Phác đồ chẩn đoán và điều trị Bướu giáp keo
Bs.Ths. Lê Đình Sáng
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Bướu giáp keo là tình trạng tuyến giáp phì đại do tích tụ quá mức chất keo trong nang tuyến giáp, thường không gây rối loạn chức năng tuyến giáp đáng kể. Đây là một dạng của bướu giáp không độc.
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc:
- Phổ biến ở các vùng thiếu iốt, chiếm khoảng 5-15% các trường hợp bướu giáp.
- Tỷ lệ mắc giảm ở các nước đã thực hiện chương trình bổ sung iốt.
- Phân bố:
- Giới tính: Nữ/Nam = 4/1
- Tuổi: Thường gặp ở độ tuổi 30-50, nhưng có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi.
- Địa lý: Cao hơn ở các vùng núi, xa biển.
- Yếu tố nguy cơ:
- Thiếu iốt (yếu tố chính)
- Yếu tố di truyền
- Phơi nhiễm phóng xạ
- Một số chất gây bướu cổ trong thực phẩm (goitrogens)
1.3. Sinh lý bệnh
- Thiếu iốt dẫn đến giảm sản xuất hormone tuyến giáp (T3, T4)
- Giảm hormone tuyến giáp kích thích tuyến yên tăng tiết TSH
- TSH tăng cao kích thích tế bào nang tuyến giáp tăng sinh và phì đại
- Tế bào nang tăng sản xuất thyroglobulin (Tg)
- Thiếu iốt làm giảm iod hóa Tg, dẫn đến tích tụ Tg dưới dạng chất keo trong nang tuyến giáp
- Nang tuyến giáp giãn to, tạo thành bướu giáp keo
1.4. Phân loại
- Theo hình thái:
- Bướu giáp keo lan tỏa
- Bướu giáp keo nốt đơn
- Bướu giáp keo đa nốt
- Theo kích thước (theo WHO):
- Độ 0: Không sờ thấy, không nhìn thấy
- Độ 1: Sờ thấy nhưng không nhìn thấy khi cổ ở tư thế bình thường
- Độ 2: Nhìn thấy khi cổ ở tư thế bình thường
- Độ 3: Nhìn thấy từ xa
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
- Triệu chứng:
- Thường không có triệu chứng
- Đôi khi cảm giác khó chịu, đau nhẹ vùng cổ
- Khó thở, nuốt khó (khi bướu to chèn ép)
- Thay đổi giọng nói (hiếm gặp)
- Dấu hiệu:
- Sờ thấy bướu giáp to, mềm, không đau
- Di động khi nuốt
- Bề mặt nhẵn (bướu lan tỏa) hoặc gồ ghề (bướu đa nốt)
- Không có dấu hiệu cường giáp hoặc suy giáp
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm máu
- TSH, FT4, FT3: Thường trong giới hạn bình thường
- Anti-TPO, Anti-Tg: Âm tính
- Thyroglobulin (Tg): Có thể tăng nhẹ
- Calcitonin: Bình thường (cần xét nghiệm nếu nghi ngờ ung thư tủy giáp)
2.2.2. Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm tuyến giáp:
- Phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính
- Hình ảnh nang tuyến giáp giãn to, chứa đầy chất keo
- Đánh giá kích thước, số lượng, vị trí các nốt
- Phân loại nguy cơ ác tính theo hệ thống TIRADS
- Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc cộng hưởng từ (MRI):
- Chỉ định khi bướu lớn, cần đánh giá tác động đến các cấu trúc lân cận
- Đánh giá mức độ chèn ép khí quản, thực quản
- Phát hiện bướu giáp sau xương ức
- Xạ hình tuyến giáp (I-123 hoặc Tc-99m):
- Ít được sử dụng trong bướu giáp keo
- Có thể chỉ định khi nghi ngờ nhân nóng trong bướu đa nhân
2.2.3. Các xét nghiệm khác
- Sinh thiết tế bào bằng kim nhỏ (FNA):
- Chỉ định khi có nốt giáp đáng ngờ trên siêu âm (TIRADS 4 trở lên)
- Kết quả điển hình: Tế bào nang tuyến giáp bình thường, nhiều chất keo
2.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán
- Bướu giáp to trên lâm sàng
- Siêu âm tuyến giáp cho thấy hình ảnh đặc trưng của bướu giáp keo
- Chức năng tuyến giáp bình thường (TSH, FT4, FT3 trong giới hạn bình thường)
- Kháng thể kháng giáp âm tính
- Sinh thiết tế bào (nếu thực hiện) phù hợp với bướu giáp keo
2.4. Chẩn đoán phân biệt
- Bệnh Graves (Basedow)
- Viêm tuyến giáp Hashimoto
- Ung thư tuyến giáp (thể nhú, thể nang)
- Bướu giáp đơn thuần
- U tuyến cận giáp
- Nang giáp móng
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Điều trị nguyên nhân (bổ sung iốt nếu thiếu)
- Theo dõi và điều trị triệu chứng
- Can thiệp khi có biến chứng hoặc ảnh hưởng thẩm mỹ
- Cá thể hóa điều trị dựa trên đặc điểm của từng bệnh nhân
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Điều trị không dùng thuốc
- Bổ sung iốt:
- Qua chế độ ăn: Tăng cường thực phẩm giàu iốt (hải sản, rong biển)
- Sử dụng muối iốt: 20-40 mg iốt/kg muối
- Dầu iốt uống: 400 mg/năm (ở vùng thiếu iốt nặng)
