Phác đồ chẩn đoán và điều trị bệnh não gan
THƯ VIỆN MEDIPHARM
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Bệnh não gan (Hepatic Encephalopathy – HE) là một hội chứng não-tâm thần do rối loạn chức năng gan, đặc trưng bởi sự thay đổi ý thức, hành vi và chức năng thần kinh.
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc: 30-45% bệnh nhân xơ gan
- Tỷ lệ tái phát: 40% trong vòng 1 năm sau đợt HE đầu tiên
- Tử vong: 1 năm sau đợt HE đầu tiên là 64%
2. Căn nguyên và cơ chế bệnh sinh
2.1. Căn nguyên
- Nguyên nhân trực tiếp:
- Suy gan cấp hoặc mạn tính
- Shunt cửa-hệ thống
- Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
- Yếu tố khởi phát:
- Xuất huyết tiêu hóa
- Nhiễm trùng (đặc biệt là nhiễm khuẩn phúc mạc tự phát)
- Rối loạn điện giải (hạ natri máu, hạ kali máu)
- Táo bón
- Sử dụng thuốc an thần, lợi tiểu
- Tăng đạm trong chế độ ăn
2.2. Cơ chế sinh lý bệnh
- Tăng ammonia máu:
- Giảm chuyển hóa ammonia tại gan
- Tăng sản xuất ammonia từ ruột
- Shunt cửa-hệ thống làm ammonia vào tuần hoàn hệ thống
- Stress oxy hóa và viêm:
- Tăng cytokine viêm (TNF-α, IL-1β, IL-6)
- Tăng stress oxy hóa trong não
- Rối loạn hàng rào máu-não:
- Tăng tính thấm hàng rào máu-não
- Phù não tế bào thần kinh đệm
- Rối loạn dẫn truyền thần kinh:
- Tăng hoạt động GABA-ergic
- Giảm hoạt động glutamatergic
2.3. Cơ chế bệnh sinh
- Tăng ammonia máu:
- Ammonia đi qua hàng rào máu-não và được chuyển hóa thành glutamine trong tế bào thần kinh đệm
- Tăng glutamine gây phù tế bào thần kinh đệm và rối loạn chức năng
- Ammonia ức chế tiềm năng sau synap ức chế (IPSPs) trong vỏ não
- Stress oxy hóa và viêm:
- Cytokine viêm kích hoạt tế bào nội mô mạch máu não, tăng tính thấm hàng rào máu-não
- Stress oxy hóa gây tổn thương ty thể và DNA trong tế bào thần kinh
- Rối loạn chuyển hóa năng lượng não:
- Giảm sử dụng glucose và oxy trong não
- Tăng lactate trong não
- Thay đổi hệ thống dẫn truyền thần kinh:
- Tăng tổng hợp neurosteroid gây tăng hoạt động GABA-ergic
- Thay đổi cấu trúc và chức năng của thụ thể glutamate
- Rối loạn nhịp sinh học:
- Thay đổi chu kỳ ngủ-thức
- Rối loạn nhịp tiết melatonin
3. Chẩn đoán
3.1. Đánh giá lâm sàng
3.1.1. Triệu chứng và dấu hiệu
- Rối loạn ý thức:
- Thay đổi nhịp ngủ-thức
- Lú lẫn, mất định hướng
- Hôn mê (trong trường hợp nặng)
- Rối loạn hành vi và tính cách:
- Thay đổi tính cách: Dễ cáu gắt, trầm cảm
- Rối loạn hành vi: Không phù hợp, mất ức chế
- Rối loạn vận động:
- Asterixis (vỗ cánh tay): Dấu hiệu đặc trưng
- Run tay
- Tăng trương lực cơ
- Giảm phối hợp động tác
- Rối loạn thần kinh:
- Tăng phản xạ gân xương
- Dấu hiệu Babinski
- Rối loạn khứu giác
3.1.2. Đánh giá mức độ nghiêm trọng
- Thang điểm West Haven (WHC):
- Độ 0 (Tối thiểu): Không có triệu chứng lâm sàng, chỉ phát hiện qua test thần kinh tâm lý
- Độ 1: Rối loạn giấc ngủ nhẹ, giảm tập trung, kích động nhẹ
- Độ 2: Lơ mơ, mất phương hướng thời gian, thay đổi tính cách rõ
- Độ 3: Ngủ gà, lú lẫn nặng, nói ngọng
- Độ 4: Hôn mê
- Thang điểm Glasgow (GCS):
- Đánh giá phản ứng mở mắt, vận động và lời nói
- Điểm từ 3 (nặng nhất) đến 15 (bình thường)
3.2. Cận lâm sàng
3.2.1. Xét nghiệm máu
- Ammonia máu:
- Tăng > 50 µmol/L
- Lưu ý: Mức độ tăng không tương quan chặt chẽ với mức độ nặng của bệnh não gan
- Chức năng gan:
- AST, ALT tăng
- Bilirubin tăng
- Albumin giảm
- INR kéo dài
- Điện giải đồ:
- Natri máu: Có thể thấy hạ natri máu
- Kali máu: Có thể thấy hạ kali máu
- Công thức máu:
- Tiểu cầu giảm (do cường lách)
