You dont have javascript enabled! Please enable it! Phác đồ chẩn đoán và điều trị đau nửa đầu (Migraine) - THƯ VIỆN MEDIPHARM
Trang chủPhác đồ Chẩn đoán và Điều trị

Phác đồ chẩn đoán và điều trị đau nửa đầu (Migraine)

Phác đồ chẩn đoán và điều trị tăng áp lực thẩm thấu tăng đường huyết (HHS)
Phác đồ chẩn đoán và điều trị cơn bão giáp trạng (Thyroid Storm)
Chẩn đoán và điều trị Viêm tụy tăng triglycerides máu
Phác đồ chẩn đoán và điều trị viêm tụy mạn
Chẩn đoán và điều trị Suy tuyến yên

Phác đồ chẩn đoán và điều trị đau nửa đầu (Migraine)

THƯ VIỆN MEDIPHARM

1. Đại cương

1.1. Định nghĩa

Đau nửa đầu (migraine) là một rối loạn thần kinh nguyên phát, đặc trưng bởi các cơn đau đầu tái phát kèm theo các triệu chứng thần kinh, tiêu hóa và tự động thần kinh.

1.2. Dịch tễ học

  • Tỷ lệ mắc: khoảng 12% dân số chung
  • Phổ biến hơn ở nữ giới (3:1)
  • Tuổi khởi phát thường từ 10-30 tuổi

1.3. Sinh lý bệnh

  • Rối loạn chức năng thần kinh trung ương
  • Hoạt hóa hệ thống tam thoa (trigeminal)
  • Giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh gây viêm (CGRP, substance P)
  • Giãn mạch và viêm thần kinh

2. Chẩn đoán

2.1. Lâm sàng

  • Đau đầu: một bên hoặc hai bên, đau nhói hoặc đập theo nhịp
  • Kéo dài 4-72 giờ nếu không điều trị
  • Nặng hơn khi vận động
  • Kèm theo buồn nôn, nôn, sợ ánh sáng, sợ tiếng động

2.2. Cận lâm sàng

  • Chẩn đoán chủ yếu dựa vào lâm sàng
  • Có thể chỉ định CT hoặc MRI sọ não để loại trừ các nguyên nhân thực thể trong trường hợp nghi ngờ

2.3. Chẩn đoán xác định

Dựa vào tiêu chuẩn chẩn đoán của Hiệp hội Đau đầu Quốc tế (International Headache Society – IHS)

2.4. Chẩn đoán phân loại

2.4.1. Đau nửa đầu không có tiền triệu (Migraine without aura)

  • Ít nhất 5 cơn đau đầu đáp ứng các tiêu chí sau:
    • Kéo dài 4-72 giờ (không điều trị hoặc điều trị không hiệu quả)
    • Có ít nhất 2 trong 4 đặc điểm:
      • Một bên đầu
      • Đau nhói hoặc đập theo nhịp
      • Cường độ đau trung bình hoặc nặng
      • Nặng lên khi vận động
    • Kèm theo ít nhất 1 trong 2 triệu chứng:
      • Buồn nôn và/hoặc nôn
      • Sợ ánh sáng và sợ tiếng động

2.4.2. Đau nửa đầu có tiền triệu (Migraine with aura)

  • Ít nhất 2 cơn đau đầu đáp ứng các tiêu chí sau:
    • Có ít nhất 1 triệu chứng tiền triệu hoàn toàn hồi phục:
      • Thị giác (ánh sáng lấp lánh, mất thị trường)
      • Cảm giác (tê bì, kim châm)
      • Vận động (yếu nửa người)
      • Ngôn ngữ (khó nói)
    • Ít nhất 2 trong 4 đặc điểm:
      • Ít nhất 1 triệu chứng tiền triệu lan dần trong ≥ 5 phút
      • Mỗi triệu chứng kéo dài 5-60 phút
      • Ít nhất 1 triệu chứng một bên
      • Tiền triệu đi kèm hoặc theo sau trong vòng 60 phút là đau đầu

2.4.3. Đau nửa đầu mạn tính

  • Đau đầu (kiểu migraine hoặc căng thẳng) xảy ra ≥ 15 ngày/tháng trong > 3 tháng
  • Trong đó có ít nhất 8 ngày/tháng có đặc điểm của đau nửa đầu

2.4.4. Các biến thể của đau nửa đầu

  • Đau nửa đầu võng mạc
  • Đau nửa đầu thân não
  • Đau nửa đầu liệt nửa người
  • Hội chứng đau nửa đầu chu kỳ ở trẻ em

2.5. Chẩn đoán phân biệt

  • Đau đầu căng thẳng
  • Đau đầu cụm
  • Đau đầu do nguyên nhân thực thể (u não, xuất huyết não, viêm mạch máu não)

3. Điều trị

3.1. Nguyên tắc điều trị

  • Điều trị cơn cấp
  • Điều trị dự phòng
  • Điều chỉnh lối sống và tránh các yếu tố khởi phát

3.2. Điều trị cụ thể

3.2.1. Điều trị cơn cấp

Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs):
    • Ibuprofen: 400-800mg, có thể lặp lại sau 4-6 giờ, tối đa 2400mg/ngày
    • Naproxen: 500-1000mg, có thể lặp lại sau 8-12 giờ, tối đa 1500mg/ngày
    • Aspirin: 1000mg, có thể lặp lại sau 4-6 giờ, tối đa 4000mg/ngày
    • Diclofenac: 50-100mg, có thể lặp lại sau 8 giờ, tối đa 200mg/ngày
    • Ketoprofen: 75-150mg, có thể lặp lại sau 6-8 giờ, tối đa 300mg/ngày
    • Dexketoprofen: 25-50mg, có thể lặp lại sau 8 giờ, tối đa 150mg/ngày
    • Mefenamic acid: 500mg, sau đó 250mg mỗi 6 giờ, tối đa 1500mg/ngày
    • Indomethacin: 25-50mg, có thể lặp lại sau 8 giờ, tối đa 200mg/ngày
    • Piroxicam: 20-40mg, một lần duy nhất, không vượt quá 40mg/ngày

