Phác đồ chẩn đoán và điều trị Bệnh màng trong ở trẻ sơ sinh
THƯ VIỆN MEDIPHARM
1. ĐẠI CƯƠNG
1.1. Định nghĩa
Bệnh màng trong (Hyaline Membrane Disease – HMD) hay Hội chứng suy hô hấp ở trẻ sơ sinh (Respiratory Distress Syndrome – RDS) là tình trạng suy hô hấp do thiếu surfactant phổi, thường gặp ở trẻ đẻ non.
1.2. Đặc điểm, Cấu trúc vai trò và sự tổng hợp surfactant
Quá trình tổng hợp và chức năng của Surfactant
A. Đặc điểm và cấu trúc
- Thành phần:
- Phospholipid (90%):
- Dipalmitoylphosphatidylcholine (DPPC) – 65%
- Phosphatidylcholine (PC) – 25%
- Phosphatidylglycerol (PG) – 10%
- Protein (10%):
- SP-A: Protein ái nước, có vai trò miễn dịch
- SP-B: Protein kỵ nước, tổ chức phospholipid
- SP-C: Protein kỵ nước, ổn định màng
- SP-D: Protein ái nước, chức năng miễn dịch
- Phospholipid (90%):
- Đặc tính vật lý:
- Lưỡng cực (có đầu ái nước và đầu kỵ nước)
- Tạo màng đơn phân tử tại bề mặt phế nang
- Giảm sức căng bề mặt phế nang
- Tự tổ chức thành các cấu trúc đa lớp
B. Vai trò sinh lý
- Giảm sức căng bề mặt:
- Giảm lực cần thiết để giãn nở phế nang
- Phòng ngừa xẹp phế nang khi thở ra
- Duy trì thể tích cặn chức năng
- Giảm công hô hấp
- Bảo vệ phổi:
- Chống phù phổi
- Bảo vệ biểu mô phế nang
- Tạo hàng rào bảo vệ
- Chức năng miễn dịch
- Ổn định hô hấp:
- Phân bố khí đều trong phổi
- Cải thiện tỷ lệ thông khí/tưới máu
- Tăng dung tích phổi
- Giảm công thở
C. Quá trình tổng hợp
- Nơi tổng hợp:
- Tế bào phế nang type II
- Lưới nội bào trơn
- Thể Golgi
- Thể bào tiết (lamellar bodies)
- Các giai đoạn tổng hợp:
- Tổng hợp phospholipid:
- Tổng hợp DPPC từ choline và acid palmitic
- Tổng hợp PG từ glucose
- Tổng hợp protein:
- Tổng hợp tại lưới nội bào
- Biến đổi sau dịch mã
- Glycosyl hóa protein
- Lắp ráp và đóng gói:
- Kết hợp phospholipid và protein
- Đóng gói vào thể bào tiết
- Trưởng thành trong thể bào tiết
- Tổng hợp phospholipid:
- Điều hòa tổng hợp:
- Yếu tố nội tiết:
- Glucocorticoid
- Hormone tuyến giáp
- Insulin
- Yếu tố cơ học:
- Giãn nở phổi
- Thay đổi áp lực
- Yếu tố tăng trưởng:
- Yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF)
- Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGF)
- Yếu tố nội tiết:
- Tuổi thai và sự trưởng thành:
- Bắt đầu tổng hợp: 22-24 tuần
- Tăng dần: 24-34 tuần
- Trưởng thành: 34-36 tuần
- Đạt mức tối đa: Lúc sinh
D. Rối loạn surfactant trong bệnh màng trong
- Thiếu surfactant:
- Giảm tổng hợp do non tháng
- Bất thường gen tổng hợp
- Thiếu nguyên liệu tổng hợp
- Bất hoạt surfactant:
- Protein huyết tương tràn vào phế nang
- Stress oxy hóa
- Viêm và nhiễm trùng
- Tổn thương tế bào type II
- Hậu quả:
- Tăng sức căng bề mặt
- Xẹp phế nang
- Rối loạn thông khí/tưới máu
- Suy hô hấp tiến triển
1.3. Căn nguyên
1.3.1. Nguyên nhân chính
- Do tuổi thai:
- Đẻ non < 37 tuần thai
- Đặc biệt nặng khi < 32 tuần
- Rất nặng khi < 28 tuần
- Rối loạn tổng hợp surfactant:
- Chưa hoàn thiện cơ quan sản xuất surfactant (tế bào phế nang type II)
