Phác đồ chẩn đoán và điều trị Hội chứng Lyell (Hoại tử thượng bì nhiễm độc – TEN)
THƯ VIỆN Y HỌC MEDIPHARM
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Hội chứng Lyell, hay Hoại tử thượng bì nhiễm độc (TEN), là một phản ứng da-niêm mạc cấp tính, nghiêm trọng, đặc trưng bởi hoại tử và bong tróc của biểu bì trên diện rộng (>30% diện tích cơ thể).
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc: 0.4-1.2 ca/triệu người/năm
- Tỷ lệ tử vong: 25-35%
- Thường gặp ở người lớn, hiếm gặp ở trẻ em
1.3. Yếu tố nguy cơ
- Sử dụng thuốc: kháng sinh (sulfonamides), thuốc chống động kinh (carbamazepine, phenytoin), allopurinol, NSAID
- Nhiễm trùng: Mycoplasma pneumoniae, HIV
- Yếu tố di truyền: HLA-B1502, HLA-B5801
- Bệnh tự miễn
1.4. Cơ chế sinh lý bệnh
- Phản ứng miễn dịch type IV:
- Hoạt hóa lymphocyte T đặc hiệu với thuốc
- Giải phóng cytokine gây viêm (TNF-α, IFN-γ, IL-15)
- Kích hoạt con đường apoptosis:
- Tương tác Fas-Fas ligand
- Perforin/granzyme B từ tế bào T gây độc
- Hoại tử biểu bì diện rộng:
- Tế bào keratinocyte chết hàng loạt
- Bong tróc biểu bì >30% diện tích cơ thể
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
- Giai đoạn tiền triệu: sốt cao, đau họng, mệt mỏi (1-3 ngày)
- Tổn thương da:
- Dát đỏ lan tỏa, bọng nước, hoại tử da
- Dấu hiệu Nikolsky dương tính
- Bong tróc biểu bì >30% diện tích cơ thể (BSA)
- Tổn thương niêm mạc: miệng, mắt, sinh dục, đường hô hấp
- Các cơ quan nội tạng: gan, thận, phổi
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm máu
- Công thức máu: thiếu máu, giảm bạch cầu lympho
- Sinh hóa: rối loạn điện giải, tăng men gan, tăng ure/creatinine
- CRP, procalcitonin tăng
2.2.2. Sinh thiết da
- Hoại tử toàn bộ biểu bì
- Bong tróc dưới biểu bì
- Thâm nhiễm lympho bào ở lớp thượng bì
2.3. Chẩn đoán xác định
- Dựa vào triệu chứng lâm sàng đặc trưng
- Xác nhận bằng sinh thiết da
- Tiền sử sử dụng thuốc trong vòng 4-28 ngày trước khi khởi phát
2.4. Chẩn đoán phân biệt
- Hội chứng Stevens-Johnson (SJS): bong tróc <10% BSA
- SJS/TEN overlap: bong tróc 10-30% BSA
- Bỏng nặng
- Hội chứng bong vảy da do tụ cầu (SSSS)
- Pemphigus vulgaris
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Ngừng ngay thuốc nghi ngờ gây bệnh
- Chuyển bệnh nhân đến đơn vị chăm sóc chuyên sâu (ICU hoặc đơn vị bỏng)
- Hỗ trợ và điều trị triệu chứng tích cực
- Phòng ngừa và điều trị biến chứng
- Chăm sóc da và niêm mạc chuyên biệt
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Điều trị hỗ trợ
- Hồi sức dịch:
- Truyền dịch tinh thể 2-4 mL/kg/%BSA bong tróc/ngày
- Điều chỉnh theo cân bằng dịch và điện giải
- Dinh dưỡng:
- Năng lượng 30-35 kcal/kg/ngày
- Đạm 1.5-2 g/kg/ngày
- Ưu tiên dinh dưỡng đường tiêu hóa
- Kiểm soát nhiễm trùng:
- Kháng sinh phổ rộng nếu có dấu hiệu nhiễm trùng
- Cấy máu và các vị trí nghi ngờ nhiễm trùng
- Kiểm soát đau:
- Morphine hoặc fentanyl truyền tĩnh mạch
- Điều chỉnh liều theo đáp ứng của bệnh nhân
3.2.2. Điều trị đặc hiệu
- Corticosteroid:
