Phác đồ chẩn đoán và điều trị bệnh đa hồng cầu
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Đa hồng cầu là tình trạng tăng khối lượng hồng cầu thực sự trong cơ thể, được xác định khi:
- Nam: Hematocrit >49% hoặc Hemoglobin >16.5 g/dL
- Nữ: Hematocrit >48% hoặc Hemoglobin >16.0 g/dL
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc:
- Đa hồng cầu nguyên phát (PV): 2.3/100,000 người/năm
- Nam/Nữ = 2/1
- Tuổi trung bình: 60 tuổi
- Yếu tố nguy cơ:
- Di truyền: đột biến JAK2 V617F
- Môi trường: độ cao, hút thuốc lá
- Bệnh lý nền: bệnh phổi mạn, bệnh tim bẩm sinh
- Nội tiết: u tuyến thượng thận
1.3. Sinh lý bệnh
1.3.1. Lược đồ tóm tắt cơ chế sinh lý bệnh
1.3.2. Giải thích chi tiết cơ chế:
a) Cơ chế phân tử trong đa hồng cầu nguyên phát
* Vai trò của đột biến JAK2
- Đột biến JAK2 V617F:
- Thay thế valine bằng phenylalanine tại vị trí 617
- Phổ biến nhất (95% ca bệnh)
- Dẫn đến hoạt hóa liên tục JAK2 kinase
- Đột biến JAK2 exon 12:
- Ít gặp hơn (3% ca bệnh)
- Đặc hiệu cho đa hồng cầu nguyên phát
- Biểu hiện tăng đơn dòng hồng cầu rõ rệt
- Con đường tín hiệu JAK-STAT:
- JAK2 phosphoryl hóa STAT
- STAT chuyển vào nhân
- Kích hoạt phiên mã các gen đích
- Tăng sinh và chống apoptosis
* Hậu quả của hoạt hóa JAK-STAT
- Tăng nhạy cảm với EPO:
- Đáp ứng với nồng độ EPO thấp
- Tăng sinh tế bào khi không có EPO
- Kháng với cơ chế ức chế sinh lý
- Thay đổi biểu hiện gen:
- Tăng các gen kích thích tăng sinh
- Giảm các gen apoptosis
- Rối loạn điều hòa chu kỳ tế bào
b) Cơ chế trong đa hồng cầu thứ phát
* Con đường thiếu oxy – HIF
- Cơ chế cảm nhận oxy:
- Prolyl hydroxylases (PHDs)
- von Hippel-Lindau protein (VHL)
- Hypoxia-inducible factors (HIFs)
- Đáp ứng với thiếu oxy:
- Ổn định HIF-1α
- Tăng phiên mã gen EPO
- Tăng tổng hợp EPO
- Nguyên nhân thiếu oxy:
- Bệnh phổi mạn tính
- Bệnh tim bẩm sinh
- Cư trú nơi cao
- Hội chứng ngừng thở khi ngủ
* Rối loạn sản xuất EPO
- Bệnh thận:
- U tế bào thận
- Nang thận
- Hẹp động mạch thận
- Sau ghép thận
- Cơ chế tăng EPO:
- Sản xuất không phụ thuộc feedback
- Mất điều hòa theo nồng độ oxy
- Tăng sản xuất tự trị
c) Hậu quả sinh lý bệnh
* Rối loạn vi tuần hoàn
- Tăng độ nhớt máu:
- Giảm lưu lượng máu
- Tăng sức cản mạch
- Giảm cung cấp oxy cho mô
- Rối loạn chức năng nội mạc:
- Tăng biểu hiện phân tử kết dính
- Tăng hoạt hóa tiểu cầu
- Tăng nguy cơ huyết khối
* Biến chứng huyết khối
- Cơ chế:
- Tăng độ nhớt máu