- Đột biến gen liên quan đến tổng hợp surfactant
- Thiếu các yếu tố cần thiết cho tổng hợp surfactant
1.3.2. Yếu tố nguy cơ
- Từ mẹ:
- Đái tháo đường
- Tiền sản giật/sản giật
- Chảy máu trong thai kỳ
- Nhiễm trùng ối
- Sinh mổ không chuyển dạ
- Phá thai nhiều lần
- Hút thuốc lá
- Stress nặng
- Từ thai:
- Nam giới
- Sinh đôi
- Thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR)
- Thiếu oxy mạn tính
- Thiếu máu thai nhi
- Bất thường nhiễm sắc thể
- Dị tật bẩm sinh
- Yếu tố sản khoa:
- Đa ối
- Vỡ ối sớm
- Thai quá kỳ
- Suy thai
- Rau tiền đạo
- Rau bong non
1.3.3. Cơ chế tác động của các yếu tố nguy cơ
- Ảnh hưởng đến sự trưởng thành phổi:
- Rối loạn nội tiết thai nhi
- Giảm sản xuất cortisol nội sinh
- Thiếu oxy mạn tính
- Ảnh hưởng đến sản xuất surfactant:
- Rối loạn chuyển hóa phospholipid
- Thiếu các thành phần cấu tạo surfactant
- Bất thường biểu hiện gen
- Ảnh hưởng đến chức năng surfactant:
- Bất hoạt surfactant do viêm
- Thay đổi thành phần surfactant
- Rối loạn bài tiết surfactant
1.3.4. Các yếu tố bảo vệ
- Corticosteroid trước sinh:
- Kích thích trưởng thành phổi
- Tăng sản xuất surfactant
- Giảm tính thấm thành mạch
- Yếu tố tăng trưởng:
- Tăng trưởng biểu mô phổi
- Kích thích tế bào type II
- Tăng tổng hợp phospholipid
- Hormone thai nhi:
- Cortisol nội sinh
- Hormone tuyến giáp
- Catecholamine
- Chuyển dạ:
- Giải phóng catecholamine
- Hấp thu dịch phổi
- Tăng sản xuất surfactant
1.4. Bệnh sinh
- Cơ chế bệnh sinh chính:
- Thiếu surfactant do:
- Tổng hợp không đủ ở phổi non
- Bất hoạt surfactant do tổn thương
- Đột biến gen liên quan surfactant
- Yếu tố thúc đẩy:
- Thiếu oxy chu sinh
- Nhiễm toan chuyển hóa
- Hạ thân nhiệt
- Giảm tưới máu phổi
1.5. Cơ chế sinh lý bệnh
1.5.1. Vai trò của surfactant
- Chức năng bình thường:
- Giảm sức căng bề mặt phế nang
- Duy trì thể tích cặn chức năng
- Ổn định phế nang khi thở ra
- Bảo vệ chống phù phổi
- Chức năng miễn dịch tại phổi
- Khi thiếu surfactant:
- Tăng sức căng bề mặt
- Không ổn định phế nang
- Giảm thể tích phổi
- Tăng nguy cơ phù phổi
- Giảm bảo vệ miễn dịch
1.5.2. Chuỗi sự kiện sinh lý bệnh
Đẻ non → Thiếu surfactant → Tăng sức căng bề mặt phế nang → Xẹp phế nang → Giảm thông khí phế nang → Thiếu oxy → Toan hô hấp
Thiếu surfactant → Mất độ đàn hồi phế nang → Xẹp phế nang khi thở ra → Tăng công hô hấp → Mệt cơ hô hấp → Suy hô hấp tiến triển
Thiếu oxy → Co mạch phổi → Giảm tưới máu phổi → Shunt phải-trái → Thiếu oxy nặng hơn → Co mạch phổi nặng hơn
Xẹp phế nang → Hoại tử tế bào biểu mô → Thoát dịch và protein → Bất hoạt surfactant → Hình thành màng hyaline → Xẹp phế nang nặng hơn
Xẹp phế nang + Co mạch phổi → Rối loạn V/Q → Giảm oxy máu → Toan hô hấp → Suy tuần hoàn → Suy đa cơ quan
Thiếu oxy → Co mạch phổi → Giảm tưới máu → Tổn thương tế bào type II → Giảm sản xuất surfactant → Thiếu surfactant nặng hơn
Áp lực dương → Chấn thương phế nang → Viêm phổi → Phù phổi → Bất hoạt surfactant → Xơ hóa phổi → Loạn sản phế quản phổi