- Chỉ định trong giai đoạn sớm (48-72 giờ đầu)
- Methylprednisolone 1-2 mg/kg/ngày trong 3-5 ngày, sau đó giảm liều dần
- Immunoglobulin truyền tĩnh mạch (IVIG):
- Liều cao: 2-3 g/kg, chia trong 3-5 ngày
- Cyclosporine A:
- 3-5 mg/kg/ngày, chia 2 lần, trong 7-14 ngày
- Các liệu pháp khác (trong trường hợp kháng trị):
- Plasmapheresis
- Anti-TNF-α (etanercept, infliximab)
3.2.3. Chăm sóc tổn thương da và niêm mạc
- Da:
- Chăm sóc vô trùng, tránh chấn thương
- Sử dụng gạc không dính hoặc vật liệu sinh học (như Biobrane)
- Thay băng hàng ngày dưới gây mê nếu cần
- Mắt:
- Nhỏ mắt thường xuyên bằng nước muối sinh lý và chất bôi trơn
- Kháng sinh tra mắt dự phòng
- Đánh giá nhãn khoa hàng ngày
- Miệng và sinh dục:
- Súc miệng bằng nước muối sinh lý
- Bôi corticosteroid tại chỗ
- Đường hô hấp:
- Đánh giá nhu cầu thở oxy hoặc thở máy
- Vật lý trị liệu hô hấp
3.3. Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi dấu hiệu sinh tồn mỗi giờ
- Đánh giá cân bằng dịch và điện giải 2-3 lần/ngày
- Kiểm tra công thức máu, chức năng gan thận hàng ngày
- Đánh giá tổn thương da và niêm mạc 2 lần/ngày
- Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng
- Đánh giá chức năng hô hấp và tuần hoàn liên tục
- Tính điểm SCORTEN hàng ngày
4. Tiên lượng
- Tỷ lệ tử vong: 25-35% đối với TEN
- Sử dụng thang điểm SCORTEN để đánh giá tiên lượng:
- Tuổi > 40
- Nhịp tim > 120 lần/phút
- Có bệnh ác tính
- Bong tróc da > 10% BSA trong ngày 1
- Ure máu > 10 mmol/L
- Glucose máu > 14 mmol/L
- Bicarbonate < 20 mmol/L
- Mỗi yếu tố được tính 1 điểm, tổng điểm từ 0-7
- Điểm SCORTEN càng cao, nguy cơ tử vong càng tăng
5. Phòng ngừa
- Tránh sử dụng các thuốc đã biết gây TEN trước đây
- Xét nghiệm HLA trước khi sử dụng một số thuốc có nguy cơ cao (ví dụ: HLA-B*1502 trước khi dùng carbamazepine)
- Giáo dục bệnh nhân về các dấu hiệu cảnh báo sớm
- Ngừng thuốc ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ
- Cung cấp thẻ cảnh báo cho bệnh nhân đã từng bị TEN
Tài liệu tham khảo
1. Creamer D, et al. U.K. guidelines for the management of Stevens-Johnson syndrome/toxic epidermal necrolysis in adults 2016. Br J Dermatol. 2016;174(6):1194-1227.
2. Schwartz RA, et al. Toxic epidermal necrolysis: Part II. Prognosis, sequelae, diagnosis, differential diagnosis, prevention, and treatment. J Am Acad Dermatol. 2013;69(2):187.e1-187.e16.
3. Bastuji-Garin S, et al. SCORTEN: a severity-of-illness score for toxic epidermal necrolysis. J Invest Dermatol. 2000;115(2):149-153.
4. Mockenhaupt M. The current understanding of Stevens-Johnson syndrome and toxic epidermal necrolysis. Expert Rev Clin Immunol. 2011;7(6):803-813.
5. Harr T, French LE. Toxic epidermal necrolysis and Stevens-Johnson syndrome. Orphanet J Rare Dis. 2010;5:39.
6. Zimmermann S, et al. Systemic immunomodulating therapies for Stevens-Johnson syndrome and toxic epidermal necrolysis: a systematic review and meta-analysis. JAMA Dermatol. 2017;153(6):514-522.
BÌNH LUẬN