy tinh thể, bệnh tim bẩm sinh, điếc)
  • CRS không điển hình: Có các biểu hiện khác của CRS nhưng không đủ tiêu chuẩn CRS điển hình

2. Vi sinh vật học của virus rubella

2.1. Phân loại và cấu trúc

  • Họ: Matonaviridae (trước đây thuộc họ Togaviridae)
  • Chi: Rubivirus
  • Cấu trúc: Virus RNA sợi đơn dương tính, có vỏ bọc
  • Kích thước: Đường kính khoảng 60-70 nm

2.2. Bộ gen và protein

  • Bộ gen: RNA sợi đơn dương tính, khoảng 9.7 kb
  • Cấu trúc bộ gen: 5′-cap – nsP90 (p150) – nsP150 (p90) – SP (C-E2-E1) – poly(A)-3′
  • Protein cấu trúc:
    • C (capsid): Tạo nên nucleocapsid
    • E1 và E2: Glycoprotein bề mặt, quan trọng trong việc gắn kết và xâm nhập tế bào
  • Protein không cấu trúc (nsP90 và nsP150): Cần thiết cho sự nhân lên của virus

2.3. Chu kỳ sống

  1. Gắn kết: Glycoprotein E1 gắn với thụ thể trên bề mặt tế bào chủ
  2. Xâm nhập: Qua con đường endocytosis
  3. Giải phóng RNA: RNA virus được giải phóng vào tế bào chất
  4. Tổng hợp protein: RNA được dịch mã tạo ra polyprotein, sau đó được cắt thành các protein riêng lẻ
  5. Nhân lên RNA: Tổng hợp RNA sợi âm làm khuôn mẫu để tạo ra nhiều RNA sợi dương
  6. Lắp ráp: Các protein cấu trúc và RNA mới được lắp ráp thành virion
  7. Giải phóng: Virion mới được giải phóng qua quá trình nảy chồi từ màng tế bào

2.4. Đặc điểm sinh học

  • Nhiệt độ tối ưu: 35-37°C
  • pH tối ưu: 6.8-8.1
  • Nhạy cảm với nhiệt và tia cực tím
  • Bị bất hoạt bởi dung môi hữu cơ, formaldehyde, và chất tẩy rửa

2.5. Biến đổi di truyền

  • Tốc độ đột biến thấp hơn so với nhiều virus RNA khác
  • Chỉ có một type huyết thanh học duy nhất
  • Có 13 genotype được xác định (1A-1J, 2A-2C), nhưng không có sự khác biệt lớn về mặt kháng nguyên

2.6. Cơ chế gây bệnh

  • Xâm nhập qua đường hô hấp
  • Nhân lên ban đầu trong tế bào biểu mô đường hô hấp và hạch bạch huyết
  • Lây lan qua máu đến các cơ quan khác, bao gồm nhau thai ở phụ nữ mang thai
  • Gây tổn thương tế bào trực tiếp và gián tiếp thông qua đáp ứng miễn dịch của cơ thể

2.7. Đặc điểm miễn dịch

  • Kháng thể IgM xuất hiện sớm và tồn tại khoảng 6-8 tuần sau nhiễm trùng
  • Kháng thể IgG xuất hiện muộn hơn nhưng tồn tại suốt đời, cung cấp miễn dịch lâu dài
  • Đáp ứng miễn dịch tế bào cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiễm trùng

3. Chẩn đoán

3.1. Lâm sàng

  • Triệu chứng:
    • Chậm phát triển trong tử cung
    • Đục thủy tinh thể
    • Bệnh tim bẩm sinh (thường là còn ống động mạch)
    • Điếc/khiếm thính
    • Bất thường về thần kinh (tiểu não, tăng trương lực cơ, co giật)
    • Chấm đốm da màu tím (blueberry muffin spots)
    • Viêm gan, lách to
    • Vàng da kéo dài
  • Dấu hiệu:
    • Đầu nhỏ (microcephaly)
    • Bất thường về mắt (đục thủy tinh thể, glôcôm, bệnh võng mạc)
    • Tiếng thổi tim
    • Chậm phát triển tâm thần vận động

3.2. Cận lâm sàng

3.2.1. Xét nghiệm máu

  • Công thức máu: Có thể có giảm tiểu cầu
  • Xét nghiệm chức năng gan: Có thể tăng men gan

3.2.2. Chẩn đoán hình ảnh

  • Siêu âm tim: Phát hiện các bất thường tim bẩm sinh
  • Chụp X-quang xương dài: Có thể thấy các vạch sáng ở đầu xương dài (metaphyseal lucencies)
  • Chụp CT/MRI não: Đánh giá các bất thường não và tiểu não

3.2.3. Các xét nghiệm khác

  • PCR phát hiện virus rubella: Trong mẫu nước tiểu, dịch mũi họng, hoặc dịch não tủy
  • Xét nghiệm huyết thanh học: IgM đặc hiệu rubella (+) trong 6 tháng đầu đời
  • Đo thính lực: Đánh giá mức độ khiếm thính
  • Đánh giá thị lực và khám mắt chi tiết

3.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán

  • Lâm sàng: Có ít nhất 2 trong 3 biểu hiện chính (đục thủy tinh thể, bệnh tim bẩm sinh, điếc) hoặc 1 biểu hiện chính và các biểu hiện phụ khác
  • Xét nghiệm: PCR (+) với virus rubella hoặc IgM đặc hiệu rubella (+) trong 6 tháng đầu đời