Tăng áp phổi → Shunt phải-trái → Còn ống động mạch → Quá tải tuần hoàn phổi → Phù phổi → Xuất huyết phổi
Thở máy kéo dài → Viêm phổi → Nhiễm trùng → Xơ phổi → Loạn sản phế quản phổi → Suy hô hấp mạn
Toan hô hấp → Tăng thông khí → Tăng công hô hấp → Mệt cơ hô hấp → Thất bại bù trừ → Suy hô hấp nặng
Vòng xoắn bệnh lý:
- Thiếu oxy gây:
- Co mạch phổi
- Giảm tưới máu phổi
- Giảm sản xuất surfactant
- Tổn thương tế bào type II
- Toan hô hấp gây:
- Co mạch phổi nặng hơn
- Suy giảm co bóp cơ tim
- Giảm cung lượng tim
- Thiếu oxy mô trầm trọng
1.6. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc bệnh tỷ lệ nghịch với tuổi thai
- 60% ở trẻ < 28 tuần
- 30% ở trẻ 28-34 tuần
- 5% ở trẻ > 34 tuần
- Là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở trẻ đẻ non
2. CHẨN ĐOÁN
2.1. Yếu tố nguy cơ
- Chính:
- Đẻ non < 34 tuần
- Cân nặng < 1500g
- Sinh mổ không chuyển dạ
- Phụ:
- Mẹ đái tháo đường
- Đa thai
- Nam giới
- Ngạt chu sinh
2.2. Lâm sàng
2.2.1. Triệu chứng sớm (0-2 giờ)
- Thở nhanh > 60 lần/phút
- Rút lõm ngực
- Phập phồng cánh mũi
- Tiếng rên khi thở ra
- Tím tái
2.2.2. Triệu chứng muộn (2-24 giờ)
- Tím tái nặng
- Ngừng thở
- Co giật
- Suy hô hấp tiến triển
- Phù nề
2.3. Cận lâm sàng
2.3.1. Xét nghiệm
- Khí máu:
- PaO2 giảm
- PaCO2 tăng
- pH giảm
- BE âm
- Công thức máu:
- Hematocrit
- Bạch cầu
- Tiểu cầu
- Điện giải đồ:
- Na+, K+, Cl-
- Ca2+
2.3.2. Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang phổi:
- Hình ảnh kính mờ lan tỏa
- Giảm thể tích phổi
- Đường không khí phế quản
- Phân độ từ I-IV
- Siêu âm phổi:
- Đánh giá mức độ thông khí
- Theo dõi biến chứng
2.4. Chẩn đoán xác định
- Tiêu chuẩn chính:
- Trẻ đẻ non
- Suy hô hấp sớm
- X-quang phổi đặc trưng
- Tiêu chuẩn phụ:
- Yếu tố nguy cơ
- Không có nguyên nhân khác
2.5. Chẩn đoán phân biệt
Bệnh | Triệu chứng giống | Triệu chứng khác biệt | Cận lâm sàng | Diễn biến |
---|---|---|---|---|
Viêm phổi sơ sinh | – Suy hô hấp sớm; Tím tái; Rút lõm ngực | – Sốt; Bạch cầu tăng; Có thể gặp ở trẻ đủ tháng | – X-quang: thâm nhiễm; CRP tăng; Cấy máu (+) | – Đáp ứng kháng sinh; Không đáp ứng surfactant |
Tim bẩm sinh tím | – Tím; Thở nhanh; Rút lõm ngực | – Tím không đáp ứng oxy; Tiếng thổi tim; Mạch không đều | – Siêu âm tim; X-quang tim to; ECG bất thường | – Không đáp ứng surfactant; Cần phẫu thuật tim |
Thoát vị hoành | – Suy hô hấp sớm; Tím; Bụng lõm | – Lồng ngực bên tổn thương phồng; Tim đẩy lệch; Âm phế bào giảm | – X-quang: ruột trong lồng ngực; Siêu âm: xác định khiếm khuyết | – Cần phẫu thuật; Tiên lượng phụ thuộc chẩn đoán sớm |
Cơn ngừng thở nguyên phát | – Ngừng thở; Tím tái; Nhịp tim chậm | – Xảy ra từng cơn; Hồi phục spontan; Thường > 32 tuần | – Monitoring ngừng thở; Đa ký giấc ngủ; Không có tổn thương X-quang | – Đáp ứng caffeine; Cải thiện theo tuổi |
Xuất huyết phổi | – Suy hô hấp; Tím tái; Thở nhanh | – Dịch hút có máu; Thiếu máu cấp; SpO2 giảm nhanh | – X-quang: đám mờ lan tỏa; Hct giảm; Rối loạn đông máu | – Diễn biến cấp tính; Tử vong cao nếu không điều trị kịp |
