Trang chủNội khoaTâm thần học lâm sàng

Phác đồ chẩn đoán và điều trị bệnh tâm thần phân liệt

1. Đại cương

1.1. Định nghĩa

Tâm thần phân liệt là một rối loạn tâm thần mạn tính, đặc trưng bởi sự rối loạn tư duy, cảm xúc và hành vi, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng xã hội và nghề nghiệp của người bệnh.

1.2. Dịch tễ học

  • Tỷ lệ mắc: Khoảng 1% dân số toàn cầu
  • Tuổi khởi phát: Thường từ 15-25 tuổi ở nam và 25-35 tuổi ở nữ
  • Yếu tố nguy cơ: Tiền sử gia đình, stress, sử dụng chất gây nghiện

1.3. Sinh lý bệnh

  • Rối loạn dẫn truyền dopamine và glutamate
  • Bất thường về cấu trúc và chức năng não
  • Tương tác giữa yếu tố di truyền và môi trường

2. Chẩn đoán

2.1. Tiêu chuẩn chẩn đoán (Theo DSM-5)

Để chẩn đoán tâm thần phân liệt, cần có ít nhất hai trong số các triệu chứng sau, kéo dài ít nhất 1 tháng (hoặc ít hơn nếu được điều trị thành công):

  1. Hoang tưởng
  2. Ảo giác
  3. Nói ngôn ngữ rời rạc
  4. Hành vi kỳ lạ hoặc căng trương lực
  5. Triệu chứng âm tính (ví dụ: cảm xúc cùn mòn, nghèo nàn ngôn ngữ)

Ngoài ra, phải có suy giảm chức năng xã hội hoặc nghề nghiệp đáng kể.

2.2. Đánh giá lâm sàng

  • Khai thác tiền sử bệnh và gia đình
  • Đánh giá triệu chứng dương tính và âm tính
  • Sử dụng các thang đánh giá: PANSS (Positive and Negative Syndrome Scale), BPRS (Brief Psychiatric Rating Scale)

2.3. Cận lâm sàng

  • Xét nghiệm máu cơ bản
  • Chức năng tuyến giáp
  • Độc chất trong máu và nước tiểu
  • MRI não để loại trừ các nguyên nhân thực thể
  • EEG nếu nghi ngờ động kinh

2.4. Chẩn đoán phân biệt

  • Rối loạn lưỡng cực
  • Trầm cảm có triệu chứng loạn thần
  • Rối loạn nhân cách
  • Rối loạn do sử dụng chất
  • Bệnh lý thần kinh (ví dụ: u não, động kinh thùy thái dương)

3. Điều trị

3.1. Nguyên tắc điều trị

  • Điều trị toàn diện, kết hợp thuốc và các biện pháp tâm lý xã hội
  • Điều trị sớm và liên tục
  • Giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc
  • Hỗ trợ tái hòa nhập cộng đồng

3.2. Điều trị dược lý

3.2.1. Thuốc chống loạn thần thế hệ hai (ưu tiên sử dụng)

Bảng thuốc chống loạn thần thế hệ hai

Thuốc Liều lượng Tác dụng phụ chính
Risperidone 2-8 mg/ngày Tăng prolactin, tăng cân
Olanzapine 5-20 mg/ngày Tăng cân, rối loạn chuyển hóa
Quetiapine 300-800 mg/ngày Buồn ngủ, hạ huyết áp tư thế
Aripiprazole 10-30 mg/ngày Bồn chồn, buồn nôn
Ziprasidone 80-160 mg/ngày Kéo dài QT, buồn ngủ
Paliperidone 3-12 mg/ngày Tăng prolactin, tăng cân

3.2.2. Thuốc chống loạn thần thế hệ một (sử dụng khi không đáp ứng với thế hệ hai)

  • Haloperidol: 5-20 mg/ngày
  • Chlorpromazine: 200-800 mg/ngày

3.2.3. Clozapine

  • Chỉ định: Tâm thần phân liệt kháng trị
  • Liều: 300-900 mg/ngày
  • Theo dõi: Công thức máu hàng tuần trong 18 tuần đầu, sau đó hàng tháng

3.3. Điều trị không dùng thuốc

3.3.1. Liệu pháp tâm lý

  • Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT)
  • Đào tạo kỹ năng xã hội
  • Liệu pháp gia đình

