Phác đồ chẩn đoán và điều trị Hội chứng Plummer-Vinson
THƯ VIỆN MEDIPHARM
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Hội chứng Plummer-Vinson (còn được gọi là Hội chứng Paterson-Kelly) là một tình trạng hiếm gặp, đặc trưng bởi bộ ba triệu chứng: khó nuốt, thiếu máu thiếu sắt và màng ngăn thực quản cổ.
1.2. Lịch sử tên gọi
Hội chứng Plummer-Vinson có một lịch sử đặt tên phức tạp, phản ánh sự đóng góp của nhiều nhà nghiên cứu trong việc mô tả và hiểu về bệnh lý này:
- Năm 1912: Bác sĩ Henry Stanley Plummer ở Mayo Clinic (Mỹ) lần đầu tiên mô tả về một trường hợp “co thắt lan tỏa thực quản trên” kèm theo thiếu máu.
- Năm 1919: Bác sĩ Porter Paisley Vinson, cũng từ Mayo Clinic, báo cáo một loạt các trường hợp có triệu chứng khó nuốt mạn tính.
- Năm 1919: Tại Anh, bác sĩ Donald Ross Patterson và bác sĩ Adam Brown Kelly độc lập mô tả hội chứng này, với sự chú ý đặc biệt đến mối liên hệ với thiếu máu thiếu sắt.
- Các tên gọi khác đã được sử dụng:
- Hội chứng Plummer-Vinson: Phổ biến ở Mỹ và nhiều nước khác
- Hội chứng Paterson-Kelly: Thường được sử dụng ở Anh và một số nước Châu Âu
- Hội chứng Paterson-Brown Kelly: Đôi khi được sử dụng để ghi nhận đóng góp của cả hai bác sĩ người Anh
- Hội chứng Waldenstrom-Kjellberg: Được sử dụng ở Scandinavia, ghi nhận công trình của các nhà nghiên cứu Jan G. Waldenstrom và Sven-Roland Kjellberg
Mặc dù có nhiều tên gọi khác nhau, “Hội chứng Plummer-Vinson” là tên được sử dụng phổ biến nhất trong y văn quốc tế hiện nay. Tuy nhiên, trong một số tài liệu y khoa, người ta vẫn sử dụng cả hai tên “Plummer-Vinson” và “Paterson-Kelly” để ghi nhận đóng góp của các nhà nghiên cứu ở cả hai bên bờ Đại Tây Dương.
1.3. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc: Hiếm gặp, chiếm khoảng 1-2% các trường hợp khó nuốt.
- Phân bố: Chủ yếu gặp ở phụ nữ trung niên (30-50 tuổi), tỷ lệ nữ:nam khoảng 7:1.
- Yếu tố nguy cơ: Thiếu sắt kéo dài, dinh dưỡng kém, bệnh tự miễn.
1.4. Căn nguyên
- Nguyên nhân chính: Thiếu sắt kéo dài
- Yếu tố thúc đẩy: Suy giảm miễn dịch, rối loạn chuyển hóa
- Yếu tố thuận lợi: Dinh dưỡng kém, các bệnh tự miễn (như bệnh celiac, viêm khớp dạng thấp)
1.5. Cơ chế sinh lý bệnh
- Thiếu sắt kéo dài: Gây suy giảm chức năng của các enzyme chứa sắt, đặc biệt là cytochrome oxidase.
- Suy giảm tái tạo biểu mô: Dẫn đến teo niêm mạc và giảm khả năng bảo vệ của niêm mạc thực quản.
- Stress oxy hóa: Thiếu sắt làm giảm hoạt động của các enzyme chống oxy hóa, dẫn đến tổn thương tế bào.
- Rối loạn miễn dịch: Có thể liên quan đến phản ứng tự miễn đối với các kháng nguyên thực quản.
- Hình thành màng ngăn: Do quá trình viêm và xơ hóa kéo dài tại vùng Killian của thực quản.
Sơ đồ tóm tắt cơ chế sinh lý bệnh:
1.6. Bệnh sinh
- Giai đoạn khởi phát:
- Thiếu sắt kéo dài dẫn đến suy giảm chức năng enzyme và teo niêm mạc.
- Bắt đầu xuất hiện các tổn thương vi thể tại niêm mạc thực quản.
