Trang chủNội khoaBệnh Truyền nhiễm - Nhiệt đới

Phác đồ chẩn đoán và điều trị Bệnh Lyme

Phác đồ chẩn đoán và điều trị Bệnh Lyme

1. Đại cương

1.1. Định nghĩa

Bệnh Lyme là một bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Borrelia burgdorferi gây ra, lây truyền qua vết cắn của ve bị nhiễm bệnh.

1.2. Dịch tễ học

  • Tỷ lệ mắc: Phổ biến ở Bắc Mỹ, Châu Âu và Châu Á
  • Mùa vụ: Cao điểm từ tháng 5 đến tháng 9
  • Yếu tố nguy cơ: Tiếp xúc với môi trường có ve, hoạt động ngoài trời

1.3. Căn nguyên

  • Vi khuẩn Borrelia burgdorferi sensu lato complex
  • Truyền qua ve Ixodes (I. scapularis, I. pacificus, I. ricinus)

1.4. Sinh lý bệnh

  • Vi khuẩn xâm nhập qua da → Lan tỏa vào máu và các mô
  • Gây viêm tại chỗ và toàn thân
  • Ảnh hưởng đến nhiều cơ quan: da, khớp, thần kinh, tim

2. Chẩn đoán

2.1. Lâm sàng

2.1.1. Giai đoạn sớm khu trú (1-30 ngày sau vết cắn)

  • Erythema migrans (EM): Ban đỏ lan tỏa >5 cm
  • Triệu chứng giống cúm: Sốt, ớn lạnh, mệt mỏi, đau cơ, đau đầu

2.1.2. Giai đoạn sớm lan tỏa (1-4 tháng)

  • Nhiều tổn thương EM thứ phát
  • Viêm màng não vô khuẩn
  • Liệt dây thần kinh sọ (đặc biệt là dây VII)
  • Viêm khớp
  • Block nhĩ thất

2.1.3. Giai đoạn muộn (>4 tháng)

  • Viêm khớp mạn tính
  • Bệnh lý thần kinh mạn tính
  • Viêm da xơ cứng mạn tính ở chi (acrodermatitis chronica atrophicans)

2.2. Cận lâm sàng

2.2.1. Xét nghiệm huyết thanh

  • Hai bước:
    1. ELISA hoặc IFA
    2. Western blot (nếu bước 1 dương tính hoặc không xác định)
  • IgM và IgG kháng B. burgdorferi

2.2.2. PCR

  • Dịch khớp, da, CSF
  • Độ nhạy và độ đặc hiệu cao

2.2.3. Nuôi cấy

  • Khó thực hiện, thời gian lâu
  • Chủ yếu trong nghiên cứu

2.2.4. Các xét nghiệm khác

  • Công thức máu, CRP, tốc độ máu lắng
  • Dịch não tủy: Tăng bạch cầu lympho, protein
  • Điện tâm đồ: Phát hiện rối loạn dẫn truyền

2.3. Chẩn đoán xác định

  • Dựa vào triệu chứng lâm sàng điển hình (EM) và/hoặc
  • Xét nghiệm huyết thanh dương tính kết hợp với triệu chứng lâm sàng phù hợp

2.4. Chẩn đoán phân biệt

  • Cellulitis (viêm mô bào)
  • Nhiễm trùng da khác
  • Viêm khớp dạng thấp
  • Xơ cứng rải rác
  • Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn

3. Điều trị

3.1. Nguyên tắc

  • Điều trị kháng sinh sớm
  • Lựa chọn kháng sinh và thời gian điều trị dựa trên giai đoạn và biểu hiện lâm sàng
  • Điều trị triệu chứng kèm theo

3.2. Điều trị cụ thể

3.2.1. Giai đoạn sớm khu trú và lan tỏa

a. Người lớn:

  • Doxycycline 100 mg, uống 2 lần/ngày, 10-21 ngày
  • Amoxicillin 500 mg, uống 3 lần/ngày, 14-21 ngày
  • Cefuroxime axetil 500 mg, uống 2 lần/ngày, 14-21 ngày

b. Trẻ em:

  • Amoxicillin 50 mg/kg/ngày, chia 3 lần, 14-21 ngày
  • Doxycycline 4 mg/kg/ngày, chia 2 lần (>8 tuổi), 10-21 ngày
  • Cefuroxime axetil 30 mg/kg/ngày, chia 2 lần, 14-21 ngày

3.2.2. Giai đoạn muộn hoặc biến chứng

a. Viêm khớp:

  • Doxycycline, Amoxicillin hoặc Cefuroxime axetil trong 28 ngày

b. Viêm màng não:

  • Ceftriaxone 2 g/ngày, tiêm tĩnh mạch, 14-28 ngày
  • Cefotaxime 2 g mỗi 8 giờ, tiêm tĩnh mạch, 14-28 ngày
  • Penicillin G 18-24 triệu đơn vị/ngày, tiêm tĩnh mạch, 14-28 ngày

c. Rối loạn dẫn truyền tim:

  • Ceftriaxone 2 g/ngày, tiêm tĩnh mạch, 14-21 ngày

3.3. Điều trị hỗ trợ

  • Giảm đau: Acetaminophen, NSAIDs
  • Chống viêm: Corticosteroid (trong một số trường hợp đặc biệt)
  • Điều trị triệu chứng: Thuốc chống nôn, hạ sốt

3.4. Theo dõi và đánh giá

  • Đánh giá đáp ứng lâm sàng sau 24-48 giờ
  • Theo dõi tác dụng phụ của kháng sinh
  • Tái khám sau 1-2 tuần kết thúc điều trị

4. Biến chứng và xử trí

  • Viêm khớp mạn tính: Điều trị kháng sinh kéo dài, cân nhắc synovectomy
  • Bệnh lý thần kinh: Điều trị kháng sinh, phục hồi chức năng
  • Viêm cơ tim, block nhĩ thất: Theo dõi sát, cân nhắc đặt máy tạo nhịp tạm thời

5. Phòng ngừa

  • Tránh vùng có nhiều ve
  • Mặc quần áo bảo hộ khi hoạt động ngoài trời
  • Sử dụng thuốc chống côn trùng có DEET
  • Kiểm tra và loại bỏ ve sau khi tiếp xúc môi trường
  • Dự phòng sau phơi nhiễm: Doxycycline liều duy nhất 200 mg trong vòng 72 giờ sau vết cắn ve ở vùng có nguy cơ cao

6. Tiên lượng

  • Tốt nếu được chẩn đoán và điều trị sớm
  • Một số trường hợp có thể tồn tại triệu chứng kéo dài sau điều trị (hội chứng sau Lyme)

7. Tài liệu tham khảo

  1. Wormser GP, et al. The clinical assessment, treatment, and prevention of Lyme disease, human granulocytic anaplasmosis, and babesiosis: clinical practice guidelines by the Infectious Diseases Society of America. Clin Infect Dis. 2006;43(9):1089-1134.
  2. Steere AC, et al. Lyme borreliosis. Nat Rev Dis Primers. 2016;2:16090.
  3. Shapiro ED. Lyme Disease. N Engl J Med. 2014;370(18):1724-1731.
  4. Lantos PM, et al. Clinical Practice Guidelines by the Infectious Diseases Society of America (IDSA), American Academy of Neurology (AAN), and American College of Rheumatology (ACR): 2020 Guidelines for the Prevention, Diagnosis and Treatment of Lyme Disease. Clin Infect Dis. 2021;72(1):e1-e48.
  5. Centers for Disease Control and Prevention. Lyme Disease. https://www.cdc.gov/lyme/index.html

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0