3.3.2. Can thiệp tâm lý xã hội

  • Hỗ trợ việc làm
  • Đào tạo kỹ năng sống độc lập
  • Nhóm hỗ trợ đồng đẳng

3.3.3. Điều trị sốc điện (ECT)

  • Chỉ định: Triệu chứng catatonia, ý tưởng tự sát nặng, hoặc kháng trị với thuốc

3.4. Chiến lược điều trị theo giai đoạn

Chiến lược điều trị tâm thần phân liệt theo giai đoạn

4. Theo dõi và quản lý

4.1. Theo dõi đáp ứng điều trị

  • Đánh giá triệu chứng định kỳ bằng các thang đánh giá
  • Theo dõi tác dụng phụ của thuốc
  • Đánh giá chức năng xã hội và nghề nghiệp

4.2. Quản lý tác dụng phụ

  • Tăng cân: Tư vấn dinh dưỡng, tăng cường vận động
  • Rối loạn chuyển hóa: Theo dõi glucose máu, lipid máu
  • Tăng prolactin: Xem xét đổi thuốc nếu có triệu chứng

4.3. Phòng ngừa tái phát

  • Duy trì thuốc chống loạn thần lâu dài
  • Giáo dục bệnh nhân và gia đình về dấu hiệu tái phát
  • Hỗ trợ tâm lý xã hội liên tục

5. Tiên lượng và biến chứng

5.1. Tiên lượng

  • Khoảng 25% bệnh nhân hồi phục tốt
  • 50% có cải thiện đáng kể nhưng vẫn có một số triệu chứng
  • 25% không đáp ứng tốt với điều trị

5.2. Biến chứng

  • Tự sát (10-15% bệnh nhân)
  • Lạm dụng chất
  • Vô gia cư
  • Thất nghiệp
  • Bệnh lý tim mạch và chuyển hóa

6. Phòng ngừa

6.1. Phòng ngừa tiên phát

  • Giáo dục cộng đồng về sức khỏe tâm thần
  • Hỗ trợ tâm lý cho nhóm nguy cơ cao

6.2. Phòng ngừa thứ phát

  • Can thiệp sớm khi có dấu hiệu tiền triệu
  • Duy trì điều trị liên tục

7. Tài liệu tham khảo

  1. American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and statistical manual of mental disorders (5th ed.).
  2. National Institute for Health and Care Excellence. (2014). Psychosis and schizophrenia in adults: prevention and management.
  3. Leucht, S., et al. (2013). Comparative efficacy and tolerability of 15 antipsychotic drugs in schizophrenia: a multiple-treatments meta-analysis. The Lancet, 382(9896), 951-962.
  4. Saha, S., et al. (2005). A systematic review of the prevalence of schizophrenia. PLoS medicine, 2(5), e141.
  5. McGorry, P. D., et al. (2008). Early intervention in psychosis: concepts, evidence and future directions. World Psychiatry, 7(3), 148-156.

8. Bảng kiểm Đánh giá tuân thủ phác đồ điều trị

Tiêu chí Không Không áp dụng
Đánh giá lâm sàng đầy đủ theo tiêu chuẩn DSM-5 [ ] [ ] [ ]
Thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng cần thiết [ ] [ ] [ ]
Lựa chọn thuốc chống loạn thần phù hợp [ ] [ ] [ ]
Sử dụng liều lượng thuốc phù hợp [ ] [ ] [ ]
Theo dõi và quản lý tác dụng phụ của thuốc [ ] [ ] [ ]
Áp dụng các biện pháp can thiệp tâm lý xã hội [ ] [ ] [ ]
Đánh giá đáp ứng điều trị định kỳ [ ] [ ] [ ]
Điều chỉnh kế hoạch điều trị khi cần thiết [ ] [ ] [ ]
Giáo dục bệnh nhân và gia đình về bệnh [ ] [ ] [ ]
Lập kế hoạch phòng ngừa tái phát [ ] [ ] [ ]
Hỗ trợ tái hòa nhập cộng đồng [ ] [ ] [ ]
Theo dõi và quản lý các vấn đề sức khỏe thể chất [ ] [ ] [ ]
Xem xét sử dụng Clozapine trong trường hợp kháng trị [ ] [ ] [ ]
Đánh giá nguy cơ tự sát và có biện pháp can thiệp phù hợp [ ] [ ] [ ]

Lược đồ Quy trình chẩn đoán, điều trị và quản lý tâm thần phân liệt

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0