Trang chủNội khoaNội Cơ xương khớp

Phác đồ chẩn đoán và điều trị đa xơ cứng (Multiple Sclerosis)

Phác đồ chẩn đoán và điều trị Đa cơ xứng

THƯ VIỆN Y HỌC MEDIPHARM

1. Đại cương

1.1. Định nghĩa

Đa cơ xứng là một bệnh viêm cơ tự miễn hiếm gặp, đặc trưng bởi yếu cơ đối xứng ở gốc chi tiến triển và tăng men cơ trong máu.

1.2. Dịch tễ học

  • Tỷ lệ mắc: 5-10 ca/1,000,000 người/năm
  • Tuổi khởi phát: Thường gặp ở độ tuổi 50-70
  • Tỷ lệ nữ/nam: 2:1

1.3. Yếu tố nguy cơ

  • Yếu tố di truyền (HLA-DRB10301, HLA-DQA10501)
  • Nhiễm trùng (có thể là yếu tố khởi phát)
  • Tiếp xúc với một số thuốc hoặc độc chất môi trường

2. Sinh lý bệnh

Cơ chế bệnh sinh và sinh lý bệnh của đa cơ xứng

Cơ chế bệnh sinh và sinh lý bệnh của đa cơ xứng bao gồm:

  1. Kích hoạt tế bào T CD8+ tự phản ứng do yếu tố di truyền hoặc môi trường.
  2. Tế bào T CD8+ xâm nhập cơ vân, giải phóng perforin và granzyme gây hoại tử sợi cơ.
  3. Tế bào B được kích hoạt, sản xuất tự kháng thể tấn công cơ.
  4. Giải phóng cytokine viêm (IL-1, TNF-α, IFN-γ) khuếch đại đáp ứng viêm.
  5. Tổn thương cơ liên tục dẫn đến yếu cơ tiến triển và giải phóng enzyme cơ vào máu.

3. Chẩn đoán

3.1. Lâm sàng

  1. Yếu cơ:
    • Đối xứng, ưu thế ở gốc chi
    • Tiến triển từ từ trong vài tuần đến vài tháng
    • Thường gặp: khó đứng dậy từ ghế, lên cầu thang, giơ tay lên cao
  2. Nuốt khó:
    • Gặp ở 30-60% bệnh nhân
    • Có thể gây sặc, viêm phổi hít
  3. Khó thở:
    • Do yếu cơ hô hấp
    • Cần đánh giá chức năng hô hấp
  4. Đau cơ:
    • Gặp ở khoảng 50% bệnh nhân
    • Thường ít severe hơn so với viêm đa cơ
  5. Triệu chứng toàn thân:
    • Sốt nhẹ
    • Mệt mỏi
    • Sụt cân

3.2. Cận lâm sàng

3.2.1. Xét nghiệm máu

  1. Men cơ:
    • Creatine Kinase (CK): Tăng > 10 lần giới hạn trên bình thường
      • Giá trị bình thường: Nam < 200 IU/L, Nữ < 150 IU/L
    • Aldolase: Tăng (ít đặc hiệu hơn CK)
    • ALT, AST: Tăng do giải phóng từ cơ, không phải do tổn thương gan
    • Lactate Dehydrogenase (LDH): Tăng
  2. Dấu ấn viêm:
    • Tốc độ máu lắng: Tăng
    • C-reactive protein (CRP): Tăng
  3. Kháng thể:
    • Anti-Jo-1 (anti-histidyl-tRNA synthetase): Dương tính ở 20-30% bệnh nhân
    • Anti-SRP (anti-signal recognition particle): Liên quan đến bệnh nặng, kháng trị
    • Anti-Mi-2: Thường gặp hơn trong viêm da cơ
    • Anti-HMGCR: Liên quan đến bệnh cơ tự miễn do statin
  4. Điện giải đồ:
    • Có thể gặp hạ kali máu do tiêu cơ vân

3.2.2. Điện cơ (EMG)

  1. Đặc điểm của bệnh lý cơ:
    • Điện thế đơn vị vận động (MUPs) có biên độ thấp, thời gian ngắn
    • Phóng điện tự phát dạng sóng nhọn dương tính
  2. Dấu hiệu của tổn thương cơ đang tiến triển:
    • Hoạt động điện tự phát dạng sóng nhọn, phức hợp lặp lại
  3. Phân bố:
    • Tổn thương rải rác, không theo vùng chi phối của dây thần kinh