- Bạch cầu tăng (nếu có nhiễm trùng)
- Xét nghiệm khác:
- Glucose máu: Loại trừ hạ đường huyết
- Creatinine, Ure: Đánh giá chức năng thận
- CRP, Procalcitonin: Đánh giá tình trạng nhiễm trùng
3.2.2. Chẩn đoán hình ảnh
- CT sọ não:
- Mục đích: Loại trừ các tổn thương nội sọ khác (xuất huyết não, u não)
- Đặc điểm: Có thể thấy phù não nhẹ, nhưng thường không có tổn thương đặc hiệu
- MRI sọ não:
- Mục đích: Đánh giá chi tiết hơn cấu trúc não
- Đặc điểm:
- Tăng tín hiệu T1W ở nhân bãi (do lắng đọng manganese)
- Tăng tín hiệu FLAIR ở vỏ não (trong trường hợp nặng)
- SPECT (Single Photon Emission Computed Tomography):
- Mục đích: Đánh giá tưới máu não
- Đặc điểm: Giảm tưới máu vùng vỏ não
3.2.3. Điện não đồ (EEG)
- Mục đích: Đánh giá hoạt động điện não, loại trừ động kinh
- Đặc điểm:
- Sóng theta và delta lan tỏa
- Sóng tam pha đặc trưng (nhạy 78%, đặc hiệu 98% cho bệnh não gan)
3.2.4. Các test đánh giá chức năng não
- Test nối số (Number Connection Test – NCT):
- Mục đích: Đánh giá tốc độ xử lý thông tin và chú ý
- Cách thực hiện: Bệnh nhân nối các số từ 1 đến 25 theo thứ tự
- Đánh giá: Thời gian hoàn thành > 120 giây gợi ý bệnh não gan
- Test Stroop:
- Mục đích: Đánh giá chức năng thực thi và ức chế nhận thức
- Cách thực hiện: Bệnh nhân đọc màu của chữ, không phải đọc chữ
- Đánh giá: Thời gian hoàn thành và số lỗi
- Critical Flicker Frequency (CFF):
- Mục đích: Đánh giá chức năng thần kinh thị giác
- Cách thực hiện: Xác định tần số mà ánh sáng nhấp nháy được nhìn thấy như ánh sáng liên tục
- Đánh giá: CFF < 39 Hz gợi ý bệnh não gan
- Continuous Reaction Time (CRT):
- Mục đích: Đánh giá thời gian phản ứng và sự ổn định của chú ý
- Cách thực hiện: Đo thời gian phản ứng với kích thích âm thanh
- Đánh giá: Chỉ số biến thiên > 50% gợi ý bệnh não gan
3.3. Chẩn đoán phân biệt
Bệnh | Đặc điểm phân biệt |
---|---|
Nhiễm độc rượu cấp | Tiền sử uống rượu, hơi thở có mùi rượu, không có bệnh gan nền |
Hạ đường huyết | Đáp ứng nhanh với glucose, không có dấu hiệu bệnh gan |
Viêm não | Sốt, cứng gáy, thay đổi dịch não tủy |
Xuất huyết não | Khởi phát đột ngột, đau đầu dữ dội, dấu hiệu thần kinh khu trú |
Ngộ độc thuốc | Tiền sử dùng thuốc, xét nghiệm độc chất dương tính |
Rối loạn tâm thần | Không có bệnh gan nền, triệu chứng tâm thần nổi bật |
Bệnh Wernicke | Liên quan đến thiếu vitamin B1, rối loạn nhãn cầu đặc trưng |
3.4. Chẩn đoán xác định
Chẩn đoán xác định bệnh não gan khi có đủ các tiêu chuẩn sau:
- Có bệnh gan nền hoặc shunt cửa-hệ thống
- Có ít nhất hai trong các triệu chứng sau:
- Rối loạn ý thức hoặc hành vi
- Rối loạn vận động (đặc biệt là asterixis)
- Rối loạn thần kinh
- Có ít nhất một trong các xét nghiệm bất thường sau:
- Ammonia máu tăng
- EEG có sóng đặc trưng
- Các test đánh giá chức năng não bất thường
- Loại trừ được các nguyên nhân khác gây rối loạn ý thức
3.5. Phân độ bệnh não gan (Tiêu chuẩn West Haven)
Độ | Triệu chứng |
---|---|
0 (Tối thiểu) | Không có triệu chứng lâm sàng, chỉ phát hiện qua test thần kinh tâm lý |
1 | Rối loạn giấc ngủ, giảm tập trung, kích động nhẹ |
2 | Lơ mơ, mất phương hướng thời gian, thay đổi tính cách rõ |
3 | Ngủ gà, lú lẫn nặng, nói ngọng |
4 | Hôn mê |
4. Điều trị
4.1. Nguyên tắc điều trị
- Loại bỏ yếu tố khởi phát
- Giảm sản xuất và hấp thu ammonia từ ruột
- Tăng cường chuyển hóa ammonia
- Điều trị hỗ trợ và phòng ngừa biến chứng
4.2. Điều trị cụ thể
4.2.1. Loại bỏ yếu tố khởi phát
- Điều trị xuất huyết tiêu hóa
- Điều trị nhiễm trùng