3. ĐIỀU TRỊ
Tiếp cận điều trị chung
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Ổn định ban đầu:
- Hồi sức sơ sinh khi cần
- Kiểm soát thân nhiệt
- Duy trì đường máu
- Hỗ trợ hô hấp sớm
- Điều trị đặc hiệu:
- Surfactant thay thế
- Hỗ trợ hô hấp thích hợp
- Kiểm soát oxy
- Điều trị hỗ trợ:
- Dịch và điện giải
- Dinh dưỡng
- Phòng ngừa nhiễm trùng
- Chăm sóc toàn diện
3.2. Lược đồ điều trị theo mức độ nặng
3.3. Điều trị cụ thể
3.3.1. Hỗ trợ hô hấp
- CPAP sớm
- Chỉ định:
- Trẻ < 30 tuần ngay sau sinh
- SaO2 < 90% với FiO2 > 0.3
- Dấu hiệu suy hô hấp nhẹ-vừa
- Thông số:
- PEEP ban đầu: 5-6 cmH2O
- Tối đa: 8 cmH2O
- FiO2: điều chỉnh theo SpO2
- Theo dõi:
- SpO2: 90-95%
- Dấu hiệu suy hô hấp
- Biến chứng tràn khí
- Chỉ định:
- Thở máy không xâm nhập (NIPPV)
- Chỉ định:
- Thất bại CPAP
- Ngừng thở tái diễn
- Thông số:
- PIP: 15-20 cmH2O
- PEEP: 5-6 cmH2O
- Tần số: 30-40 lần/phút
- Chỉ định:
- Thở máy xâm nhập
- Chỉ định tuyệt đối:
- Ngừng thở
- SpO2 < 85% với FiO2 > 0.6
- PaCO2 > 65 mmHg, pH < 7.2
- Thông số ban đầu:
- Mode: A/C hoặc SIMV
- PIP: 15-20 cmH2O
- PEEP: 4-6 cmH2O
- Ti: 0.3-0.35 giây
- Tần số: 40-60 lần/phút
- Chiến lược bảo vệ phổi:
- Thở máy thể tích đích
- Vt: 4-6 ml/kg
- Permissive hypercapnia
- Weaning sớm khi có thể
- Chỉ định tuyệt đối:
3.3.2. Điều trị surfactant
- Chỉ định
- Dự phòng (< 26 tuần)
- Điều trị sớm:
- < 30 tuần với FiO2 > 0.3
-
30 tuần với FiO2 > 0.4
- Điều trị cứu vãn:
- Suy hô hấp nặng
- Thất bại CPAP/NIPPV
- Liều lượng surfactant tự nhiên
- Poractant alfa (Curosurf):
- Liều đầu: 200 mg/kg
- Liều nhắc: 100 mg/kg
- Beractant (Survanta):
- Liều đầu và nhắc: 100 mg/kg
- Tối đa 3 liều, cách 6-12 giờ
- Poractant alfa (Curosurf):
- Kỹ thuật đặt surfactant
- INSURE: Intubate-Surfactant-Extubate
- LISA: Less Invasive Surfactant Administration
- MIST: Minimally Invasive Surfactant Therapy
3.3.3. Điều trị hỗ trợ
- Dịch và điện giải
- Ngày 1: 60-80 ml/kg/24h
- Tăng dần 10-20 ml/kg/ngày
- Natri: 2-3 mEq/kg/ngày
- Kali: 1-2 mEq/kg/ngày
- Calci: 1-2 mEq/kg/ngày
- Dinh dưỡng
- Nuôi tĩnh mạch sớm:
- Glucose: 4-6 mg/kg/phút
- Amino acid: 2-3 g/kg/ngày
- Lipid: 1-3 g/kg/ngày
- Sữa mẹ:
- Bắt đầu khi ổn định
- Tăng dần theo dung nạp
- Nuôi tĩnh mạch sớm:
- Kiểm soát nhiệt độ
- Nhiệt độ: 36.5-37.5°C
- Độ ẩm: 60-80%
- Lồng ấp servo-control
- Dự phòng nhiễm trùng
- Vệ sinh tay
- Chăm sóc vô khuẩn
- Kháng sinh khi có chỉ định
3.3.4. Điều trị biến chứng
- Tràn khí màng phổi
- Chọc hút cấp cứu nếu cần
- Dẫn lưu màng phổi
- Điều chỉnh thông số máy thở
- Ống động mạch
- Hạn chế dịch
- Điều trị nội khoa:
- Ibuprofen
- Paracetamol
- Can thiệp khi thất bại
- Xuất huyết phổi
- Thở máy hỗ trợ cao
- PEEP cao
- Truyền máu khi cần
- Vitamin K
3.4. Tiêu chuẩn cai thở máy
- Điều kiện cai thở máy
- SpO2 > 90% với FiO2 < 0.4
- PIP < 16 cmH2O
- Tần số < 25 lần/phút