3.2.3. Sinh thiết cơ

  1. Vị trí sinh thiết:
    • Thường chọn cơ đùi bên (vastus lateralis) hoặc cơ delta
  2. Đặc điểm mô bệnh học:
    • Xâm nhập tế bào viêm (chủ yếu là tế bào T CD8+) vào cơ không teo
    • Hoại tử và tái tạo sợi cơ
    • Biểu hiện phức hợp MHC-I trên bề mặt sợi cơ
  3. Phân loại mô học:
    • Độ I: Xâm nhập tế bào viêm tối thiểu
    • Độ II: Xâm nhập tế bào viêm vừa phải
    • Độ III: Xâm nhập tế bào viêm nặng với hoại tử sợi cơ rõ rệt

3.2.4. Chẩn đoán hình ảnh

  1. MRI cơ:
    • Độ nhạy cao hơn CT trong phát hiện viêm cơ
    • Đặc điểm:
      • Tăng tín hiệu trên T2W và STIR
      • Phù nề cơ
      • Teo cơ ở giai đoạn muộn
    • Hữu ích trong:
      • Định vị vị trí sinh thiết
      • Đánh giá mức độ và phân bố tổn thương
      • Theo dõi đáp ứng điều trị
  2. Chụp X-quang ngực:
    • Đánh giá bệnh lý phổi kẽ (nếu có)
  3. Điện tâm đồ:
    • Phát hiện rối loạn nhịp tim hoặc viêm cơ tim (hiếm gặp)

3.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán

Sử dụng tiêu chuẩn của Bohan và Peter (1975), cập nhật 2017:

  1. Yếu cơ đối xứng ở gốc chi
  2. Tăng men cơ trong huyết thanh (CK, aldolase, ALT, AST, LDH)
  3. Điện cơ có hình ảnh điển hình của bệnh lý cơ viêm
  4. Sinh thiết cơ có hình ảnh viêm cơ
  5. Phát ban điển hình của viêm da cơ (nếu có)

Phân loại:

  • Chắc chắn: 4 tiêu chuẩn (không tính tiêu chuẩn 5)
  • Có thể: 3 tiêu chuẩn (không tính tiêu chuẩn 5)
  • Nghi ngờ: 2 tiêu chuẩn (không tính tiêu chuẩn 5)

3.4. Chẩn đoán phân biệt

  1. Viêm da cơ:
    • Có phát ban đặc trưng (ban Gottron, ban màu tím quanh mắt)
    • Tổn thương cơ tương tự đa cơ xứng
  2. Bệnh cơ do hệ thống miễn dịch khác:
  3. Bệnh cơ do nội tiết:
    • Suy giáp: CK tăng nhẹ, có triệu chứng suy giáp khác
    • Cường cận giáp: Có thể gây yếu cơ, tăng canxi máu
  4. Bệnh cơ do thuốc hoặc độc chất:
    • Thuốc hạ lipid máu nhóm statin
    • Rượu
    • Corticosteroid (gây teo cơ)
  5. Bệnh cơ di truyền:
    • Loạn dưỡng cơ Duchenne/Becker
    • Bệnh cơ ty thể
  6. Hội chứng cơ đau xơ hóa:
    • Đau cơ lan tỏa, không có yếu cơ thực sự
    • CK bình thường hoặc tăng nhẹ

Chẩn đoán đa cơ xứng đòi hỏi sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng cẩn thận và các xét nghiệm bổ sung. Việc phân biệt với các bệnh lý cơ khác có thể khó khăn và đôi khi cần theo dõi diễn tiến bệnh để xác định chẩn đoán chính xác.

4. Điều trị

4.1. Nguyên tắc điều trị

  1. Ức chế viêm và miễn dịch
  2. Phục hồi chức năng
  3. Điều trị biến chứng và bệnh đi kèm

4.2. Điều trị cụ thể

Dựa trên hướng dẫn của European League Against Rheumatism (EULAR)/American College of Rheumatology (ACR) 2017 và cập nhật gần đây:

4.2.1. Corticosteroid

  1. Liều khởi đầu:
    • Prednisone 0.5-1 mg/kg/ngày uống (tối đa 80 mg/ngày)
    • Hoặc Methylprednisolone 1000 mg/ngày truyền tĩnh mạch trong 3 ngày nếu bệnh nặng
  2. Duy trì và giảm liều:
    • Duy trì liều cao trong 4-6 tuần
    • Giảm liều 10-20% mỗi 2-4 tuần khi CK giảm và triệu chứng cải thiện
    • Mục tiêu: Giảm xuống liều tối thiểu hiệu quả hoặc ngừng hoàn toàn
  3. Theo dõi:
    • Đường huyết, huyết áp, mật độ xương
    • Bổ sung canxi và vitamin D

4.2.2. Thuốc ức chế miễn dịch

Thêm sớm khi:

