Phác đồ chẩn đoán và điều trị bệnh von Hippel-Lindau
THƯ VIỆN MEDIPHARM
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Bệnh von Hippel-Lindau (VHL) là một hội chứng ung thư di truyền hiếm gặp, đặc trưng bởi sự phát triển của nhiều u lành tính và ác tính ở nhiều cơ quan khác nhau.
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc: Khoảng 1/36,000 đến 1/45,500 ca sinh sống.
- Phân bố theo tuổi, giới: Không có sự khác biệt về giới, thường biểu hiện ở độ tuổi 18-30.
- Di truyền: Di truyền theo kiểu trội trên nhiễm sắc thể thường.
1.3. Sinh lý bệnh
- Cơ chế bệnh sinh: Đột biến gen VHL trên nhiễm sắc thể 3p25-26.
- Hậu quả: Mất chức năng của protein VHL dẫn đến tăng sản xuất các yếu tố tăng trưởng mạch máu (như VEGF), gây phát triển u.
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
- Triệu chứng và dấu hiệu chính:
- U máu võng mạc
- U máu tiểu não
- Ung thư tế bào thận
- U tủy thượng thận (Pheochromocytoma)
- U túi nội dịch tụy
- Các biểu hiện khác:
- U nang thận, tụy
- U dây chằng rộng
- U nang thượng thận
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm máu và nước tiểu
- Công thức máu: Có thể tăng hồng cầu do u tế bào thận sản xuất erythropoietin
- Sinh hóa: Chức năng gan, thận
- Định lượng catecholamine và metanephrine trong nước tiểu 24h
2.2.2. Chẩn đoán hình ảnh
- MRI não và tủy sống: Phát hiện u máu tiểu não, u tủy sống
- CT hoặc MRI bụng: Đánh giá thận, tụy, tuyến thượng thận
- Siêu âm bụng: Tầm soát u nang thận, tụy
- Chụp đáy mắt: Phát hiện u máu võng mạc
2.2.3. Xét nghiệm đặc hiệu
- Xét nghiệm gen VHL: Phát hiện đột biến gen VHL
- PET/CT với 18F-DOPA: Đánh giá u tủy thượng thận
2.3. Chẩn đoán xác định
- Tiêu chuẩn chẩn đoán:
- Có ít nhất 2 u đặc trưng của VHL, hoặc
- Có 1 u đặc trưng và tiền sử gia đình mắc VHL, hoặc
- Phát hiện đột biến gen VHL
- Phân loại:
- Type 1: Không có u tủy thượng thận
- Type 2A: Có u tủy thượng thận, nguy cơ thấp ung thư thận
- Type 2B: Có u tủy thượng thận, nguy cơ cao ung thư thận
- Type 2C: Chỉ có u tủy thượng thận
2.4. Chẩn đoán phân biệt
- Hội chứng u thần kinh đệm nhiều u
- Bệnh xơ hóa củ
- Hội chứng Birt-Hogg-Dubé
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Điều trị đa chuyên khoa
- Theo dõi và can thiệp sớm để ngăn ngừa biến chứng
- Điều trị triệu chứng và phòng ngừa biến chứng
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Điều trị u máu võng mạc
- Laser quang đông
- Quang động học (PDT)
- Tiêm anti-VEGF nội nhãn
3.2.2. Điều trị u máu tiểu não
- Phẫu thuật cắt bỏ u
- Xạ phẫu Gamma Knife cho u nhỏ (<3cm)
3.2.3. Điều trị ung thư tế bào thận
- Phẫu thuật bảo tồn thận cho u <3cm
- Cắt thận triệt căn cho u >3cm hoặc nhiều u
- Theo dõi chặt chẽ các u <3cm
3.2.4. Điều trị u tủy thượng thận
- Chuẩn bị trước phẫu thuật:
- Alpha-blocker (Phenoxybenzamine) 10-14 ngày
- Beta-blocker (nếu cần) sau khi đã dùng đủ alpha-blocker
- Phẫu thuật cắt bỏ u
3.2.5. Điều trị u túi nội dịch tụy
- Theo dõi nếu u <3cm và không có triệu chứng
- Phẫu thuật cắt bỏ u nếu >3cm hoặc có triệu chứng
3.2.6. Điều trị nội khoa
- Bevacizumab (Avastin): 10mg/kg mỗi 2 tuần, điều trị u máu võng mạc và u máu tiểu não
- Pazopanib: 800mg/ngày, điều trị u máu võng mạc và u máu tiểu não
3.3. Điều trị theo từng cơ quan
- Mắt: Khám đáy mắt hàng năm từ 1 tuổi
- Não và tủy sống: MRI não và tủy sống 1-2 năm/lần từ 11 tuổi
- Thận: Siêu âm hoặc MRI bụng hàng năm từ 15 tuổi
- Tuyến thượng thận: Xét nghiệm catecholamine và metanephrine nước tiểu hàng năm từ 5 tuổi
- Tụy: MRI bụng 1-2 năm/lần từ 15 tuổi
3.4. Theo dõi và đánh giá điều trị
- Khám định kỳ 6-12 tháng/lần
- Đánh giá đáp ứng điều trị và phát hiện sớm biến chứng
- Tầm soát các thành viên gia đình
4. Biến chứng và xử trí
- Mù lòa do u máu võng mạc: Điều trị sớm, phục hồi chức năng thị giác
- Tăng áp lực nội sọ do u máu tiểu não: Phẫu thuật cấp cứu
- Cơn tăng huyết áp kịch phát do u tủy thượng thận: Kiểm soát huyết áp, phẫu thuật cấp cứu
- Suy thận do ung thư thận: Lọc máu, ghép thận
5. Phòng bệnh
- Tư vấn di truyền cho các thành viên gia đình
- Chẩn đoán trước sinh và chẩn đoán di truyền tiền làm tổ
- Tầm soát định kỳ cho người mang gen đột biến
6. Tiên lượng
- Các yếu tố tiên lượng: Loại đột biến gen VHL, tuổi khởi phát, số lượng và vị trí u
- Tiên lượng chung: Tuổi thọ trung bình khoảng 50 tuổi với điều trị tích cực
Tài liệu tham khảo
- Lonser RR, Glenn GM, Walther M, et al. von Hippel-Lindau disease. Lancet. 2003;361(9374):2059-2067.
- Maher ER, Neumann HP, Richard S. von Hippel-Lindau disease: a clinical and scientific review. Eur J Hum Genet. 2011;19(6):617-623.
- Binderup ML, Jensen AM, Budtz-Jørgensen E, Bisgaard ML. Survival and causes of death in patients with von Hippel-Lindau disease. J Med Genet. 2017;54(1):11-18.
- VHL Alliance. VHLA Suggested Active Surveillance Guidelines. 2020.
- Jonasch E, McCutcheon IE, Waguespack SG, et al. Pilot trial of sunitinib therapy in patients with von Hippel-Lindau disease. Ann Oncol. 2011;22(12):2661-2666.
BÌNH LUẬN