Lưu ý khi sử dụng NSAIDs:

  • Nên uống thuốc sớm khi bắt đầu có triệu chứng đau đầu
  • Có thể kết hợp với thuốc chống nôn để tăng hiệu quả
  • Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh dạ dày, tá tràng, suy thận, suy gan
  • Tránh sử dụng kéo dài để phòng ngừa đau đầu do lạm dụng thuốc

Thuốc chống nôn:

  • Metoclopramide 10mg
  • Domperidone 10mg
Thuốc đặc hiệu:
    • Triptans: Sumatriptan 50-100mg uống hoặc 6mg tiêm dưới da
    • Ergotamine 1-2mg (thận trọng do tác dụng phụ)

Phối hợp thuốc:

    • NSAID + thuốc chống nôn
    • Triptan + NSAID

3.2.2. Điều trị dự phòng

Chỉ định: ≥ 4 cơn/tháng hoặc cơn kéo dài, ảnh hưởng chất lượng cuộc sống

  1. Thuốc chẹn beta:
    • Propranolol 40-160mg/ngày
    • Metoprolol 50-200mg/ngày
  2. Thuốc chống động kinh:
    • Topiramate 25-100mg/ngày
    • Valproic acid 500-1000mg/ngày
  3. Thuốc chống trầm cảm:
    • Amitriptyline 10-75mg/ngày
  4. Thuốc chẹn kênh calci:
    • Flunarizine 5-10mg/ngày
  5. Botulinum toxin type A:
    • 155-195 đơn vị, tiêm bắp 31-39 điểm quanh đầu và cổ, mỗi 12 tuần
  6. Kháng thể đơn dòng kháng CGRP:
    • Erenumab, Fremanezumab, Galcanezumab (tiêm dưới da hàng tháng)

3.3. Điều trị không dùng thuốc

  • Thay đổi lối sống: giấc ngủ đều đặn, tập thể dục đều đặn
  • Tránh các yếu tố khởi phát: stress, thiếu ngủ, rượu, một số thực phẩm
  • Kỹ thuật thư giãn, thiền, yoga
  • Châm cứu
  • Kích thích thần kinh qua da

3.4. Theo dõi và đánh giá

  • Đánh giá đáp ứng điều trị: tần suất, cường độ và thời gian của cơn đau
  • Theo dõi tác dụng phụ của thuốc
  • Đánh giá chất lượng cuộc sống
  • Điều chỉnh liệu pháp điều trị nếu cần

4. Tiên lượng

  • Bệnh mạn tính, có thể kéo dài suốt đời
  • Có thể kiểm soát tốt với điều trị phù hợp
  • Một số trường hợp có thể tự thuyên giảm theo thời gian

5. Phòng ngừa

  • Xác định và tránh các yếu tố khởi phát
  • Duy trì lối sống lành mạnh
  • Tuân thủ điều trị dự phòng nếu được chỉ định

Tài liệu tham khảo

  1. Headache Classification Committee of the International Headache Society (IHS). The International Classification of Headache Disorders, 3rd edition. Cephalalgia. 2018;38(1):1-211.
  2. American Headache Society. The American Headache Society Position Statement On Integrating New Migraine Treatments Into Clinical Practice. Headache. 2019;59(1):1-18.
  3. Dodick DW. Migraine. Lancet. 2018;391(10127):1315-1330.
  4. Bộ Y tế. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị đau nửa đầu. 2015.
  5. Nguyễn Văn Liệu, Lê Văn Thính. Đau đầu và đau nửa đầu. Nhà xuất bản Y học, 2017.

 

VỀ NGUỒN GỐC CỦA THUẬT NGỮ MIGRAIN

Thuật ngữ “Migraine” có nguồn gốc từ TIếng Hy Lạp cổ đại: từ “hemicrania” (ἡμικρανία), nghĩa là “nửa đầu”, “Hemi-” nghĩa là “nửa”, và “kranion” nghĩa là “hộp sọ”

Tiếng Latin: Chuyển từ tiếng Hy Lạp sang “hemicranium”

Tiếng Pháp cổ: Biến đổi thành “migraigne” vào khoảng thế kỷ 14-15

Tiếng Anh hiện đại: Cuối cùng trở thành “migraine” như chúng ta biết ngày nay

Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh hiểu biết về bệnh qua các thời kỳ:

  • Thời cổ đại: Hippocrates (460-370 TCN) đã mô tả các triệu chứng giống migraine, bao gồm cả hiện tượng thị giác.
  • Thời trung cổ: Các bác sĩ Ả Rập như Avicenna (980-1037) đã mô tả chi tiết hơn về bệnh này.
  • Thế kỷ 17: Thomas Willis (1621-1675) đưa ra lý thuyết về nguyên nhân mạch máu của migraine.
  • Thế kỷ 19: Thuật ngữ “migraine” được sử dụng rộng rãi trong y văn.
  • Thế kỷ 20-21: Hiểu biết về migraine ngày càng sâu sắc, dẫn đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện đại.

Mặc dù thuật ngữ ban đầu ám chỉ đau một bên đầu, ngày nay chúng ta biết rằng migraine có thể ảnh hưởng đến cả hai bên đầu và có nhiều biểu hiện phức tạp hơn.

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0