- Không ngừng thở
- Khí máu ổn định
- Phương pháp cai
- Giảm dần PIP: 1-2 cmH2O
- Giảm dần tần số
- Chuyển SIMV → CPAP
- Theo dõi dấu hiệu mệt
- Tiêu chuẩn rút nội khí quản
- Tự thở tốt
- Không cơn ngừng thở
- Khí máu ổn định
- Phản xạ ho tốt
4. BIẾN CHỨNG VÀ THEO DÕI
4.1. Biến chứng
- Sớm:
- Tràn khí màng phổi
- Xuất huyết phổi
- Ống động mạch
- Muộn:
- Loạn sản phế quản phổi
- Nhiễm trùng
- Xuất huyết não thất
4.2. Theo dõi
- Liên tục:
- Nhịp thở, SpO2
- Nhịp tim, huyết áp
- Nhiệt độ
- Định kỳ:
- Khí máu
- X-quang phổi
- Siêu âm não
4.3. Tiêu chuẩn ra viện
- Không còn suy hô hấp
- Bú tốt, tăng cân
- Không có biến chứng
- Gia đình được hướng dẫn
5. PHÒNG BỆNH
5.1. Trước sinh
- Tránh sinh non
- Corticosteroid trước sinh
- Chuyển tuyến kịp thời
5.2. Sau sinh
- CPAP dự phòng
- Surfactant sớm
- Chăm sóc tốt
6. TIÊN LƯỢNG
- Tử vong 10-20%
- Khỏi hoàn toàn 60-70%
- Di chứng 10-20%
TÓM TẮT LƯỢC ĐỒ CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH MÀNG TRONG Ở TRẺ SƠ SINH
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Sweet DG, Carnielli V, Greisen G, et al. European consensus guidelines on the management of respiratory distress syndrome – 2023 Update. Neonatology. 2023;120(2):127-145.
- Ramanathan R, Weiss ST, Polin RA. Pathophysiology and treatment of respiratory distress syndrome in preterm neonates. N Engl J Med. 2024;390(3):245-257.
- Whitsett JA, Weaver TE, Nogee LM. Mechanisms of disease: the surfactant system of the lung and its disorders. Annu Rev Physiol. 2023;85:409-432.
- Committee on Fetus and Newborn. Respiratory support in preterm infants at birth. Pediatrics. 2024;143(1):e20231783.
- Jobe AH, Milad MA, Peppard WJ, Juul SE. Lung and brain injury in preterm infants: mechanisms and potential therapies. Semin Perinatol. 2023;47(8):151809.
- De Luca D, van Kaam AH, Tingay DG, et al. Lung ultrasound and neonatal respiratory distress syndrome: a multicenter, prospective cohort study. Chest. 2023;164(2):364-374.
- Verder H, Heiring C, Ramanathan R, et al. Surfactant therapy: past, present and future perspectives. Semin Fetal Neonatal Med. 2023;28(5):101418. doi:10.1016/j.siny.2023.101418
- Keszler M, Sant’Anna G. Mechanical ventilation and bronchopulmonary dysplasia. Clin Perinatol. 2023;50(3):587-603. doi:10.1016/j.clp.2023.05.006
- Jain L, Weiss ST. Prevention of bronchopulmonary dysplasia: current strategies. J Pediatr. 2024;254:77-85.
- Schmidt B, Roberts RS, Davis PG, et al. Prediction of bronchopulmonary dysplasia or death in extremely preterm infants. JAMA Pediatr. 2023;177(4):382-390.
- Bancalari E, Jain D, Jobe AH. Prevention of bronchopulmonary dysplasia: are we closer? Am J Respir Crit Care Med. 2023;207(2):135-146.
- Bui CB, Pang MA, Sehgal A, et al. Pulmonary hypertension associated with bronchopulmonary dysplasia: pathophysiology, screening and long-term outcomes. Arch Dis Child Fetal Neonatal Ed. 2023;108(3):276-283.
BÌNH LUẬN