- Chỉnh sửa rối loạn điện giải
- Ngưng các thuốc an thần, lợi tiểu không cần thiết
4.2.2. Giảm sản xuất và hấp thu ammonia
- Lactulose:
- Liều: 20-30g (30-45ml) uống hoặc thụt trực tràng, 3-4 lần/ngày
- Mục tiêu: 2-3 lần đi ngoài phân lỏng/ngày
- Khuyến cáo: Mạnh, bằng chứng chất lượng trung bình (AASLD 2014)
- Rifaximin:
- Liều: 550mg uống, 2 lần/ngày
- Khuyến cáo: Mạnh, bằng chứng chất lượng cao (AASLD 2014)
- Neomycin (thay thế khi không có Rifaximin):
- Liều: 500mg uống, 4 lần/ngày
- Khuyến cáo: Yếu, bằng chứng chất lượng thấp (AASLD 2014)
4.2.3. Tăng cường chuyển hóa ammonia
- L-Ornithine L-Aspartate (LOLA):
- Liều: 20g truyền tĩnh mạch trong 4 giờ, hoặc 6-9g uống/ngày
- Khuyến cáo: Điều kiện, bằng chứng chất lượng thấp (AASLD 2014)
- Zinc:
- Liều: 225mg/ngày uống
- Khuyến cáo: Điều kiện, bằng chứng chất lượng rất thấp (AASLD 2014)
4.2.4. Điều trị hỗ trợ
- Dinh dưỡng:
- Hạn chế protein: 0.8-1.2 g/kg/ngày
- Bổ sung vitamin nhóm B
- Kiểm soát tăng áp lực nội sọ (nếu có):
- Nâng đầu giường 30°
- Mannitol 20%: 0.5-1g/kg truyền tĩnh mạch trong 20 phút
- Phòng ngừa biến chứng:
- Dự phòng loét dạ dày: PPI hoặc H2-blocker
- Phòng ngừa nhiễm trùng bệnh viện
4.3. Điều trị dự phòng
- Lactulose: 15-30ml uống, 2-3 lần/ngày
- Rifaximin: 550mg uống, 2 lần/ngày
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Cai rượu, kiểm soát đái tháo đường, điều trị viêm gan virus
4.4. Tiêu chuẩn nhập viện
- Bệnh não gan độ 2 trở lên
- Không đáp ứng với điều trị ngoại trú
- Có biến chứng nặng (nhiễm trùng huyết, suy thận, rối loạn điện giải nặng)
4.5. Tiêu chuẩn xuất viện
- Cải thiện triệu chứng lâm sàng
- Xác định và kiểm soát được yếu tố khởi phát
- Bệnh nhân và gia đình hiểu rõ cách sử dụng thuốc và theo dõi tại nhà
5. Theo dõi và tái khám
- Tái khám sau 1-2 tuần sau xuất viện
- Theo dõi định kỳ 1-3 tháng/lần
- Đánh giá tuân thủ điều trị và tác dụng phụ của thuốc
- Tầm soát ung thư gan 6 tháng/lần ở bệnh nhân xơ gan
6. Tiên lượng
- Tỷ lệ tử vong 1 năm sau đợt HE đầu tiên: 64%
- Yếu tố tiên lượng xấu: Tuổi cao, bilirubin cao, creatinine cao, INR kéo dài
7. Phòng ngừa
- Kiểm soát tốt bệnh gan nền: Điều trị viêm gan virus, kiêng rượu, kiểm soát cân nặng
- Tránh các yếu tố khởi phát: Phòng ngừa nhiễm trùng, xuất huyết tiêu hóa
- Sử dụng thuốc dự phòng: Lactulose và/hoặc Rifaximin ở bệnh nhân có nguy cơ cao
- Chế độ ăn hợp lý: Protein 1.2-1.5g/kg/ngày, chia nhỏ bữa ăn
- Tập luyện nhận thức và vận động nhẹ nhàng
Tài liệu tham khảo
- American Association for the Study of Liver Diseases, European Association for the Study of the Liver. Hepatic encephalopathy in chronic liver disease: 2014 practice guideline by the European Association for the Study of the Liver and the American Association for the Study of Liver Diseases. J Hepatol. 2014;61(3):642-659.
- Vilstrup H, et al. Hepatic encephalopathy in chronic liver disease: 2014 Practice Guideline by the American Association for the Study of Liver Diseases and the European Association for the Study of the Liver. Hepatology. 2014;60(2):715-735.
- Bajaj JS, et al. American Association for the Study of Liver Diseases Practice Guidance: Hepatic Encephalopathy. Hepatology. 2021;73(1):437-462.
- Sturgeon JP, Shawcross DL. Recent insights into the pathogenesis of hepatic encephalopathy and treatments. Expert Rev Gastroenterol Hepatol. 2014;8(1):83-100.
- Butterworth RF. Hepatic Encephalopathy in Cirrhosis: Pathology and Pathophysiology. Drugs. 2019;79(Suppl 1):17-21.
BÌNH LUẬN