  • Bệnh nặng từ đầu
  • Không đáp ứng với corticosteroid đơn thuần sau 2-4 tuần
  • Cần giảm liều corticosteroid
  1. Methotrexate:
    • Liều: 15-25 mg/tuần uống hoặc tiêm dưới da
    • Bổ sung acid folic 1 mg/ngày
    • Theo dõi: Công thức máu, chức năng gan mỗi 4-8 tuần
  2. Azathioprine:
    • Liều: 2-3 mg/kg/ngày uống
    • Xét nghiệm TPMT (thiopurine methyltransferase) trước khi dùng
    • Theo dõi: Công thức máu, chức năng gan mỗi 4-8 tuần
  3. Mycophenolate mofetil:
    • Liều: 2-3 g/ngày chia 2 lần
    • Theo dõi: Công thức máu mỗi 4-8 tuần
  4. Tacrolimus:
    • Liều: 0.06-0.1 mg/kg/ngày chia 2 lần
    • Duy trì nồng độ đáy 5-10 ng/mL
    • Theo dõi: Chức năng thận, điện giải

4.2.3. Thuốc sinh học

Xem xét khi không đáp ứng với corticosteroid và ít nhất 2 thuốc ức chế miễn dịch truyền thống:

  1. Rituximab:
    • Liều: 1000 mg truyền tĩnh mạch, lặp lại sau 2 tuần
    • Chu kỳ điều trị có thể lặp lại sau 6 tháng
    • Theo dõi: Phản ứng truyền, nhiễm trùng cơ hội
  2. IVIg (Immunoglobulin truyền tĩnh mạch):
    • Liều: 2 g/kg chia trong 2-5 ngày
    • Lặp lại mỗi 4-6 tuần
    • Chỉ định: Bệnh nặng, kháng trị, hoặc có chống chỉ định với thuốc ức chế miễn dịch
  3. Anti-TNF (như Infliximab, Etanercept):
    • Có thể xem xét trong một số trường hợp kháng trị
    • Cần thận trọng vì có báo cáo về khởi phát bệnh cơ viêm

4.2.4. Điều trị hỗ trợ

  1. Phục hồi chức năng:
    • Bắt đầu sớm khi bệnh đã ổn định
    • Tập vận động nhẹ nhàng, tăng dần cường độ
    • Tập các hoạt động chức năng hàng ngày
  2. Dinh dưỡng:
    • Đảm bảo đủ protein: 1.2-1.5 g/kg/ngày
    • Bổ sung canxi và vitamin D
  3. Điều trị trào ngược dạ dày thực quản:
    • Thuốc ức chế bơm proton nếu có triệu chứng
  4. Phòng ngừa loãng xương:
    • Bisphosphonate nếu dùng corticosteroid kéo dài
  5. Hỗ trợ tâm lý:
    • Tư vấn và hỗ trợ đối phó với bệnh mạn tính

4.2.5. Điều trị theo mức độ bệnh

  1. Bệnh nhẹ đến trung bình:
    • Bắt đầu với Prednisone đơn thuần
    • Thêm Methotrexate hoặc Azathioprine nếu cần
  2. Bệnh nặng:
    • Methylprednisolone liều cao truyền tĩnh mạch
    • Kết hợp ngay với thuốc ức chế miễn dịch
    • Xem xét IVIg sớm nếu có chỉ định
  3. Bệnh kháng trị:
    • Chuyển sang Rituximab hoặc kết hợp nhiều thuốc ức chế miễn dịch
    • Xem xét các thuốc sinh học khác hoặc thử nghiệm lâm sàng

4.3. Theo dõi và đánh giá

  1. Đánh giá đáp ứng:
    • Lâm sàng: Cải thiện sức cơ, chức năng hàng ngày
    • Xét nghiệm: Giảm CK và các men cơ khác
    • Sử dụng thang điểm đánh giá như Manual Muscle Testing (MMT) hoặc International Myositis Assessment and Clinical Studies Group (IMACS) core set measures
  2. Tần suất theo dõi:
    • Mỗi 2-4 tuần trong giai đoạn đầu điều trị
    • Mỗi 3-6 tháng khi bệnh ổn định
  3. Xét nghiệm định kỳ:
    • CK và men gan mỗi 4-8 tuần
    • Công thức máu, chức năng thận mỗi 3-6 tháng
    • Đường huyết, lipid máu hàng năm
  4. Theo dõi tác dụng phụ:
    • Của corticosteroid: Loãng xương, tăng huyết áp, đái tháo đường
    • Của thuốc ức chế miễn dịch: Độc tính gan, thận, tủy xương
  5. Đánh giá biến chứng:
    • Chức năng hô hấp hàng năm
    • Đánh giá nuốt nếu có triệu chứng

Điều trị đa cơ xứng đòi hỏi một cách tiếp cận cá nhân hóa, dựa trên mức độ nặng của bệnh, đáp ứng với điều trị và sự xuất hiện của tác dụng phụ. Việc theo dõi sát và điều chỉnh phác đồ kịp thời là chìa khóa để đạt được kết quả tốt nhất cho bệnh nhân.