- Rối loạn chức năng tiểu cầu
- Hoạt hóa đông máu
- Tổn thương nội mạc
- Vị trí thường gặp:
- Tĩnh mạch sâu
- Động mạch não
- Động mạch vành
- Tĩnh mạch cửa
* Biến chứng xuất huyết
- Cơ chế:
- Rối loạn chức năng tiểu cầu
- Giảm yếu tố von Willebrand
- Rối loạn tương tác tiểu cầu-nội mạc
- Yếu tố nguy cơ:
- Tiểu cầu rất cao
- Lách to
- Sử dụng thuốc kháng tiểu cầu
1.3.3. Giải thích một số thuật ngữ liên quan
a) Các gen và protein quan trọng
JAK2 (Janus Kinase 2)
- Định nghĩa: Là một enzyme thuộc họ tyrosine kinase, đóng vai trò then chốt trong con đường truyền tín hiệu tế bào
- Chức năng:
- Truyền tín hiệu từ thụ thể EPO vào bên trong tế bào
- Kích hoạt các protein STAT để điều hòa phiên mã gen
- Kiểm soát sự tăng sinh và sống còn của tế bào
- Đột biến JAK2 V617F:
- Làm cho enzyme hoạt động liên tục không cần tín hiệu EPO
- Dẫn đến tăng sinh tế bào không kiểm soát
- Là nguyên nhân chính của đa hồng cầu nguyên phát
STAT (Signal Transducer and Activator of Transcription)
- Định nghĩa: Nhóm protein truyền tín hiệu và kích hoạt phiên mã
- Vai trò:
- Được phosphoryl hóa bởi JAK2
- Di chuyển vào nhân tế bào
- Điều hòa biểu hiện các gen liên quan đến tăng sinh tế bào
Yếu tố von Willebrand (vWF)
- Định nghĩa: Glycoprotein quan trọng trong quá trình đông máu
- Chức năng:
- Tạo cầu nối giữa tiểu cầu và thành mạch bị tổn thương
- Vận chuyển và bảo vệ yếu tố đông máu VIII
- Đảm bảo huyết khối ban đầu được hình thành
- Vai trò trong đa hồng cầu:
- Giảm hoạt tính do tăng độ nhớt máu
- Góp phần gây xuất huyết ở một số bệnh nhân
b) Con đường tín hiệu và yếu tố điều hòa
EPO (Erythropoietin)
- Định nghĩa: Hormone kích thích tạo hồng cầu
- Nguồn gốc:
- Chủ yếu được sản xuất ở thận
- Một phần nhỏ được tạo ra ở gan
- Cơ chế tác động:
- Kích thích tế bào gốc tạo máu
- Ngăn apoptosis của tế bào tiền thân hồng cầu
- Tăng tổng hợp hemoglobin
HIF (Hypoxia-Inducible Factor)
- Định nghĩa: Yếu tố phiên mã được kích hoạt khi thiếu oxy
- Chức năng:
- Cảm nhận nồng độ oxy trong tế bào
- Kích hoạt gen EPO khi thiếu oxy
- Điều hòa nhiều gen liên quan đến đáp ứng thiếu oxy
- Vai trò trong bệnh:
- Tăng cao trong đa hồng cầu thứ phát do thiếu oxy
- Kích thích sản xuất EPO quá mức
c) Các protein và thụ thể màng
Thụ thể EPO (EPOR)
- Định nghĩa: Protein màng tế bào nhận biết EPO
- Vị trí: Trên bề mặt tế bào tiền thân hồng cầu
- Cơ chế hoạt động:
- Liên kết với EPO
- Kích hoạt JAK2