- Tránh các thực phẩm gây bướu cổ (goitrogens):
- Các loại cải (bắp cải, cải xoăn, cải bẹ xanh)
- Đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành
- Lạc, hạt lanh
3.2.2. Điều trị nội khoa
- Levothyroxine:
- Liều khởi đầu: 1.6-1.8 mcg/kg/ngày, uống buổi sáng lúc đói
- Điều chỉnh liều dựa trên TSH, mục tiêu TSH 0.5-2.5 mU/L
- Chỉ định:
- Khi có suy giáp dưới lâm sàng (TSH tăng nhẹ, FT4 bình thường)
- Bướu to gây khó chịu hoặc lo ngại về thẩm mỹ
- Thời gian điều trị: 6-24 tháng, đánh giá lại sau điều trị
- Theo dõi tác dụng phụ của levothyroxine:
- Cường giáp do điều trị quá liều
- Loãng xương (ở phụ nữ sau mãn kinh)
- Rối loạn nhịp tim
3.2.3. Điều trị can thiệp/phẫu thuật
- Phẫu thuật cắt tuyến giáp:
- Chỉ định:
- Bướu lớn gây chèn ép, khó thở, nuốt khó
- Nghi ngờ ác tính
- Bướu to ảnh hưởng thẩm mỹ và không đáp ứng với điều trị nội khoa
- Phương pháp: Cắt bán phần hoặc toàn bộ tuyến giáp
- Biến chứng có thể gặp: Tổn thương dây thần kinh quặt ngược, suy cận giáp
- Chỉ định:
- Tiêm cồn ethanol qua da (PEI – Percutaneous Ethanol Injection):
- Chỉ định: Bướu nhân keo đơn thuần, kích thước nhỏ (<3cm)
- Hiệu quả: Giảm 30-60% thể tích nốt sau 6 tháng
- Ưu điểm: Ít xâm lấn, chi phí thấp, có thể lặp lại
- Đốt sóng cao tần (RFA – Radiofrequency Ablation):
- Chỉ định: Bướu nhân keo lớn (>3cm), bệnh nhân từ chối phẫu thuật
- Hiệu quả: Giảm 50-80% thể tích nốt sau 6-12 tháng
- Ưu điểm: Ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh
3.3. Điều trị theo giai đoạn bệnh
- Giai đoạn sớm (bướu nhỏ, không triệu chứng):
- Theo dõi định kỳ
- Bổ sung iốt nếu thiếu
- Giai đoạn tiến triển (bướu to, có triệu chứng):
- Xem xét điều trị nội khoa bằng levothyroxine
- Cân nhắc can thiệp nếu không đáp ứng với điều trị nội khoa
3.4. Theo dõi và đánh giá
- Tần suất theo dõi:
- 6 tháng/lần trong năm đầu
- 12 tháng/lần những năm tiếp theo nếu bệnh ổn định
- Các chỉ số cần theo dõi:
- Kích thước bướu (đo bằng siêu âm)
- TSH, FT4
- Đánh giá triệu chứng cơ năng
- Đánh giá đáp ứng điều trị:
- Giảm kích thước bướu (>50% thể tích được coi là đáp ứng tốt)
- Cải thiện triệu chứng
- Duy trì chức năng tuyến giáp bình thường
4. Tiên lượng và biến chứng
4.1. Tiên lượng
- Tiên lượng thường tốt, bệnh tiến triển chậm
- Đáp ứng tốt với điều trị nội khoa trong đa số trường hợp
- Hiếm khi gây biến chứng nghiêm trọng
- Nguy cơ ác tính hóa thấp (<5% ở bướu đa nhân)
4.2. Biến chứng
- Chèn ép khí quản, thực quản: Khó thở, nuốt khó
- Rối loạn thẩm mỹ
- Cường giáp do nhân độc (hiếm gặp, <5% các trường hợp)
- Chuyển sang ung thư tuyến giáp (rất hiếm, <1%)
5. Phòng bệnh
- Bổ sung iốt đầy đủ:
- Sử dụng muối iốt trong chế biến thực phẩm
- Ăn các thực phẩm giàu iốt
- Bổ sung iốt cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Tránh phơi nhiễm phóng xạ không cần thiết
- Khám sàng lọc định kỳ ở vùng dịch tễ
6. Tư vấn cho người bệnh
- Giải thích về bản chất lành tính của bệnh
- Hướng dẫn cách bổ sung iốt trong chế độ ăn
- Tư vấn về tầm quan trọng của việc theo dõi định kỳ
- Hướng dẫn tự khám tuyến giáp và các dấu hiệu cần tái khám sớm
- Giải thích về các phương pháp điều trị và lựa chọn phù hợp
- Tư vấn về khả năng mang thai và cho con bú ở phụ nữ bị bướu giáp keo
Tài liệu tham khảo
- Haugen BR, et al. 2015 American Thyroid Association Management Guidelines for Adult Patients with Thyroid Nodules and Differentiated Thyroid Cancer. Thyroid. 2016;26(1):1-133.
- Gharib H, et al. American Association of Clinical Endocrinologists, American College of Endocrinology, and Associazione Medici Endocrinologi Medical Guidelines for Clinical Practice for the Diagnosis and Management of Thyroid Nodules – 2016 Update. Endocr Pract. 2016;22(Suppl 1):1-60.
- Hegedüs L, et al. 2022 European Thyroid Association Clinical Practice Guideline for the Use of Image-Guided Ablation in Benign Thyroid Nodules. Eur Thyroid J. 2022;11(1):e210046.
- Brito JP, et al. Thyroid cancer: zealous imaging has increased detection and treatment of low risk tumours. BMJ. 2013;347:f4706.
- Durante C, et al. The Diagnosis and Management of Thyroid Nodules: A Review. JAMA. 2018;319(9):914-924.
BÌNH LUẬN