5. Tiên lượng

  • Đáp ứng điều trị tốt trong 50-60% trường hợp
  • Yếu tố tiên lượng xấu: Tuổi cao, chẩn đoán muộn, tổn thương cơ hô hấp, khó nuốt nặng

6. Phòng bệnh

  • Không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu
  • Tránh tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ môi trường (nếu biết)

7. Lược đồ chẩn đoán và điều trị

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  • Lundberg, I. E., Tjärnlund, A., Bottai, M., Werth, V. P., Pilkington, C., de Visser, M., … & International Myositis Classification Criteria Project Consortium, the Euromyositis Register, and the Juvenile Dermatomyositis Cohort Biomarker Study and Repository (UK and Ireland). (2017). 2017 European League Against Rheumatism/American College of Rheumatology classification criteria for adult and juvenile idiopathic inflammatory myopathies and their major subgroups. Arthritis & Rheumatology, 69(12), 2271-2282.
  • Selva-O’Callaghan, A., Pinal-Fernandez, I., Trallero-Araguás, E., Milisenda, J. C., Grau-Junyent, J. M., & Mammen, A. L. (2018). Classification and management of adult inflammatory myopathies. The Lancet Neurology, 17(9), 816-828.
  • Oddis, C. V., & Aggarwal, R. (2018). Treatment in myositis. Nature Reviews Rheumatology, 14(5), 279-289.
  • Paganoni, S., Amato, A. A., Nazareno, J., & Katz, J. S. (2020). Diagnostic accuracy of muscle biopsy in polymyositis and dermatomyositis: A systematic review. Muscle & Nerve, 61(3), 315-320.
  • Meyer, A., Meyer, N., Schaeffer, M., Gottenberg, J. E., Geny, B., & Sibilia, J. (2015). Incidence and prevalence of inflammatory myopathies: a systematic review. Rheumatology, 54(1), 50-63.
  • Schmidt, J. (2018). Current classification and management of inflammatory myopathies. Journal of Neuromuscular Diseases, 5(2), 109-129.
  • Dalakas, M. C. (2015). Inflammatory muscle diseases. New England Journal of Medicine, 372(18), 1734-1747.
  • Tieu, J., Lundberg, I. E., & Limaye, V. (2016). Idiopathic inflammatory myositis. Best Practice & Research Clinical Rheumatology, 30(1), 149-168.
  • Milisenda, J. C., Selva-O’Callaghan, A., & Grau, J. M. (2021). The diagnosis and classification of polymyositis. Journal of Autoimmunity, 117, 102574.
  • Luo, Y. B., & Mastaglia, F. L. (2015). Dermatomyositis, polymyositis and immune-mediated necrotising myopathies. Biochimica et Biophysica Acta (BBA)-Molecular Basis of Disease, 1852(4), 622-632.
  • American College of Rheumatology. (2021). Polymyositis. Retrieved from https://www.rheumatology.org/I-Am-A/Patient-Caregiver/Diseases-Conditions/Polymyositis
  • National Organization for Rare Disorders. (2021). Polymyositis. Retrieved from https://rarediseases.org/rare-diseases/polymyositis/
  • Rider, L. G., Aggarwal, R., Pistorio, A., Bayat, N., Erman, B., Feldman, B. M., … & Miller, F. W. (2017). 2016 American College of Rheumatology/European League Against Rheumatism criteria for minimal, moderate, and major clinical response in juvenile dermatomyositis: an International Myositis Assessment and Clinical Studies Group/Paediatric Rheumatology International Trials Organisation collaborative initiative. Arthritis & Rheumatology, 69(5), 911-923.
  • Gordon, P. A., Winer, J. B., Hoogendijk, J. E., & Choy, E. H. (2012). Immunosuppressant and immunomodulatory treatment for dermatomyositis and polymyositis. Cochrane Database of Systematic Reviews, (8).
  • Moghadam-Kia, S., Aggarwal, R., & Oddis, C. V. (2015). Treatment of inflammatory myopathy: emerging therapies and therapeutic targets. Expert Review of Clinical Immunology, 11(11), 1265-1275.

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0