- Khởi động con đường tín hiệu nội bào
MPL (Thụ thể Thrombopoietin)
- Định nghĩa: Thụ thể của hormone tạo tiểu cầu
- Vai trò:
- Điều hòa sinh tiểu cầu
- Đột biến có thể gây đa hồng cầu
- Thường đi kèm với tăng tiểu cầu
d) Các yếu tố điều hòa khác
CALR (Calreticulin)
- Định nghĩa: Protein đa chức năng trong tế bào
- Chức năng:
- Điều hòa nồng độ calci nội bào
- Kiểm soát chất lượng protein
- Tham gia đáp ứng stress tế bào
- Đột biến:
- Hiếm gặp trong đa hồng cầu
- Thường gặp hơn trong tăng tiểu cầu tiên phát
Các yếu tố đông máu
- Mô tả: Hệ thống protein phức tạp tham gia quá trình đông máu
- Vai trò trong bệnh:
- Rối loạn do tăng độ nhớt máu
- Tăng nguy cơ huyết khối
- Có thể gây xuất huyết nghịch lý
e) Ý nghĩa lâm sàng
- Chẩn đoán:
- Xét nghiệm đột biến JAK2 là tiêu chuẩn vàng
- Đo EPO giúp phân biệt nguyên phát/thứ phát
- Điều trị:
- Thuốc ức chế JAK2 (như Ruxolitinib)
- Các biện pháp điều trị triệu chứng
- Phòng ngừa biến chứng huyết khối
1.4. Phân loại
- Đa hồng cầu thật:
- Nguyên phát: Đa hồng cầu nguyên phát (PV)
- Thứ phát:
- Do thiếu oxy mãn tính
- Do bệnh lý thận/gan
- Do bất thường hemoglobin
- Do thuốc/hormone
- Đa hồng cầu giả (Thiếu hụt thể tích huyết tương)
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
- Triệu chứng do tăng độ nhớt máu:
- Đau đầu, chóng mặt
- Rối loạn thị giác
- Đỏ mặt
- Ngứa sau tắm
- Triệu chứng do tăng khối lượng máu:
- Tĩnh mạch nổi
- Xuất huyết
- Huyết khối
- Lách to
- Triệu chứng bệnh nền (nếu có):
- Khó thở (bệnh phổi)
- Tim bẩm sinh tím
- Tăng huyết áp
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm cơ bản
- Công thức máu:
- Hồng cầu, Hb, Hct tăng
- Bạch cầu, tiểu cầu có thể tăng trong PV
- Sinh hóa máu:
- Ure, Creatinine
- Chức năng gan
- EPO huyết thanh
- Ferritin, độ bão hòa Transferrin
- Khí máu động mạch:
- Đánh giá PaO2, SaO2
- HCO3, pH
2.2.2. Xét nghiệm chuyên sâu
- Di truyền phân tử:
- JAK2 V617F
- JAK2 exon 12
- Calreticulin
- MPL
- Sinh thiết tủy xương:
- Tăng sinh 3 dòng
- Xơ hóa tủy
- Bất thường nhiễm sắc thể
2.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán
2.3.1. Đa hồng cầu nguyên phát (WHO 2016)
- Tiêu chuẩn chính:
- Hb >16.5 g/dL (nam) hoặc >16.0 g/dL (nữ)
- Sinh thiết tủy xương tăng sinh 3 dòng
- Có đột biến JAK2 V617F hoặc JAK2 exon 12
- Tiêu chuẩn phụ:
- EPO huyết thanh thấp
Chẩn đoán xác định khi có đủ 3 tiêu chuẩn chính hoặc 2 tiêu chuẩn chính đầu và tiêu chuẩn phụ.