3.4. Chẩn đoán phân biệt

  • Nhiễm CMV bẩm sinh
  • Nhiễm Toxoplasma bẩm sinh
  • Hội chứng TORCH khác (Toxoplasmosis, Other agents, Rubella, Cytomegalovirus, Herpes simplex)
  • Các hội chứng di truyền gây đa dị tật

4. Điều trị

4.1. Nguyên tắc điều trị

  • Không có điều trị đặc hiệu cho virus rubella
  • Điều trị hỗ trợ và can thiệp sớm để giảm thiểu các biến chứng
  • Quản lý đa chuyên khoa

4.2. Điều trị cụ thể

4.2.1. Điều trị không dùng thuốc

  • Can thiệp sớm về phát triển: Vật lý trị liệu, ngôn ngữ trị liệu
  • Hỗ trợ giáo dục đặc biệt cho trẻ chậm phát triển
  • Đeo máy trợ thính cho trẻ khiếm thính
  • Hỗ trợ thị lực cho trẻ có vấn đề về mắt

4.2.2. Điều trị nội khoa

  • Điều trị triệu chứng: Thuốc hạ sốt, giảm đau khi cần
  • Điều trị các biến chứng cụ thể (ví dụ: thuốc chống co giật nếu có động kinh)

4.2.3. Điều trị can thiệp/phẫu thuật

  • Phẫu thuật tim: Cho các bệnh tim bẩm sinh
  • Phẫu thuật mắt: Điều trị đục thủy tinh thể, glôcôm
  • Cấy ốc tai điện tử: Cho trẻ điếc nặng

4.3. Điều trị theo giai đoạn bệnh

  • Giai đoạn sơ sinh: Tập trung vào ổn định tình trạng và chẩn đoán các bất thường
  • Giai đoạn trẻ nhỏ: Can thiệp sớm về phát triển, điều trị các biến chứng
  • Giai đoạn trẻ lớn và người lớn: Tiếp tục quản lý các biến chứng, hỗ trợ giáo dục và hòa nhập xã hội

4.4. Theo dõi và đánh giá

  • Tần suất theo dõi: Định kỳ mỗi 3-6 tháng trong những năm đầu đời, sau đó tùy theo tình trạng cụ thể
  • Các chỉ số cần theo dõi: Tăng trưởng, phát triển tâm thần vận động, thính lực, thị lực, chức năng tim
  • Đánh giá đáp ứng điều trị: Dựa trên sự cải thiện chức năng và chất lượng cuộc sống

4.5. Quản lý lâu dài

  • Tiêm chủng: Lập kế hoạch tiêm chủng phù hợp, lưu ý rằng trẻ CRS có thể tiếp tục bài xuất virus rubella
  • Theo dõi nội tiết: Kiểm tra chức năng tuyến giáp và glucose máu định kỳ
  • Hỗ trợ giáo dục: Phối hợp với nhà trường để xây dựng chương trình giáo dục phù hợp
  • Hỗ trợ xã hội: Kết nối gia đình với các nguồn lực cộng đồng và nhóm hỗ trợ

5. Tiên lượng và biến chứng

5.1. Tiên lượng

  • Tiên lượng phụ thuộc vào mức độ nặng của các bất thường bẩm sinh
  • Nhiều trẻ có thể sống đến tuổi trưởng thành với sự hỗ trợ y tế và giáo dục phù hợp
  • Một số trẻ có thể có các hạn chế đáng kể về thể chất và trí tuệ

5.2. Biến chứng

  • Chậm phát triển tâm thần vận động
  • Điếc/khiếm thính tiến triển
  • Bệnh tuyến giáp tự miễn
  • Đái tháo đường type 1
  • Glôcôm muộn

6. Phòng bệnh

  • Tiêm phòng vaccine rubella cho tất cả phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ chưa được tiêm phòng
  • Tránh mang thai trong vòng 1 tháng sau khi tiêm vaccine rubella
  • Xét nghiệm kháng thể rubella trước khi mang thai
  • Tránh tiếp xúc với người nhiễm rubella khi mang thai

7. Tư vấn cho người bệnh

  • Giải thích về bệnh, tiên lượng và kế hoạch điều trị lâu dài
  • Hướng dẫn chăm sóc tại nhà và theo dõi các dấu hiệu cần đưa trẻ đi khám
  • Tư vấn về giáo dục đặc biệt và hỗ trợ phát triển
  • Hỗ trợ tâm lý cho gia đình
  • Tư vấn về nguy cơ di truyền và kế hoạch hóa gia đình

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization. (2020). Rubella. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/rubella
  2. Centers for Disease Control and Prevention. (2021). Congenital Rubella Syndrome. https://www.cdc.gov/rubella/pregnancy/crs.html
  3. Bouthry E, et al. (2014). Rubella and pregnancy: diagnosis, management and outcomes. Prenatal Diagnosis, 34(13), 1246-1253.
  4. Reef SE, et al. (2011). The epidemiological profile of rubella and congenital rubella syndrome in the United States, 1998–2004: the evidence for absence of endemic transmission. Clinical Infectious Diseases, 53(suppl_1), S154-S168.

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0