- Giai đoạn tiến triển:
- Viêm và xơ hóa niêm mạc thực quản ngày càng nặng.
- Hình thành dần màng ngăn tại vùng Killian.
- Thiếu máu thiếu sắt trở nên rõ rệt.
- Giai đoạn biểu hiện lâm sàng:
- Xuất hiện triệu chứng khó nuốt do màng ngăn thực quản.
- Các biểu hiện của thiếu máu thiếu sắt rõ ràng.
- Có thể xuất hiện các triệu chứng khác như đau miệng, loét miệng.
1.7. Phân loại
Hiện tại chưa có hệ thống phân loại chính thức cho Hội chứng Plummer-Vinson. Tuy nhiên, có thể phân loại theo mức độ nặng dựa trên:
- Theo mức độ khó nuốt:
- Nhẹ: Khó nuốt thức ăn rắn
- Trung bình: Khó nuốt cả thức ăn rắn và lỏng
- Nặng: Khó nuốt cả nước bọt
- Theo mức độ thiếu máu:
- Nhẹ: Hemoglobin 10-12 g/dL
- Trung bình: Hemoglobin 8-10 g/dL
- Nặng: Hemoglobin < 8 g/dL
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
- Triệu chứng cơ năng:
- Khó nuốt: Tiến triển từ từ, ban đầu với thức ăn rắn, sau đó đến thức ăn lỏng
- Đau khi nuốt
- Mệt mỏi, yếu sức (do thiếu máu)
- Khó thở khi gắng sức
- Triệu chứng thực thể:
- Da xanh, niêm mạc nhợt
- Lưỡi nhẵn, đỏ (Viêm lưỡi, glossitis)
- Viêm khóe miệng (Viêm môi, cheilosis)
- Móng tay dễ gãy, khô
- Nuốt khó quan sát được khi khám họng
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm máu
- Công thức máu:
- Thiếu máu nhược sắc hồng cầu nhỏ
- Hemoglobin giảm (thường < 11 g/dL)
- MCV và MCH giảm
- Sắt huyết thanh: Giảm (< 50 µg/dL)
- Ferritin huyết thanh: Giảm rõ rệt (< 15 ng/mL)
- Khả năng gắn sắt toàn phần (TIBC): Tăng (> 400 µg/dL)
- Độ bão hòa transferrin: Giảm (< 15%)
2.2.2. Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang thực quản có cản quang:
- Hình ảnh khuyết đơn độc hoặc nhiều khuyết ở vùng cổ thực quản
- Có thể thấy hình ảnh “dấu hiệu giọt nước mắt” đặc trưng
- Nội soi thực quản:
- Màng ngăn mỏng, màu xám hoặc hồng nhạt ở vùng cổ thực quản
- Niêm mạc thực quản có thể teo, mỏng
- Loại trừ các tổn thương khác như ung thư
2.2.3. Các xét nghiệm khác
- Sinh thiết màng ngăn (nếu cần):
- Biểu mô vảy teo
- Lớp đáy dày lên
- Xơ hóa dưới niêm mạc
- Đo pH thực quản 24 giờ: Loại trừ trào ngược dạ dày thực quản
2.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán
Chẩn đoán xác định khi có đủ 3 yếu tố sau:
- Khó nuốt mạn tính, tiến triển
- Thiếu máu thiếu sắt được xác định qua xét nghiệm
- Màng ngăn thực quản cổ được phát hiện qua chẩn đoán hình ảnh hoặc nội soi
2.4. Chẩn đoán phân biệt
Bệnh | Điểm giống | Điểm khác biệt | Cách phân biệt |
---|---|---|---|
Ung thư thực quản | Khó nuốt tiến triển | Tiến triển nhanh hơn, có thể kèm sụt cân, đau | Nội soi và sinh thiết |
Trào ngược dạ dày thực quản | Khó nuốt, đau khi nuốt | Thường kèm ợ nóng, không có thiếu máu | pH-metry 24h, nội soi |
Viêm thực quản do thuốc | Khó nuốt | Tiền sử dùng thuốc, không có thiếu máu | Ngừng thuốc, theo dõi |
Bệnh vẩy nến thực quản | Khó nuốt | Thường kèm tổn thương da điển hình | Nội soi, sinh thiết |
2.5. Phân độ/Phân giai đoạn
Hiện chưa có hệ thống phân độ chính thức. Có thể đánh giá mức độ nặng dựa trên:
- Mức độ khó nuốt
- Mức độ thiếu máu
- Kích thước và mức độ hẹp của màng ngăn thực quản
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Điều trị thiếu máu thiếu sắt
- Cải thiện triệu chứng khó nuốt
- Phòng ngừa biến chứng và tái phát
- Điều trị các bệnh lý nền (nếu có)
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Điều trị không dùng thuốc
- Chế độ ăn giàu sắt: Thịt đỏ, gan, trứng, rau xanh đậm màu
- Tránh các thức ăn kích thích: Cay, nóng, acid
- Ăn thức ăn mềm, dễ nuốt trong giai đoạn cấp
- Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia
3.2.2. Điều trị nội khoa
- Bổ sung sắt:
- Sắt đường uống: Ferrous sulfate 325mg (65mg sắt nguyên tố), 2-3 lần/ngày
- Thời gian: Ít nhất 3-6 tháng sau khi hemoglobin trở về bình thường
- Theo dõi: Công thức máu, ferritin mỗi 4-8 tuần
- Điều trị hỗ trợ:
- Vitamin C 500mg/ngày: Tăng hấp thu sắt
- Acid folic 1mg/ngày: Hỗ trợ tạo hồng cầu
- Vitamin B12 nếu có thiếu hụt kèm theo
- Điều trị trào ngược dạ dày thực quản (nếu có):
- Thuốc ức chế bơm proton: Omeprazole 20mg/ngày hoặc tương đương
- Thời gian: 4-8 tuần, đánh giá lại sau điều trị
3.2.3. Điều trị can thiệp/phẫu thuật
- Nong thực quản:
- Chỉ định: Khi điều trị nội khoa không hiệu quả hoặc màng ngăn gây hẹp đáng kể
- Phương pháp:
- Nong bằng bóng: Sử dụng bóng nong có đường kính tăng dần (8-15mm)
- Nong bằng ống nong Savary-Gilliard: Kích thước tăng dần từ 5mm đến 15mm
- Tần suất: 1-3 lần/tuần, tùy theo đáp ứng lâm sàng
- Theo dõi: Đánh giá cải thiện triệu chứng và nội soi kiểm tra sau 4-6 tuần
- Cắt màng ngăn bằng nội soi:
- Chỉ định: Màng ngăn dày, không đáp ứng với nong đơn thuần
- Phương pháp: Sử dụng dao điện hoặc laser qua nội soi
- Ưu điểm: Có thể kết hợp sinh thiết, giảm nguy cơ tái hẹp
- Nhược điểm: Nguy cơ chảy máu, thủng thực quản cao hơn so với nong đơn thuần
- Phẫu thuật (hiếm khi cần):
- Chỉ định: Màng ngăn rất dày, tái phát nhiều lần sau can thiệp nội soi
- Phương pháp: Cắt màng ngăn qua đường mổ cổ hoặc nội soi lồng ngực
- Lưu ý: Cần cân nhắc kỹ do nguy cơ biến chứng cao
3.3. Điều trị theo giai đoạn bệnh
- Giai đoạn sớm (khó nuốt nhẹ, thiếu máu nhẹ):
- Điều trị nội khoa: Bổ sung sắt, vitamin
- Điều chỉnh chế độ ăn
- Theo dõi định kỳ mỗi 3-6 tháng
- Giai đoạn trung bình (khó nuốt rõ, thiếu máu vừa):
- Điều trị nội khoa tích cực
- Cân nhắc nong thực quản nếu triệu chứng không cải thiện sau 2-3 tháng
- Theo dõi mỗi 2-3 tháng
- Giai đoạn nặng (khó nuốt nhiều, thiếu máu nặng):
- Điều trị nội khoa kết hợp với can thiệp nong hoặc cắt màng ngăn
- Có thể cân nhắc truyền sắt tĩnh mạch nếu thiếu máu nặng
- Theo dõi chặt chẽ mỗi tháng trong 3 tháng đầu, sau đó mỗi 2-3 tháng
3.4. Theo dõi và đánh giá
- Tần suất theo dõi:
- 2-4 tuần đầu sau điều trị: Đánh giá đáp ứng ban đầu
- 3-6 tháng một lần trong năm đầu
- 6-12 tháng một lần sau đó nếu bệnh ổn định
- Các chỉ số cần theo dõi:
- Lâm sàng:
- Mức độ khó nuốt
- Các triệu chứng liên quan đến thiếu máu