2.3.2. Đa hồng cầu thứ phát
Dựa vào:
- Bệnh cảnh lâm sàng
- Nguyên nhân rõ ràng
- EPO tăng hoặc bình thường
- Không có đột biến JAK2
2.4. Chẩn đoán phân biệt
- Đa hồng cầu nguyên phát vs thứ phát:
- Tiền sử, khám lâm sàng
- EPO huyết thanh
- Đột biến JAK2
- Sinh thiết tủy xương
- Đa hồng cầu thật vs giả:
- Khối lượng hồng cầu
- Thể tích huyết tương
- Nguyên nhân mất nước
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Điều trị nguyên nhân (nếu là thứ phát)
- Giảm độ nhớt máu
- Phòng ngừa biến chứng
- Điều trị triệu chứng
- Theo dõi lâu dài
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Đa hồng cầu nguyên phát
- Chích huyết:
- Chỉ định: Hct >45%
- Mục tiêu: Hct <45%
- Tần suất: theo Hct
- Bù dịch: Natri clorua 0.9%
- Thuốc ức chế tủy:
- Hydroxyurea:
- Liều: 15-20 mg/kg/ngày
- Chỉnh liều theo công thức máu
- Interferon alpha:
- Chỉ định: phụ nữ có thai, trẻ
- Liều: 3 triệu UI x 3 lần/tuần
- Hydroxyurea:
- Aspirin liều thấp:
- Chỉ định: không có chống chỉ định
- Liều: 81-100 mg/ngày
3.2.2. Đa hồng cầu thứ phát
- Điều trị nguyên nhân:
- Bệnh phổi
- Tim bẩm sinh
- U thận/gan
- Ngừng thuốc
- Chích huyết khi có:
- Triệu chứng tăng độ nhớt
- Nguy cơ huyết khối cao
- Hct >54%
3.3. Điều trị hỗ trợ
- Kiểm soát yếu tố nguy cơ:
- Bỏ thuốc lá
- Kiểm soát huyết áp
- Điều trị đái tháo đường
- Phòng ngừa biến chứng:
- Uống đủ nước
- Tránh đứng lâu
- Vận động thích hợp
- Dinh dưỡng:
- Chế độ ăn cân đối
- Hạn chế muối
- Bổ sung sắt khi thiếu
3.4. Theo dõi và đánh giá
- Lâm sàng:
- Triệu chứng cơ năng
- Dấu hiệu biến chứng
- Huyết áp, mạch
- Xét nghiệm:
- Công thức máu mỗi 2-4 tuần
- Chức năng gan, thận mỗi 3 tháng
- Tình trạng sắt mỗi 6 tháng
4. Biến chứng và tiên lượng
4.1. Biến chứng
- Huyết khối:
- Tĩnh mạch sâu
- Nhồi máu cơ tim
- Đột quỵ não
- Xuất huyết:
- Chảy máu tiêu hóa
- Xuất huyết não
- Chảy máu sau phẫu thuật
- Chuyển dạng:
- Xơ tủy
- Bệnh bạch cầu cấp
4.2. Tiên lượng
- Yếu tố tiên lượng tốt:
- Tuổi <60
- Không có tiền sử huyết khối
- Đáp ứng điều trị tốt
- Yếu tố tiên lượng xấu:
- Tuổi cao
- Có biến chứng huyết khối
- Kháng thuốc
- Chuyển dạng bệnh
5. Phòng bệnh
- Sàng lọc:
- Người có yếu tố nguy cơ
- Tiền sử gia đình
- Bệnh lý nền
- Kiểm soát yếu tố nguy cơ:
- Ngừng hút thuốc
- Kiểm soát huyết áp
- Điều trị bệnh nền
Tài liệu tham khảo
- Barbui T, et al. The 2016 WHO classification and diagnostic criteria for myeloproliferative neoplasms. Blood Rev. 2016;30(1):1-13.
- McMullin MF, et al. Guidelines for the diagnosis and management of polycythaemia vera. Br J Haematol. 2019;184(2):176-191.
- Tefferi A, et al. Essential thrombocythemia and polycythemia vera: focus on clinical practice. Mayo Clin Proc. 2021;96(7):1832-1851.
- Spivak JL. Polycythemia Vera. Curr Treat Options Oncol. 2018;19(2):12.
- Moulard O, et al. Epidemiology of myelofibrosis, essential thrombocythemia, and polycythemia vera in the European Union. Eur J Haematol. 2014;92(4):289-297.
BÌNH LUẬN