- Cân nặng và tình trạng dinh dưỡng
- Cận lâm sàng:
- Công thức máu: Hemoglobin, MCV, MCH
- Sắt huyết thanh, ferritin, TIBC
- Nội soi thực quản: 6-12 tháng một lần hoặc khi có triệu chứng tái phát
- Lâm sàng:
- Đánh giá đáp ứng điều trị:
- Tốt: Hết khó nuốt, hemoglobin và chỉ số sắt bình thường, không tái phát màng ngăn
- Trung bình: Cải thiện khó nuốt, hemoglobin tăng nhưng chưa bình thường, màng ngăn mỏng đi
- Kém: Không cải thiện triệu chứng, chỉ số máu không cải thiện, màng ngăn không thay đổi
4. Tiên lượng và biến chứng
4.1. Tiên lượng
- Tiên lượng chung tốt nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời
- Yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng:
- Tuổi chẩn đoán: Tiên lượng tốt hơn ở người trẻ
- Mức độ thiếu máu ban đầu: Thiếu máu nặng có tiên lượng kém hơn
- Đáp ứng với điều trị ban đầu: Đáp ứng tốt có tiên lượng tốt hơn
- Tuân thủ điều trị và theo dõi: Quan trọng để phòng ngừa tái phát
4.2. Biến chứng
- Biến chứng liên quan đến bệnh:
- Suy dinh dưỡng do khó nuốt kéo dài
- Viêm thực quản mạn tính
- Tăng nguy cơ ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản (khoảng 3-15%)
- Biến chứng liên quan đến điều trị:
- Chảy máu sau nong hoặc cắt màng ngăn (1-2%)
- Thủng thực quản (hiếm, < 0.1%)
- Hẹp thực quản do sẹo sau can thiệp (1-3%)
- Tác dụng phụ của sắt đường uống: Táo bón, buồn nôn, đau bụng
5. Phòng bệnh
- Phòng bệnh tiên phát:
- Đảm bảo chế độ ăn cân bằng, giàu sắt
- Tầm soát và điều trị sớm thiếu máu thiếu sắt
- Kiểm soát các bệnh lý tự miễn
- Phòng bệnh thứ phát:
- Tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ
- Duy trì chế độ ăn giàu sắt lâu dài
- Tránh các yếu tố nguy cơ: hút thuốc, uống rượu
6. Tư vấn cho người bệnh
- Giáo dục về bệnh:
- Giải thích về nguyên nhân, cơ chế bệnh và tiên lượng
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị
- Hướng dẫn chế độ ăn:
- Cung cấp danh sách thực phẩm giàu sắt
- Hướng dẫn cách kết hợp thực phẩm để tăng hấp thu sắt
- Theo dõi và tái khám:
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái khám định kỳ
- Hướng dẫn cách nhận biết dấu hiệu tái phát
- Hỗ trợ tâm lý:
- Động viên người bệnh, giảm lo lắng về bệnh
- Khuyến khích tham gia các nhóm hỗ trợ (nếu có)
- Tư vấn về nguy cơ ung thư:
- Giải thích về nguy cơ ung thư thực quản tăng nhẹ
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của tầm soát định kỳ
7. Tài liệu tham khảo
- Novacek G. Plummer-Vinson syndrome. Orphanet J Rare Dis. 2015;10:114.
- Yasawy MI. Treatment of Plummer-Vinson syndrome with Savary-Gilliard dilatation. Saudi Med J. 2004;25(4):524-526.
- Goel A, et al. Plummer-Vinson syndrome: unusual features. Acta Gastroenterol Belg. 2009;72(2):261-263.
- American Society for Gastrointestinal Endoscopy. The role of endoscopy in the evaluation and management of dysphagia. Gastrointest Endosc. 2014;79(2):191-201.
- Hoffman RM, Jaffe PE. Plummer-Vinson syndrome. A case report and literature review. Arch Intern Med. 1995;155(18):2008-2011.
BÌNH LUẬN